Học tập là một trong những hoạt động vô cùng quen thuộc hằng ngày đối với chúng ta. Khi được hỏi “Từ ‘học’ trong tiếng Anh được nói thế nào?”, có phải bạn sẽ dễ dàng trả lời rằng “study” đúng không nào? Thế nhưng, để diễn tả việc học đã xảy ra trong quá khứ, lúc này bạn phải dùng động từ dạng quá khứ của “study”.
Trong bài viết hôm nay, FLYER sẽ chia sẻ với bạn “tất tần tật” các kiến thức liên quan đến quá khứ của “study” cũng như gợi ý các cấu trúc đi kèm. Khám phá ngay thôi nào!
1. Quá khứ của “study” là gì?
Vì “study” là động từ có quy tắc, bạn chỉ cần thêm “ed” vào sẽ nhận được dạng quá khứ của “study” là “studied”. Tương tự như các động từ có quy tắc khác, động từ “studied” được sử dụng trong cả thì quá khứ đơn lẫn quá khứ phân từ.
Quá khứ đơn “studied” | Quá khứ phân từ “studied” | |
---|---|---|
Cách dùng | Dùng như động từ Dùng trong câu điều kiện loại 2 Dùng trong câu giả định ở tương lai | Dùng trong các thì hoàn thành Dùng trong câu điều kiện loại 3 Dùng trong câu giả định ở quá khứ Dùng trong câu bị động |
Trước khi tìm hiểu sâu hơn về cách dùng “quá khứ của study”, hãy cùng FLYER điểm qua một vài kiến thức liên quan đến “study” nhé! Trong tiếng Anh, “study” thường được sử dụng phổ biến dưới 2 hình thức là động từ và danh từ. Trong đó, động từ “study” mang nghĩa là “học”, “nghiên cứu”.
Ví dụ:
- She’s been studying for her doctorate for three years already.
(Cô ấy đã học tiến sĩ được ba năm rồi.)
Ngoài động từ, danh từ “study” cũng được người bản xứ ưa chuộng sử dụng trong giao tiếp hằng ngày. Trong trường hợp này, bạn có thể dịch “study” là “sự học”, “sự nghiên cứu”.
Ví dụ:
- A five-year study of the relationship between wildlife and farming.
(Một nghiên cứu kéo dài 5 năm về mối quan hệ giữa động vật hoang dã và nông nghiệp.)
- Some studies have suggested a link between certain types of artificial sweetener and cancer.
(Một số nghiên cứu đã đề xuất mối liên hệ giữa một số loại chất làm ngọt nhân tạo và bệnh ung thư.)
Trong bài viết hôm nay, FLYER chỉ tập trung vào “study” ở dạng động từ để trả lời câu hỏi “Quá khứ của study là gì?”.
2. Chi tiết cách dùng quá khứ của “study”
2.1. Cách dùng quá khứ đơn của “study”
2.1.1 Dùng như động từ
Khi muốn diễn đạt hành động học tập đã đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, bạn phải dùng động từ ở dạng quá khứ của “study” là “studied”.
Cấu trúc:
S + studied + …
Ví dụ:
- I studied with her 1 year ago.
(Tôi học cùng cô ấy vào 1 năm trước.)
- I studied in England when I was 10 years old.
(Tôi đã học ở Anh khi tôi 10 tuổi.)
Xem thêm: Trọn bộ kiến thức về thì quá khứ đơn: Cách học nhanh, bài tập và giải thích cực chi tiết
2.1.2. Dùng trong câu điều kiện loại 2
Tương tự như các động từ cột 2 khác, động từ “studied” cũng được sử dụng trong câu điều kiện loại 2 theo cấu trúc:
If + S + studied, S + would/could/should + V
Ví dụ:
- If she studied medicine, she would be a doctor.
(Nếu cô ấy học ngành Y, cô ấy đã trở thành bác sĩ.)
- If he studied to be a singer, he would become famous.
(Nếu anh ấy học làm ca sĩ, anh ấy đã trở nên nổi tiếng.)
