Quá khứ của “sleep” là gì? Cách chia “sleep” trong 4 thì quá khứ (Kèm bài tập)

Quá khứ của “sleep” là “slept” – một động từ bất quy tắc phổ biến trong tiếng Anh mang nghĩa “ngủ, đi ngủ”. Với mỗi thì quá khứ khác nhau, động từ “sleep” lại mang những cách chia và cấu trúc khác nhau. Trong bài viết sau đây, FLYER sẽ cùng bạn khám phá cách dùng chính xác nhất của động từ “tưởng quen mà lạ” này nhé!

1. Quá khứ của “sleep” là gì?

Quá khứ của “sleep” là “slept”. Đây vừa là dạng quá khứ đơn, vừa là dạng quá khứ phân từ của “sleep”.

Infinitive (V1)
(động từ nguyên mẫu)
Past Simple (V2)
(động từ quá khứ đơn)
Past Participle (V3) 
(quá khứ phân từ)
sleepsleptslept
I only sleep for five hours a night.
Tôi chỉ ngủ 5 tiếng mỗi tối.
I slept at my brother’s house last night. 
Tôi ngủ ở nhà anh trai  tối hôm qua.
I woke up and realized I had slept solidly for ten hours.
Tôi thức dậy và nhận ra mình đã ngủ suốt 10 tiếng.

Trước khi tìm hiểu chi tiết hơn về cách sử dụng các dạng quá khứ của “sleep”, hãy cùng FLYER điểm lại một số kiến thức về động từ này nhé!

quá khứ của sleep
Các dạng của sleep

Về ý nghĩa, “sleep” ở dạng động từ có nghĩa là “ngủ, đi ngủ”. 

Ví dụ:

  • I can’t sleep at night and I’m stressed all the time.
    Tôi không ngủ được vào buổi tối và lúc nào cũng thấy căng thẳng.
  • We sometimes sleep late at the weekends.
    Thi thoảng chúng tôi ngủ dậy muộn vào cuối tuần.

Ngoài ra, ở dạng danh từ, “sleep” còn có nghĩa là “giấc ngủ, việc đi ngủ”.

Ví dụ:

  • She fell into a lovely deep sleep.
    Cô ấy đã có một giấc ngủ sâu và dễ chịu.
  • It is recommended that people should have at least eight hours of sleep a night.
    Mọi người được khuyên nên ngủ ít nhất 8 tiếng mỗi tối.

2. Cách dùng quá khứ của “sleep” ở V2 và V3

Tuy có cùng cách viết là “slept”, nhưng cách dùng quá khứ của “sleep” ở V2 và V3 lại có sự khác biệt nhất định.

quá khứ của sleep
Cách dùng quá khứ của “sleep”
Quá khứ đơn “slept” (V2)Quá khứ phân từ “slept” (V3)
Dùng như động từ chính trong thì quá khứ đơn.
S + slept …
Ví dụ: I slept late on Sunday morning.
Tôi ngủ dậy muộn vào sáng Chủ nhật tuần trước.
Dùng trong như một động từ chính trong các thì hoàn thành (thì hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành hoặc tương lai hoàn thành)
S + have/ has/ had/ will have + slept …
Ví dụ: I had slept for barely three hours, but my mother still woke me up at 6:00 am.
Tôi chỉ mới ngủ được 4 tiếng, nhưng mẹ tôi vẫn đánh thức tôi lúc 6 giờ sáng.
Dùng trong mệnh đề If của câu điều kiện loại 2 để đưa ra giả thiết không có thật ở hiện tại. 
If + S + slept …, S + would/ could/ might + V
Ví dụ: Even if he slept in a tree in Central Park no one would bother him.
Kể cả nếu anh ấy ngủ dưới một cái cây ở Công viên Trung tâm, thì cũng không có ai quan tâm đến anh ấy,
Dùng trong cả hai mệnh đề của câu điều kiện loại 3, giả định về một việc không có thật trong quá khứ.
If + S + had slept…, S + would/ could/might + have + Ved/3
If + S + had + Ved/3, S + would/ could/ might + have + slept …
Ví dụ: If I had slept early yesterday, I wouldn’t have been so late for the test this morning.
Nếu hôm qua tôi đi ngủ sớm thì sáng nay tôi đã không đến muộn buổi thi.
Dùng trong câu gián tiếp khi lùi thì từ thì hiện tại đơn.
Mệnh đề tường thuật + that/ if/ từ để hỏi + S + slept …
Ví dụ: I asked Allen if he slept well the night before. Tôi đã hỏi Allen rằng tối hôm trước anh ấy ngủ có ngon không.
Dùng trong câu gián tiếp khi lùi thì từ thì quá khứ đơn, hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành.
Mệnh đề tường thuật + that/ if/ từ để hỏi + S + had slept …
Ví dụ: Tom asked me if I had slept at all last night.
Tom đã hỏi xem liệu tôi có ngủ được chút nào tối qua không.
Cách dùng quá khứ của “sleep” ở V2 và V3

