Quá khứ của “go” là gì? Hướng dẫn chi tiết cách chia động từ “go” ở 4 thì quá khứ trong tiếng Anh

“Go” là một trong những động từ được sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Anh. Đây lại là một động từ bất quy tắc, do đó việc hiểu được cách chia động từ “go” theo các thì quá khứ sẽ giúp bạn sử dụng động từ này chuẩn hơn trong giao tiếp hàng ngày và trong các bài tập chia động từ trên lớp. Trong bài viết này, hãy cùng FLYER tìm hiểu về quá khứ của “go” và cách chia động từ này ở 4 thì quá khứ bạn nhé!

Quá khứ của go
Quá khứ của “go”

1. Quá khứ của “go” là gì?

“Go” có nghĩa tiếng Việt là “đi”.

Phiên âm: /gou/

Vì là một động từ bất quy tắc, “go” dạng quá khứ không thêm “-ed” như những động từ có quy tắc mà sẽ được chia thành hai cột: Quá khứ đơn “went”, và quá khứ phân từ “gone”.

Quá khứ của go
Quá khứ của “go”

Ví dụ:

  • John went to the gym this morning to work out. 

John đã đến phòng tập vào sáng nay để tập thể dục.

  • We went to the concert last night and had a great time. 

Chúng tôi đã đi đến buổi hòa nhạc tối qua và đã có một khoảnh khắc thật tuyệt vời.

  • They have gone to the beach for a week-long vacation. 

Họ đã đi đến bãi biển để đi nghỉ một tuần.

  • He had gone to the doctor’s office for his annual check-up before he got sick. 

Anh ấy đã đi đến phòng khám bác sĩ để kiểm tra sức khỏe hàng năm trước khi bị ốm.

2. Cách chia động từ “go” ở 4 thì quá khứ

Thông qua phần trên, bạn có thể thấy “went” và “gone” là hai dạng quá khứ của “go”. Tuy nhiên, theo cấu trúc của các thì quá khứ trong tiếng Anh, không phải thì quá khứ nào bạn cũng có thể chia động từ “go” theo hai dạng trên. Để hiểu rõ hơn về cách chia động từ “go” ở 4 thì quá khứ, bạn hãy cùng FLYER xem qua bảng dưới đây: 

quá khứ của go
Cách chia động từ “go” ở 4 thì quá khứ
ThìĐộng từVí dụ
Quá khứ đơnwentLast night, I went to the movies with my friends.
Tối qua, tôi đã đi xem phim với bạn bè của tôi.

She went to Paris for vacation last summer.
Cô ấy đã đi nghỉ ở Paris vào mùa hè năm ngoái.
Quá khứ tiếp diễnwas/were goingThey were going to the party when it started raining.
Họ đang đi dự tiệc thì trời bắt đầu mưa.

At 6 pm last night, I was going to the gym.
Lúc 6 giờ tối qua, tôi đã đi đến phòng tập thể dục.
Quá khứ hoàn thànhhad goneBy the time we arrived, she had already gone home.
Khi chúng tôi đến, cô ấy đã về nhà rồi.

We had gone to bed early the night before.
Chúng tôi đã đi ngủ sớm vào đêm hôm trước.
Quá khứ hoàn thành tiếp diễnhad been goingHe had been going to the gym for months before he injured his knee.
Anh ấy đã đến phòng tập thể dục trong nhiều tháng trước khi bị thương ở đầu gối.

We had been going to the same restaurant every Friday for years.
Chúng tôi đã đến cùng một nhà hàng vào mỗi thứ sáu trong nhiều năm.
Cách chia động từ “go” ở 4 thì quá khứ

3. Một số thành ngữ chứa quá khứ của “go”

quá khứ của go
Một số thành ngữ chứa quá khứ của “go”

Ngoài cách dùng trong các thì quá khứ nêu trên, quá khứ của “go” còn được sử dụng cố định trong nhiều thành ngữ và cụm từ trong tiếng Anh. Để giúp bạn mở rộng kiến thức của mình, sau đây, FLYER sẽ tổng hợp một số ví dụ mà bạn có thể tham khảo:

Thành ngữ/Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Be gone with the windBiến mất, không còn tồn tại nữaThe cookies I left on the table are gone with the wind.
Bánh quy trên bàn đã biến mất.
Went belly upPhá sản, thất bạiThe company went belly up after only a year in business.
Công ty đã phá sản sau một năm hoạt động.
Went by the bookLàm đúng quy trình, theo đúng luật lệThe police officers went by the book when handling the situation.
Cảnh sát đã làm đúng quy trình khi xử lý tình huống.
Went down in flamesThất bại thảm hạiHis idea for a new business went down in flames when no investors were interested.
Ý tưởng kinh doanh của anh ta thất bại thảm hại khi không có nhà đầu tư quan tâm.
Went for brokeCố gắng hết sứcMy brother went for broke and ask his boss for a raise.
Anh trai mình đã cố gắng hết sức và yêu cầu tăng lương với sếp.
Went the extra mileLàm hơn và ngoài sự mong đợiMrs. Mary went the extra mile to help her students.
Cô Mary luôn cố gắng hết sức để giúp đỡ các học sinh của mình.
Went to bat for someoneĐứng ra bảo vệ ai đó, đứng về phía ai đóThe manager went to bat for his employees when there was a problem with pay.
Giám đốc đã đứng ra bảo vệ nhân viên của mình khi có vấn đề về lương.
Gone fishingĐi nghỉ ngơiHe’s not available for a meeting because he’s gone fishing.
Anh ta không thể tham dự cuộc họp vì đã đi nghỉ.
Gone to the dogsĐi xuống, xấu điThe once-beautiful park has really gone to the dogs.
Công viên từng đẹp giờ đã xuống cấp.
Went with the flowThích nghi với tình huống hiện tại, không chống đốiShe was a flexible person who went with the flow and adapted quickly to changes.
Cô ấy là người linh hoạt, dễ thích nghi với tình huống hiện tại.
Went off the railsMất kiểm soát, không còn giữ được cân bằng, đi sai hướngAfter his divorce, he went off the rails and started drinking heavily.
Sau khi ly dị, anh ta đã mất kiểm soát và bắt đầu nghiện rượu nặng.
Went down memory laneNhớ lại những ký ức, kỷ niệm về quá khứWe went down memory lane and looked at old family photos.
Chúng tôi nhớ lại những ký ức về gia đình và xem những bức ảnh cũ.
Gone with the fairiesChỉ đang mơ màng hoặc mải mê với ý tưởng của chính mìnhHe’s not paying attention to anything, he’s gone with the fairies.
Anh ta không chú ý gì cả, anh ta chỉ đang mơ màng hoặc mải mê với ý tưởng của chính mình.
Một số thành ngữ chứa quá khứ của “go”

4. Bài tập quá khứ của “go”

Để củng cố lại cách sử dụng quá khứ của “go”, mới bạn cùng FLYER luyện tập với các bài tập sau đây:

4.1. Bài tập 1: Chọn đáp án chính xác

1. I _____ to the movies last night.

2. I have _____ to many different countries.

3. I was _____ to the gym when I saw her.

4. I _____ to the store before I went home.

5. I _____ for two hours before I finally arrived.

6. He _____ to school every day.

7. She is always ____ on long walks in the countryside.

8. I was _____ to the store when I realized I forgot my wallet.

9. By the time I arrived, he _____ to bed.

10. I _____ to the gym every day for a year before I injured my knee.

11. They ____ to Paris for their honeymoon.

12. When I walked in the door, she ____ out for a jog.

13. I knew they ____ to the concert when I saw their pictures on Instagram.

14. The dog ____ for a walk every morning with its owner.

15. They ____ to the gym when they got a phone call from their friends.

4.2. Bài tập 2: Điền đúng quá khứ của “go” vào chỗ trống

1. She to the concert last night.

2. They to the park every weekend.

3. He to the beach last summer.

4. Yesterday, she to the store to buy some milk and bread.

5. They to the movies when it started to rain.

6. By the time I arrived, they home.

7. We to the beach every summer when we were kids.

8. Last night, I to bed early because I had a headache.

9. We to the party, but it was boring.

10. They to Europe for their honeymoon.

4.3. Bài tập 3: Các câu sau đúng hay sai?

1. She go to the concert last night.

2. They goed to the park every weekend.

3. He went to the beach last winter.

4. We didn't go to the party, it was canceled.

5. I goned to the grocery store to buy some bread.

6. She went to Chicago last year.

7. They didn't went to the beach because it rained.

8. He wented to the gym yesterday.

9. We didn't went to the concert because the tickets were sold out.

10. I went to bed early last night.

4.4. Bài tập 4: Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh

4.5. Bài tập 5: Chia đúng quá khứ của “go” hoàn thành câu sau

1. She usually (go) to the gym, but yesterday she (go) to the park instead.

2. They (go) to the beach every summer when they were kids.

3. He (go) to the store to buy some milk and bread.

4. When I called, he (go) out to lunch.

5. We (go) to the party, but it was too crowded so we left early.

6. I (go) to the movies with my friends last night.

7. By the time we arrived, they already (go) home.

8. She (go) to Europe for her vacation last year.

9. They (go) to the concert last weekend and had a great time.

10. They (go) to the beach when the storm hit.

11. He (go) to the doctor's office for a check-up.

12. By the time we arrived, she (go) to the store and back.

13. We (go) to the museum to see the new exhibit.

14. I (go) to bed early last night because I was tired.

15. After she (go) to bed, I found the book that she had been looking for.

5. Tổng kết

Như vậy, quá khứ của “go” là “went” (quá khứ đơn) và “gone” (quá khứ phân từ). Tuy nhiên, hai dạng quá khứ này không được sử dụng trong tất cả các thì quá khứ tiếng Anh, mà sẽ tùy thuộc vào công thức của từng thì khác nhau. FLYER hy vọng rằng những thông tin trên đây sẽ giúp ích cho quá trình học cũng như giao tiếp tiếng Anh của bạn. Chúc bạn học tốt!

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

>>> Xem thêm:

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments
    Nga Lương
    Nga Lương
    "A journey is best measured in memories rather than miles."

    Related Posts