Xem thêm: 5 phút nắm trọn cấu trúc câu điều kiện
2.1.3. Dùng trong câu giả định ở tương lai
Một trong những ứng dụng tương đối phổ biến khác của động từ “study” ở dạng quá khứ đơn là dùng trong câu giả định ở tương lai. Cấu trúc câu giả định ở tương lai với “studied” như sau:
S1 + would rather that + S2 + studied
Ví dụ:
- I would rather that he studied harder.
(Giá mà anh ấy học chăm chỉ hơn.)
- I would rather he studied in this class.
(Giá mà anh ấy học ở lớp này.)
Xem thêm: Câu giả định: Tưởng khó mà dễ với cẩm nang cực chi tiết này
2.2. Cách dùng quá khứ phân từ của “study”
2.2.1. Dùng trong các thì hoàn thành
Theo công thức thì hoàn thành, động từ chính của câu sẽ được chia về dạng Ved/P2. Chính vì thế, động từ “studied” có thể được sử dụng như động từ chính trong các thì hoàn thành như: Hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành và tương lai hoàn thành.
Thì | Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|---|
Hiện tại hoàn thành | S + have/ has (not) + studied | I have not studied in Vietnam for 2 years. (Tôi đã không học ở Việt Nam 2 năm nay.) She has studied at this university since I was a little kid. (Cô ấy đã học tại trường Đại học này từ khi tôi còn là một đứa trẻ.) |
Quá khứ hoàn thành | S + had (not) + studied | She had studied Economics before she moved to Italy.̣̣ (Cô ấy đã học ngành Kinh tế trước khi chuyển sang Ý.) |
Tương lai hoàn thành | S + will + (not) + have + studied | I will have studied this English lesson before 8 o’clock this evening. (Tôi sẽ học xong bài học tiếng Anh này trước 8 giờ tối nay.) |
2.2.2. Dùng trong câu điều kiện loại 3
Bên cạnh câu điều kiện loại 2, “studied” cũng được dùng trong câu điều kiện loại 3 khi muốn nói đến những sự vật, sự việc đã không xảy ra trong quá khứ (thường mang hàm ý biểu đạt sự tiếc nuối của người nói). Công thức câu điều kiện loại 3 với quá khứ của “study” cụ thể như sau:
If + S + had + studied, S + would/could/should/might + have + V3
If + S + had + V3, S + would/could/should/might + have + studied
Ví dụ:
- If I had studied English harder, I would have become a famous translator.
(Nếu tôi học tiếng Anh chăm chỉ hơn, tôi đã trở thành một biên dịch viên nổi tiếng.)
- If I received a scholarship, I would have studied in America.
(Nếu tôi được nhận học bổng, tôi đã có thể học ở Mỹ.)
2.2.3. Dùng trong câu giả định ở quá khứ
Ngoài các trường hợp trên, bạn cũng có thể áp dụng động từ ở dạng quá khứ của “study” vào câu giả định ở quá khứ theo các cấu trúc:
S1 + wish + S2 + had (not) studied
If only + S + had (not) + studied
S1 + would rather that + S2 + had + studied
Ví dụ:
- My sister wished her son had studied better.
(Chị tôi ước rằng con trai của mình học tốt hơn.)
- My mother would rather that I had studied at a school near my home.
(Mẹ tôi mong rằng tôi học ở một ngôi trường gần nhà.)
2.2.4. Dùng trong câu bị động
Vì là động từ ở dạng quá khứ phân từ, “studied” còn được áp dụng trong câu bị động theo cấu trúc:
S + be + studied (by 0)
Ví dụ:
- A book may be studied by the student.
(Quyển sách có thể được học bởi những bạn học sinh.)
2.3. Dùng như tính từ
Bạn biết không, bên cạnh danh từ và động từ, quá khứ của “study” còn có thể sử dụng như một tính từ nữa đấy! Trong trường hợp này, “studied” mang nghĩa là “cẩn trọng”, “cân nhắc kỹ lưỡng”.
Ví dụ:
- After a pause, he gave a studied answer.
(Sau khi tạm dừng, anh ấy đã đưa ra một câu trả lời cẩn trọng.)
- She listened to his remarks with studied indifference.
(Cô ấy lắng nghe lời nhận xét của anh ấy với thái độ vô cùng tập trung.)
3. Phân biệt “studied” và “learnt”
“Studied” và “learnt” đều là những động từ được sử dụng vô cùng phổ biến trong tiếng Anh. Tuy đều mang nghĩa là “học”, hai động từ trên lại có cách sử dụng vô cùng khác nhau. Vậy, sự khác biệt ấy là gì? Cùng FLYER khám phá ngay nhé!
Learnt | Studied | |
---|---|---|
Cách dùng | Ám chỉ việc đạt được những kiến thức, kỹ năng từ kinh nghiệm hoặc được người khác dạy. Ví dụ: My sister learnt to pack Chung cake by watching her grandparents make it. (Em gái tôi học gói bánh Chưng bằng cách xem ông bà làm.) Everyone in the workshop can learnt from each other. (Mọi người trong hội thảo có thể học hỏi lẫn nhau.) Lặp đi lặp lại bài học để ghi nhớ nó. Ví dụ: I learnt that lesson by heart.(Tôi đã học thuộc lòng bài học đó.) | Dành thời gian tìm hiểu một thứ gì đó thông qua việc đọc sách, học tại trường lớp,… Ví dụ: Anna studied to teach schoolchildren with special needs. (Anna đang nghiên cứu để dạy những học sinh có nhu cầu đặc biệt.) Xem xét một điều gì đó, ai đó cẩn thận để rút ra bài học. Ví dụ: Scientist carefully studied the new material they found (Nhà khoa học đã nghiên cứu kỹ lưỡng vật chất mới mà họ tìm thấy.) |
Phân biệt | “Learnt” được dùng để chỉ hành động học, hiểu, tiếp thu kiến thức thông qua việc trải nghiệm. Ví dụ: I have learnt English while living with native speakers. (Tôi đã học tiếng Anh khi sống với người bản xứ.) | “Studied” được dùng chỉ hành động học, tiếp thu kiến thức thông qua việc đọc, ghi nhớ kiến thức. Ví dụ: I studied very hard to prepare for the final exam. (Tôi đã học rất chăm chỉ để chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.) |
4. Từ đồng nghĩa với quá khứ của “study”
Sau khi đã khám phá câu trả lời cho câu hỏi “Quá khứ của study” là gì?”, hãy cùng FLYER nâng cấp thêm vốn kiến thức của bản thân thông qua việc tìm hiểu các từ đồng nghĩa với “studied” bạn nhé!
TỪ ĐỒNG NGHĨA | ||
---|---|---|
Từ vựng | Phiên âm | Ví dụ |
Learned | /lɜːn/ | I’m learning how to play the piano. (Tôi đang học chơi piano.) |
Mastered | /ˈmɑː.stər/ | She lived in Italy for several years but never quite mastered the language. (Cô ấy đã ở Ý một vài năm nhưng vẫn chưa học được ngôn ngữ.) |
Picked up | When you live in a country, you soon pick up the language. (Khi bạn sống ở một quốc gia, bạn sẽ sớm học được ngôn ngữ của quốc gia ấy.) | |
Get the hang of something | Don’t worry, you’ll soon get the hang of it. (Đừng lo lắng, bạn sẽ sớm học được nó thôi.) | |
Researched | /rɪˈsɜːtʃ/ | She’s researching into possible cures for AIDS. (Cô ấy đang nghiên cứu các phương pháp chữa trị khả thi cho bệnh AIDS.) |
Analysed | /ˈæn.əl.aɪz/ | The book brilliantly analyses the cultural struggles taking place in America during the 1960s. (Cuốn sách cung cấp kiến thức sâu sắc về các cuộc đấu tranh văn hóa diễn ra ở Mỹ trong những năm 1960.) |
5. Bài tập quá khứ của “study”
6. Tổng kết
Qua bài viết hôm nay, FLYER mong rằng bạn cũng đã phần nào trả lời được câu hỏi “Quá khứ của study” là gì cũng như các kiến thức liên quan đến quá khứ của “study”. Đừng quên thường xuyên ôn tập để nắm thật vững kiến thức bạn nhé!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm