Trong tiếng Anh, động từ “get” được sử dụng rất phổ biến với nhiều ý nghĩa khác nhau như “nhận được”, “đạt được”, “trở nên”,… “Get” cũng được biết đến là một động từ bất quy tắc, tức loại động từ không tuân theo quy tắc thêm “-ed” khi chuyển sang dạng quá khứ, mà cần được biến đổi dạng dựa theo bảng động từ bất quy tắc trong tiếng Anh. Vậy, quá khứ của “get” là gì và được sử dụng như thế nào? Các dạng quá khứ này có được dùng trong cả bốn thì quá khứ trong tiếng Anh hay không? Hãy cùng FLYER đi tìm câu trả lời cho các thắc mắc trên thông qua bài viết sau đây bạn nhé!
1. “Get” là gì? Quá khứ của “get” là gì?
Quá khứ của “get” là “got” ở dạng quá khứ đơn, và “gotten” ở dạng quá khứ phân từ. “Get” có nhiều ý nghĩa khác nhau tuỳ thuộc vào ngữ cảnh và nội dung hội thoại. Sau đây là một số nghĩa phổ biến của “get”:
Ý nghĩa của “get” | Ví dụ |
---|---|
Được, kiếm được, mua, lấy được | We’re planning to get some new furniture for the living room. Chúng tôi đang lên kế hoạch mua một số đồ nội thất mới cho phòng khách. I’m going to get a new phone next week. Tôi sẽ lấy được một chiếc điện thoại mới vào tuần tới. |
Đi đến một nơi và mang trở lại ai đó hoặc vật gì đó | She’s going to get her sister from the airport. Cô ấy sẽ đến sân bay đón chị gái của mình. He got the groceries from the store on his way home from work. Anh ấy đã đi qua cửa hàng thực phẩm trên đường về nhà và mang về một số thứ. |
Có được ai đó hoặc sở hữu thứ gì đó nhờ vào vũ lực | The thief got away with the money from the bank. Kẻ trộm đã chạy thoát với số tiền trộm được trong ngân hàng. He got the ball from the other player and scored a goal. Anh ấy đã lấy được quả bóng từ người chơi khác và ghi bàn. |
Đi đến một địa điểm cụ thể | What time do you think we’ll get to the airport? Bạn nghĩ chúng ta sẽ đến sân bay lúc mấy giờ? They got to the beach early to secure a good spot. Họ đến bãi biển sớm để có chỗ tốt. |
Đạt đến một giai đoạn, điều kiện hoặc thời gian cụ thể nào đó | He needs to get through this difficult time before he can move on. Anh ấy cần vượt qua khoảng thời gian khó khăn này trước khi có thể tiếp tục. My father got to a certain age and decided to retire. Bố tôi đã đến một độ tuổi nhất định và quyết định nghỉ hưu. |
Mắc một căn bệnh, vi rút nào đó | She got the flu and had to stay home for a week. Cô ấy bị cúm và phải ở nhà một tuần. He got COVID-19 after attending a party with no masks. Anh ấy mắc COVID-19 sau khi tham dự một bữa tiệc mà không đeo khẩu trang. |
Trở nên, bắt đầu | She got angry when he forgot their anniversary. Cô ấy trở nên tức giận khi anh ta quên kỷ niệm của họ. He got nervous before the big presentation. Anh ấy bắt đầu lo lắng trước bài thuyết trình quan trọng. |
Gây ra một sự việc hoặc khiến ai đó hoặc cái gì đó làm việc gì đó | She got her little brother to do his homework by promising him a cookie. Cô ấy thuyết phục em trai làm bài tập bằng cách hứa cho cậu ấy một chiếc bánh quy. They got the party started by playing some music. Họ bắt đầu bữa tiệc bằng cách phát nhạc. |
