Bài tập từ vựng “Words for talking about ideas “ Ngọc Ánh - May 30, 2023 0 Viết nghĩa tiếng Việt đúng của các từ sauAmbiguousCompellingConjectureConsensusFlawedViết từ tiếng Anh tương ứng với nghĩa tiếng Việt đã choPhối cảnhMô hìnhKhuôn khổĐức tinThiên vịĐiền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thiện câu We need to instill in children basic of right and wrong. There seems to be a that the plan should be rejected. The study was methodologically . He has changed his on monetary unions. Do you have a passport? Time's up