Quá khứ của “spend” là gì? Làm chủ các cấu trúc quá khứ của “spend” trong 5 phút 

“Spend” là một động từ được sử dụng vô cùng phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, do đây là động từ bất quy tắc nên không phải người học tiếng Anh nào cũng nắm vững được các dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của động từ này. Trong bài viết hôm nay, FLYER sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi “Quá khứ của spend là gì?”, cũng như cung cấp các kiến thức xoay quanh quá khứ của “spend” giúp bạn mở rộng hơn vốn tiếng Anh của mình. Cùng FLYER khám phá ngay nhé!  

1. Spend là gì?

Trong tiếng Anh, động từ “spend” mang nghĩa là “dùng tiền”, “chi tiêu” cho một thứ gì đó. 

Ví dụ: 

  • How much did you spend?

(Bạn đã chi bao nhiêu tiền?) 

  • We spent a fortune when we were in New York.

(Chúng tôi đã tiêu rất nhiều tiền khi ở New York.)

Ngoài ra, động từ “spend” còn có một nghĩa khác là “dành thời gian để làm gì đó”.

Ví dụ: 

  • I think we need to spend more time together.

(Tôi nghĩ chúng ta cần dành nhiều thời gian hơn cho nhau.)

  • How long do you spend on your homework?

(Bạn dành bao lâu để làm bài tập về nhà?)

Khám phá thêm các kiến thức liên quan đến “spend”: 

2. Quá khứ của “spend” là gì?

Quá khứ của "spend"
Quá khứ của “spend”

Khi muốn nói đến hành động “dành thời gian/ chi tiêu” đã diễn ra trong quá khứ, bạn không thể sử dụng động từ “spend” mà phải chuyển nó về dạng quá khứ phù hợp. Trong tiếng Anh, quá khứ của “spend” ở cả hai dạng quá khứ đơnquá khứ phân từ đều là “spent”. Tuy nhiên, mỗi dạng quá khứ của “spend” sẽ tương ứng với một ngữ cảnh và cách dùng khác nhau. 

Quá khứ đơnQuá khứ phân từ 
Chức năng Dùng làm động từ chính 
Dùng trong câu điều kiện loại 2
Dùng trong câu giả định hiện tại/ tương lai
Dùng trong thì hoàn thành 
Dùng trong câu điều kiện loại 3
Dùng trong câu giả định trong quá khứ
Dùng làm tính từ
Ví dụ After doing her shopping, she was spent.
(Sau khi đi mua sắm, cô ấy đã hoàn toàn kiệt sức.) 

I spent a lot of time cleaning that room.
(Tôi đã dành rất nhiều thời gian để sửa sang căn phòng ấy.)
She has spent her weekend doing homework. 
(Cô ấy dành cả cuối tuần để làm bài tập về nhà.) 

I will have spent our holiday in New York before new year. 
(Chúng tôi sẽ tận hưởng kỳ nghỉ ở New York trước khi năm mới bắt đầu.)
Quá khứ của “spend” là gì  

3. Chi tiết cách dùng quá khứ của “spend”

3.1. Cách dùng “spent” ở dạng quá khứ đơn 

“Spent” ở dạng quá khứ đơn thường được sử dụng như động từ chính trong câu. Ngoài ra, “spent” còn được dùng trong câu giả định ở hiện tại và tương lai cũng như trong câu điều kiện loại 2. 

3.1.1. Dùng như động từ chính 

Tương tự như “spend”, động từ “spent” cũng mang nghĩa là “dành thời gian cho một việc gì đấy” hay “chi tiêu cho một thứ gì đấy”. Tuy nhiên, hành động này đã được diễn ra và kết thúc trong quá khứ. Trong trường hợp này, “spent” được dịch là “đã dành một khoảng thời gian nhất định cho một việc gì đó” hay “đã chi tiêu/ mua một thứ gì đấy”. 

Ví dụ: 

  • Linda spent all her money on shopping. 

(Linda dùng tất cả tiền của cô ấy vào việc mua sắm.)

  • Phong spent his weekend at the library. 

(Phong dành cả cuối tuần để đến thư viện.)

  • I spent an hour at the station waiting for the train.

(Tôi đã dành một tiếng đồng hồ tại trạm dừng chỉ để chờ tàu đến.) 

3.1.2. Dùng trong câu giả định ở hiện tại/ tương lai

Ngoài 2 trường hợp trên, “spent” ở dạng quá khứ đơn còn được sử dụng trong cấu trúc câu giả định ở hiện tại/ tương lai với “would rather”.   

Cấu trúc: 

S1 + would rather + S2 + spent 

Ví dụ:

  • Tom would rather that his brother spent his Sunday at home. 

(Tom mong rằng anh của anh ấy có thể trải qua ngày Chủ nhật ở nhà.) 

  • Lisa would rather that she spent her birthday in Vietnam. 

(Lisa mong rằng được đón sinh nhật tại Việt Nam.)  

Xem thêm: Câu giả định: Tưởng khó mà cực dễ với cẩm nang chi tiết này!

3.1.3. Dùng trong câu điều kiện loại 2 

Một trong những cách dùng tương đối phổ biến của động từ “spent” ở dạng quá khứ đơn chính là dùng trong câu điều kiện loại 2. Cấu trúc câu điều kiện loại 2 với “spent” cụ thể như sau: 

If + S + spent, S + could/would/should + V 

Ví dụ: 

  • If he spent five hours a day studying, he could get a good result. 

(Nếu anh ấy dùng năm tiếng mỗi ngày cho việc học, anh ấy có thể nhận được kết quả tốt.) 

3.2. Cách dùng “spent” ở dạng quá khứ phân từ 

Khi ở dạng quá khứ phân từ, động từ “spent” thường được sử dụng trong các thì hoàn thành, trong câu điều kiện loại 3, câu giả định ở quá khứ và dùng như một tính từ

Quá khứ của "spend"
Quá khứ của “spend”

3.2.1. Trong các thì hoàn thành 

Vì là quá khứ phân từ nên “spent” thường được kết hợp với các trợ từ “have”, “has”, “had” để sử dụng trong các thì hoàn thành như: hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thànhtương lai hoàn thành.  

Hiện tại hoàn thànhQuá khứ hoàn thành Tương lai hoàn thành 
Cách dùng Dùng để mô tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ, kéo dài cho đến hiện tại, và có thể tiếp diễn trong tương lai. Dùng để diễn tả một hành động đã diễn ra/ hoàn thành  trước một thời điểm nào đấy trong quá khứ. Diễn tả một hành động trong tương lai sẽ kết thúc trước một hành động khác trong tương lai. 
Cấu trúcS + have/has + spent S + had + spentS + will have + spent 
Ví dụ She has spent her weekend doing homework. 
(Cô ấy dành cả cuối tuần để làm bài tập về nhà.) 
Before she went to bed, she had spent time reading a book.
(Trước khi đi ngủ, cô ấy đã dành thời gian để đọc sách.) 
I will have spent our holiday in New York before new year.
(Chúng tôi sẽ tận hưởng kỳ nghỉ ở New York trước khi năm mới bắt đầu.) 
Cách dùng “spent” trong các thì hoàn thành 

3.2.2. Dùng trong câu điều kiện loại 3 

Câu điều kiện loại 3 trong tiếng Anh có công thức là: “If + S + had + V3”. Khi động từ chính trong câu là “spend”, bạn phải chuyển động từ này về dạng quá khứ phân từ là “spent” để phù hợp với công thức. Lúc này ta có cấu trúc câu điều kiện loại 3 với “spent” như sau:

If + S + had + spent, I would/could/ should + have +V3

Ví dụ: 

  • If I had spent my whole high school studying harder, I could have become a doctor.

(Nếu tôi dành khoảng thời gian cấp 3 để học hành chăm chỉ hơn, có lẽ tôi đã trở thành một bác sĩ.)

  • If I had spent last summer playing with her, I probably wouldn’t have missed her that much.

(Nếu tôi dành cả mùa hè năm ngoái để chơi với cô ấy, có lẽ tôi đã không nhớ cô ấy đến vậy.) 

Ngoài trường hợp làm động từ trong mệnh đề if, “spent” còn thể được dùng làm động từ trong mệnh đề chính như cấu trúc sau: 

If + S + had + V3, I would/could/ should + have + spent

Ví dụ: 

  • If I had traveled to Vietnam last year, I would have spent a great time here. 

(Nếu tôi đến Việt Nam vào năm ngoái, tôi sẽ trải qua một khoảng thời gian tuyệt vời ở đây.)   

3.2.3. Dùng trong câu giả định trong quá khứ

Nếu trong cấu trúc câu giả định ở hiện tại/ tương lai, bạn phải sử dụng động từ chính ở dạng quá khứ đơn “spent” thì với cấu trúc câu giả định trong thì quá khứ, bạn cần sử dụng quá khứ phân từ “spent”. Cấu trúc giả định trong quá khứ với “spent” dùng để thể hiện mong muốn hay cảm giác nuối tiếc vì đã dành/ không dành thời gian/ tiền của cho một điều gì đó trong quá khứ.

Cấu trúc: 

S1 + would rather that + S2 + had (not) + spent

Ví dụ:

  • Linh would rather her friend spent the holiday with her last year. 

(Linh muốn trải qua kỳ nghỉ năm ngoái cùng bạn của cô ấy.) 

  • Nam would rather spent less money on shopping yesterday. 

(Nam thà rằng anh ấy chi ít tiền hơn cho việc mua sắm.)

3.2.4. Dùng như tính từ 

Bên cạnh chức năng làm động từ chính trong câu, rất ít người học tiếng Anh biết rằng “spent” còn thường được dùng như một tính từ. Khi đóng vai trò là tính từ, “spent” mang nghĩa là “không còn sức mạnh”, “không còn hiệu quả”. 

Ví dụ: 

  • After several defeats in a row, people are starting to say that the team is a spent force.

(Sau nhiều trận thua liên tiếp, mọi người bắt đầu nói rằng đội đã cạn kiệt sức lực.)

Trong một số trường hợp khác, “spent” còn được sử dụng thay cho tính từ “tired”, mang nghĩa là “mệt mỏi”, “kiệt sức”.

Ví dụ: 

  • We arrived home spent after our long journey.

(Chúng tôi mệt mỏi trở về nhà sau chuyến hành trình dài.) 

  • After doing her shopping, she was spent.

(Sau khi đi mua sắm, cô ấy đã hoàn toàn kiệt sức.)

Kiểm tra trình độ trên phòng thi ảo FLYER

4. Một số cấu trúc gần nghĩa với “spend” 

4.1. Cấu trúc “It take”

Cấu trúc “It take” được dùng để chỉ khối lượng thời gian cần thiết để hoàn thành một công việc nhất định. Điều làm nên sự khác biệt giữa cấu trúc “It take” và cấu trúc “Spend” chính là, thời gian trong cấu trúc này luôn được xác định thay vì chung chung, mơ hồ như “spend”.   

Ví dụ: 

  • It takes her around 1 hour to go to work by bus every day.

(Cô ấy mất khoảng 1 giờ đồng hồ để đi làm bằng xe buýt mỗi ngày.)

  • It took her 10 minutes to realize that he lied.

(Phải mất đến 10 phút sau cô ta mới nhận ra rằng anh ấy đã nói dối.)

4.2. Cấu trúc “waste” 

Tương tự như “spend”, cấu trúc “waste” cũng được dùng để diễn tả việc ai đó “dành thời gian, tiền bạc để làm gì đó”. Tuy nhiên, “waste” thường được dùng cho những hành động vô nghĩa hay tiêu cực hơn so với “spend”. Chính vì thế, bạn có thể sử dụng “waste” với ý nghĩa “lãng phí thời gian, tiền bạc để làm gì đó”.    

Ví dụ:

  • Why do you waste time arguing with him?

(Tại sao bạn lại phí thời gian tranh cãi với anh ta vậy?)

Khám phá thêm sự khác biệt giữa 2 động từ “use” và “spend”:

5. Bài tập quá khứ của “spend” 

6. Tổng kết

Thông qua bài viết này, chắc hẳn bạn đã có câu trả lời cho câu hỏi “Quá khứ của spend là gì?”, cũng như nắm được cách dùng các dạng quá khứ của “spend” rồi đúng không? Để có thể ghi nhớ các kiến thức trên thật hiệu quả, đừng quên thường xuyên ôn tập và làm thật nhiều bài tập bạn nhé! 

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

>>> Xem thêm 

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments

    Related Posts