Thuyết phục ai đó làm việc gì đó | I finally got my parents to let me go on a trip with my friends. Tôi cuối cùng đã thuyết phục được bố mẹ cho tôi đi du lịch với bạn bè. She got her children to clean their room by turning it into a game. Cô ấy đã thuyết phục các con dọn phòng bằng cách biến việc đó thành trò chơi. |
Làm gì đó với cái gì hoặc ai đó mà không có ý định hoặc vô tình | I got ink on my shirt when the pen leaked in my pocket. Tôi đã làm bẩn áo sơ mi của mình khi cây viết rò rỉ trong túi của tôi. She got paint on her hands while painting the walls. Cô ấy đã làm bẩn tay mình khi sơn tường. |
di chuyển đến một nơi khác hoặc vào một vị trí khác | I’m going to get a chair so you can sit down. Tôi sẽ lấy một cái ghế để bạn có thể ngồi. The cat got onto the roof by climbing up a tree. Mèo leo lên mái nhà bằng cách bám vào cây. |
Đi du lịch đến một nơi nào đó bằng tàu hỏa, xe buýt hoặc phương tiện khác | We’re going to get the train to London. Chúng tôi sẽ đi tàu hỏa đến Luân Đôn. They got on a plane to travel to the Caribbean. Họ lên máy bay để đi du lịch đến vùng Caribê. |
Trả lời điện thoại đang reo, cửa đang gõ,… | Can you get the phone, please? I’m in the shower. Bạn có thể nghe điện thoại được không? Tôi đang tắm. I got the door and found a package waiting for me. Tôi đi mở cửa và thấy một gói hàng đang đợi tôi. |
Có cơ hội làm điều gì đó | I hope I get to meet my favorite singer when she comes to town. Tôi hy vọng có cơ hội gặp ca sĩ yêu thích của mình khi cô ấy đến thành phố này. I was lucky to get a ticket for the concert because it sold out so quickly. Tôi may mắn được mua được vé xem buổi hòa nhạc vì nó đã bán hết rất nhanh. |
Tính toán kết quả cho một bài toán | It took me a while to get the answer to that math problem, but I finally got it right. Tôi mất một thời gian để tính được đáp án cho bài toán đó, nhưng cuối cùng tôi đã tính đúng. Can you help me get the answer to this algebra equation? Bạn có thể giúp tôi tính kết quả cho phương trình đại số này không? |
Khiến ai đó cảm thấy hơi giận | His constant interruptions really get on my nerves. Sự gián đoạn liên tục của anh ta thực sự làm tôi hơi bực mình. It gets me every time when he doesn’t listen to what I’m saying. Tôi luôn bị bực mình mỗi khi anh ta không lắng nghe những gì tôi đang nói. |
Có tác động đến cảm xúc của ai đó | That movie always gets me emotional at the end. Bộ phim đó luôn làm tôi cảm động vào phút cuối. The beautiful scenery really gets me every time I visit this place. Cảnh đẹp thực sự làm cho tôi cảm động mỗi khi tôi đến địa điểm này. |
Chuẩn bị một bữa ăn | I’ll get breakfast ready while you get dressed. Tôi sẽ chuẩn bị bữa sáng trong khi bạn chuẩn bị đồ đạc. Can you get lunch for us today? I’m swamped with work. Bạn có thể chuẩn bị bữa trưa cho chúng ta hôm nay không? Tôi đang bận rộn với công việc. |
Phát âm:
- Get: /ɡet/
- Got: /ɡɑːt/
- Gotten: /ˈɡɑː.t̬ən/
Ví dụ:
- I got a present from my friend. (Quá khứ đơn)
Tôi đã nhận được một quà từ một người bạn.
- The children had gotten so dirty from playing in the mud all afternoon. (Quá khứ phân từ)
Các em bé đã bị bẩn đến mức nào sau khi chơi đất cả chiều.
2. Cách chia động từ “get” ở 4 thì quá khứ trong tiếng Anh
Như bạn đã đọc ở phần trên, quá khứ của “get” là “got” và “gotten”. Tuy nhiên, hai dạng quá khứ này không được áp dụng trong cả 4 thì quá khứ tiếng Anh, mà sẽ được sử dụng dựa theo cách chia động từ của mỗi thì khác nhau. Cụ thể:
Thì | Cách chia “get” | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|---|
Quá khứ đơn | got | S + got + O | John got a good grade on his test. John đã đạt điểm cao trong bài kiểm tra. Tom got a new car yesterday. Tom đã mua một chiếc xe mới hôm qua. |
Quá khứ tiếp diễn | was/ were getting | S + was/ were getting + O | I was getting ready for homework when the phone rang. Tôi đang chuẩn bị làm bài tập khi điện thoại reo. They were getting dressed to go out when it started to rain. Họ đang mặc đồ để đi ra ngoài khi trời bắt đầu mưa. |
Quá khứ hoàn thành | had gotten | S + had gotten + O | They had gotten lost in the city before they found their way back. Họ đã lạc đường ở thành phố trước khi tìm được đường trở về. I had already gotten dressed when my friend arrived. Tôi đã thay đồ xong khi bạn tôi đến. |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn | had been getting | S + had been getting + O | They had been getting ready for the party for hours before it was cancelled. Họ đã chuẩn bị cho bữa tiệc suốt vài giờ trước khi nó bị hủy. I had been getting increasingly frustrated with the presentation before I finally finished it. Tôi đã ngày càng bị thất vọng với bài thuyết trình trước khi cuối cùng cũng hoàn thành nó. |
Ngoài ra, dạng quá khứ phân từ “gotten” cũng được sử dụng trong hai thì hoàn thành khác, đó là thì hiện tại hoàn thành và tương lai hoàn thành. Cấu trúc của hai thì này với “gotten” như sau:
- Thì hiện tại hoàn thành: S + have/ has + gotten + O
- Thì tương lai hoàn thành: S + will have + gotten + O
3. Một số “idioms” với quá khứ của “get” thông dụng trong tiếng Anh
Vì “get” là một động từ có khá nhiều nghĩa trong tiếng Anh, quá khứ của “get” cũng mang nhiều nghĩa tương tự, và do đó cũng có mặt trong nhiều thành ngữ tiếng Anh (idioms) khác nhau. Cùng FLYER tìm hiểu một số thành ngữ phổ biến nhất chứa quá khứ của “get”, cùng cách vận dụng các thành ngữ này trong câu thông qua bảng sau bạn nhé!
Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Got away with something | Trốn tránh trách nhiệm, thoát khỏi hình phạt | He got away with stealing the money from the cash register. Anh ta đã thoát khỏi hình phạt ăn cắp tiền từ máy tính tiền. |
Got the hang of something | Hiểu và làm thành thạo một việc gì đó | Finally Johnny got the hang of a new job. Cuối cùng thì Johnny cũng thành thạo một công việc mới. |
Got cold feet | Sợ hãi, mất dũng khí trước khi làm một việc gì đó | I was supposed to give a speech, but I got cold feet and couldn’t do it. Đáng lẽ tôi phải phát biểu, nhưng tôi bị mất dũng khí và không thể làm được. |
Got out of hand | Không còn kiểm soát được một tình huống, sự việc | The party got out of hand and the police had to be called. Bữa tiệc vượt khỏi tầm kiểm soát và cảnh sát phải được gọi đến. |
Got the picture | Hiểu được điều gì đó, nhận ra ý nghĩa của một việc gì đó | After I explained the situation to her, she finally got the picture. Sau khi tôi giải thích tình hình cho cô ấy, cuối cùng cô ấy cũng hiểu được điều gì đó. |
Got the ball rolling | Bắt đầu một việc gì đó, khởi động một kế hoạch | I got the ball rolling on this project before it was too late. Tôi đã bắt đầu khởi động kế hoạch này trước khi nó quá muộn. |
Got the show on the road | Bắt đầu một việc gì đó, khởi động một sự kiện hoặc dự án | We got the show on the road and finished it before the deadline. Chúng tôi đã bắt đầu làm việc và hoàn thành nó trước thời hạn. |
Got one’s act together | Cải thiện bản thân, tập trung để đạt được mục tiêu | Got to admit, my sister really got her act together and aced the job interview. Phải thừa nhận rằng, chị gái tôi thực sự đã ập trung để đạt được mục tiêu và vượt qua cuộc phỏng vấn xin việc. |
Got something off one’s chest | Nói ra một bí mật hoặc sự tức giận trong lòng | She finally got her feelings off her chest and told him how she really felt. Cuối cùng cô ấy cũng trút được sự tức giận và nói cho anh ấy biết cô ấy thực sự cảm thấy thế nào. |
Got a taste of one’s own medicine | Trải nghiệm cảm giác mình đã gây ra cho người khác | After years of being a bully, he finally got a taste of his own medicine when he was picked on by others. Sau nhiều năm đi bắt nạt, cuối cùng anh ta cũng phải nếm trải trải nghiệm cảm giác mình đã gây ra cho người khác khi bị người ta bắt nạt. |
4. Một số cụm động từ với quá khứ của “get”
Bên cạnh thành ngữ, quá khứ của “get” cũng xuất hiện nhiều trong các cụm động từ được sử dụng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Sau đây là gợi ý một vài cụm động từ thông dụng với quá khứ của “get” mà bạn có thể bắt gặp thường xuyên:
Cụm động từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Got along with | hòa thuận, hòa hợp | My brother got along with his coworkers very well. Anh trai tôi đã hòa hợp với đồng nghiệp của anh ấy rất tốt. |
Got away with | trốn thoát, không bị phạt | He got away with cheating on the test. Anh ấy thoát tội gian lận trong bài kiểm tra. |
Got back to | trở lại, tiếp tục | I finished this report and then I got back to my friends. Tôi đã hoàn thành báo cáo này và sau đó tôi đã trở lại với bạn bè. |
Got by | xoay sở, vượt qua | We don’t have much money, but we can get by. Chúng tôi không có nhiều tiền, nhưng chúng tôi có thể xoay xở được. |
Got in | vào trong, đưa vào | Please get in the car, we’re going to be late. Làm ơn lên xe đi, chúng ta sắp muộn rồi. |
Got in touch | liên lạc với ai đó | I haven’t seen her for years, but I got in touch with her again last week. Tôi đã không gặp cô ấy trong nhiều năm, nhưng tôi đã liên lạc lại với cô ấy vào tuần trước. |
Got into | bắt đầu tham gia hoặc thích một hoạt động, sở thích mới | He recently got into photography and has been taking pictures every day. Gần đây anh ấy bắt đầu sở thích mới với nhiếp ảnh và chụp ảnh hàng ngày. |
Got off | xuống xe, rời khỏi | I got off the bus at the wrong stop. Tôi đã xuống xe buýt tại điểm dừng sai. |
Got on with | Hoà hợp | Despite their initial disagreement, they eventually got on with each other. Bất chấp sự bất đồng ban đầu của họ, cuối cùng họ đã trở nên hoà hợp. |
Got out of | thoát khỏi, trốn khỏi | He got out of doing his homework by lying to his teacher. Anh ta thoát khỏi bài tập về nhà bằng cách nói dối với giáo viên của mình. |
Got over | vượt qua, bình phục | It took her a long time to got over her breakup. Cô ấy đã mất một thời gian dài để bình phục lại qua cuộc chia tay của mình. |
Got rid of | loại bỏ một vật thừa, một thứ gì đó không cần thiết | She got rid of all her old clothes and declutter her wardrobe yesterday. Cô ấy đã vứt bỏ tất cả quần áo thừa và dọn dẹp tủ quần áo của mình vào hôm qua. |
Got through | vượt qua, hoàn thành | We worked together and got through that difficult time. Chúng tôi đã làm việc cùng nhau và vượt qua khoảng thời gian khó khăn đó. |
Got together | tụ tập, gặp gỡ | We got together for dinner last week. Chúng tôi đã tụ tập ăn tối vào tuần trước. |
Got up to | làm điều gì đó, thường là điều không đúng đắn hoặc phi pháp | The kids got up to mischief in the park. Những đứa trẻ đã nghịch ngợm trong công viên. |
5. Bài tập quá khứ của “get”
5.1. Điền từ thích hợp vào chỗ trống
5.2. Chọn đáp án chính xác
5.3. Quá khứ của “get” được chia trong các câu sau đúng hay sai?
5.4. Hãy viết lại các câu sau bằng cách dùng cách chia động từ “get”
5.5. Sắp xếp các từ sau thành câu đúng
6. Tổng kết
Động từ “get” là một động từ phổ biến được sử dụng rất nhiều trong hầu hết các tình huống giao tiếp bằng tiếng Anh. Do đó, việc nắm chắc ý nghĩa, cách dùng cũng như cách chia động từ “get” ở các thì, không riêng thì quá khứ, là vô cùng quan trọng, bởi các kiến thức này sẽ giúp bạn truyền đạt ý tưởng của mình một cách chuẩn xác nhất. Đừng quên ôn tập và luyện tập, thực hành thường xuyên để ghi nhớ bài học lâu hơn bạn nhé!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
Xem thêm: