Unit 8

    0

    Welcome to your Unit 8

    Bài 1: Điền chữ cái còn thiếu

    r / th / u / k / e

    1. ulers

    2. ese are rubbers.

    3. Pncil

    4. Boo

    5. Rbber

    Bài 2: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống

    1. This is my book
    2. That is my  
    Cartoon pencil

    3. These are my  
    pen

    4. Those are my
    rulers

    Bài 3: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh

    1. is / ruler / my / this /.  

    2. that / your / pencil case / is /.  

    3. are / these / notebooks / my /.  

    4. your / are / those / pens /. 

    Bài 4: Chọn từ cho sẵn điền vào chỗ trống

    they / books / school bag / that / new  

    This is my classroom. It is big. This is my (1) . It is new. (2) is my pencil sharpener. These are my  pencils.(3) are short. Those are my (4)  . They are (5)

    Previous article Unit 7
    Next article Unit 9
    Life is a journey, not a destination. Cuộc sống là một hành trình của trải nghiệm, học hỏi và sống hết mình trong từng khoảnh khắc của cuộc sống.