“Set” là một trong các động từ có nhiều cách sử dụng nhất trong tiếng Anh. Bên cạnh đó, vì là một động từ bất quy tắc nên quá khứ của “set” thường gây nhầm lẫn cho nhiều người học. Thông qua bài viết này, FLYER sẽ cùng bạn tìm hiểu quá khứ của “set”, những cách sử dụng phổ biến nhất và cách chia động từ này ở 4 thì quá khứ khác nhau.
1. Quá khứ của “set”
Quá khứ của “set” là “set” (không thay đổi khi chuyển sang dạng quá khứ bởi đây là một động từ bất quy tắc). Để nắm rõ hơn về động từ “set”, bạn hãy tiếp tục theo dõi ngay sau đây nhé.
1.1. “Set” là gì?
Tùy vào ngữ cảnh, động từ “set” có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau gồm:
Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Đặt, để, đưa (cái gì vào một vị trí cụ thể) | I set the books on the table. Tôi đặt những cuốn sách lên bàn. |
Nối, buộc, lắp đặt, gắn (vật này vào vật kia) | The diamond was set in a gold ring. Viên kim cương được gắn trong một chiếc nhẫn vàng. |
Sắp đặt, bày, dọn bàn | The table was set for four. Bàn đã được dọn cho 4 người. |
Điều chỉnh, làm cho đúng (đồng hồ), đặt giờ báo thức | I set the alarm for 6 a.m. Tôi đặt báo thức lúc 6 giờ sáng. |
Chuẩn bị cho sẵn sàng hoạt động, sử dụng (máy móc) | I set the washing machine on automatic. Tôi đặt máy giặt ở chế độ tự động. |
Thành lập, thiết lập, dựng lên | A new supermarket has been set up here. Một siêu thị mới đã được thành lập ở đây. |
Ổn định lại (tình hình, tính tình…) | Their financial situation has set. Tình hình tài chính của họ đã ổn định. |
Dựng cảnh, bối cảnh (sân khấu, phim trường, sách…) | The novel was set in a Western town. Cuốn tiểu thuyết lấy bối cảnh ở một thị trấn miền Tây. |
Cố định, nắn, bó (xương gãy…) | The doctor set his broken arm. Bác sĩ đã bó cánh tay bị gãy cho anh ấy. |
Đặt lời cho ca khúc, phổ nhạc. | He set many poems to music. Ông ấy đã phổ nhạc nhiều bài thơ. |
Làm cứng lại, đặc lại, se lại, kết lại | The jelly will take two hours to set. Sẽ mất 3 giờ để thạch đông lại. |
Đi xuống đường chân trời, lặn (mặt trời, mặt trăng…) | By the time we got there, the sun had set. Khi chúng tôi đến nơi thì mặt trời đã lặn. |
Chỉ thị, phân công, giao ai làm việc gì | They will train you first before they set you a task. Họ sẽ đào tạo bạn trước khi giao nhiệm vụ cho bạn. |
Khiến ai/ cái gì bắt đầu làm điều gì | The noise set my dog barking. Tiếng ồn khiến con chó của tôi sủa. |
Đề ra, khởi xướng, nêu gương | If parents smoke in front of their children, they are setting a bad example for them. Nếu cha mẹ hút thuốc trước mặt con cái thì họ đang làm gương xấu cho chúng. |
Thiết lập, quyết định, đặt mục tiêu | She sets a goal for herself to lose 5kg by the end of the year. Cô ấy đặt mục tiêu cho mình là giảm 5kg vào cuối năm nay. |
Quyết định, đặt, định (giá, ngày…) | The price of the house has been set at $300.000. Giá của ngôi nhà được ấn định là 300.000 đô la. |
Trao (giá trị, tầm quan trọng…) cho ai/ cái gì | My family sets a great store on tradition. Gia đình tôi coi trọng truyền thống. |
Chảy, lên (thủy triều, dòng nước) | The tide set in. Thủy triều dâng lên. |
Đanh lại, nghiêm lại (gương mặt) | As he listened, his jaw was set in a determined manner. Trong lúc lắng nghe, quai hàm anh ấy đanh lại một cách kiên quyết. |
Nhóm (lửa), làm cháy | It is illegal to set fire to the forest. Đốt rừng là trái luật. |
1.2. Quá khứ của “set”
Hầu hết các động từ thông thường, khi chuyển sang thì quá khứ ta chỉ cần thêm “-ed” hoặc “-d” ở cuối. Tuy nhiên, “set” là một động từ bất quy tắc nên không tuân theo quy tắc này, bạn hãy tham khảo bảng sau để hiểu rõ hơn về hình thái quá khứ của “set”.
Infinitive (V1) (động từ nguyên mẫu) | Past Simple (V2) (động từ quá khứ) | Past Participle (V3) (quá khứ phân từ) |
---|---|---|
set | set | set |
The sun sets every evening. Mặt trời lặn vào mỗi buổi tối. | He was set free yesterday. Anh ta đã được trả tự do ngày hôm qua. | We had already accomplished all our goals that we had set for ourselves. Chúng tôi đã hoàn thành tất cả những mục tiêu mà chúng tôi đặt ra cho mình. |
1.3. Cách dùng quá khứ của “set”
Quá khứ của “set” ở dạng V2 và V3 sẽ có những cách sử dụng khác nhau, FLYER sẽ liệt kê cho bạn các tình huống sử dụng set V2 và V3 trong bảng sau:
Cách dùng V2 của “set” | Cách dùng V3 của “set” |
---|---|
Dùng trong câu quá khứ đơn nhằm diễn tả hành động được thực hiện trong quá khứ. Ví dụ: I set the alarm ring last night. Tôi đã đặt báo thức reng vào tối hôm qua. | Dùng trong các câu có chứa thì hoàn thành bao gồm: quá khứ hoàn thành, hiện tại hoàn thành, tương lai hoàn thành. Ví dụ: We had already accomplished all our goals that we had set for ourselves. Chúng tôi đã hoàn thành tất cả những mục tiêu mà chúng tôi đặt ra cho mình. |
Dùng trong câu điều kiện loại 2 để diễn tả hành động không thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. Ngoài ra, nó còn để giả định về một điều không có thật ở hiện tại. Ví dụ: If you set the alarm ring last night, you wouldn’t oversleep today. Nếu bạn đặt chuông báo thức tối qua thì hôm nay bạn sẽ không ngủ quên rồi. | Dùng Trong câu bị động. Ví dụ: The machine was set to automatically turn off the power at 8 o’clock every evening. Máy được cài đặt chế độ tự động tắt nguồn vào lúc 8 giờ mỗi tối. |
Dùng trong câu điều kiện loại 3 để diễn tả, giả định hành động và kết quả của nó đã không xảy ra trong quá khứ. Ví dụ: If he had set the scenario well, he would have become the main writer of this movie. Nếu anh ấy dựng kịch bản tốt, anh ấy đã trở thành biên kịch chính của bộ phim này. |
Tìm hiểu thêm về câu điều kiện
2. “Set” trong 4 thì quá khứ
Đại từ | Quá khứ đơn của “set” | Quá khứ tiếp diễn của “set” | Quá khứ hoàn thành của “set” | Quá khứ hoàn thành tiếp diễn của “set” |
---|---|---|---|---|
I | set | was setting | had set | had been setting |
you | set | were setting | had set | had been setting |
he/she/it | set | was setting | had set | had been setting |
we/you/they | set | were setting | had set | had been setting |
Ví dụ | He set this script yesterday. Anh ấy lập nên kịch bản này vào hôm qua. | The ice cream was setting in the refrigerator while you cooked the meal. Kem đã đang được đặt trong tủ lạnh khi bạn nấu bữa ăn. | She had set the rules for this organization while everyone was still confused. Cô ấy đã đặt ra các quy định cho tổ chức này trong khi mọi người vẫn còn bối rối. | They had been setting up this machine when you were not at the scene. Họ đã đang hoàn tất lắp đặt chiếc máy này khi anh không có mặt ở hiện trường. |
3. Một số kiến thức liên quan tới động từ “set”
3.1. Những cụm động từ với “set”
Cụm động từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
set about | bắt đầu, bắt đầu làm gì | We set about rearranging the furniture in the living room. Chúng tôi bắt đầu sắp xếp lại đồ đạc trong phòng khách. |
set against | chống lại, phản đối so sánh, đối chiếu | Why are they so set against the idea? Tại sao họ lại phản đối ý tưởng này? Set against her good qualities, her faults don’t seem so bad. So với những đức tính tốt của Marlene, những lỗi lầm của cô ấy dường như không quá tệ. |
set apart | phân biệt (ai/cái gì) với những người/vật khác để dành cho một mục đích nào đó | Suzuki claims that Quovis’s design sets it apart from other software programs. Suzuki tuyên bố rằng thiết kế của Quovis khiến nó khác biệt với các chương trình phần mềm khác. We have set apart some money for our holidays. Chúng tôi đã dành một ít tiền cho kỳ nghỉ của chúng tôi. |
set aside | dành riêng, để dành; đặt điều gì qua một bên | We plan to set aside two or three hours visiting the museum. Chúng tôi dự định dành ra hai hoặc ba giờ để tham quan bảo tàng. |
set back | ngăn cản, cản trở; làm trì hoãn chi phí, tốn tiền | The opening of the new building has been set back by a few days. Việc khai trương tòa nhà mới đã bị lùi lại vài ngày. How much do you suppose that fancy coat set her back? Bạn cho rằng chiếc áo khoác sang trọng đó khiến cô ấy tốn bao nhiêu? |
set by | để dành, tiết kiệm | Tom has set by the earnings from his part-time job to pay for his college tuition. Tom đã dành số tiền kiếm được từ công việc bán thời gian của mình để đóng học phí đại học. |
set down | viết, ghi lại hoặc in cái gì | The rules of our club are set down in this handbook. Các quy tắc của câu lạc bộ chúng tôi được in trong cuốn sổ tay này. |
set forth | bắt đầu (chuyến hành trình, thám hiểm, kế hoạch…) | Their expedition set forth on the first of May. Chuyến thám hiểm của họ khởi hành vào ngày đầu tiên của tháng 5. |
set forward | đề nghị, đưa ra điều gì để xem xét | They have set forward a number of plans for dealing with the housing crisis in the city. Họ đã đề ra một số kế hoạch nhằm giải quyết cuộc khủng hoảng nhà ở trong thành phố. |
set in | bắt đầu và có khả năng tiếp diễn | It sets in to rain. Trời bắt đầu mưa. |
set off | khởi hành bắt đầu, gây ra làm tức giận đốt, làm cháy, nổ | lf you set off at 8, you should get there by noon. Nếu bạn khởi hành lúc 8 giờ, bạn sẽ đến đó vào buổi trưa. She had no idea that her comment would set off such a huge argument. Cô ấy không biết rằng nhận xét của cô ấy lại có thể gây ra một cuộc tranh cãi lớn như vậy. Don’t set her off. She could talk all day about it. Đừng chọc giận cô ấy. Cô ấy có thể nói suốt cả ngày về nó. We set off fireworks in our garden. Chúng tôi đốt pháo hoa trong vườn. |
set on | khích, thúc đẩy (người/động vật) tấn công ai đó | The old lady threatened to set her dogs on thieves. Bà cụ đe dọa sẽ thả chó tấn công những kẻ trộm. |
set out | trình bày chi tiết, giải thích, thường là bằng văn bản đi, rời đi, lên đường bắt đầu một hoạt động với một mục tiêu cụ thể | This contract sets out all the terms to which we have agreed. Hợp đồng này trình bày tất cả những điều khoản mà chúng ta đã thỏa thuận. Tomorrow my family set out for Italy. Ngày mai gia đình tôi lên đường đi Ý. Police set out to determine exactly what happened last night. Cảnh sát bắt đầu xác định chính xác chuyện gì đã xảy ra đêm qua. |
set to | bắt đầu làm hoặc giải quyết việc gì một cách quyết tâm | Encouraged by her example, we set to work with strong determination. Được khích lệ bởi tấm gương của cô ấy, chúng tôi bắt tay vào làm việc với quyết tâm mạnh mẽ. |
set up | cài đặt, sẵn sàng để sử dụng (thiết bị, phần mềm…) cung cấp (sự hỗ trợ, tiền…) cần cho một hoạt động/ nhiệm vụ thành lập | My father sets up the sprinkler in our garden. Cha tôi lắp vòi phun nước trong vườn. The two-week vacation really set me up for the new year. Kỳ nghỉ 2 tuần thực sự giúp tôi có thêm động lực cho năm mới. Nancy plans to set up her own business. Nancy dự định thành lập doanh nghiệp riêng của mình. |
set upon | tấn công đột ngột | I was set upon by an aggressive dog while walking through the park. Tôi bị một con chó tấn công khi đi qua công viên. |
3.2. Thành ngữ với “set”
Thành ngữ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
all set | sẵn sàng hoặc chuẩn bị bắt đầu làm/ hoàn thành điều gì |
dead set against | kiên quyết chống lại ai/ cái gì |
have a set-to | tranh cãi, đánh nhau với ai |
not set the woods on fire | làm điều gì đó không thành công, không thú vị, không gây ra sự phấn khích |
set at nought | chế nhạo, coi thường |
set in stone | vĩnh viễn, đã được quyết định hoàn toàn và không thể thay đổi (kế hoạch, ý tưởng, chính sách, quy tắc…) |
set in your ways | điều gì đó đã thành thói quen và không muốn thay đổi những thói quen đó |
set light to something | đốt, làm cháy |
set one’s heart on | vô cùng mong muốn điều gì đó |
set one’s teeth | nghiến răng; quyết chí, quyết tâm |
set one’s wits to a question | cố gắng giải quyết một vấn đề |
set sail | bắt đầu cuộc hành trình bằng thuyền, bắt đầu chuyến đi trên thuyền |
set someone at ease | làm cho ai yên tâm, an ủi, trấn an |
set someone straight | chỉ cho ai làm điều gì đúng, hoặc nói cho ai biết sự thật về điều gì |
set someone on his feet | đỡ ai đứng dậy; giúp ai trở nên năng động và làm việc hiệu quả trở lại; phục hồi sau khi suy thoái hoặc gặp điều bất hạnh |
set store by/ to set much by | đánh giá cao |
set the stage (for something) | chuẩn bị, tạo tiền đề cho cái gì, làm cho cái gì thành hiện thực |
set the standard | thiết lập tiêu chuẩn, đặt ra tiêu chuẩn |
set the world on fire | làm điều gì mới mẻ, gây hào hứng cho mọi người, thành công rực rỡ |
set to work | bắt đầu làm việc gì với rất nhiều nhiệt huyết |
sun has set | thành công (của một người) về mặt xã hội, tài chính…đã suy giảm hoặc chấm dứt; một người đã chết |
4. Bài tập quá khứ của “set”
5. Tổng kết
Qua bài viết này, bạn đã nắm được quá khứ của “set” cũng là “set” đồng thời hiểu rõ về “set” trong cả 4 thì quá khứ khác nhau. Tuy nhiên, “set” có thể áp dụng linh hoạt cho đa dạng các trường hợp. Do đó, bạn hãy ôn kỹ phần lý thuyết và làm thêm các bài tập liên quan để sử dụng chính xác động từ này vào từng ngữ cảnh nhé.
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>>Xem thêm