“Bear” chắc hẳn là từ vựng mà phần lớn ai cũng đã từng học qua với nghĩa “con gấu”. Tuy nhiên, ở cấp độ B2 trở lên, “bear” lại là một động từ mang những ý nghĩa khác, bao gồm: mang vác, chịu đựng hoặc sinh sản. Đây cũng là động từ bất quy tắc, do vậy khi chuyển sang dạng quá khứ, bạn không thể thêm “-ed” vào động từ này. Vậy, dạng quá khứ của “bear” là gì và có thể được dùng trong tất cả các thì quá khứ tiếng Anh không? Cùng FLYER đi tìm câu trả lời ngay trong bài viết dưới đây bạn nhé!
1. Quá khứ của “bear” là gì?
Quá khứ của “bear” là “bore” (V2) và “borne” (V3) theo bảng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh.
Trong đó:
- V1: Động từ nguyên thể
- V2: Động từ dạng quá khứ đơn
- V3: Động từ dạng quá khứ phân từ
Cùng FLYER xem qua ví dụ về từng nghĩa của động từ “bear” áp dụng 3 dạng động từ trên bạn nhé!
Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Mang, vác, cầm | All her friends bear gifts to celebrate her birthday. (Tất cả bạn của cô ấy đều mang quà để chúc mừng sinh nhật cô.) |
Chịu, chịu đựng | His sister bore all the responsibilities instead of him. (Em gái của anh ta đã chịu tất cả các trách nhiệm thay anh ta.) |
Sinh sản, sinh lợi | She had borne her first child by the time she was 25. (Cô ấy đã sinh đứa con đầu lòng trước khi cô ấy 25 tuổi.) |
2. Cách dùng quá khứ của “bear”
2.1. Cách dùng V2, V3 của “bear”
Có thể thấy, ý nghĩa và các dạng quá khứ của “bear” không khó để bạn ghi nhớ. Tuy nhiên, mỗi dạng V2 và V3 của “bear” lại được dùng trong những ngữ cảnh khác nhau, đòi hỏi bạn phải nắm chắc để có thể sử dụng động từ này phù hợp và tránh gây hiểu lầm.
Dưới đây là cách dùng cụ thể của V2 và V3 của “bear”:
V2 “bore” | – Nói về sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. – Mệnh đề “If” trong câu điều kiện loại II (diễn tả một điều kiện và kết quả không có thật ở hiện tại). – Câu ước loại II (diễn tả một điều ước trái với thực tại đang diễn ra). |
V3 “borne” | – Câu với các thì hoàn thành (hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành, tương lai hoàn thành). – Mệnh đề “If” và/ hoặc mệnh đề chính trong câu điều kiện loại III (nói về một điều kiện không thể xảy ra trong quá khứ). – Câu ước loại III (diễn tả một mong muốn ở quá khứ). |
2.2. Cách chia “bear” theo 4 thì quá khứ
Ngoài những thì trên, trong tiếng Anh còn có một số thì quá khứ khác, trong đó “bear” là động từ chính nhưng lại không được chia theo bảng động từ bất quy tắc như trên.
Để giúp bạn hình dung rõ hơn, FLYER đã tổng hợp cách chia của “bear” ở các thì quá khứ trong bảng dưới đây, bạn hãy tham khảo và áp dụng nhé!
Dạng chủ ngữ/Thì | Quá khứ đơn | Quá khứ tiếp diễn | Quá khứ hoàn thành | Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
---|---|---|---|---|
I | bore | was bearing | had borne | had been bearing |
You | bore | were bearing | had borne | had been bearing |
He / She / It | bore | was bearing | had borne | had been bearing |
We / They | bore | were bearing | had borne | had been bearing |
Ví dụ:
- Yesterday, I bore a really heavy chair into my dad’s room, and now my back is hurt.
(Hôm qua, tôi đã vác một chiếc ghế nặng vào phòng bố tôi, và giờ lưng tôi đang đau nhói.)
→ Ở đây, “bear” được dùng ở thì quá khứ đơn, chủ ngữ là “I” với nghĩa là “mang, vác”. - My older sister had borne two kids since she was 24, such a young age!
(Chị gái tôi đã sinh hai em bé khi mới 24 tuổi, một độ tuổi rất trẻ!)
→ “bear” được dùng ở thì quá khứ hoàn thành, chủ ngữ là “She” với nghĩa là “sinh, sinh sản”. - You were bearing that bad feeling without telling anyone, how could you be so brave?
(Bạn đã chịu đựng cảm giác tồi tệ đó mà không nói với ai, sao bạn có thể dũng cảm như vậy?)
