Đôi khi bạn sẽ dùng nhiều tính từ khác nhau trong một câu, các tính từ lúc này cần được sắp xếp đúng thứ tự để câu văn tự nhiên và tránh sai ngữ pháp. Vậy làm thế nào để bạn có thể ghi nhớ được trật tự này? “OPSACOMP” chính là “cứu cánh” dành cho bạn. Với “OPSACOMP”, bạn chỉ mất khoảng 5 phút là đã chinh phục được trật tự tính từ. Cùng FLYER tìm hiểu về quy tắc thú vị này thông qua bài viết ngay sau đây nhé!
1. Trật tự tính từ trong tiếng Anh
1.1 Trật tự tính từ trong tiếng Anh là gì?
Trong một câu văn, danh từ hoặc đại từ có thể được bổ nghĩa bởi một hoặc nhiều tính từ khác nhau. Các tính từ này là riêng lẻ, hoạt động một cách độc lập để bổ nghĩa cho cùng một danh từ (bạn đừng nhầm lẫn với tính từ ghép nhé). Khi một câu có nhiều tính từ bổ nghĩa cho danh từ, tính từ cần phải được sắp xếp theo một trật tự nhất định, gọi là trật tự tính từ trong tiếng Anh (The Royal Order of Adjectives).
Thứ tự cụ thể của trật tự tính từ trong tiếng Anh là:
STT | Loại tính từ | Ví dụ |
---|---|---|
1 | Từ hạn định (Determiner) | Mạo từ (a, an, the); từ sở hữu (your, his, her, my, their, our) hay đại từ chỉ định (this, that, those, these). |
2 | Số lượng (Quantity) | One, two, three, four, five, six, seven, eleven,… |
3 | Ý kiến (Opinion) | Delicious, heroic, misunderstood, valuable, childish, fantastic, grumpy, hilarious, naughty, nasty, optimistic, reasonable, silly, tasty, valuable,… |
4 | Kích cỡ (Size) | Huge, tiny, medium-sized, small, big, long, short, deep, shallow, wide, narrow, fat, thin,… |
5 | Độ tuổi, thời gian tồn tại (Age) | New, old, decades-old, second-newest,… |
6 | Hình dạng (Shape) | Square, round, triangular, rectangular, oval, octagon, star, triangle, trapezium, pentagon,… |
7 | Màu sắc (Color) | Blue, gray, yellow, red, green, black, white, pink, orange. |
8 | Nguồn gốc/chất liệu (Origin/ Material) | American, Vietnamese, Japanese, wooden, velvet,… |
9 | Chủng loại (Qualifier) | Hound, denim, metal, stone, plastic, leather, silk, wooly, cotton, brick, cement, concrete,… |
Ví dụ:
Câu có trật tự tính từ đúng:
- A brown Vietnamese wooden table.
Một chiếc bàn gỗ màu nâu của Việt Nam.
=> Các tính từ trong câu được sắp xếp: Từ hạn định (a) -> màu sắc (brown) -> nguồn gốc (Vietnamese) -> chất liệu (wooden).
- My grandmother has a lovely small green garden.
Bà ngoại mình có một khu vườn đáng yêu nhỏ nhắn màu xanh.
=> Các tính từ trong câu được sắp xếp: Từ hạn định (a) -> Ý kiến (lovely) -> Kích cỡ (small) màu sắc (green).
Câu có trật tự tính từ sai:
A Vietnamese brown woodentable.
My grandmother has asmall greenlovelygarden.
1.2 Tại sao phải sắp xếp đúng trật tự tính từ trong tiếng Anh?
Bạn cần phải sắp xếp trật tự tính từ trong tiếng Anh theo một thứ tự cụ thể đã được quy định sẵn để tránh tạo thành câu văn/ câu nói thiếu tự nhiên. Nếu vị trí của các tính từ này bị xáo trộn, câu sẽ bị sai ngữ pháp.
Lưu ý về các tính từ ngang hàng (coordinate adjectives): Trong những câu có từ 2 – 3 tính từ thuộc cùng một lớp (tính từ ngang hàng), bạn cần dùng dấu phẩy để ngăn cách các tính từ này trong câu. Ngoài ra, bạn cũng có thể chèn thêm từ “and” hoặc “but” vào giữa chúng.
Ví dụ:
- Mindy has a comfortable, inexpensive house.
Mindy có một căn nhà tiện nghi, không đắt.
Hoặc:
- Mindy has a comfortable but inexpensive house.
Mindy có một căn nhà tiện nghi nhưng không đắt.
Hoặc:
- Mindy has a comfortable and inexpensive house.
Mindy có một căn nhà tiện nghi và không đắt.
=> Vì “comfortable” và “inexpensive” là 2 tính từ ngang hàng (cùng biểu đạt một loại ý kiến) nên có thể diễn tả theo những cách khác nhau như trên mà vẫn mang đúng ý nghĩa.
2. Quy tắc “OPSACOMP”
2.1. Quy tắc “OPSACOMP” là gì?
“OSASCOMP” là những từ viết tắt trong trật tự tính từ tạo thành quy tắc sắp xếp trật từ tính từ trong tiếng Anh.
Từ viết tắt | Từ viết đầy đủ | Loại tính từ | Ví dụ |
OP | OPINION | Tính từ chỉ quan điểm, đánh giá | Pretty = xinh đẹp Lovely = đáng yêu Ugly = xấu xí Messy = bừa bộn |
S | SIZE (nghĩa 1) | Tính từ chỉ kích thước | Small = nhỏ Big = to Tall = cao Short = thấp |
S | SHAPE (shape 2) | Tính từ chỉ hình dáng | Square = vuông Round = tròn Triangular = hình tam giác |
A | AGE | Tính từ chỉ độ tuổi | Old = già Young = trẻ |
C | COLOR | Tính từ chỉ màu sắc | Yellow = vàng Silver = bạc Red = đỏ |
O | ORIGINAL | Tính từ chỉ nguồn gốc | Japan = Nhật Bản Vietnam = Việt Nam |
M | MATERIAL | Tính từ chỉ chất liệu | Silk = lụa Leather = da Stone = đá |
P | PURPOSE | Tính từ chỉ mục đích hoặc tác dụng | Coffe table = bàn cà phê School bag = cặp đi học Pencil case = hộp đựng bút |
2.2. Mẹo ghi nhớ quy tắc “OPSACOMP”
Để ghi nhớ dễ dàng hơn quy tắc “OPSACOMP”, bạn chỉ cần nhớ “câu thần chú” sau:
Ông Sáu Ăn Súp Cua Ông Mập Phì
Mẹo vui mà đơn giản này sẽ giúp bạn tự tin sử dụng tính từ mà không sợ bị sai cấu trúc đó!
Ví dụ: Sắp xếp những từ sau để câu có trật tự tính từ đúng:
German/ bike/ a/ old/ luxurious/ small/ pink
German (Đức) | Origin (nguồn gốc) |
Bike (xe đạp) | Noun (danh từ) |
A (một) | Mạo từ |
Old (cũ) | Age (độ tuổi) |
Luxurious (sang trọng) | Opinion (đánh giá) |
Small (nhỏ) | Size (kích cỡ) |
Pink (màu hồng) | Color (màu sắc) |
Như vậy, theo quy tắc “OPSACOMP”, ta được câu đúng là:
- A luxurious small old pink German bike.
Một chiếc xe đạp Đức cổ điển nhỏ màu hồng sang trọng.
4. Bài tập về “OPSACOMP”
Bài 1: Phân loại các tính từ sau vào bảng
yellow, purple, stone, plastic, adorable, octagon, star, arrogant, awful, childish, fantastic, middle-aged, elderly, grumpy, hilarious, Japanese, naughty, sleeping, working, reasonable, silly, tasty, valuable, worthless, big, small, long, short, huge, tiny, deep, shallow, wide, narrow, fat, thin, colossal, immense, large, teeny, gigantic, petite, young, new, round, square, rectangular, oval, triangle, trapezium, pentagon, pink, red, black, white, gray, green, Vietnamese, American, ambitious, African, Chinese, old, German, metal, leather, silk, nasty, optimistic, wooly, cotton, brick, cement, concrete, aluminum, brass, bronze, youthful, ancient, racing, wedding, eating, walking
STT | Loại tính từ | Tính từ |
1 | OPINION | ……………………………………. |
2 | SIZE | ……………………………………. |
3 | AGE | ……………………………………. |
4 | SHAPE | ……………………………………. |
5 | COLOR | ……………………………………. |
6 | ORIGINAL | ……………………………………. |
7 | MATERIAL | ……………………………………. |
8 | PURPOSE | ……………………………………. |
Bài 2: Chọn đáp án chính xác theo quy tắc “OPSACOMP”
Bài 3: Sắp xếp các tính từ trong ngoặc theo trật tự “OPSACOMP”
Bài 4: Chọn đáp án đúng
Bài 5: Sắp xếp các từ sau thành câu đúng.
Đáp án gợi ý
Bài 1: Phân loại các tính từ vào bảng
STT | Loại tính từ | Tính từ |
1 | OPINION | adorable, ambitious, arrogant, awful, childish, fantastic, grumpy, hilarious, naughty, nasty, optimistic, reasonable, silly, tasty, valuable, worthless |
2 | SIZE | big, small, long, short, huge, tiny, deep, shallow, wide, narrow, fat, thin, colossal, immense, large, teeny, gigantic, petite |
3 | AGE | old, young, new, youthful, ancient, middle-aged, elderly |
4 | SHAPE | round, square, rectangular, oval, octagon, star, triangle, trapezium, pentagon |
5 | COLOR | pink, red, yellow, purple, black, white, gray, green |
6 | ORIGINAL | Vietnamese, American, African, Chinese, Japanese, German |
7 | MATERIAL | metal, stone, plastic, leather, silk, wooly, cotton, brick, cement, concrete, aluminum, brass, bronze |
8 | PURPOSE | racing, wedding, sleeping, working, eating, walking |
Lời kết
Bài viết đã tổng hợp đầy đủ các kiến thức về trật tự tính từ trong tiếng Anh và quy tắc “OPSACOMP”. Hy vọng bạn đã hiểu được quy tắc “OPSACOMP” là gì và áp dụng quy tắc này vào trong học tập và trong đời sống một cách hiệu quả. Hãy làm bài tập có trong bài viết để luyện tập nhiều hơn và xem mức độ hiểu bài của mình tới đâu các bạn nhé. Chúc bạn học tốt!
Cùng ghé thăm ngay Phòng luyện thi ảo FLYER nhé, chỉ với vài bước đăng ký đơn giản, bạn đã có thể trải nghiệm phương pháp ôn luyện tiếng Anh mới, kết hợp các tính năng mô phỏng game và đồ họa cực “cool”.
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm: