Quá khứ của “will” là gì? Cách phân biệt “will”, “would” chính xác và đầy đủ nhất

“Will” là động từ khuyết thiếu quen thuộc trong thì tương lai của tiếng Anh. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết rằng, “will” cũng có dạng quá khứ của nó. Bài viết sau đây, FLYER sẽ cùng bạn tìm hiểu về dạng quá khứ của “will” và cách dùng chính xác nhất nhé!

1. Quá khứ của “will” là gì?

Quá khứ của “will” là “would”. Tương tự “will”, “would” là một động từ khuyết thiếu, thường được dùng để:

  • Diễn tả một thói quen trong quá khứ
  • Dùng trong câu điều kiện loại 2, loại 3
  • Dùng trong câu gián tiếp
  • Dùng trong câu giả định
  • Dùng trong lời mời/lời đề nghị
  • Dùng để bày tỏ mong muốn

Trước khi đi sâu hơn vào từng cách dùng của “would”, hãy cùng FLYER điểm lại một số kiến thức ngữ pháp về động từ này nhé!

Công thức của “would” trong ba dạng câu: khẳng định, phủ định, và nghi vấn như sau.

Cấu trúcVí dụ
Câu khẳng địnhS  + would + V
(Dạng viết tắt would = ‘d)

Trong đó:
S là Chủ ngữ
V là Động từ nguyên thể
I knew that she would succeed in life. 
= I knew that she’d succeed in life. 
Tôi đã biết rằng cô ấy sẽ thành công trong cuộc sống.
Câu phủ địnhS + would not + V
(Dạng viết tắt would not = wouldn’t )
He was late for work because his car would not start.
= He was late for work because his car wouldn’t start.
Anh ấy đã trễ giờ nhưng xe của anh ấy không chịu khởi động.
Câu nghi vấnWould + S + V?Would you like some cake?
Bạn có muốn ăn một ít bánh không?
Công thức của “would” trong các dạng câu

2. Chi tiết cách dùng quá khứ của “will”

2.1. Dùng để diễn tả thói quen trong quá khứ

Dạng quá khứ của “will” – “would” thường được dùng để diễn tả một thói quen, một hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ nhưng không còn diễn ra ở hiện tại.

Cấu trúc:

Trạng từ chỉ thời gian, S + would + V

Ví dụ: 

  • When he was in school, he would always forget to do his homework. 

Hồi còn đi học, anh ấy từng rất hay quên làm bài tập về nhà.

  • Would she sing in front of the mirror with a hairbrush when she was younger?

Hồi trẻ cô ấy có hay cầm lược đứng hát trước gương không?

Cách dùng này của “would” cũng tương tự với cấu trúc “used to V” và có thể dùng thay thế nhau trong một số trường hợp. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý, khi dùng “would” với ý nghĩa “đã từng”, nên có khoảng thời gian đi theo để phân biệt với các cách dùng khác. 

2.2. Dùng trong câu điều kiện loại 2, loại 3

“Would” cũng thường được dùng trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại 2 và loại 3.

Cấu trúcVí dụ
Câu điều kiện loại 2If S + V2/ed, S + would/wouldn’t + V
Trong đó:
V2/ed là dạng quá khứ đơn của động từ.
If I won a million dollars, I would buy a car.
Nếu tôi thắng được 1 triệu đô, tôi sẽ mua xe mới.
Câu điều kiện loại 3If S + had+ V3/ed, S + would/wouldn’t + have + V3/ed
Trong đó: 
V3/ed là dạng quá khứ phân từ của động từ.
If I had met Susan last week, I would have given her the book.
Nếu tuần trước tôi gặp Susan thì tôi đã đưa cô ấy cuốn sách rồi.
“Would” trong câu điều kiện

2.3. Dùng trong câu gián tiếp

Với câu nói sử dụng thì tương lai đơn, khi chuyển sang dạng tường thuật gián tiếp, bạn sẽ cần lùi thì “will” về dạng quá khứ là “would”. Cấu trúc cụ thể như sau:

S + say(s)/said + that + S + would + V

Ví dụ:

Câu trực tiếpJohn said: “I will wait until you return.”
John nói: “Tôi sẽ đợi bạn quay trở lại.”
Câu gián tiếpJohn said that he would wait until I return.
John nói rằng anh ấy sẽ đợi tôi quay trở lại.

2.4. Dùng trong câu giả định

“Would” được dùng trong câu giả định với “wish”, “if only” để nói về một sự việc có thể sẽ xảy ra trong tương lai, hoặc để bày tỏ ý muốn, mong ước của mình một cách lịch sự.

Cấu trúc:

S + wish(es) + that + S + would + V

If only + S + would + V

Ví dụ:

  • I wish you would stop making so much noise! 

Tôi ước gì bạn không làm ồn nhiều như thế nữa!

  • If only someone would come and buy the house.

Giá như có ai đó đến và mua cái nhà này.

2.5. Dùng trong lời mời/ đề nghị

Bạn có thể dùng “would” trong câu hỏi để bày tỏ ý mời hoặc đề nghị ai đó làm gì.

Cấu trúc:

Would + S + V?

Ví dụ:

  • Would you carry this for me, please?

Bạn có thể mang thứ này giúp tôi được không?

  • Would you like another drink?

Bạn có muốn thêm một đồ uống nữa không?

2.6. Dùng để bày tỏ mong muốn/ sở thích

Khi bày tỏ mong muốn, sở thích trong tiếng Anh, bạn có thể dùng hai cấu trúc với “would” là “would like” hoặc “would rather”.

S + would like + Noun/to V

S + would rather + V

Khi sử dụng hai cấu trúc này, bạn cần lưu ý một điểm khác biệt, đó là, “would like” sẽ đi cùng với “to V”, trong khi đó, theo sau “would rather” là động từ nguyên thể không “to”.

Dạng viết tắt của chúng là:

would like  = ‘d like

would rather = ‘d rather

Ví dụ:

  • I‘d like some coffee, please.

Tôi muốn một chút cà phê, làm ơn.

  • I would like to go home now.

Tôi muốn về nhà bây giờ.

  • I‘d rather have the new one, not the old one.

Tôi muốn lấy cái mới, không phải cái cũ kia.

  • I don’t want another drink. I would rather go home.

Tôi không muốn thêm một đồ uống nữa. Tôi muốn về nhà hơn.

3. Phân biệt “would” và “will”

Sau khi tìm hiểu về cách dùng của “would”, có thể bạn đã để ý, giữa “will” và “would” có một số cách dùng tương tự nhau. Ví dụ như đều có thể dùng để đưa ra lời yêu cầu, đề nghị.

Vậy, làm thế nào để phân biệt “would” và “will”, và sử dụng chúng đúng cách? Cùng FLYER tìm hiểu 4 cách phân biệt cực đơn giản sau đây nhé!

WillWould
Phân biệt cách dùng của “will” và “would” Khẳng định một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai.

Ví dụ:
We will have to take the train or we will be late.
Chúng ta phải đi tàu không thì muộn mất. 
Khẳng định một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai nhưng từ điểm nhìn quá khứ.

Ví dụ:
I thought we would be late, so we would have to take the train.
Tôi đã nghĩ là chúng tôi sẽ muộn, vậy nên chúng tôi phải đi tàu.
Dùng để bày tỏ lời hứa, lời cam kết.

Ví dụ:
I will give you a lift home after the party.
Tôi sẽ đưa bạn về nhà sau bữa tiệc.
Dùng để diễn đạt mong muốn, ý thích.

Ví dụ:
I would prefer to eat ice cream.
Tôi thích ăn kem hơn.
Dùng trong câu hỏi để đưa ra lời yêu cầu, đề nghị.

Ví dụ:
Will you carry this for me, please?
Bạn có thể mang giúp tôi thứ này được không?
Dùng trong câu hỏi để đưa ra lời yêu cầu, đề nghị (một cách trang trọng và lịch sự hơn).

Ví dụ:
Would you please be quiet?
Các bạn có thể vui lòng giữ trật tự được không?
Dùng trong câu điều kiện loại 1, diễn tả sự việc sẽ xảy ra trong tương lai với một điều kiện có thực nào đó.

Ví dụ:
If it rains tomorrow, I will not go to work.
Nếu ngày mai trời mưa, tôi sẽ không đi làm.
Dùng trong câu điều kiện loại 2 và loại 3, diễn tả một tình huống giả định không có thật ở quá khứ hoặc ở hiện tại.

Ví dụ:
If I had been invited to the party, I would have gone. 
Nếu như tôi được mời đến bữa tiệc thì tôi đã đi rồi.
Phân biệt “would” và “will”

4. Bài tập quá khứ của “will”

5. Tổng kết

Trong bài viết trên, FLYER đã cùng bạn tìm hiểu cách dùng dạng quá khứ của “will” – “would” cũng như cách để phân biệt “would” và “will”. Có 6 cách dùng của “would” mà bạn cần nhớ:

  • Diễn tả một thói quen trong quá khứ
  • Dùng trong câu điều kiện loại 2, loại 3
  • Dùng trong câu gián tiếp
  • Dùng trong câu giả định
  • Dùng trong lời mời/lời đề nghị
  • Dùng để bày tỏ mong muốn

Ngoài ra, bài viết đã tổng hợp một vài điểm khác biệt chính giúp bạn dễ dàng phân biệt “would” và “will”. Đó là:

  • “will” dùng để nói về tương lai – “would” nói về tương lai từ điểm nhìn quá khứ
  • “will” bày tỏ lời hứa – “would” bày tỏ mong muốn
  • “will” và “would” đều dùng để yêu cầu, nhưng “would” sẽ trang trọng hơn
  • “will” dùng trong câu điều kiện loại 1 – “would” dùng trong câu điều kiện loại 2, 3

Hy vọng những kiến thức trên đây đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan về quá khứ của “will” và cách dùng của nó trong tiếng Anh. Để có thể sử dụng “will” và “would” thật nhuần nhuyễn và chính xác, bạn đừng quên ôn kỹ kiến thức, làm bài tập và thường xuyên vận dụng chúng trong thực tế nhé!

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

Xem thêm >>>

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments
    080_NÔNG TUỆ TÂM
    080_NÔNG TUỆ TÂM
    "Yesterday is history. Tomorrow is a mystery, but today is a gift. That's why it's called the present."

    Related Posts