bài tập về từ đồng nghĩa – Đâu là từ đồng nghĩa của các từ sau? Truc Nguyen (Anna) - September 29, 2022 0 Fill in the blanks with suitable synonyms given belowTRUST – DISCOURTEOUS – POSSIBILITY – SIGNATURE – BOLD – NIPPY – SUPPORT – FUNNY – SHY – APPROVE Từ vựngTừ đồng nghĩaImpolite TimidComical Chilly Opportunity AcceptBelieve Daring Encourage Autograph Please fill in the comment box below. Time's up