bài tập về từ bắt đầu bằng chữ y – Điền từ/thành ngữ vào chỗ trống dưới đây sao cho nghĩa tương ứng với từ/thành ngữ đó Truc Nguyen (Anna) - September 27, 2022 0 Điền từ/thành ngữ vào chỗ trống dưới đây sao cho nghĩa tương ứng với từ/thành ngữ đó You cannot achieve something important without causing a few small problems Điền từ/thành ngữ vào chỗ trống dưới đây sao cho nghĩa tương ứng với từ/thành ngữ đó a thick white liquid food, made by adding bacteria to milk, served cold, often with fruit added. An amount of this is sold in a small pot Điền từ/thành ngữ vào chỗ trống dưới đây sao cho nghĩa tương ứng với từ/thành ngữ đó very good to eat Điền từ/thành ngữ vào chỗ trống dưới đây sao cho nghĩa tương ứng với từ/thành ngữ đó open your mouth wide and breathe in deeply through it, usually because you are tired or bored Điền từ/thành ngữ vào chỗ trống dưới đây sao cho nghĩa tương ứng với từ/thành ngữ đó used to express surprise Điền từ/thành ngữ vào chỗ trống dưới đây sao cho nghĩa tương ứng với từ/thành ngữ đó not brave; easily frightened Điền từ/thành ngữ vào chỗ trống dưới đây sao cho nghĩa tương ứng với từ/thành ngữ đó an animal of the cow family, has long horns and long hair, and lives in Central Asia Điền từ/thành ngữ vào chỗ trống dưới đây sao cho nghĩa tương ứng với từ/thành ngữ đó Japan’s unit of money Điền từ/thành ngữ vào chỗ trống dưới đây sao cho nghĩa tương ứng với từ/thành ngữ đó a person who always agrees with people in authority to gain their approval Điền từ/thành ngữ vào chỗ trống dưới đây sao cho nghĩa tương ứng với từ/thành ngữ đó once a year or every year Please fill in the comment box below. Time's up