“Fall” là một động từ mà chúng ta rất dễ bắt gặp trong quá trình học tiếng Anh. Đây là một động từ đơn giản, dễ dùng trong câu và cũng dễ nhớ. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn thường hay thắc mắc rằng dạng quá khứ của “fall” là gì. Cụ thể hơn, nhiều bạn vẫn thường bị lẫn lộn quá khứ của “fall” là “fell” hay là “fail”. Để giải đáp được thắc mắc này, bạn hãy cùng FLYER đọc qua bài viết dưới đây để xác định đúng dạng quá khứ của “fall” nhé!
1. Quá khứ của “fall” là gì?
“Fall”, đọc là /fɑːl/, vừa là một động từ, vừa là một danh từ trong tiếng Anh.
- Đối với dạng động từ, “fall” được sử dụng nhiều nhất với nghĩa tiếng Việt là “rơi xuống đất do sơ ý hoặc do tai nạn”.
- Đối với dạng danh từ, “fall” còn có nghĩa là “sự rơi xuống” hay có nghĩa là “mùa thu”.
Tuy nhiên, ở phần này, FLYER sẽ chỉ tập trung tìm hiểu sâu hơn về động từ “fall” để trả lời cho câu hỏi ở đầu bài. Động từ “fall” là một động từ bất quy tắc, do đó, dạng quá khứ của “fall” là “fell” (cột 2) và “fallen” (cột 3).
Cụ thể hơn, bạn hãy xem bảng dưới đây để hiểu rõ về các dạng phân từ của động từ “fall”:
Nguyên thể | V2/ed | V3/ed |
---|---|---|
Fall | Fell | Fallen |
Một số ví dụ sử dụng “fell” trong câu:
- Lindsey fell badly and broke her arm.
Lindsey bị ngã khá nặng và bị gãy tay.
- The police caught the killer because he fell into the river during the chase.
Cảnh sát đã bắt được tên sát nhân vì hắn rơi xuống sông trong lúc rượt đuổi.
- A fallen tree is blocking the street.
Một cái cây bị đổ đã chắn ngang đường đi.
Xem thêm: Chi tiết cách chia động từ “sit” ở 12 thì trong tiếng Anh
2. 12 cách dùng “fall” trong tiếng Anh
“Fall” là từ có thể được sử dụng trong câu với nhiều ý nghĩa khác nhau. Hãy cùng FLYER tìm hiểu qua 12 cách sử dụng “fall” trong tiếng Anh ở cả hai dạng động từ và danh từ nhé!
2.1. Trường hợp “fall” là động từ
Trong trường hợp “fall” là động từ trong câu, từ này sẽ có 7 cách sử dụng như sau:
Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|
Rơi xuống, rụng xuống | A potted plant fell from the 3rd floor and almost hit his head. Một chậu cây rơi từ trên tầng 3 xuống đất và suýt rơi trúng đầu anh ấy. |
Té, ngã | She fell many times before she could skate like that. Cô ấy đã ngã rất nhiều lần trước khi có thể trượt băng được như thế. |
Vơi bớt, nguôi ngoai, giảm bớt | The number of forest trees has fallen significantly since that hydroelectric dam was built. Số lượng cây rừng đã giảm đi đáng kể kể từ khi đập thủy điện đó được xây dựng. |
Diễn ra, xảy ra, rơi vào | The festival will fall on a Thursday night this year. Lễ hội năm nay sẽ rơi vào một buổi tối thứ Năm. |
Trở nên, rơi vào trạng thái | Laura fell asleep during her History class because she had stayed up late last night to enjoy the party. Laura rơi vào trạng thái buồn ngủ suốt tiết Lịch sử vì cô ấy thức khuya tối qua để tận hưởng bữa tiệc. |
Thuộc về một nhóm hoăc một lĩnh vực cụ thể (trong trường hợp này, “fall” đồng nghĩa với “belong to”) | Those books fall into two genres, Folklore and Fairytale. Những quyển sách đó được chia thành hai thể loại, Dân gian và Cổ tích. This research paper falls outside my own area of expertise. Bài báo nghiên cứu này nằm ngoài lĩnh vực chuyên môn của tôi. |
Đảm nhận nhiệm vụ | It falls to me to presenting to the client. Tôi phái thuyết trình trước khách hàng. |
2.2. Trường hợp “fall” là danh từ
Với danh từ “fall”, bạn có 5 cách sử dụng trong câu, bao gồm:
Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|
Sự giảm sút | 2022 has witnessed a fall in the number of deaths due to Covid – 19. Năm 2022 đã chứng kiến sự giảm sút về số lượng người chết do Covid-19. |
Mùa thu (thường được sử dụng ở Anh, từ này đồng nghĩa với “autumn”) | We are planning to move to Europe for university next fall. Chúng tôi đang lên kế hoạch chuyển đến sống ở châu Âu để học đại học vào mùa thu sắp tới. |
Cú té ngã | Tony spent the last ten years of his life in a wheelchair after a fall in a hockey game. Toney đã dành 10 năm cuối đời ngồi trên xe lăn sau một lần té ngã ở trận đấu khúc côn cầu. |
