“Cut” là một từ vựng tiếng Anh khá quen thuộc, thường xuyên được sử dụng khi nói về hành động cắt, xẻ, chặt, thái… một thứ gì đó. Tương tự như các động từ khác trong tiếng Anh, “cut” có thể được dùng dưới dạng nguyên thể, danh động từ thêm đuôi “-ing” hoặc dạng quá khứ. Thế nhưng, quá khứ của “cut” là gì? Động từ “cut” được chia thế nào khi ở dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ? Hãy cùng FLYER tìm câu trả lời chính xác nhất qua bài viết dưới đây nhé!
1. Quá khứ của “cut” là gì?
Vì “cut” là động từ bất quy tắc, bạn không thể thêm đuôi “-ed” khi sử dụng ở dạng quá khứ. Thay vào đó, bạn chỉ cần giữ nguyên thể là “cut” khi dùng ở cả 2 dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ. Nhưng “cut” có nghĩa là gì?
Theo định nghĩa của từ điển Oxford, “cut” dùng để mô tả là hành động “tạo ra một lỗ hở hoặc vết thương trên vật gì đó, cắt cái gì đó thành nhiều phần bằng dụng cụ sắc nhọn như dao, kéo”. Hay nói ngắn gọn, “cut” có nghĩa tiếng Việt là cắt, chặt, đốn, chém, thái, xẻ, mổ, v.v….
Ví dụ:
- I will cut my long hair to donate to cancer patients.
Tôi sẽ cắt mái tóc dài của mình để hiến tặng cho bệnh nhân ung thư.
- Can you help me cut the tomatoes in half?
Bạn có thể giúp tôi cắt đôi quả cà chua được không?
Dưới đây là một số cách dùng động từ “cut” trong câu”:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Cut something | Cắt cái gì đó | You should cut your fingernails! Bạn nên cắt móng tay đi! |
Cut something + adj | Cắt cái gì đó thế nào | I want to cut my hair short. Tôi muốn cắt tóc ngắn. |
Cut something into something | Cắt cái gì thành cái gì | He cut the bread into thin slices. Anh ấy cắt bánh mì thành những lát mỏng. |
Cut through something | Cắt ngang thứ gì đó | I need a sharper saw to cut through the wood. Tôi cần một cái cưa sắc hơn để cắt ngang miếng gỗ. |
Cut something in something | Cắt cái gì trên cái gì | She cut a hole in the milk carton. Cô ấy cắt một cái lỗ trên hộp sữa. |
Cut something by | Cắt giảm bao nhiêu phần của cái gì đó | The government cut taxes by 2%. Chính phủ đã giảm 2% thuế. |
Cut something to | Cắt giảm thứ gì đó xuống còn… | He cut his rations to 400 calories per meal. Anh ấy đã giảm khẩu phần ăn xuống còn 400 calo mỗi bữa. |
Cut something from… to… | Cắt cái gì từ… đến… | I had to cut my essay from 4000 to 2500 words. Tôi đã phải cắt bớt bài luận của mình từ 4000 xuống 2500 từ. |
Cut somebody (from something) | Giải thoát/ cứu ai đó ra khỏi… | The 3-month-old baby was cut from the rubble. Đứa bé 3 tháng tuổi đã được cứu ra khỏi đống đổ nát. |
Cut from something to something | Chuyển cảnh (phim) | The scene cuts from the living room to the park. Cảnh phim chuyển từ phòng khách ra công viên. |
Trong ví dụ “She cut a hole in the milk carton”, động từ “cut” được dùng ở thì quá khứ đơn. Trong ví dụ “The 3-month-old baby was cut from the rubble”, động từ “cut” được dùng ở thể bị động – quá khứ phân từ. Qua đó, có thể thấy quá khứ của “cut” được viết nguyên dạng là “cut” ở cả quá khứ đơn và quá khứ phân từ.
2. Cách dùng dạng quá khứ của “cut”
Mặc dù có hình thái giống nhau nhưng ở mỗi dạng, “cut” lại đóng một vai trò và thể hiện một ý nghĩa khác nhau.
2.1. Dạng quá khứ đơn của “cut”
2.1.1. Trong thì quá khứ đơn
“Cut” được dùng trong câu khẳng định của thì quá khứ đơn để diễn tả hành động cắt, khoét, xẻ, chặt, mổ… đã từng được thực hiện trong quá khứ.
S + cut + …
Trong đó, “S” là chủ ngữ.
Ví dụ:
- The chef cut the mushrooms and fried them in oil.
Đầu bếp cắt nấm và chiên chúng trong dầu.
- Bob cut his birthday cake into eight pieces and gave me a slice.
Bob cắt chiếc bánh sinh nhật của anh ấy thành tám miếng và đưa cho tôi một miếng.
2.1.2. Trong câu điều kiện loại 2
Câu điều kiện loại 2 diễn tả một hành động/ sự việc không thể/ không có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. Mẫu câu này cũng nói về một điều không có thật ở hiện tại.
Câu điều kiện loại 2 bao gồm 2 mệnh đề, trong đó mệnh đề “if” có động từ được chia ở thì quá khứ đơn. Do vậy, dạng quá khứ đơn của “cut” sẽ được dùng ở mệnh đề “if” của câu điều kiện loại 2.
If + S1 + cut…, S2 + would (not) + V-inf…
Trong đó:
- S1, S2 là chủ ngữ 1 và chủ ngữ 2
- V-inf là động từ dạng nguyên thể
Ví dụ:
- If you cut carbs in your meals, you would have a slimmer body.
Nếu bạn cắt giảm tinh bột trong bữa ăn, bạn đã có một thân hình thon gọn hơn rồi.
- If people cut down on using personal vehicles, this road wouldn’t be clogged every day.
Nếu người dân giảm sử dụng phương tiện cá nhân, con đường này đã không bị ùn tắc mỗi ngày.
Xem thêm: Câu điều kiện: 5 phút nắm trọn cấu trúc, cách dùng, kèm ví dụ & bài tập chi tiết
2.2. Dạng quá khứ phân từ của “cut”
2.2.1. Trong thì hoàn thành
Tiếng Anh có 3 thì hoàn thành cơ bản là:
Động từ “cut” khi xuất hiện trong các thì hoàn thành này đóng vai trò là động từ dạng quá khứ phân từ.
Thì của động từ | Công thức | Ví dụ |
Hiện tại hoàn thành | S + have/has + cut… | They have just cut down the roadside trees. Họ vừa đốn hạ hàng cây ven đường. |
S + have/has + not + cut… | She has not cut ties with her ex-boyfriend. Cô ấy vẫn chưa cắt đứt mối quan hệ với bạn trai cũ. | |
Have/has + S + cut…? | Have you cut the tag on that shirt? Bạn đã cắt mác trên chiếc áo đó chưa? | |
Quá khứ hoàn thành | S + had + cut… | My neighbor had cut down the big tree at his gate before the storm came. Hàng xóm của tôi đã chặt cái cây to ở cổng nhà anh ấy trước khi cơn bão đến. |
S + had + not + cut… | The commis had not cut the vegetables until the chef asked for them. Người phụ bếp đã không cắt thái rau củ cho đến khi bếp trưởng yêu cầu. | |
Had + S + cut…? | Had he cut drinking after being advised by the doctor? Anh ấy có bỏ rượu sau khi được bác sĩ khuyên bảo không? | |
Tương lai hoàn thành | S + will + have + cut… | At this rate, they will have cut salaries before the New Year holiday. Cứ đà này, họ sẽ cắt giảm lương trước kỳ nghỉ Tết mất thôi. |
S + will + not + have + cut… | The school will not have cut enrollment targets before the 2023 – 2024 school year. Nhà trường sẽ không cắt giảm chỉ tiêu tuyển sinh trước năm học 2023 – 2024. | |
Will + S + have + cut…? | Will the grass have been cut by next week? Liệu cỏ có được cắt vào tuần tới không? |
Dạng quá khứ phân từ của “cut” trong các thì hoàn thành
2.2.2. Trong câu điều kiện loại 3
Câu điều kiện loại 3 dùng để nói về một sự việc/ sự kiện trái với thực tế trong quá khứ. Động từ của cả 2 vế trong câu điều kiện loại 3 đều được viết ở dạng quá khứ phân từ. Do đó, dạng quá khứ phân từ của “cut” có thể có mặt trong cả 2 vế của kiểu câu này:
If + S1 + had + cut…, S2 + would (not) + have + Ved/3
If + S1 + had + Ved/3…, S2 + would (not) + have + cut…
Trong đó, Ved/3 là động từ dạng quá khứ phân từ.
Ví dụ:
- If you had cut the meat smaller, you would not have had to find a big pot to cook it.
Nếu bạn cắt miếng thịt nhỏ hơn, bạn đã không phải tìm chiếc nồi to để nấu nó.
- If you had called the carpenter earlier, he would not have cut the log.
Nếu bạn gọi cho người thợ mộc sớm hơn, anh ấy đã không cắt khúc gỗ ra rồi.
2.2.3. Trong câu giả định
Trong các mẫu câu giả định với “wish”, “if only” hay “would rather”, dạng quá khứ phân từ “cut” đóng vai trò thể hiện mong ước của chữ ngữ về một sự việc/ hiện tượng nào đó trong quá khứ.
Cách dùng | Công thức | Ví dụ |
---|---|---|
Cấu trúc câu với “wish” | S1 + wish + S2 + had + (not) cut… | They wish they had cut down that tree before the storm came. Họ ước họ đã đốn hạ cái cây đó trước khi cơn bão đến. |
Cấu trúc câu với “if only” | If only + S + had + (not) cut… | If only this action scene hadn’t been cut out of the TV version of the film. Giá như cảnh hành động này không bị cắt bỏ khỏi phiên bản truyền hình của bộ phim. |
Cấu trúc câu với “would rather” | S1 + would rather that + S2 + had + cut… | I would rather that I had cut the meat into small pieces instead of taking a big bite. Tôi thà rằng đã cắt thịt thành từng miếng nhỏ thay vì cắn một miếng lớn. |
Xem thêm: Câu giả định: Tưởng khó mà cực dễ với cẩm nang chi tiết này!
