Cách dùng Where (4) Phương Thảo - August 17, 2023 0 Chọn đáp án đúng None 1. Từ đồng nghĩa của Whereabouts A. absence B. unknown C. location D. house None 2. Từ trái nghĩa của Whereby A. by which B. through which C. by means of which D. whereas None 3. Từ đồng nghĩa của Where off A. leave B. start C. lasting D. end None 4. Từ đồng nghĩa của Where out A. lose B. find C. misplace D. forfeit None 5. Từ đồng nghĩa của Where up A. confirm B. deny C. refute D. reject None Time's up