Chỉ số lượng của một vật gì đó đang rơi xuống | A heavy fall of snow has blocked the town. Một trận tuyết rơi dày đặc đã làm phong tỏa thị trấn. |
Sự thất bại, sụp đổ | The army took control of the city after the president’s fall from power. Quân đội nắm quyền kiểm soát thành phố sau khi tổng thống mất quyền lực. |
3. Tổng hợp những cách chia động từ “fall”
Ngoài việc sử dụng “fell” – dạng quá khứ của “fall” trong thì quá khứ đơn, hãy cùng FLYER xem qua bảng tổng hợp chi tiết cách chia động từ “fall” với 12 thì trong tiếng Anh để nắm chắc cách sử dụng động từ này nhé. Bên cạnh đó, bạn có thể theo dõi các ví dụ để hiểu chính xác và ghi nhớ lâu hơn.
Các thì trong tiếng Anh | I | You/We/They và Danh từ số nhiều | Ví dụ | |
---|---|---|---|---|
Hiện tại đơn | fall | falls | fall | If I fall down the hole, I can’t get out by myself. Nếu tôi rơi xuống cái hố, tôi không thể tự mình thoát khỏi đó được. Sarah never falls in love with those guys. Sarah không bao giờ yêu những chàng trai đó đâu. |
Hiện tại tiếp diễn | am falling | is falling | are falling | Look! The tower is falling over. Nhìn kìa! Tòa nhà đang đổ xuống. The leaves in Sarigol village are falling. Những chiếc lá ở làng Sarigol đang rụng. |
Hiện tại hoàn thành | have fallen | has fallen | have fallen | He has fallen behind since he lost his family. Anh ấy đã bị bỏ lại phía sau từ khi anh ấy mất đi gia đình. We have fallen into an ancient trap. Chúng ta đã rơi vào một cái bẫy cổ đại. |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been falling | has been falling | have been falling | Oil prices have been falling for the past two months. Giá dầu đã giảm trong hai tháng qua. The crime rate has been falling steadily for years. Tỷ lệ tội phạm đã giảm đều đặn qua từng năm. |
Quá khứ đơn | fell | fell | fell | I fell down the stairs last month ago but I can feel the pain clearly now. Tôi ngã xuống cầu thang vào tháng trước nhưng đến giờ tôi vẫn cảm nhận rõ cơn đau. |
Quá khứ tiếp diễn | was falling | was falling | were falling | The knife was falling when I left. Con dao rơi xuống ngay khi tôi rời đi. It is difficult to describe how fast we were falling. Rất khó để có thể miêu tả chúng tôi đã rơi xuống nhanh như thế nào. |
Quá khứ hoàn thành | had fallen | had fallen | had fallen | We thought you had fallen down the pond. Chúng tôi nghĩ cậu đã rơi xuống cái hồ. |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | had been falling | had been falling | had been falling | The walls had been falling into disrepair for a hundred years. Những bức tường rơi vào tình trạng không được sửa chữa qua hàng trăm năm. |
Tương lai đơn | will fall | will fall | will fall | If you continue to build the house on this land, it will fall over soon. Nếu bạn cứ tiếp tục xây nhà trên mảnh đất này, nó sẽ sập xuống nhanh thôi. |
Tương lai tiếp diễn | will be falling | will be falling | will be falling | Those trees will be falling too, be careful! Những cái cây đó cũng sẽ đổ xuống đấy, hãy cẩn thận! |
Tương lai hoàn thành | will have fallen | will have fallen | will have fallen | In the next 3 years, the import rate will have fallen under 100.000 USD. Trong vòng 3 năm nữa, tỷ lệ nhập khẩu sẽ giảm xuống dưới 100.000 đô. |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn | will have been falling | will have been falling | will have been falling | I will have been falling into group A for four months by the end of this semester. Tôi sẽ được chia vào nhóm A trong 4 tháng cho đến hết học kỳ này. |
Xem thêm: 12 thì trong tiếng Anh: Đơn giản hóa toàn bộ kiến thức về “thì” giúp bạn học nhanh, nhớ lâu
4. 16 cụm động từ với “fall”
Cụm động từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Fall down | Rơi xuống hoặc ngã xuống một vị trí thấp hơn, chẳng hạn như ngã xuống cầu thang, rơi xuống núi hoặc mức giá cả bị giảm xuống. | Be careful if you don’t want to fall down the stairs and hit your head. Hãy cẩn thận nếu bạn không muốn bị té xuống và bị đập đầu. They expected the price to fall down a bit. Họ mong chờ mức giá cả sẽ giảm xuống một chút. |