→ “bear” được dùng ở thì quá khứ tiếp diễn, chủ ngữ là “You” với nghĩa là “chịu đựng”. - I did not know that they had been bearing all my responsibilities and problems during the time I was away.
(Tôi không hề biết rằng họ đã chịu mọi trách nhiệm và vấn đề cho tôi trong khoảng thời gian tôi đi vắng.)
→ bear” được dùng ở thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, chủ ngữ là “They” với nghĩa là “chịu đựng”.
Xem thêm: 12 thì trong tiếng Anh: Đơn giản hóa toàn bộ kiến thức về “thì” giúp bạn học nhanh, nhớ lâu
3. “Borne” (quá khứ của “bear”) và “Born” khác nhau thế nào?
Chắc hẳn khi thấy dạng phân từ II của “bear” được ghi là “borne” ở trên, một số bạn sẽ không khỏi thắc mắc rằng: “Vậy từ “born” mà chúng ta hay sử dụng là gì? Đó không phải là cách chia phân từ II của “bear” hay sao?”
Bạn biết không, “bear” thực sự là một từ rất thú vị! Trong phần này, hãy cùng FLYER tìm hiểu xem sự khác biệt của “born” và “borne” nhé.
Born | Borne | |
---|---|---|
Cách dùng | – “Born” là động từ ở thể bị động của “bear”, thường được dùng ở thì quá khứ đơn. – Cấu trúc sử dụng là “be + born”, và cụm này chỉ mang một ý nghĩa là “được sinh ra”. | Borne”, ngược lại, sẽ được sử dụng ở thể chủ động, với đầy đủ các nghĩa của động từ “bear”, bao gồm cả “sinh sản”. |
Ví dụ | My grandma was born in a small house near the church. (Bà của tôi được sinh ra trong một căn nhà nhỏ gần nhà thờ.) → was born” ở đây mang ý nghĩa “được chào đời”, sử dụng với thì quá khứ đơn. | The stray cat has borne five kittens, all of them now are taken care of by my lovely neighbour. (Cô mèo hoang đã sinh được năm chú mèo con, tất cả giờ đang được chăm sóc bởi người hàng xóm đáng yêu của tôi.) → “bourne” ở đây mang ý nghĩa ra “sinh ra”, ở thể chủ động. |
4. Một số từ đồng nghĩa với “Bear”
Nếu bạn muốn tìm một số từ đồng nghĩa với “bear”, có thể dùng để thay thế “bear” nhằm mục đích tránh lặp từ, bạn hãy tham khảo những từ sau:
Nghĩa | Từ đồng nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Mang, vác, cầm | Carry | He is so strong he can even carry this huge box of equipment on his own. (Anh ấy khỏe đến mức có thể tự mình vác chiếc hộp lớn đựng phụ kiện này.) |
Take | Can you take this letter and deliver it to the manager please? I have written down some notes for her. (Bạn có thể cầm bức thư này và đưa đến cho chị quản lý không? Tôi có ghi lại một vài điều cho chị ấy.) | |
Move | I need you to move this picture to the meeting room on the second floor. (Tôi cần bạn mang bức tranh này vào phòng họp ở tầng hai.) | |
Chịu, chịu đựng | Endure | I can’t believe that he had endured this pain for the whole morning. (Tôi không thể tin là anh ấy đã chịu đựng cơn đau suốt cả buổi sáng.) |
Tolerate | My friend thought that she could tolerate that guy’s mood swing, but she failed. (Bạn tôi nghĩ rằng cô ấy có thể chịu được tâm trạng thất thường của anh chàng đó, nhưng cô ấy đã thất bại.) | |
Sinh, sinh sản | Produce | It has been a long time since the last time I saw that tree produced fruits. (Đã rất lâu rồi kể từ lần cuối cùng tôi thấy cái cây đó ra quả.) |
Give birth | My mom gave birth to me during the time my family was really poor. (Mẹ tôi sinh ra tôi trong khoảng thời gian gia đình tôi rất nghèo.) |
5. Bài tập quá khứ của “bear”
6. Tổng kết
Tóm lại, có 4 cách chia động từ “bear” ở thì quá khứ, đó là:
- bore – quá khứ đơn
- was/were bearing – quá khứ tiếp diễn
- had borne – quá khứ hoàn thành
- had been bearing – quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Phụ thuộc vào thời điểm và ngữ cảnh của câu, bạn cần lựa chọn thì cho phù hợp, đặc biệt cân nhắc kĩ giữa thì quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn.
Hi vọng thông qua bài viết này, FLYER đã giúp bạn nắm vững kiến thức hơn về quá khứ của “bear”. Đừng quên ghé thăm website của FLYER để được cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích hơn, bạn nhé!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm: