Quá khứ của “swim” là gì? Một số thành ngữ với “swim” thông dụng nhất trong giao tiếp

Khi muốn nhắc đến hoạt động bơi lội trong tiếng Anh, có phải bạn sẽ thường dùng động từ “swim” đúng không nào? Thế nhưng, khi muốn kể cho bạn thân nghe về buổi đi bơi cùng gia đình vào cuối tuần trước, lúc này bạn sẽ không thể dùng động từ “swim” như thông thường mà phải chuyển nó về dạng quá khứ. Vậy quá khứ của “swim” là gì? Cùng FLYER khám phá câu trả lời nhé!  

1. Quá khứ của “swim” là gì?

Quá khứ của "swim"
Quá khứ của “swim”

Vì là động từ bất quy tắc nên động từ “swim” sẽ không được thêm “ed” vào đuôi khi chuyển về dạng quá khứ. Trong tiếng Anh, quá khứ của “swim” là “swam” (quá khứ đơn) và “swum” (quá khứ phân từ). Mỗi động từ dạng quá khứ của “swim” sẽ được sử dụng trong những trường hợp khác nhau và trong những loại câu khác nhau:

SwamSwum
Dùng làm động từ chính 
Dùng trong câu điều kiện loại 2
Dùng trong câu giả định ở hiện tại
Dùng trong các thì hoàn thành 
Dùng trong câu điều kiện loại 3 
Dùng trong câu giả định ở quá khứ 
Quá khứ của “swim”  

Trước khi tìm hiểu sâu hơn về cách dùng cũng như các cấu trúc liên quan đến quá khứ của “swim”, hãy cùng FLYER ôn lại một số kiến thức của “swim” nhé! Trong tiếng Anh, từ “swim” được sử dụng phổ biến dưới dạng động từ và danh từ. 

Tham khảo thêm: Bảng động từ bất quy tắc: 360 động từ bất quy tắc thông dụng nhất trong tiếng Anh

1.1. Động từ 

Khi muốn rủ một ai đó bơi cùng hay ngỏ ý muốn bơi với một ai đó, có phải bạn sẽ dùng cấu trúc: “Let’s swim together!” đúng không nào? Trong trường hợp này, “swim” đóng vai trò là động từ và được dịch là “bơi lội”, “đi bơi”.  

Ví dụ: 

  • We spent the day on the beach but it was too cold to go swimming.

(Chúng tôi dành cả ngày trên bãi biển nhưng trời quá lạnh để đi bơi.)

  • Her ambition is to swim across the English Channel.

(Tham vọng của cô ấy là bơi qua eo biển Manche.)

1.2. Danh từ

Song song với chức năng là động từ, danh từ “swim” cũng được sử dụng rất phổ biến đấy! Nếu bạn dùng động từ “swim” để diễn tả việc một ai đó đang bơi thì danh từ “swim” sẽ dùng để chỉ khoảng thời gian mà người ấy dành cho việc bơi.

Ví dụ: 

  • Let’s go for/have a swim this afternoon.

(Hãy đi bơi vào chiều nay nào!) 

2. Chi tiết cách dùng quá khứ của “Swim” 

Trước khi đi vào chi tiết cách dùng quá khứ của “swim”, hãy cùng FLYER tìm hiểu cách chia động từ “swim” ở 4 thì quá khứ trong bảng sau đây: 

Thì Chủ ngữ số ítChủ ngữ số nhiều 
IYouHe/she/it WeYouThey 
Quá khứ đơn Have swum
Have swumHas swumHave swum
Have swum
Have swum
Quá khứ tiếp diễn Was swimmingWere swimmingWas swimmingWere swimmingWere swimmingWere swimming
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn Had been swimmingHad been swimming
Had been swimming
Had been swimming
Had been swimming
Had been swimming
Quá khứ hoàn thành Had swumHad swumHad swumHad swumHad swumHad swum
Bảng chia động từ “swim” theo 4 thì quá khứ 

2.1. Cách dùng “swam” 

Quá khứ của “swim”
Qúa khứ của “Swim”

Khi muốn ám chỉ việc bơi đã xảy ra trong quá khứ, lúc này bạn cần phải chia động từ về dạng quá khứ đơn của “swim” là “swam”. Ngoài ra, “swam” còn được sử dụng trong một số cấu trúc câu đặc biệt như câu điều kiện loại 2, câu giả định.

2.1.1. Dùng như động từ chính trong cấu trúc thì quá khứ đơn

Khi sử dụng “swim” làm động từ chính trong câu chứa thì quá khứ đơn, bạn cần sử dụng dạng V2 của “swim” là “swam”. Cấu trúc cụ thể:

S + swam + …

Ví dụ: 

  • I swam two miles this morning.

(Tôi đã bơi hai dặm vào sáng nay.)

  • He jumped in the river and swam.

(Anh ấy nhảy xuống dòng sông và bơi)

Xem thêm: Thì quá khứ đơn: Chi tiết cấu trúc, bài tập và đáp án!

2.1.2. Dùng trong câu điều kiện loại 2

Quá khứ của "swim"
Quá khứ của “swim” trong câu điều kiện loại 2

Trong cấu trúc câu điều kiện loại 2, động từ chính của mệnh đề If luôn được chia ở thì quá khứ đơn. Do đó, nếu sử dụng “swim” trong câu này, bạn có cấu trúc câu như sau:  

If + S + swam, S  + would/could/should + V

Ví dụ:

  • If he swam through this sea, he would be the champion.

Nếu anh ấy bơi qua vùng biển này, anh ấy sẽ trở thành nhà vô địch

  • If he swam better, he would be selected for the national team.

Nếu anh ấy bơi tốt hơn, anh ấy đã được chọn vào đội tuyển quốc gia.

2.1.3. Dùng trong câu giả định ở hiện tại 

Quá khứ của "swim"
Quá khứ của “swim” trong câu giả định ở hiện tại

Khi muốn bày tỏ những mong muốn trái với thực tế ở hiện tại, thay vì sử dụng các cấu trúc đơn giản như “I hope” , “I wish”, bạn có thể nâng cấp câu nói của mình bằng cấu trúc giả định. Như bạn đã biết, câu giả định ở hiện tại sẽ tuân theo công thức: “S1 + would rather that + S2 + V-ed/V2”. Vì động từ trong câu sẽ được chia về dạng thêm “ed” hoặc V2, nếu dùng động từ “swim” trong câu này, bạn cần chuyển thành “swam” theo cấu trúc:

Cấu trúc:  

S1 + would rather that + S2 + swam

Ví dụ:

  • She would rather that her son swam as good as she does. 

Cô ấy mong rằng con trai cô ấy bơi tốt như mình.

  • He would rather that he swam as far as his brother. 

Anh ấy mong rằng mình sẽ bơi xa như anh trai.

Xem thêm: Câu giả định: Tưởng khó mà dễ với cẩm nang cực chi tiết này!

2.2. Cách dùng “swum”

“Swum” là động từ dạng quá khứ phân từ của “swim”. Bạn có thể sử dụng “swum” làm động từ chính trong các cấu trúc: thì hoàn thành, câu điều kiện loại 3 và câu giả định ở quá khứ.  

Qúa khứ của "Swim"
Qúa khứ của “Swim”

2.2.1. Dùng trong các thì hoàn thành 

Hầu hết các thì hoàn thành đều tuân theo cấu trúc “Have/has/had + Ved/3”. Chính vì thế, ta có cấu trúc thì hoàn thành với động từ “swum” như sau: 

Quá khứ của "swim"
Quá khứ của “swim” trong thì hoàn thành
ThìCấu trúcVí dụ
Hiện tại hoàn thànhS + have/ has (not) + swumShe has not swum in this pool for 2 years. 
(Cô ấy đã không bơi trong hồ bơi này 2 năm nay.)
I have swum with my dad for 2 hours.
(Tôi đã bơi cùng bố 2 giờ rồi.)
Quá khứ hoàn thành S + had (not) + swum I had swum with my family before she arrived. 
(Tôi đã bơi cùng với gia đình trước khi cô ấy đến.)
I had swum about 4 hours before it rained. 
(Tôi đã bơi khoảng 4 giờ trước khi trời mưa.)
Tương lai hoàn thành S + will + (not) + have + swum I will not have swum before my health recovers.
(Tôi sẽ không bơi cho đến khi sức khỏe của tôi hồi phục.)
Quá khứ của “swim”

2.2.2. Dùng trong câu điều kiện loại 3 

Quá khứ của "swim"
Quá khứ của “swim”

Khi ứng dụng quá khứ của “swim” vào câu điều kiện loại 3, bạn đơn giản chỉ cần thay “swum” vào động từ của mệnh đề if hoặc mệnh đề chính. Cấu trúc câu điều kiện loại 3 với “swum” như sau:

If + S + had + swum, S  + would/could/should/might + have + V3

If + S + had + V3, S  + would/could/should/might + have + swum

Ví dụ:

  • If I had swum, I would have been injured. 

Nếu tôi bơi, tôi có thể đã bị thương.

  • If he had fallen from that height, he couldn’t have swum.

Nếu anh ấy bị ngã từ độ cao ấy, anh ấy đã không thể bơi được nữa.

2.2.3. Dùng trong câu giả định ở quá khứ 

Tương tự với câu giả định ở tương lai, trong câu giả định ở quá khứ, bạn cũng sẽ sử dụng động từ dạng quá khứ của “swim”. Tuy nhiên, trong trường hợp này, bạn phải dùng động từ dạng quá khứ phân từ “swum” thay vì quá khứ đơn “swam”.

S1 + wish + S2 + had (not) swum

If only + S + had (not) + swum

S1 + would rather that + S2 + had + swum

Ví dụ: 

  • Tom wishes his friend had swum with him.

Tom ước rằng bạn anh ấy đã cùng bơi với anh ấy.  

  • If only he had swum with us. 

Giá mà anh ấy đã bơi với chúng tôi.

Welcome to your Quá khứ của "swim"

Chia động từ “swim” về dạng phù hợp

They don't think about ... in the winter anymore.

3. Các thành ngữ với “swim” 

Quá khứ của "swim"
Thành ngữ với quá khứ của “swim”

Đến đây, chắc hẳn bạn đã phần nào khám phá ra được câu trả lời cho câu hỏi “Quá khứ của swim là gì?” rồi đúng không nào? Tuy nhiên, đừng vội kết thúc bài học ngay vì FLYER sắp giới thiệu đến bạn những thành ngữ đi với “swim” cực hay ho đấy! Lấy giấy bút ra ghi chép lại thôi nào!

Cụm động từDịch nghĩaVí dụ 
In the swimNắm được những thứ đang diễn ra He is definitely in the swim. He has information about everybody.
(Anh ấy biết được tất cả những thứ đang diễn ra vì anh ấy biết thông tin của mỗi người.)
Out of swim Không biết cái gì đang xảy ra We are also out of the swim here.
(Chúng tôi cũng không nắm được tình hình chung ở đây ra sao.)
Sink or swimĐứng giữa ranh giới sống hoặc chết phụ thuộc vào năng lực bản thân. Their businesses can sink or swim on the use of American technology.
(Doanh nghiệp của họ có thể sống hoặc chết khi sử dụng công nghệ Mỹ.)
Swim against the tide/ currentĐi ngược với số đôngBob tends to do what everybody else does. He isn’t likely to swim against the tide.
(Bob thường sẽ làm những thứ mà người khác làm, anh ấy không có xu hướng đi ngược với số đông.)
Make one’s head swimBối rối The physics lecture made my head swim.
(Bài học vật lý khiến đầu óc tôi quay cuồng.)
Thành ngữ với “swim”

4. Các cụm động từ (phrasal verb) với “swim”

Cụm động từDịch nghĩaVí dụ 
Swim withTràn ngập, ướt đẫm Her eyes were swimming with tears as she watched the movie. 
(Cô ấy ướt đẫm nước mắt khi xem bộ phim.)
Swim acrossBơi từ bờ này sang bờ kia The children decided to have a race and see who could swim across the pool the fastest. 
(Những đứa trẻ quyết định tổ chức cuộc đua xem ai bơi qua hồ bơi nhanh nhất.)
Swim throughBơi qua (một chướng ngại vật)The fish can swim through narrow gaps between rocks. 
(Cá có thể bơi qua những khe hẹp giữa các tảng đá)
Cụm động từ với swim 

5. Bài tập quá khứ của “swim” 

6. FAQs:

Quá khứ của “swim” là gì? 

Trong tiếng Anh, quá khứ của “swim” là “swam” (Quá khứ đơn) và “swum” (Quá khứ phân từ). Mỗi động từ dạng quá khứ của “swim” sẽ được sử dụng trong những trường hợp khác nhau và trong những loại câu khác nhau.

Quá khứ đơn của “swim”?

Quá khứ đơn của “swim” là “swam”, thường được sử dụng trong 3 trường hợp:
Dùng như động từ trong thì quá khứ đơn.
Dùng trong câu điều kiện loại 2.
Dùng trong câu giả định ở tương lai.  

7. Tổng kết

Quá khứ của "swim"
Quá khứ của “swim”

Thông qua bài viết, chắc hẳn bạn đã nắm được quá khứ của “swim” là “swam” và “swum” cũng như cách vận dụng hai động từ ở dạng quá khứ này một cách chính xác nhất. Động từ “swim” thường được sử dụng làm động từ trong thì quá khứ đơn, câu điều kiện loại 2 và câu giả định ở tương lai. Trong khi đó, động từ “swum” được dùng trong các thì hoàn thành, câu điều kiện loại 3 và câu giả định ở thì quá khứ. Bạn đừng quên thường xuyên ôn bài và làm bài tập để ghi nhớ kiến thức thật lâu bạn nhé!  

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

>>> Xem thêm

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments

    Related Posts