“Must” là một động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh, mang nghĩa chung là “phải (làm điều gì đó)”. Đa phần động từ khuyết thiếu tiếng Anh đều có cả hai dạng hiện tại và quá khứ. Vậy theo bạn, “must” có giống với phần lớn động từ khuyết thiếu kể trên không? Nếu có, quá khứ của “must” là gì và có khác gì với “had to” – một động từ khuyết thiếu khác có ý nghĩa gần giống – hay không?
Để giải mã những thắc mắc liên quan đến “must” tường tận nhất, bạn hãy cùng FLYER đọc hết bài biết sau nhé!
1. “Must” là gì?
1.1. Cách dùng của “must”
“Must” là một động từ khuyết thiếu, hay còn gọi là trợ động từ tình thái (modal auxiliary verbs) trong tiếng Anh, luôn được theo sau bởi động từ nguyên mẫu không “to”
Cấu trúc:
S + must + V
Tùy theo ngữ cảnh, “must” sẽ có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau:
Cách dùng | Ví dụ |
---|---|
“Must” và “must not” dùng để diễn đạt sự bắt buộc, sự cấm đoán (theo quy định, luật lệ…) | Passengers must fasten their seat-belts. Hành khách phải thắt dây an toàn. Policemen must not drink on duty. Cảnh sát không được uống rượu khi làm nhiệm vụ. |
Diễn đạt sự cần thiết hoặc nghĩa vụ phải làm điều gì đó ở hiện tại hoặc tương lai | Don’t tell anybody what I said. You must keep it a secret. Đừng nói với bất cứ ai điều tôi đã nói. Bạn phải giữ bí mật. |
Diễn tả các suy luận, kết luận hợp lý và rất có khả năng xảy ra (sau khi suy xét cẩn thận các sự kiện, tình huống, bằng chứng…) | Jenny must be home. I heard a noise coming from her room. Jenny phải ở nhà. Tôi nghe thấy tiếng động phát ra từ phòng cô ấy. |
Đưa ra lời khuyên, lời đề nghị | We must get together more often. Chúng ta phải gặp nhau thường xuyên hơn. |
Nhấn mạnh một ý kiến | I must admit, I didn’t like Tracy much when I first met her. Tôi phải thừa nhận, tôi không thích Tracy lắm khi gặp cô ấy lần đầu. |
Dùng trong câu nghi vấn khi đưa ra lời phê bình, thể hiện sự tức giận hoặc khó chịu trước hành vi, thái độ, cử chỉ của ai đó | Must you be so annoying? Bạn có cần phải khó chịu như vậy không? |
1.2. Một số lưu ý khi dùng động từ khuyết thiếu “must”
Để có thể sử dụng “must” đúng ngữ pháp, bạn cần lưu ý một số đặc điểm của động từ khuyết thiếu này được tổng hợp qua bảng sau:
Đặc điểm | Ví dụ |
---|---|
“Must” không thay đổi hình thức theo chủ ngữ | We must get to the airport two hours before the flight. Chúng ta phải đến sân bay hai giờ trước chuyến bay. Lucy must study harder if she wants to pass the exam. Lucy phải học chăm chỉ hơn nếu cô ấy muốn vượt qua kỳ thi. → Trong các ví dụ trên, bạn thấy cho dù chủ ngữ là số ít hay số nhiều, “must” cũng không thay đổi hình thức (không thêm “s” hay “es” như những động từ thông thường) |
Động từ theo sau “must” luôn ở dạng nguyên mẫu không “to” | You must come visit us. Bạn phải đến thăm chúng tôi. |
Không dùng “must” với một động từ khuyết thiếu khác | You must be hungry after a long walk. Bạn hẳn là đói bụng sau chuyến đi bộ dài. Not: |
Trong câu khẳng định, “must” đứng sau chủ ngữ và trước các động từ khác | We haven’t got much time. We must hurry. Chúng ta không có nhiều thời gian. Chúng ta phải nhanh lên. |
Hình thức phủ định của “must’ là “mustn’t”. Bạn không dùng “don’t”/“doesn’t”/“didn’t” với “must” Lưu ý: Bạn nên dùng hình thức đầy đủ “must not” trong những ngữ cảnh trang trọng hoặc khi muốn nhấn mạnh điều gì đó | We mustn’t make any noise here. Chúng ta không được làm ồn ở đây. Not: |
Đối với dạng câu hỏi, bạn cần đảo vị trí của chủ ngữ và “must”, và không dùng thêm các trợ động từ khác như “do”/“does”/“did” hay “have”/”has”/”had” | Must you go so soon? Bạn phải đi sớm vậy sao? Not: |
Tuy nhiên, trong câu hỏi, “have to” thường được dùng phổ biến hơn “must” bởi “must” mang tính trang trọng hơn. Trường hợp dùng “have to”, bạn cần sử dụng trợ động từ “do”/”does”/”did” hay “have”/”has”/”had” phù hợp | Do you have to play your trumpet so loud? = Must you play your trumpet so loud? Bạn có phải chơi kèn trumpet to như vậy không? |
“Must” không có hình thức nguyên thể ( |
2. Quá khứ của “must” là gì?
Động từ khuyết thiếu “must” không có dạng quá khứ. Thay vì vậy, bạn có thể dùng “had to” để thay thế trong trường hợp này. Cụ thể, các cách diễn đạt quá khứ, hiện tại và tương lai của “must” như sau:
Hiện tại | Quá khứ | Tương lai |
---|---|---|
must | had to | must /will have to |
Ví dụ:
- He had to work overtime yesterday.
Not: He must work overtime yesterday.
Anh ấy đã phải làm việc thêm giờ ngày hôm qua.
- I must call my mother tomorrow.
= I will have to call my mother tomorrow.
Tôi phải gọi cho mẹ tôi vào ngày mai.
3. Phân biệt “must” và “have to”
Qua các phần trên, bạn có thể thấy “must” và “have to” có ý nghĩa tương tự và có thể thay thế lẫn nhau trong nhiều tình huống. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, giữa hai từ này có những điểm khác biệt nhỏ mà nếu không nắm chắc, bạn rất có khả năng bị mất điểm oan trong một số bài kiểm tra. Cùng FLYER phân biệt “must” và “have to” ngay trong bảng dưới đây nhé!:
Must | Have to | |||
---|---|---|---|---|
Giống nhau | “Must” và “have to” đều diễn đạt sự cần thiết phải làm điều gì. Ví dụ: It’s later than I thought. I must go/ I have to go. Muộn hơn tôi nghĩ. Tôi phải đi. | |||
Khác nhau | “Must” dùng để diễn đạt sự bắt buộc chủ quan từ phía người nói, từ mong muốn, cảm xúc của người nói. Ví dụ: I haven’t spoken to my cousin for ages. I must phone him tomorrow. Tôi đã không nói chuyện với anh họ của mình một thời gian dài rất lâu rồi. Tôi phải gọi cho anh ấy vào ngày mai. | “Have to” đề cập nghĩa vụ, sự bắt buộc đến từ bên ngoài, như phải theo nội quy, luật pháp, hay mệnh lệnh của ai đó…. Ví dụ: According to company policy, we have to wear uniforms at work. Theo quy định của công ty, chúng tôi phải mặc đồng phục tại nơi làm việc. | ||
“Must not” / ”mustn’t” chỉ sự cấm đoán. Ví dụ: In a non-smoking area you mustn’t smoke. Trong khu vực cấm hút thuốc, bạn không được hút thuốc. | “Do not have to”/ “don’t have to” chỉ sự không cần thiết, không bắt buộc phải làm điều gì nếu bạn không thích. Ví dụ: If you don’t like Peter, you don’t have to see him again. Nếu bạn không thích Peter, bạn không cần phải gặp lại anh ấy. | |||
“Must” không dùng với trợ động từ” trong câu phủ định và nghi vấn. Ví dụ: Must I answer all the questions? Tôi có phải trả lời tất cả các câu hỏi? Not: | “Have to” được chia như một động từ thường, do đó cần có một trợ động từ khi đặt câu với phủ định và nghi vấn với “have to”.. Ví dụ: Do I have to go? Tôi có phải đi không? |
4. Thành ngữ với “must”
Thành ngữ được người bản xứ sử dụng khá thường xuyên trong giao tiếp hằng ngày. Do đó, việc trang bị một lượng thành ngữ tiếng Anh phong phú sẽ giúp bạn nâng cao hơn kỹ năng nghe – nói tiếng Anh, từ đó thêm phần tự tin khi giao tiếp với người bản xứ. Trong phạm vi bài này, hãy cùng FLYER tìm hiểu các thành ngữ thông dụng nhất với “must” bạn nhé!
Thành ngữ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
a door must be either shut or open | một cánh cửa phải được đóng hoặc mở, bạn không thể đóng và mở nó cùng một lúc – có thứ này hoặc thứ kia, hãy quyết định thứ bạn muốn |
a man without a smiling face must not open a shop | người không có gương mặt tươi cười không được mở cửa hàng, một chủ cửa hàng hành xử cáu kỉnh khó có thể thu hút khách hàng |
a must | một điều cần thiết, hoặc điều không thể thiếu |
all good things must pass | tất cả những điều tốt đẹp phải kết thúc, tất cả những điều tốt đẹp đều là tạm thời và không thể tồn tại mãi mãi |
as you make your bed, so you must lie in it | khi một người đã chọn làm điều gì đó thì bây giờ họ phải chấp nhận kết quả của hành động đó |
desperate diseases must have desperate remedies | những căn bệnh tuyệt vọng phải có những phương thuốc tuyệt vọng – nếu gặp một vấn đề dường như không thể vượt qua, bạn phải làm những việc mà bình thường bạn sẽ không làm để giải quyết nó |
(even) the best of friends must part | (thậm chí) phải chia tay những người bạn tốt nhất – mọi người chắc chắn rồi phải chia tay, ngay cả những người bạn rất tốt cũng không thể ở bên nhau mãi mãi |
every dog must have his day | ngay cả những người kém may mắn nhất cũng sẽ thành công vào một lúc nào đó |
if the mountain won’t come to Muhammad, Muhammad must go to the mountain | nếu ngọn núi không đến với Muhammad, Muhammad phải đến với ngọn núi – một người phải điều chỉnh, thay đổi hành động của mình cho phù hợp nếu mọi thứ không diễn ra như mong muốn |
the bull must be taken by the horns | giải quyết một tình huống khó khăn một cách dũng cảm và quyết tâm |
the youth must be served | nên đối xử với những người trẻ tuổi với sự khoan dung, cho họ đủ tự do để thể hiện và hiểu bản thân; niềm tin, lý tưởng của thế hệ trẻ nên được xem xét và chấp nhận |
we must learn to walk before we can run | chúng ta phải học cách đi bộ trước khi chúng ta có thể chạy – cần hiểu hoặc trở nên thành thạo những kỹ năng/ kỹ thuật cơ bản của một điều gì trước khi chuyển sang thứ đòi hỏi kỹ năng hoặc kinh nghiệm cao hơn |
5. Bài tập quá khứ của “must”
6. Tổng kết
Đọc đến đây, chắc hẳn bạn đã nắm trong tay câu trả lời cho câu hỏi ở đầu bài ,đó là “must” không hề có dạng quá khứ. Thay vào đó, bạn cần sử dụng “had to” để diễn đạt ý nghĩa này. Tuy nhiên, bạn cũng cần lưu ý rằng, không phải trong trường hợp nào, “must” và “have to” cũng có thể thay thế cho nhau, bởi giữa hai từ này có những điểm khác biệt nhất định mà FLYER đã nhắc đến trong bài. Cuối cùng, bạn đừng quên ôn lại phần lý thuyết thường xuyên và làm thêm các phần bài tập FLYER đã gợi ý để làm chủ được kiến thức này nhé!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>>Xem thêm