Quá khứ của “want” là gì? 3 lưu ý không thể bỏ qua khi sử dụng quá khứ của “want”

“Want” trong tiếng Anh có nghĩa là “mong muốn”, thường dùng để thể hiện nhu cầu và nguyện vọng của người nói tại chính thời điểm đó. Vậy, nếu muốn diễn đạt những nhu cầu của mình trong quá khứ, bạn sẽ nói thế nào? Trong bài viết sau đây, hãy cùng FLYER tìm hiểu cách chia thì quá khứ của “want” và “tất tần tật” những lưu ý khi sử dụng “want” trong tiếng Anh bạn nhé!

1. Quá khứ của “want” là gì?

“Want” không nằm trong danh sách những động từ bất quy tắc của tiếng Anh. Vì vậy, bạn chỉ cần thêm “ed” vào phía sau động từ để tạo thành dạng quá khứ của “want” là “wanted”. 

Áp dụng quy tắc phát âm đuôi ed, với âm tiết cuối là /t/, “ed” được đọc là /id/. Vậy “wanted” sẽ được phát âm là /wɒntid/.

Cách phát âm “wanted”

Tương tự như các động từ có quy tắc khác, “wanted” vừa là dạng quá khứ đơn, vừa là dạng quá khứ phân từ của “want”.

quá khứ của want
Cách dùng quá khứ của “want”

Trước khi tìm hiểu sâu hơn về cách dùng của “want” trong thì quá khứ, hãy cùng FLYER điểm qua một vài kiến thức cơ bản về từ tiếng Anh này nhé! 

“Want” trong tiếng Anh được dùng ở cả dạng động từdanh từ. Ý nghĩa phổ biến nhất của động từ “want” là “mong muốn”, “ước muốn”.

Ví dụ:

  • He wants to spend more time with his family and friends. 

(Anh ấy muốn dành nhiều thời gian hơn với gia đình và bạn bè của mình.)

  • I don’t want to talk about this anymore – let’s drop the subject.

(Tôi không muốn nói về nó nữa – hãy dừng chủ đề này tại đây thôi.)

Ngoài ra, “want” cũng được dùng để diễn đạt “nhu cầu”, “yêu cầu” trực tiếp của người nói đối với một người khác.

Ví dụ:

  • Do you want me to take you to the airport later?

(Bạn có muốn tôi đưa bạn đến sân bay một lát nữa không?)

  • I want you to handle your work by yourself.

(Tôi muốn bạn hãy tự giải quyết công việc cá nhân của mình.)

Ở dạng danh từ, “want” được hiểu là “nhu cầu”, “sự mong muốn có cái gì”, “cảnh nghèo nàn”, “sự thiếu thốn”.

Ví dụ:

  • A cat’s wants are really simple – food and companionship.

(Nhu cầu của một chú mèo rất đơn giản – thức ăn và sự bầu bạn.)

  • It was a policy designed to fight against want and deprivation.

(Đây là chính sách nhằm đấu tranh chống sự nghèo đói và túng thiếu.)

2. Chi tiết cách dùng quá khứ của “want”

2.1. Dạng quá khứ đơn của “want”

2.1.1. Trong thì quá khứ đơn 

quá khứ của want
Dạng quá khứ đơn của “want”

“Wanted” có thể đóng vai trò là động từ chính trong câu ở thì quá khứ đơn. Trong trường hợp này, động từ “wanted” diễn tả một nhu cầu đã xảy ra trong quá khứ, và có thể được hiểu là “đã muốn”, “đã mong rằng”.

Cấu trúc:

S + wanted …

Trong đó: 

  • S (Subject): Chủ ngữ 

Ví dụ: 

  • I wanted to have bacon and eggs for breakfast.

(Tôi đã muốn ăn thịt xông khói và trứng cho bữa sáng nay.)

Xem thêm: Thì quá khứ đơn: Chi tiết cấu trúc, bài tập và đáp án!

2.1.2. Trong câu điều kiện loại 2

Một cách dùng khác cho dạng quá khứ của “want” là làm động từ trong mệnh đề If của câu điều kiện loại 2 và câu điều kiện hỗn hợp. Trường hợp này, “wanted” diễn tả một nhu cầu, mong muốn không có thực ở hiện tại.

If + S + wanted…, S + would/ could/ might + V

If + S + wanted…, S + would/ could/ might + have + Ved/3

Trong đó:

Ví dụ:

  • If he wanted you to meet his mother, he would bring you home.

(Nếu anh ấy muốn bạn gặp mẹ anh ấy, anh ấy đã đưa bạn về nhà.)

  • If I wanted to see the trees I would have gone to the forest instead.

(Nếu tôi mà muốn ngắm cây thì tôi đã đi vào rừng rồi.) 

2.1.3. Trong câu gián tiếp

Bạn cũng có thể dùng “wanted” trong các câu gián tiếp khi thuật lại nội dung câu nói của một người khác. Trong trường hợp này, nếu động từ “want” trong câu nói trực tiếp được chia ở thì hiện tại đơn, thì với câu gián tiếp, “want” phải được lùi một thì thành quá khứ đơn

Cụ thể, công thức của “wanted” trong câu gián tiếp như sau:

Mệnh đề tường thuật + that/ if/ từ hỏi + S + wanted …

Ví dụ:

  • Someone once asked me if I wanted to save the world or rule it.

(Có người từng hỏi tôi rằng tôi muốn cứu thế giới hay thống trị nó.)

  •  She said that she desperately wanted to believe him.

(Cô ấy nói rằng cô ấy rất muốn tin tưởng anh ấy.)

2.2. Dạng quá khứ phân từ của “want’

2.2.1. Trong các thì hoàn thành 

quá khứ của want
Dạng quá khứ phân từ của “want”

Tương tự như các động từ dạng quá khứ phân từ khác trong tiếng Anh, “wanted” có thể đóng vai trò như một động từ chính trong các thì hoàn thành, bao gồm thì hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành tương lai hoàn thành. 

ThìCấu trúcVí dụ
Hiện tại hoàn thànhS + have/ has (not) + wantedShe has always wanted to have a large family. 
(Cô ấy đã luôn muốn có một gia đình thật lớn.)
Quá khứ hoàn thành S + had (not) + wanted Before they officially entered the exam, he had not wanted to offend too many people.
(Trước khi họ chính thức tiến vào cuộc thi, anh không muốn đắc tội quá nhiều người.)
Tương lai hoàn thànhS + will (not) + have + wantedI know he will have wanted her to be there when he wins.
(Tôi biết rằng anh ấy sẽ muốn cô ấy có mặt ở đó khi anh ấy thắng.)
Quá khứ của “want”

2.2.2. Trong câu điều kiện loại 3 

Ngoài các thì hoàn thành, quá khứ phân từ “wanted” còn được dùng ở cả hai mệnh đề của câu điều kiện loại 3 (mệnh đề “If” và mệnh đề chính). Cụ thể, cấu trúc của câu điều kiện loại 3 với “wanted” như sau:

If + S + had wanted …, S + would/ could/… + have + Ved/3

If + S + had Ved/3, S + would/ could/… + have wanted …

Ví dụ:

  • His mother would have given him breakfast in bed if he had wanted it. 

(Mẹ anh ấy sẽ đưa bữa sáng đến tận giường cho anh ấy nếu anh ấy muốn.)

  • She would have wanted a divorce if it hadn’t been for the kids.

(Nếu không phải vì những đứa trẻ thì cô ấy đã muốn ly hôn rồi.)

2.2.3. Trong câu gián tiếp

Dạng quá khứ phân từ của “wanted” được dùng trong câu gián tiếp khi động từ “want” trong câu trực tiếp được chia ở thì quá khứ đơn, hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành. Theo quy tắc, cả ba thì này đều được lùi về thì quá khứ hoàn thành.

Công thức cụ thể như sau:

Mệnh đề tường thuật + that/ if/ từ hỏi + S + had + wanted …

Ví dụ:

  • She told me that he had wanted to give up all his property to his younger brother.

(Cô ấy nói với tôi rằng anh ấy đã muốn nhường toàn bộ tài sản cho em trai mình.)

2.2.4. Trong câu bị động

Khi sử dụng “want” trong câu bị động, bạn phải chuyển động từ “want” thành dạng quá khứ phân từ “wanted”. Trong trường hợp này, “wanted” thể hiện ý nghĩa “ai đó được yêu cầu phải có mặt ở đâu, hoặc vì một mục đích nhất định”. Cấu trúc câu bị động với “wanted” như sau:

S + be + wanted + (by …)

Ví dụ:

  • She is wanted immediately in the director’s office.

(Cô ấy được yêu cầu có mặt tại văn phòng Giám đốc ngay lập tức.)

2.2.5. “Wanted” được dùng như tính từ 

Có thể bạn chưa biết, ngoài vai trò động từ, “wanted” còn được dùng như một tính từ nữa đấy! Tuy nhiên, dạng tính từ của “wanted” mang ý nghĩa khá tiêu cực, đó là “bị truy nã”.

Ví dụ:

  • He was one of the ten most wanted criminals in the USA.

(Hắn là một trong mười phạm nhân bị truy nã nhiều nhất tại Mỹ.)

3. Ba điều cần lưu ý khi sử dụng quá khứ của “want” 

3.1. Một số cấu trúc thường dùng với “want”

quá khứ của want
Một số cấu trúc của “want”

Nếu bạn là người đang học tiếng Anh thì chắc chắn đã từng một lần phân vân không biết, sau want là to V hay V-ing? Sau đây, FLYER sẽ điểm qua một vài cấu trúc thường gặp nhất, có thể áp dụng với cả dạng hiện tại và quá khứ của “want”.

