Từ vựng KET 1.14

    0

    1. : Sợ hãi

    2. : Tức giận

    3. : Chán nản

    4. : Nổi tiếng

    5. : Hài hước

    6. : Nặng

    7. : Đói

    8. : Đáng yêu

    9. : Xinh đẹp

    10. : Kinh khủng