3. Cách chia động từ “sleep” trong 4 thì quá khứ

Tuy được biết đến là dạng quá khứ của “sleep”, nhưng không phải trong thì nào, “sleep” cũng được chia là “slept”. Ở mỗi thì, động từ này sẽ được chia theo những cách khác nhau tùy theo cấu trúc đặc trưng của thì tương ứng. Sau đây FLYER sẽ hướng dẫn bạn cách chia “sleep” trong 4 thì quá khứ một cách chính xác nhất.

quá khứ của sleep
Cách chia động từ “sleep” trong 4 thì quá khứ
Đại từ nhân xưngQuá khứ đơnQuá khứ tiếp diễnQuá khứ hoàn thànhQuá khứ hoàn thành tiếp diễn
Isleptwas sleepinghad slepthad been sleeping
yousleptwere sleepinghad slepthad been sleeping
he/she/itsleptwas sleepinghad slepthad been sleeping
we/you/theysleptwere sleepinghad slepthad been sleeping
Ví dụAfter having dinner with Jane and Daniel, we slept the night at their house.
Sau khi ăn tối với Jane và Daniel, chúng tôi ngủ tại nhà họ.
She was sleeping when he came home last night.
Cô ấy đang ngủ khi anh ấy về nhà tối qua.
She glanced at the spot where John had slept, but he was gone.
Cô ấy liếc nhìn đến vị trí mà John đã ngủ, nhưng anh ấy đã đi rồi.
By 10 a.m. yesterday, I had been sleeping for 12 hours.
Tính đến 10 giờ sáng hôm qua, tôi đã ngủ được 12 tiếng.
“Sleep” trong 4 thì quá khứ

Xem thêm: 12 thì trong tiếng Anh: Đơn giản hóa toàn bộ kiến thức về “thì” giúp bạn học nhanh, nhớ lâu

4. Một số kiến thức khác liên quan đến động từ “sleep”

4.1. Tính từ của “sleep” là gì?

Tính từ của “sleep” là “sleepy” và “asleep”. Hai tính từ này thể hiện hai sắc thái nghĩa riêng biệt và có những cách dùng hoàn toàn khác nhau trong câu. Hãy cùng FLYER tìm hiểu sự khác biệt giữa “sleepy” và “asleep” ngay sau đây:

sleepyasleep
Diễn tả trạng thái “buồn ngủ, muốn đi ngủ”
Ví dụ: The heat made her sleepy.
Cái nóng khiến cô ấy thấy buồn ngủ.
Diễn tả trạng thái “đang ngủ, đã ngủ thiếp đi”.
Ví dụ: The baby was sound asleep upstairs.
Em bé đang ngủ rất say ở trên tầng.
She has been asleep for hours ever since she came back from school.
Cô ấy đã ngủ thiếp đi hàng giờ rồi từ khi cô ấy đi học về.
Thường đứng sau động từ “feel” tạo thành cụm động từ
to feel sleepy: cảm thấy buồn ngủ
Ví dụ: He had begun to feel sleepy.
Anh ấy đã bắt đầu cảm thấy buồn ngủ.
Thường đứng sau động từ “fall” tạo thành cụm động từ. 
Ví dụ: The movie was so boring, I actually fell asleep halfway through. 
Bộ phim quá nhàm chán, tôi thực sự đã ngủ gật khi xem được một nửa.
Giống như các tính từ khác, “sleepy” có thể đứng trước danh từ và bổ nghĩa cho danh từ đó. 
Ví dụ: A sleepy child – Một đứa bé đang buồn ngủ.
“Asleep” không đứng trước danh từ. Thay vào đó, ta dùng “sleeping”. 
Ví dụ: A sleeping child – Một đứa bé đang ngủ. (Không dùng: An asleep child).
Sự khác biệt giữa “sleepy” và “asleep”
quá khứ của sleep
Phân biệt “asleep” và “sleepy”

