Quá khứ của “want” là gì? Cấu trúc 4 thì quá khứ với “want”

Quá khứ của “want” là “wanted” – một động từ khá thông dụng trong tiếng Anh, thường dùng để bày tỏ mong muốn của ai đó trong quá khứ. Mặc dù động từ này khá quen thuộc, nhưng liệu bạn có biết chính xác cách dùng của “wanted”, và liệu động từ ở dạng quá khứ này có được dùng trong cả 4 thì quá khứ tiếng Anh không? Nếu bạn cũng có những thắc mắc tương tự, hãy cùng FLYER giải đáp ngay thông qua bài viết sau nhé!

1. Quá khứ của “want” là gì?

Quá khứ của “want” là “wanted”. Để tìm hiểu rõ hơn về động từ “want” và dạng quá khứ của động từ này, hãy cùng FLYER đọc tiếp ngay sau đây bạn nhé!

1.1. “Want” là gì?

quá khứ của "want"
“Want” là gì?

Động từ “want” thường xuất hiện trong câu để biểu đạt các ý nghĩa:

Ý NghĩaVí dụ
Mong muốn có một vật cụ thể hoặc một kế hoạch, hành động nào đó diễn ra (Không được dùng để đưa ra lời yêu cầu trong những trường hợp cần sự trang trọng, lịch sự)I always want new challenges.
Tôi luôn muốn những thử thách mới.
Cần điều gì đóHelen wants Steve to stop smoking.
Helen muốn Steve ngừng hút thuốc.
Mong muốn hoặc cần ai đó có mặt
(Dạng bị động “tobe wanted: bị truy nã”)
The suspect is wanted by the police.
Kẻ tình nghi đang bị cảnh sát truy nã
“Want” là gì?

1.2. Quá khứ của “want”

Dạng quá khứ V2 và V3 của “want” đều được viết là “wanted”.

Infinitive (V1)
(động từ nguyên mẫu)
Past Simple (V2)
(động từ quá khứ đơn)
Past Participle (V3) 
(quá khứ phân từ)
wantwantedwanted
I want a new coat.
Tôi muốn một chiếc áo khoác mới.
Yesterday, the children wanted to go to the park.
Hôm qua bọn trẻ muốn đi công viên.
That was all he had wanted to know.
Đó là tất cả những gì anh ấy muốn biết.
Quá khứ của “want”

2. Cách dùng quá khứ của “want” ở V2 và V3

quá khứ của "want"
Quá khứ của “want” – V2

Tuy có cùng cách viết là “wanted” nhưng V2 và V3 của “want” lại có cách sử dụng hoàn toàn khác biệt:

V2 của “want”V3 của “want”
Dùng trong thì quá khứ đơn, diễn tả mong muốn của ai đó trong quá khứ.
Ví dụ:
I really wanted to eat beefsteak yesterday.
Tôi thực sự muốn ăn bít tết vào hôm qua.
Dùng trong câu điều kiện loại 3, diễn tả, giả định việc mong muốn và kết quả của nó đã không xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
If she had wanted to play the piano well, she would have practiced more than 3 hours a day.
Nếu muốn chơi piano giỏi, cô ấy đã phải luyện tập hơn 3 tiếng mỗi ngày.
Dùng trong câu điều kiện loại 2 nhằm đưa ra giả thuyết về một mong muốn nào đó. 
Ví dụ:
If you wanted to be a billionaire, you had better start to invest.
Nếu bạn muốn trở thành tỷ phú, tốt nhất bạn nên bắt đầu đầu tư.
Dùng trong câu điều kiện loại 3, diễn tả, giả định việc mong muốn và kết quả của nó đã không xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
If she had wanted to play piano well, she would have practiced more than 3 hours a day.
Nếu muốn chơi piano giỏi, cô ấy đã phải luyện tập hơn 3 tiếng mỗi ngày.
Dùng trong câu bị động, nói về việc ai đó bị truy nã.
Ví dụ:
The suspect is wanted by the police.
Kẻ tình nghi đang bị cảnh sát truy nã.
Cách dùng quá khứ của “want” ở V2 và V3

3. Cách chia động từ “want” trong 4 thì quá khứ

quá khứ của "want"
Quá khứ hoàn thành của “want”

Mặc dù được biết đến là dạng quá khứ, nhưng “wanted” không thể dùng trong cả 4 thì quá khứ tiếng Anh do cấu trúc đặc trưng của từng thì. Nói cách khác, động từ “want” trong mỗi thì quá khứ sẽ được chia ở dạng khác nhau. Cụ thể:

Đại từ nhân xưngQuá khứ đơnQuá khứ tiếp diễnQuá khứ hoàn thànhQuá khứ hoàn thành tiếp diễn
Iwantedwas wantinghave wantedhad been wanting
youwantedwere wantinghave wantedhad been wanting
he/she/itwantedwas wantinghas wantedhad been wanting
we/you/theywantedwere wantinghave wantedhad been wanting
Ví dụI really wanted to buy the red auto yesterday.
Tôi thật sự đã rất muốn mua chiếc xe hơi màu đỏ vào hôm qua.
They were wanting to go swimming at that time yesterday.
Họ đã đang rất muốn đi bơi vào thời gian này hôm qua.
I have wanted to own a bicycle since I was a child.
Tôi đã từng rất muốn sở hữu một chiếc xe đạp khi còn là một đứa bé.
I had been wanting something to eat for about an hour when my mother started to cook the dinner.
Tôi đã muốn ăn gì đó khoảng một tiếng đồng hồ thì mẹ tôi bắt đầu nấu bữa tối.
“Want” trong 4 thì quá khứ

4. Một số kiến thức khác liên quan tới động từ “want”

4.1. Theo sau “want” là gì?

quá khứ của "want"
Theo sau “want” là gì?
Thành phần sau “want”Ví dụ
Động từ nguyên mẫu với “to” (to V-inf) I want to learn a new language.
Tôi muốn học một ngôn ngữ mới.
Tân ngữDo you want a drink?
Bạn muốn uống gì không?

My sister said I could have her old dress, but I didn’t want it. 
Chị tôi nói tôi có thể lấy chiếc áo cũ của chị ấy, nhưng tôi không muốn.
Tân ngữ + bổ ngữWe want the job finished by Saturday.
Chúng tôi muốn công việc hoàn thành trước thứ bảy.
Danh động từ (khi “want” được dùng với nghĩa “cần, cần thiết” This potted plant wants watering.
Chậu cây này cần được tưới nước.
Sau “want” là gì?

Lưu ý: Không dùng “want” với mệnh đề “that” (that-clauses). 

Ví dụ:

Do you want me to make you some coffee?

Bạn có muốn tôi pha cho bạn ít cà phê không?

(Không dùng: Do you want that I make you…?)

4.2. Phân biệt “want” và một số từ tương tự

Ngoài “want”, trong tiếng Anh cũng có một số từ vựng khác dùng để diễn đạt ý nghĩa “mong muốn, cần thiết”. Mặc dù vậy, những từ vựng này lại thể hiện sắc thái nghĩa hoàn toàn khác biệt và được dùng trong những ngữ cảnh riêng. Hãy cùng FLYER tìm hiểu sự khác nhau giữa các từ vựng này ngay sau đây:

4.2.1. Phân biệt “want” và “would like”

wantwould like
Gợi ý, đưa ra một yêu cầu. 
Ví dụ:
I want to speak to you.
Tôi muốn nói chuyện với bạn.
Đưa ra yêu cầu, nhưng bày tỏ điều bạn muốn một cách trang trọng, lịch sự hơn. 
Ví dụ:
I would like to speak to you.
Tôi muốn nói chuyện với bạn.
Không sử dụng “want” trong các lời mời.
(Không dùng: Would you want some coffee?)
Đưa ra lời mời hoặc đề nghị. 
Ví dụ:
Would you like some coffee?
Bạn dùng cà phê nhé?
“Want” có thể được theo sau bởi tân ngữ, to V-inf hoặc cả hai.
Ví dụ:
Do you want a drink?
Bạn muốn uống gì không?
She wants to be a singer.
Cô ấy muốn trở thành ca sĩ.
The coach wanted him to practice more in the evening.
Huấn luyện viên muốn anh ấy tập luyện thêm vào buổi tối.
“Would like”  chỉ được theo sau bởi tân ngữ, hoặc to V-inf, không có trường hợp đi với cả hai thành phần này. 
Ví dụ:
I would like to have pasta. 
Tôi muốn ăn mì ống.
Would you like a biscuit?
Bạn có muốn dùng bánh quy không?
Phân biệt “want” và “would like”

4.2.2. Phân biệt “want” và “desire”

wantdesire
Thể hiện một mong muốn đơn giản, thông thường, mức độ mong muốn không quá mạnh mẽ.
Ví dụ:
I want to have a cup of tea now.
Tôi muốn một tách trà bây giờ.
Mong muốn, khao khát với mức độ mãnh liệt, diễn ra trong thời gian dài hơn “want”. 
Ví dụ:
Dave desired her approval more than anything.
Dave mong muốn sự chấp thuận của cô ấy hơn bất cứ điều gì.
Phân biệt “want” và “desire”

4.2.3. Phân biệt “want” và “need”

wantneed
Cần nhưng không quá cấp thiết, quan trọng, không gây ảnh hưởng đến những nhu cầu căn bản của chủ thể.
Ví dụ:
I want new shoes.
Tôi muốn một đôi giày mới.
Cần ở mức độ cấp thiết, quan trọng, gây ảnh hưởng đến những nhu cầu căn bản của chủ thể. 
Ví dụ:
Plants need water or they will die.
Cây cối cần nước nếu không chúng sẽ chết.
Phân biệt “want” và “need”

4.3. Thành ngữ với “want”

quá khứ của "want"
Thành ngữ với “want”
Thành ngữNghĩa tiếng Việt
a thing you don’t want is dear at any pricethật lãng phí tiền khi mua thứ bạn không muốn hoặc không cần, ngay cả khi nó được giảm giá; không nên mua thứ gì đó chỉ vì nó rẻ
for want of a nail, the kingdom was lostvì một chi tiết tưởng như tầm thường hoặc vì một sơ suất nhỏ mà điều gì đó quan trọng hơn bị ảnh hưởng/ điều gì rất tồi tệ xảy ra
for want of a better wordthiếu một thuật ngữ chính xác hơn
live in wantsống trong cảnh nghèo khó
not want to knowné tránh, không muốn dây vào
put one’s nose in where it’s not wantedtọc mạch, tham gia vào một việc gì đó không phải là công việc hoặc trách nhiệm của mình 
the heart wants what it wantstrái tim muốn những gì nó muốn, dùng giải thích hoặc biện minh cho hành vi của một người, đặc biệt nếu hành vi đó làm phiền người khác
the more you get, the more you wantcàng nhận được nhiều thì càng muốn nhiều hơn, con người không bao giờ hài lòng với những gì mình có
want (one’s) bread buttered on both sidesmuốn hưởng lợi từ hai hay nhiều nguồn riêng biệt (thường mâu thuẫn và không tương thích nhau); muốn thành công dễ dàng mà không cần phải hy sinh hoặc nỗ lực
want for somethingkhông có thứ gì mà bạn cần
if you want a friend, be a friend thân thiện và chu đáo sẽ thu hút những hành vi tương tự từ người khác
want none of (it/that)từ chối chấp nhận điều gì, không muốn tham gia cái gì đó
want of thoughtthiếu suy nghĩ
want the first crack atcó cơ hội đầu tiên để làm gì
want to curl up and diemuốn ngay lập tức thoát khỏi sự xấu hổ hoặc việc gì đó làm ta cực kỳ bối rối
Thành ngữ với “want”

5. Bài tập quá khứ của “want”

6. Tổng kết

Quá khứ của “want” là “wanted”, được viết giống nhau ở cả dạng V2 và V3 nhưng mỗi dạng lại dùng trong những ngữ cảnh khác biệt. Thông qua bài viết, bạn có thể thấy động từ tưởng chừng như quen thuộc này lại sở hữu vô số cách dùng khác nhau. Để ghi nhớ tốt hơn các kiến thức trên, bạn đừng quên lưu lại bài học và ôn luyện thường xuyên nhé!

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

>>>Xem thêm

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments
    Duy Anh Mai
    Duy Anh Maihttps://flyer.vn/
    Tốt nghiệp đại học FPT với chứng chỉ TOEFL 100. Từng làm sáng tạo nội dung hoàn toàn bằng tiếng Anh cho thương hiệu thời trang đến từ Pháp: Yvette LIBBY N'guyen Paris và Công ty TNHH Âm Nhạc Yamaha Việt Nam. Mục tiêu của tôi là sáng tạo ra những nội dung mang kiến thức về tiếng Anh độc đáo, bổ ích nhưng cũng thật gần gũi và dễ hiểu cho nhiều đối tượng người đọc khác nhau.

    Related Posts