“Bite” là một động từ phổ biến trong tiếng Anh mà FLYER tin rằng bạn đã từng bắt gặp ít nhất một lần khi nói về hành động cắn, ngoạm hay đốt. Tuy nhiên, động từ này lại khiến nhiều bạn bối rối trong lúc chia động từ ở dạng quá khứ vì đây là một động từ bất quy tắc.
Vậy, quá khứ của “bite” là gì? Làm thế nào để chia động từ “bite” chuẩn xác nhất? Hãy cùng FLYER khám phá ngay trong bài viết dưới đây nhé!
1. Quá khứ của “bite” là gì?
1.1. “Bite” nghĩa là gì?
Để trả lời cho câu hỏi “Quá khứ của bite là gì?”, trước tiên, bạn cần tìm hiểu về nghĩa cũng như cách sử dụng của động từ “bite”.
“Bite” thường được dùng để chỉ hành động sử dụng răng để cắn, ngoạm (đồ ăn, đồ vật, con người…). Tùy vào từng ngữ cảnh khác nhau mà “bite” còn mang nghĩa là đốt, ăn mòn (kim loại), cắn câu, ăn sâu, bắt vào.
Ví dụ:
- She bites her fingernails whenever she feels worried. (Cô ấy cắn móng tay mỗi khi cô ấy cảm thấy lo lắng.)
- I was badly bitten by mosquitoes when I was at Da Lat. (Tôi bị muỗi đốt nhiều khi tôi ở Đà Lạt.)
- Acid sulfuric bites metals. (Axit sunfuric ăn mòn kim loại.)
- The fish doesn’t bite. (Cá không cắn câu.)
1.2. Quá khứ của “bite”
Vì “bite” là động từ bất quy tắc, do đó ở thì quá khứ, bạn sẽ không thể thêm đuôi “ed” vào cuối động từ “bite”. Cách chia chính xác phải là “bit” ở dạng quá khứ đơn (động từ cột 2) và “bitten” ở dạng quá khứ phân từ (động từ cột 3). Như vậy, quá khứ của “bite” phải là “bit” và “bitten”.
Từ vựng | Phát âm | Ví dụ |
---|---|---|
Bite | /baɪt/ | Strong acids can bite metals in a few minutes! (Axit mạnh có thể ăn mòn kim loại chỉ trong vài phút!) |
Bit | /bɪt/ | She bit the apple so hard that her tooth fell off. (Cô ấy cắn quả táo mạnh tới nỗi chiếc răng cô ấy rụng ra.) |
Bitten | /ˈbɪtn/ | Yesterday, the thief was badly bitten by my dog. (Ngày hôm qua, tên trộm đã bị cắn mạnh bởi con chó nhà tôi.) |
1.3. Một số từ đồng nghĩa với “bite”
Sau đây là một số từ đồng nghĩa với “bite” mang nghĩa là cắn, ngoạm (đồ ăn, đồ vật):
Từ đồng nghĩa với “bite” | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
chew | nhai | My mother always reminds me to chew food thoroughly. (Mẹ tôi luôn nhắc nhở tôi phải nhai thức ăn thật kỹ.) |
nibble | nhấm nháp, ăn từng miếng nhỏ | He nibbled on cashew nuts while waiting for the pizza delivery. (Anh ấy nhấm nháp hạt điều trong khi đợi giao hàng pizza.) |
munch | ăn liên tục, khi nhai tạo thành tiếng | David munched snacks throughout the whole movie. (David ăn snack liên tục trong suốt thời gian xem phim.) |
crunch | cắn, nhai tạo ra tiếng to | Jane was crunching on an apple. (Jane cắn và nhai một quả táo.) |
chomp | cắn và nhai ngay sau đó | She was chomping on a bar of chocolate. (Cô ấy đang ăn một thanh sô-cô-la.) |
2. Cách dùng các dạng quá khứ của “bite”
Không giống động từ có quy tắc – chỉ cần thêm đuôi “ed” ở tất cả các dạng quá khứ – động từ bất quy tắc như “bite” lại có cách dùng các dạng quá khứ đặc biệt hơn. Với “bite”, bạn cần nắm rõ đâu là trường hợp dùng dạng quá khứ đơn và đâu là trường hợp cần dùng dạng quá khứ phân từ.
2.1. Dạng quá khứ đơn
2.1.1. Thì quá khứ đơn
“Bit” được dùng trong câu khẳng định của thì quá khứ đơn để nói về “hành động cắn, ngoạm, đốt, cắn câu; sự việc ăn mòn (kim loại) đã từng diễn ra”.
S + bit + …
Trong đó, “S” là chủ ngữ.
Ví dụ:
- Anne bit the apple and lost one tooth. (Cô ấy cắn quả táo và bị rụng một chiếc răng.)
- The mosquito bit and made my eyelid swell badly. (Con muỗi đốt tôi và khiến mí mắt tôi sưng đỏ lên.)
- The fish finally bit the hook after many hours. (Con cá cuối cùng cũng cắn câu sau nhiều giờ đồng hồ.)
2.1.2. Câu điều kiện loại 2
Câu điều kiện loại 2 dùng để diễn tả một hành động, sự việc không thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. Trong đó, động từ của mệnh đề “If” được chia ở thì quá khứ đơn. Như vậy, trong mệnh đề “If” của câu điều kiện loại 2, “bite” sẽ viết ở dạng “bit”.
If + S1 + bit…, S2 + would (not) + V-inf …
Trong đó:
- S1, S2: chủ ngữ 1 và chủ ngữ 2
- V-inf: động từ nguyên thể
Ví dụ:
If the Shiba dog bit people, it wouldn’t be one of the most gentle dog breeds in the world.
(Nếu chó Shiba cắn người, nó đã không phải là một trong những giống chó hiền nhất thế giới.)
2.2. Dạng quá khứ phân từ
2.2.1. Các thì hoàn thành
Trong tiếng Anh, có 3 thì hoàn thành cơ bản:
Dưới đây cách dùng dạng quá khứ phân từ “bitten” trong các thì hoàn thành:
Thì của động từ | Công thức | Ví dụ |
Hiện tại hoàn thành | S + have/has + bitten… | The acid has bitten the metal rod since she accidentally poured it in. (Axit đã ăn mòn thanh kim loại kể từ lúc cô ấy lỡ tay đổ nó vào.) |
S + have/has + not + bitten… | Mosquitoes haven’t bitten her since she sprayed mosquito repellent. (Muỗi đã không cắn cô ấy kể từ lúc cô ấy xịt thuốc chống muỗi.) | |
Have/has + S + bitten…? | Has your dog ever bitten people since your family moved here? (Chó của bạn đã bao giờ cắn người kể từ lúc gia đình bạn chuyển đến đây chưa?) | |
Quá khứ hoàn thành | S + had + bitten … | The fish had bitten before he changed to another bait. (Cá đã cắn câu trước khi anh ấy đổi sang loại mồi câu khác.) |
S + had + bitten … | The fish hadn’t bitten before he changed to another bait. (Cá không cắn câu trước khi anh ấy đổi sang loại mồi câu khác.) | |
Had + S + bitten…? | Had the fish bitten when you used another bait? (Cá có cắn câu khi bạn sử dụng loại mồi câu khác không?) | |
Tương lai hoàn thành | S + will + have + bitten… | At this rate, you will have been bitten by the time you buy the mosquito repellent. (Cứ đà này, sẽ bị muỗi đốt trước khi bạn mua được chai xịt muỗi.) |
S + will + not + have + bitten… | You won’t have been bitten by the time you buy the mosquito repellent. (Bạn sẽ bị muỗi đốt trước khi bạn mua được chai xịt muỗi.) | |
Will + S + have + bitten…? | Will sulfuric acids have bitten the metal piece by the time I come back? (Axit sunfuric có ăn mòn kim loại khi tôi quay lại không?) |
Quá khứ của “bite” trong các thì hoàn thành
2.2.2. Câu điều kiện loại 3
Trong câu điều kiện loại 3, cả mệnh đề “If” lẫn mệnh đề chính đều sử dụng quá khứ phân từ, mang hàm ý diễn tả một sự kiện trái với thực tế trong quá khứ. Do đó, “bitten” có thể có mặt trong cả hai vế của loại câu này:
If + S1 + had + bitten…, S2 + would (not) + have + Ved/3
If + S2 + had + Ved/3…, S2 + would (not) + have + bitten…
Trong đó, “Ved/3” là động từ dạng quá khứ phân từ.
Ví dụ:
If John had not bitten the guava too hard, he would not have to go to the dentist because of his tooth loss.
(Nếu John không cắn quả ổi quá mạnh, anh ấy có thể đã không phải đến nha sĩ vì rụng răng.)
2.2.3. Câu giả định
Xuất hiện trong các câu giả định, dạng quá khứ phân từ “bitten” thể hiện mong ước của chủ thể về một sự việc nào đó đã xảy ra hoặc không xảy ra trong quá khứ. Dưới đây là cách dùng cụ thể:
Cách dùng | Công thức | Ví dụ |
---|---|---|
Mong ước cho quá khứ với “wish” | S1 + wish + S2 + had + bitten … | I wish the mosquitos hadn’t bitten us too badly at the homestay last night. (Tôi ước rằng muỗi đã không đốt chúng ta quá nhiều ở nhà nghỉ tối qua.) |
Mong ước cho quá khứ với “if only” | If only + S + had + bitten … | If only the mosquitos hadn’t bitten us too badly at the homestay last night. (Giá như muỗi đã không đốt chúng ta quá nhiều ở nhà nghỉ tối qua.) |
Cấu trúc “would rather” | S1 + would rather that + S2 + had + bitten … | I would rather that I had bitten an apple instead of that hard guava. (Cô ấy thà rằng đã cắn một quả táo còn hơn là quả ổi cứng đó.) |
2.2.4. Câu bị động
Trong câu bị động, “bitten” có nghĩa là “ai/cái gì bị cắn/ngoạm/đốt/ăn mòn, bởi…”. Công thức tổng quát của câu bị động với “bitten” được viết là:
S + be + bitten + (by O) …
Trong đó:
- Be: động từ “tobe” được chia tùy thuộc vào thì
- O: tân ngữ, “by O” có thể có hoặc không
Ví dụ:
- Jane was bitten by the neighbor’s dog. (Jane bị cắn bởi con chó nhà hàng xóm.)
- The silver necklace was bitten by strong acid. (Chiếc vòng cổ bạc bị ăn mòn bởi axit mạnh.)
2.2.5. Mệnh đề quan hệ rút gọn
Mệnh đề quan hệ là một mệnh đề phụ được dùng để bổ nghĩa cho danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ đứng trước nó. Mệnh đề quan hệ thường bắt đầu bằng các đại từ quan hệ như “who, whom, which, that…”.
Khi mệnh đề quan hệ ở dạng bị động, bạn có thể lược bỏ những đại từ quan hệ và chỉ dùng động từ ở dạng quá khứ phân từ để câu trở nên ngắn gọn mà không làm thay đổi nghĩa. “Bitten” cũng được áp dụng như vậy, cùng theo dõi ví dụ sau:
Ví dụ:
The Fuji apple, which was bitten by a famous singer, has a very premium price.
→ The Fuji apple bitten by a famous singer has a very premium price.
(Loại táo Phú Sĩ được một ca sĩ nổi tiếng cắn và ăn có một mức giá rất cao.)
Xem thêm: 5 cách đơn giản và nhanh chóng để rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh
3. Bài tập quá khứ của “bite”
4. Tổng kết
Sau khi đọc xong bài viết, chắc hẳn bạn đã trả lời được câu hỏi “Quá khứ của Bite là gì?” rồi đúng không nào? Câu trả lời là, “Bite” là một động từ bất quy tắc, với dạng quá khứ và quá khứ phân từ lần lượt là “Bit” và “Bitten”.
Hy vọng rằng với bài viết này, FLYER đã giúp bạn bổ sung vào “kho” kiến thức tiếng Anh của bản thân thêm một cách chia động từ mới, qua đó có thể tự tin hơn trong giao tiếp và đặt câu. Ngoài ra, bạn cũng đừng quên ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER mỗi ngày để luyện tập, củng cố và nâng cao kiến thức bạn nhé!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
Xem thêm: