Từ vựng KET 1.14 Nga Lương - August 25, 2023 0 1. : Sợ hãi2. : Tức giận3. : Chán nản4. : Nổi tiếng5. : Hài hước6. : Nặng7. : Đói8. : Đáng yêu9. : Xinh đẹp10. : Kinh khủng Time's up