4.2. Cụm động từ với “sleep”

Cụm động từDịch nghĩa Ví dụ
sleep inngủ nướngAmelia usually sleeps in on Sunday mornings or whenever she can.
Amelia thường ngủ nướng vào sáng Chủ nhật hoặc bất cứ khi nào có thể.
sleep offngủ bùJohn stayed up all night to study for the test and spent the next day sleeping it off.
John đã thức cả đêm để ôn thi và dành ngày tiếp theo để ngủ bù.
sleep onhoãn một quyết định (quan trọng) đến ngày hôm sauThis is an important decision to me. Can I sleep on it and get back to you later?
Đây là quyết định quan trọng đối với tôi. Tôi có thể nghĩ về nó tối nay và trả lời cho bạn sau được không?
sleep overngủ lại nhà bạnJasmine asked her father if she could sleep over at Jessica’s house tonight.
Jasmine hỏi xin phép bố cô ấy để có thể ngủ lại nhà Jessica tối nay. 
go to sleepđi ngủI usually go to sleep at 12 o’clock and wake up at 6.
Tôi thường đi ngủ lúc 12 giờ và thức dậy lúc 6 giờ sáng.
put someone to sleepkhiến cho ai thấy buồn ngủ/gây mê ai The doctor put the patient to sleep before taking his wisdom teeth out.
Bác sĩ đã gây mê bệnh nhân trước khi nhổ răng khôn cho anh ấy.
Cụm động từ với “sleep”

4.3. Thành ngữ với “sleep”

Thành ngữDịch nghĩa Ví dụ
sleep like a logngủ say như chếtLast night I was so exhausted and slept like a log.
Tối qua tôi đã quá kiệt sức và ngủ say như chết.
sleep tightchúc bạn ngủ ngonSleep tight – see you in the morning.
Chúc bạn ngủ ngon – hẹn gặp bạn sáng mai nhé.
sleep easyyên tâm nghỉ ngơiI can sleep easy now knowing that she has come home safe and sound.
Giờ tôi có thể yên tâm đi ngủ khi biết rằng cô ấy đã đến nhà bình an vô sự.
not get/have a wink of sleepkhông ngủ được chút nàoI drank too much coffee and couldn’t get a wink of sleep last night.
Tôi đã uống quá nhiều cà phê và không ngủ được chút nào tối qua.
let sleeping dogs lieđể quá khứ ngủ yênI decided not to bringing up the arguments yesterday and let sleeping dogs lie.
Tôi quyết định không nhắc đến cuộc cãi nhau ngày hôm qua và để quá khứ ngủ yên.
could do smth in your sleepnhắm mắt cũng làm đượcI found this job quite difficult at first, but now I can do it in my sleep.
Ban đầu tôi thấy công việc này khá khó khăn, nhưng giờ thì tôi nhắm mắt cũng có thể làm được nó.
Thành ngữ với “sleep”

5. Bài tập quá khứ của “sleep”

6. Tổng kết

Như vậy, quá khứ của “sleep” là “slept”. Đây vừa là dạng V2, vừa là dạng V3 của động từ này, tuy nhiên mỗi dạng sẽ có cách dùng và cấu trúc khác nhau. Để sử dụng chính xác dạng quá khứ của “sleep”, bạn cần nắm chắc những kiến thức mà FLYER đã cung cấp trên đây. Đừng quên lưu lại bài học và ôn tập thường xuyên để ghi nhớ bài được tốt nhất nhé! 

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

>> Xem thêm:

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments
    080_NÔNG TUỆ TÂM
    080_NÔNG TUỆ TÂM
    "Yesterday is history. Tomorrow is a mystery, but today is a gift. That's why it's called the present."

    Related Posts