Cấu trúcÝ nghĩaVí dụ
S + want + to VAi muốn làm gìI have always wanted to visit China.
(Tôi đã luôn muốn đến thăm Trung Quốc.)
S + want + O + to VMuốn ai đó làm gìI just wanted her to be happy.
(Tôi chỉ mong cô ấy được hạnh phúc.)
S + want + somethingAi muốn cái gìI wanted some bacon and eggs for breakfast.
(Tôi đã muốn ăn thịt xông khói và trứng cho bữa sáng nay.)
S + want + V-ingCần được làm gìThe plants wanted watering daily.
(Những cái cây này cần được tưới nước hàng ngày.)
Một số cấu trúc thường dùng với “want”

Trong đó: 

  • O: tân ngữ
  • V-ing: danh động từ

Xem thêm: 7 cấu trúc “Want” và thành ngữ thông dụng trong giao tiếp tiếng Anh

3.2. Không sử dụng “want” với mệnh đề chứa “that”

Một lưu ý quan trọng bạn cần biết khi sử dụng “want” đó là: Không được sử dụng “want” với mệnh đề chứa “that”. Thay vào đó, để diễn đạt yêu cầu, nhu cầu của một người đối với một người khác, bạn nên dùng cấu trúc: 

S + want + O + to V

Ví dụ: 

  • Ta không thể nói: I wanted that you be honest with me. (Tôi muốn rằng bạn thành thật với tôi.)
  • Thay vào đó, ta có thể nói: I wanted you to be honest with me. (Tôi muốn bạn hãy thành thật với tôi.)

3.3. Không dùng “want” với thì tiếp diễn

“Want” là động từ miêu tả một trạng thái cảm xúc của con người, vì vậy, bạn không dùng “want” trong các thì tiếp diễn (bao gồm quá khứ tiếp diễn, hiện tại tiếp diễn và tương lai tiếp diễn).

Ví dụ:

  • Ta không thể nói: My father was always wanting me to be independent and strong. 
  • Thay vào đó, ta có thể nói: My father always wanted me to be independent and strong. (Bố tôi đã luôn muốn tôi trở nên tự lập và mạnh mẽ.)

4. Từ đồng nghĩa với “want”

Để diễn đạt “mong muốn”, “nhu cầu” của bản thân bằng tiếng Anh, ngoài “want”, bạn cũng có thể sử dụng rất nhiều từ vựng khác. Dưới đây, FLYER đã liệt kê một vài động từ có thể thay thế “want” trong câu để giúp bạn làm phong phú hơn vốn từ vựng của mình.

Từ đồng nghĩaDịch nghĩa Ví dụ
Would likeThích, muốn làm gìI would like to have a cup of tea in the morning.
(Tôi muốn uống trà vào buổi sáng.)
FancyThích, muốn làm gìDo you fancy hanging out with me tonight?
(Bạn có muốn ra ngoài chơi với mình tối nay không?)
WishƯớc muốn, mong muốnI wish him all the best, especially good health.
(Tôi ước cho anh ấy những điều tốt đẹp nhất, nhất là sức khỏe tốt.)
DesireKhát khao, ước muốn I desire to be challenged.
(Tôi muốn thử thách bản thân mình.)
RequireYêu cầu, đòi hỏiTrue marriage requires us to have both trust and loyalty.
(Hôn nhân thực sự đòi hỏi chúng ta phải tin tưởng và chung thủy với nhau.)
Từ đồng nghĩa với “want”

5. Bài tập quá khứ của “want”

6. Tổng kết

Qua bài viết trên, có lẽ bạn đã nắm được dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của “want” đều là “wanted”. Quá khứ của “want” được sử dụng trong nhiều cấu trúc câu như: 

  • Thì quá khứ đơn
  • Các thì hoàn thành
  • Trong câu điều kiện loại 2, loại 3 và loại hỗn hợp
  • Trong câu gián tiếp
  • Trong câu bị động

Ngoài ra, bài viết cũng đã cung cấp cho bạn một số cấu trúc và lưu ý khi sử dụng “want”, cũng như mở rộng thêm vốn từ của bạn về những từ vựng liên quan. Đừng quên ôn lại bài học, làm bài tập và thường xuyên vận dụng những kiến thức đã học vào thực tế để ghi nhớ một cách tốt nhất bạn nhé! 

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

Xem thêm>>>

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
080_NÔNG TUỆ TÂM
080_NÔNG TUỆ TÂM
"Yesterday is history. Tomorrow is a mystery, but today is a gift. That's why it's called the present."

Related Posts