“Take” là một trong những động từ thông dụng nhất trong cả giao tiếp lẫn các bài tập tiếng Anh trên lớp. “Take” trong tiếng Anh cũng là một động từ bất quy tắc, do đó, khi chuyển sang dạng quá khứ, bạn không thể chỉ đơn giản thêm “ed” vào “take” như các động từ có quy tắc, mà cần thay đổi dạng của động từ này. Vậy quá khứ của “take” là gì? Hãy cùng FLYER đi tìm đáp án ngay trong bài viết này nhé!
1. “Take” là gì?
“Take” là một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, dùng để diễn đạt các ý nghĩa:
Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|
cầm, nắm, giữ | Bill took her hand and they left the room. Bill nắm tay cô ấy và họ rời khỏi phòng. |
đoạt, chiếm, lấy | Someone has taken my bag. Ai đó đã lấy túi xách của tôi. |
di chuyển ai, cái gì từ nơi này sang nơi khác | I took the table lamp from the shelf to see the price. Tôi lấy cái đèn để bàn từ trên kệ để xem giá. |
thuê, mướn (thường trong thời gian ngắn) | We have taken the flat for a month. Chúng tôi đã thuê căn hộ trong một tháng. |
lấy đi, rút ra, trừ ra | If you take 3 from 10 you get 7. Nếu bạn lấy đi 3 từ 10, bạn còn 7. |
mang theo, đem theo | Don’t forget to take your coat when you leave. Đừng quên mang áo khoác của bạn khi bạn rời đi. |
đưa, dẫn, dắt | I’m taking the kids to the zoo on Sunday. Tôi sẽ đưa bọn trẻ đến vườn bách thú vào chủ nhật. |
vượt qua, đi từ một cấp độ, tình huống… sang cấp độ, tình huống khác | Fiona’s talent took her to the top of her career. Tài năng của Fiona đã đưa cô đến đỉnh cao của sự nghiệp. |
đi bằng (phương tiện gì) | He took the 7:30 flight to London. Anh ấy đáp chuyến bay 7:30 đến London. |
đo lường một cái gì đó | Nurses took my father’s blood pressure. Y tá đo huyết áp của cha tôi. |
chọn hoặc mua cái gì | “I’ll take the grilled salmon,” Sandy told the waiter. “Tôi sẽ lấy cá hồi nướng,” Sandy nói với người phục vụ. |
chấp nhận | He found it difficult to take in the situation. Anh ấy cảm thấy khó chấp nhận tình huống này. |
làm, học, thực hiện, thi hành | She is planning to take yoga classes. Cô ấy dự định tham gia một lớp học yoga. |
coi như, cho là, xem như, hiểu là | I take it he’s leaving tomorrow, correct? Tôi cho là anh ta sẽ rời đi vào ngày mai, đúng không? |
có hiệu lực, có kết quả | If the medicine isn’t taken, she may need surgery. Nếu thuốc không hiệu quả, cô ấy có thể phải phẫu thuật. |
dùng, ăn, uống | Do you take milk in your coffee? Bạn có dùng sữa trong cà phê của bạn không? |
chụp ảnh | Emily took a photograph of us. Emily đã chụp ảnh chúng tôi. |
có cảm giác, ý kiến hoặc thái độ với điều gì | She took a dislike to me. Cô ấy không thích tôi. |
cần có, phải mất, đòi hỏi (thời gian, công sức…) | This dish takes 30 minutes to prepare and cook. Mất 30 phút để chuẩn bị và nấu món ăn này. |
trải qua, bị ảnh hưởng, bị tác động | Our team took a terrible beating. Đội chúng ta đã bị đánh bại khủng khiếp. |
chịu được, chịu đựng được | I can’t take any more criticism today. Tôi không thể chịu thêm bất kỳ lời chỉ trích nào trong ngày hôm nay. |
chứa được, đủ chỗ cho ai hoặc cái gì | This tank takes 20 litres of water. Cái bình này chứa được 20 lít nước. |
sử dụng | The cars have been adapted to take biofuel. Những chiếc xe này đã được điều chỉnh để sử dụng nhiên liệu sinh học. |
nhận một mối quan hệ, một sự kết nối | It’s time Sam took a wife. Đã đến lúc Sam lấy vợ rồi. |
bắt đầu có một vị trí, hình thức, trạng thái…cụ thể | Our team had a chance to take the lead. Đội chúng ta đã có cơ hội dẫn trước. |
bị, mắc, nhiễm | I’m off work today because I take cold. Tôi nghỉ làm hôm nay vì bị cảm lạnh. |
thành công | The surgery failed to take. Cuộc phẫu thuật không thành công. |
2. Quá khứ của “take”
Quá khứ của “take” là “took” (dạng quá khứ đơn), và “taken” (dạng quá khứ phân từ). “Took” được phát âm là /ˈtʊk/, và “taken” được đọc là /ˈteɪ.kən/
Hiện tại | Quá khứ | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
take | took | taken |
3. Cách chia động từ “take” ở 4 thì quá khứ
Mặc dù “took” và “taken” là hai dạng quá khứ của “take”, nhưng hai từ này không có mặt trong cả bốn cấu trúc của bốn thì quá khứ tiếng Anh, mà được dùng tùy theo cách chia động từ của từng thì. Để giúp bạn dễ hiểu hơn, FLYER sẽ tóm tắt cách chia thì của “take” ở 4 thì quá khứ (quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn, quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn) ngay trong bảng dưới đây:
4 thì quá khứ | Cách chia động từ nói chung | Cách chia động từ “take” |
---|---|---|
Thì quá khứ đơn | Ved/PI | took |
Thì quá khứ tiếp diễn | was/ were + V-ing | was/ were taking |
Thì quá khứ hoàn thành | had + Ved/PII | had taken |
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn | had + been + V-ing | had been taking |
Chú thích:
- Ved/PI: động từ dạng quá khứ đơn
- V-ing: động từ nguyên mẫu thêm “-ing”
- Ved/PII: động từ dạng quá khứ phân từ
4. Kiến thức khác liên quan đến “take”
4.1. Phân biệt giữa “take” và “bring”
“Take” và “bring” có nhiều ý nghĩa, nhưng cả hai động từ này đều mang một nghĩa khá giống nhau liên quan đến việc “mang”, “đưa”, “di chuyển” một người, sự vật nào đó từ nơi này sang nơi khác. Để tránh nhầm lẫn khi sử dụng, bạn hãy cùng FLYER khám phá điểm khác biệt giữa “take” và “bring” ngay dưới đây:
Bring | Take |
---|---|
Mang cái gì đó về phía người nói. Ví dụ: Bring me a cup of tea, please. Vui lòng mang cho tôi một tách trà. | Mang cái gì ra khỏi người nói. Ví dụ: Take your mother this glass of water. Mang ly nước này cho mẹ bạn. |
Di chuyển về phía người nói. Ví dụ: I hope you like wine. I brought a couple of bottles with me. Tôi hy vọng bạn thích rượu vang. Tôi có mang theo vài chai đây. | Di chuyển theo bất kỳ hướng nào khác. Ví dụ: Can you take me to the airport? Bạn có thể đưa tôi đến sân bay không? |
4.2. Những cụm động từ với “take”
Cụm động từ trong tiếng Anh là từ loại được tạo thành bởi sự kết hợp của một động từ cùng một giới từ và/ hoặc trạng từ cụ thể, tạo thành những cụm từ mang nghĩa khác hoàn toàn so với nghĩa của những từ trong cụm.
Đối với động từ “take”, do mang khá nhiều nghĩa khi được sử dụng như một động từ đơn lẻ, nên khi kết hợp với giới từ, trạng từ, “take” cũng “sở hữu” số lượng cụm động từ khá “khủng” trong tiếng Anh. Để mở rộng vốn từ vựng của bản thân và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh, bạn hãy cùng FLYER tham khảo bảng sau:
Cụm động từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
Take after (someone) | giống ai (về ngoại hình hoặc tính cách) | Everyone tells me that I take after my mother. Mọi người nói với tôi rằng tôi giống mẹ tôi. |
Take along | mang theo, đem theo | Be sure to take along your passport. Hãy nhớ mang theo hộ chiếu của bạn. |
Take apart | tháo rời, tách ra | He took apart the fan to clean it. Anh ấy tháo quạt máy ra để lau chùi. |
Take aside | kéo riêng ra, nói riêng với ai | After the meeting, our manager took Ann aside because she looked upset after his remarks. Sau cuộc họp, quản lý của chúng tôi đã nói chuyện riêng với Ann vì cô ấy có vẻ khó chịu sau lời nhận xét của anh ta. |
Take away | mang đi (thức ăn) lấy đi, đưa đi | Is this food to eat in or take away? Đồ ăn này ăn tại chỗ hay mang đi? She was taken away in the ambulance. Cô ấy được đưa đi trong xe cứu thương. |
Take back | rút lại, từ bỏ (một lời nói, bình luận…) trả lại, hoàn trả | You’d better take back that remark! Bạn nên rút lại lời nhận xét đó! I took the washing machine back because it was faulty. Tôi trả lại máy giặt vì nó bị lỗi. |
Take down | hạ xuống, tháo xuống, tháo ra ghi chép, ghi chú | It’s time to take down the Christmas tree until next year. Đã đến lúc chúng ta tháo cây Giáng sinh xuống cho đến năm sau. Wait a moment, I’ll take down your phone number. Chờ một chút, tôi sẽ ghi lại số điện thoại của bạn. |
Take (someone) for | coi như, xem như là nhận nhầm | I’d advise you not to take him for a fool. Tôi khuyên bạn không nên xem anh ấy là một kẻ ngốc. She took me for her friend. Cô ấy nhận nhầm tôi là bạn cô ấy. |
Take (something) in | hiểu, tiếp thu, lĩnh hội làm hẹp lại, thu nhỏ (quần áo…) quan sát, xem kỹ lừa gạt, lừa phỉnh | I couldn’t take in all the information at the meeting. Tôi không thể tiếp thu tất cả thông tin tại cuộc họp. Can you please take a dress in the waist? Làm ơn thu nhỏ thắt lưng của chiếc đầm này nhé? She took in every detail of Helen’s appearance. Cô ấy quan sát từng chi tiết về ngoại hình của Helen. Don’t be taken in by his promises. Đừng để bị lừa bởi những lời hứa của anh ta. |
Take (something) off | cởi, tháo (quần áo, mũ…) nghỉ làm, vắng mặt thành công hoặc nổi tiếng nhanh, đột ngột cất cánh (máy bay…) | In Japan, people take off their shoes when they enter a house. Ở Nhật, người ta cởi giày khi vào nhà. I’ve decided to take 2 days off next week. Tôi quyết định nghỉ 2 ngày vào tuần tới. The launch of our new product line has really taken off. Việc tung ra dòng sản phẩm mới của công ty đã thực sự thành công. My flight took off on time. Chuyến bay của tôi cất cánh đúng giờ. |
Take on | nhận, đón (hành khách) lên tàu, xe nhận vào làm, tuyển dụng đảm nhận (trách nhiệm) | The school bus stopped to take on more pupils. Xe buýt của trường dừng lại để đón thêm học sinh. We take on extra staff in the summer. Chúng tôi tuyển dụng thêm nhân viên vào mùa hè. Don’t take on more than you can cope with. Đừng nhận nhiều hơn những gì bạn có thể đối phó. |
Take (someone/something) out | xóa bỏ, làm sạch lấy vật gì khỏi vị trí của nó mời ai đi chơi hoặc đến một sự kiện nào đó | Use this powder to take out the coffee stain. Sử dụng bột này để loại bỏ vết cà phê. Tom took the peas out of the soup because he doesn’t like it. Tom lấy đậu ra khỏi món súp vì anh ấy không thích nó. Chris took Helen out to dinner yesterday night. Chris đưa Helen ra ngoài ăn tối tối hôm qua. |
Take over | đảm nhận tiếp quản, kế tục, thay thế | When we got off the highway, Emma took over the driving. Khi chúng tôi ra khỏi đường cao tốc, Emma đảm nhận việc lái xe. She’s taken over from Jason as head of the sales department. Cô ấy đã thay thế Jason làm trưởng phòng kinh doanh. |
Take to | đảm nhận bắt đầu say mê, ham thích, bắt đầu học cái gìthích, có cảm tình ngay lập tức | Nick has taken to his new position as sales manager. Nick đã đảm nhận vị trí mới là giám đốc bán hàng. Anna took to tennis as soon as she picked up a racket. Anna thích chơi tennis ngay khi cầm vợt. We took to Linda immediately. Chúng tôi có cảm tình với Linda ngay lập tức. |
Take up | bắt đầu một sở thích, một thách thức tiếp tục (một việc gì) thu hút, chiếm (thời gian, tâm trí) | Tom took up jogging after his doctor advised him to get some exercise. Tom bắt đầu chạy bộ sau khi bác sĩ khuyên anh ấy nên tập thể dục. He took up the story where Mary had left off. Anh ấy tiếp tục câu chuyện mà Mary đã bỏ dở. Studies take up our time. Việc học chiếm hết thời gian của chúng tôi. |
Take up with | giao thiệp, kết giao (đặc biệt là người có thể ảnh hưởng xấu đến ai) | My mother doesn’t want me to take up with him. Mẹ tôi không muốn tôi giao du với anh ta. |
Take (someone) through | giải thích, mô tả hoặc chứng minh điều gì | Here is the contract. I’ll take you through it if you like. Đây là bản hợp đồng. Tôi sẽ giải thích nó nếu bạn muốn. |
4.3. Một số thành ngữ với “take”
Thành ngữ được sử dụng khá rộng rãi trong giao tiếp của người bản xứ. Vì vậy, nếu muốn nâng cao trình độ và tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh, bạn nên trang bị cho mình một vốn thành ngữ nhất định để có thể dùng ngay khi cần. Trong phạm vi bài viết này, hãy cùng FLYER tìm hiểu một số thành ngữ tiếng Anh thông dụng với động từ “take” bạn nhé!
Thành ngữ | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Take a break | nghỉ ngơi, kỳ nghỉ ngắn |
Take a deep breath | kiên nhẫn chờ, tạm dừng |
Take advantage of something | tận dụng lợi thế, nhận được lợi ích từ các cơ hội có sẵn |
Take advantage of someone | lợi dụng ai, sử dụng điểm yếu của ai để lợi cho mình |
Take a dark view | có quan điểm tiêu cực, bi quan về một điều gì |
Take a dim view of something | không thích thú, không quan tâm điều gì |
Take a fancy to | thích, bị thu hút |
Take a hike | khó chịu với ai và muốn họ rời đi |
Take a joke | hiểu được, chịu được trò đùa của người khác |
Take a shine to | thích, mê cái gì |
Take a turn for the worse | trở nên tệ hơn, có chiều hướng xấu đi |
Take it easy | nghỉ ngơi, thư giãn, bình tĩnh |
Take it or leave it | lấy hoặc không, không có lựa chọn nào khác |
Take its toll | thiệt hại, gây ra nhiều thiệt hại |
Take one’s life in one’s hand | liều mạng |
Take shape | hình thành, cụ thể hóa điều gì |
take someone under one’s wing | bảo vệ ai, chăm sóc ai |
take the bull by the horns | làm điều mà bạn cảm thấy mình phải làm mặc dù điều đó khó khăn hoặc nguy hiểm. |
Take the plunge | ngừng do dự, cuối cùng làm điều mình đã lên kế hoạch trước đó |
Take your hat off to someone | ngưỡng mộ ai vì điều gì đó mà họ đã làm |
Take your time | dành thời gian để làm điều gì đó; đừng vội vàng |
5. Bài tập quá khứ của “take”
6. Tổng kết
Thông qua bài viết này, chắc hẳn bạn đã nắm được đáp án cho câu hỏi “quá khứ của ‘take’ là gì?”. Câu trả lời chính là, quá khứ của “take” là “took” (ở dạng quá khứ đơn), và “taken” (ở dạng quá khứ phân từ). Tuy nhiên, hai dạng này không được dùng trong cả bốn cấu trúc thì quá khứ trong tiếng Anh, mà cần dựa vào cách động từ được chia ở từng thì để sử dụng. Để có thể ghi nhớ tốt các kiến thức trên, bạn đừng quên củng cố bài học thường xuyên và luyện tập với nhiều bài tập hơn nữa nhé!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>>Xem thêm
- Top 5+ sách tiếng Anh hay nhất – “Tăng tốc” khả năng học tiếng Anh thông qua những câu chuyện thú vị
- Giới từ chỉ phương hướng trong tiếng Anh là gì? Ghi nhớ nhanh kiến thức chỉ trong 5 phút thông qua các ví dụ và bài tập
- “Rude” đi với giới từ gì trong tiếng Anh? Ghi nhớ ngay 3 cấu trúc “rude” với giới từ chỉ trong 2 phút!