Fall over | Đổ xuống hoặc vấp phải một thứ gì đó. | I was bound to fall over one of my child’s toys. Tôi chắc chắn sẽ vấp phải một trong những món đồ chơi của con tôi. The entire supermarket was rumbling, as if it was about to fall over. Toàn bộ siêu thị đều rung lên ầm ầm, như thể nó sắp sụp đổ. |
Fall off | Rơi hoặc ngã xuống từ một nơi trên cao, chẳng hạn như ngã từ trên cầu thang, ngã xe,… | He fell off from the roof but luckily, he could cling to a nearby window. Anh ấy ngã khỏi nóc nhà nhưng may mắn thay anh ấy đã có thể bám vào một chiếc cửa sổ gần đó. She told me to hold the horse guards tightly so as not to fall off the horse. Cô ấy dặn tôi nắm dây cương ngựa thật chặt để không bị ngã ngựa. |
Fall out | Bong ra, rụng đi | Since he used antidepressants, his hair started to fall out after several weeks. Vì anh ấy sử dụng thuốc chống trầm cảm, tóc của anh ấy đã rụng đi sau một vài tuần. |
Fall out of | – Ngã khỏi một vật gì đó, chẳng hạn như ngã khỏi giường, xe,… – Không còn yêu một ai đó nữa. | You look like you’re about to fall out of your seat, Cadie. Tôi gần như có thể nhìn thấy bạn sắp rơi ra khỏi ghế đấy Cadie. I’m trying to fall out of love with her but I just can’t. Tôi đang cố gắng không yêu cô ấy nữa nhưng tôi không thể làm được. |
Fall to | Rơi xuống một mức cụ thể. | The price is now under the balance line and is ready to fall to 1.143. Mức giá đang ở dưới đường cân bằng và chuẩn bị giảm xuống 1.143. |
Fall into | Rơi vào một nơi nào đó, chẳng hạn như rơi vào hố, rơi vào vòng tay của ai… | Danny doesn’t allow himself to fall into this trap. Danny không cho phép bản thân rơi vào cái bẫy này. It would be so easy to fall into his arms again and never let go. Rất dễ để rơi vào vòng tay của anh ấy một lần nữa và không bao giờ có thể thoát ra được nữa. |
Fall in love | Yêu ai đó hoặc một thứ nào đó. | Tina definitely fell in love with the guys we met at the library last week. Tina chắc chắn đã yêu anh chàng mã chúng ta đã gặp ở thư viện vào tuần trước. We spent 3 days in Porto and fell in love with this beautiful Portuguese city. Chúng tôi đã dành 3 ngày ở Porto và yêu thành phố xinh đẹp này của Bồ Đào Nha. |
Fall apart | Vỡ vụn thành từng mảnh | Lindsey is scared her marriage is going to fall apart. Lindsey sợ rằng cuộc hôn nhân của cô ấy sẽ tan vỡ thành từng mảnh. |
Fall through | Đổ bể, thất bại | Our plan for the trip to New York fell through due to his unscheduled business trip. Kế hoạch cho chuyến đi đến New York của chúng tôi thất bại vì chuyến công tác đột xuất của anh ấy. |
Fall back | Quay trở lại, tụt lại về phía sau. | If you happen to fall back into alcohol use, talk with an adult as soon as possible. Nếu bạn quay trở lại với việc nghiện đồ uống có cồn, bạn cần nói chuyện với người lớn ngay lập tức. |
Fall behind | Bị bỏ lại, tụt lại phía sau | We tried our best since we didn’t want to fall behind our rivals. Chúng tôi cố gắng hết sức vì không muốn tụt lại phía sau đối thủ. |
Fall under | Bị ảnh hưởng hoặc bị kiểm soát bởi ai hoặc thứ gì | Tim falls under his mother’s influence. Tim bị ảnh hưởng bởi mẹ của anh ấy. |
Fall for | Bị lừa, bị chơi xỏ | Jason is too sage to fall for your stupid tricks. Jason quá cẩn trọng để không rơi vào những trò bịp ngu ngốc của bạn. |
Fall for someone | Yêu thích ai đó | My sister fell for a guy that she just met once at the church on Christmas. Em gái tôi đã yêu một anh chàng mà cô ấy chỉ mới gặp một lần ở nhà thờ vào Lễ Giáng sinh. |
Fall out with someone over something | Xảy ra mâu thuẫn với ai đó về chuyện gì | Judie fell out with her boyfriend over his lie. Judie xảy ra mâu thuẫn với bạn trai của cô ấy về lời nói dối của anh ta. |
Xem thêm: 50+ Collocation với GIVE hay & thông dụng nhất trong tiếng Anh
5. Tìm hiểu thêm về một số động từ khác có chứa “fall”
5.1. Động từ “befall”
Động từ “befall” được đọc là /bɪˈfɑːl/, chỉ một điều gì đó tiêu cực, tồi tệ đang xảy đến, đang giáng xuống.
Ví dụ:
- Should any harm befall me on my journey, you may open this letter.
Nếu có bất kỳ điều gì tồi tệ xảy đến với tôi trong chuyến đi, bạn có thể mở lá thư này.
- He meets another woman whom he immediately falls in love with, not knowing what would befall him later on.
Anh ấy gặp một người phụ nữ khác, người mà anh ấy yêu ngay lập tức mà không biết rằng chuyện gì sẽ xảy đến với anh sau này.
Tương tự với “fall”, quá khứ của “befall” là “befell”. Cụ thể, bạn hãy theo dõi các dạng phân từ của “befall” trong bảng dưới đây:
Nguyên thể | V2/ed | V3/ed | V-ing |
---|---|---|---|
Befall | Befell | Befallen | Befalling |
Ví dụ:
- Many natural disasters have befallen that region.
Rất nhiều thảm họa tự nhiên đã giáng xuống vùng đất ấy.
- We cannot say that tonight because of the tragedy which befell us recently.
Chúng tôi không thể nói ra những điều đó tối nay vì bi kịch đã xảy đến với chúng tôi gần đây.
- You can imagine all manner of horrors befalling that poor girl and her child.
Bạn có thể tưởng tượng mọi chuyện kinh khủng giáng xuống cô gái tội nghiệp đó và đứa con của cô.
5.2. Động từ “misfall”
“Misfall” là một động từ rất ít gặp, do đó trong phần sau đây, FLYER sẽ chỉ giới thiệu đến bạn một số thông tin cơ bản về động từ này. Động từ “misfall” đọc là /mɪsˈfɔːl/, chỉ việc trải qua một điều gì đó thật tồi tệ và kém may mắn. Dạng quá khứ của “misfall” là “misfell”. Cụ thể, bạn hãy theo dõi các dạng phân từ của “misfalll” trong bảng dưới đây:
Nguyên thể | V2/ed | V3/ed | V-ing |
---|---|---|---|
Misfall | Misfell | Misfallen | Misfalling |
Ví dụ:
- A terrible misfortune misfell one of the neighbors.
Một nỗi bất hạnh kinh khủng đã xảy đến với một trong những người trong xóm.
6. Bài tập quá khứ của “fall”
7. Tổng kết
Qua bài viết trên đây, FLYER hy vọng đã có thể giúp bạn giải đáp được thắc mắc “Dạng quá khứ của “fall” là gì?”, đồng thời hạn chế nhầm lẫn với những từ khác tương tự. Ngoài ra, đừng quên trau dồi thường xuyên những kiến thức mở rộng về cách chia động từ “fall” ở 12 thì trong tiếng Anh và những cụm động từ với “fall” để có thể sử dụng động từ này ở nhiều trường hợp một cách chuẩn xác bạn nhé. FLYER chúc bạn học thật tốt!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
Xem thêm:
- Thì quá khứ đơn: Chi tiết cấu trúc, bài tập và đáp án!
- Cách dùng “have”, “has” và “had” đơn giản dễ hiểu nhất
- “Now” là dấu hiệu của thì nào? Học các mẫu câu với “Now” cực dễ
Dạng quá khứ của “fall” là “fell” (cột 2) và “fallen” (cột 3)