Xem thêm: Cách dùng cấu trúc Wish chuẩn nhất cho mọi trường hợp
2.2.4. Trong câu bị động
Khi xuất hiện trong câu bị động, “cut” dùng để diễn đạt “cái gì đó bị cắt/khoét/chặt/đốn… bởi…”
S + be + cut + (by O)…
Trong đó:
- “be” là động từ “tobe”
- O là tân ngữ, “by O” có thể có hoặc không
Ví dụ:
- The precious tree has been cut down by loggers.
Cây gỗ quý đã bị lâm tặc chặt hạ.
- The couple was safely cut from the collapsed tunnel.
Cặp đôi đã được đưa ra khỏi đường hầm bị sập một cách an toàn.
2.2.5. Trong mệnh đề quan hệ rút gọn
Mệnh đề quan hệ được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ đứng trước nó. Mệnh đề quan hệ là một mệnh đề phụ, thường bắt đầu với các đại từ quan hệ “who, whom, which, that, whose”.
Mệnh đề quan hệ có thể được viết ở dạng chủ động hoặc bị động. Nếu ở thể bị động, bạn có thể lược bỏ đại từ quan hệ, chỉ để lại động từ ở dạng quá khứ phân từ. Động từ “cut” cũng áp dụng tương tự.
Hãy cùng tham khảo ví dụ sau để hiểu rõ hơn cấu trúc này:
Ví dụ:
- The basket of tomatoes, which was cut last night, was cooked by the chef this morning.
= The basket of tomatoes cut last night was cooked by the chef this morning.
Giỏ cà chua mới cắt tối qua đã được đầu bếp nấu chín vào sáng nay.
- The man, who was cut from the fire last weekend, has regained consciousness after 3 days in a coma.
= The man cut from the fire last weekend has regained consciousness after 3 days in a coma.
Người đàn ông được cứu ra khỏi đám cháy cuối tuần trước đã tỉnh lại sau 3 ngày hôn mê.
Xem thêm: 5 cách đơn giản và nhanh chóng để rút gọn mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh
3. Một số thành ngữ và cụm động từ với “cut”
Ngoài các cách dùng như đã đề cập ở phần 1, “cut” cũng xuất hiện trong nhiều thành ngữ và cụm động từ. Dưới đây là những thành ngữ và cụm động từ thông dụng nhất với “cut”:
Thành ngữ | Nghĩa tiếng Việt | Cụm động từ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
cut and run | Chạy trốn khỏi một tình huống nguy hiểm | be cut out for/ be cut out to be | Thích hợp, phù hợp |
(not) cut it | (không) đủ để đạt được một mục tiêu nào đó, (không) đủ tốt | cut across | Đi đường tắt |
cut both way | Hai hậu quả đến cùng lúc (thường là một tốt, một xấu) | cut back | Tỉa bớt, cắt bớt (cành, lá cây) |
cut it out! | Dừng lại đi! (yêu cầu ai đó dừng lời nói hoặc hành động đang thực hiện) | cut down | Cắt giảm, giảm số lượng của thứ gì đó Chặt cây hoặc trồng cây xuống đất |
cut corners | Đi đường tắt, làm gì đó một cách tạm bợ | cut in | Nói xen vào |
cut someone some slack | Không phán xét hoặc chỉ trích ai đó khi không có đủ căn cứ | cut off | Ngắt kết nối (điện, wifi…) |
cut off your nose to spite your face | Gậy ông đập lưng ông, muốn hại người khác nhưng lại thành tự hại mình | cut out | Rời đi nhanh |
cut out for (something) | Rất phù hợp với (cái gì, vị trí công việc gì…) | cut through | Băng qua, đi cắt ngang qua |
cut above somebode/ something | Tốt hơn ai/ cái gì | cut up | Cắt thành từng mảnh nhỏ Làm ai đó bất ngờ bị thương với vết cắt (hoặc đánh đập) |
cut in line | Chen hàng | ||
cut a deal | Thỏa thuận, thương lượng |
4. Bài tập quá khứ của “cut”
Tổng kết
Tổng kết lại, quá khứ của “cut” vẫn được viết là “cut”, giống nhau ở cả hai dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ. Để ghi nhớ và có thể áp dụng chính xác cách dùng quá khứ của “cut” trong từng trường hợp, bạn hãy đọc kỹ những kiến thức được FLYER đề cập trong bài. Ngoài ra, bạn cũng đừng quên dành thời gian làm các bài tập thực hành đã được FLYER biên soạn nhé! Chúc bạn học tốt!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
Xem thêm: