“Recently” chắc hẳn là một từ vựng tiếng Anh đã quá quen thuộc mà khi nhắc đến nó, bạn có thể sẽ đoán được ngay nghĩa của nó là “dạo gần đây”. Ngoài đóng vai trò là trạng từ chỉ thời gian, “recently” còn được sử dụng như một dấu hiệu để nhận biết các thì trong tiếng Anh. Vậy, cụ thể “recently” là thì gì và làm sao để đặt câu với “recently” cho chính xác? Hãy cùng FLYER tìm hiểu ngay qua bài viết này nhé!
1. “Recently” là thì gì?
“Recently” là một trạng từ chỉ thời gian được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa “gần đây” hoặc “cách đây không lâu”.
Ngoài ra, “recently” cũng được coi là dấu hiệu nhận biết thường thấy của thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Contibuous).
“Recently” phát âm là /ˈriːsntli/. Hãy cùng FLYER luyện tập cách phát âm từ “recently” theo audio dưới đây nhé!
1.1. “Recently” trong thì hiện tại hoàn thành
Công thức tổng quát của thì hiện tại hoàn thành được viết là:
S + have/has + (not) + V-ed/3 + …
Trong đó:
- S là chủ ngữ
- V-ed/3 là động từ ở dạng quá khứ phân từ
Thì hiện tại hoàn thành diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại, hoặc kết quả của hành động đó vẫn còn liên quan đến hiện tại.
Đối với thì này, “recently” được thêm vào câu nhằm nhấn mạnh sự việc “chỉ vừa mới xảy ra”, “xảy ra gần đây” và hiện tại vẫn còn bị ảnh hưởng bởi nó.
Ví dụ:
- I have moved to a new house in the city center recently.
Tôi đã chuyển đến một ngôi nhà mới ở trung tâm thành phố gần đây.
- I have not met Peter recently.
Dạo gần đây tôi đã không gặp Peter.
- Have you read any good books recently?
Gần đây bạn có đọc cuốn sách nào hay không?
“Recently” có thể đứng ở đầu câu, ngay trước động từ chính hoặc cuối câu. Khi đứng đầu câu, “recently” cần được ngăn cách với mệnh đề chính bởi dấu phẩy (,).
Ví dụ:
- I have moved to a new house in the city center recently.
= I have recently moved to a new house in the city center.
= Recently, I have moved to a new house in the city center.
1.2. “Recently” trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Tương tự như với thì hiện tại hoàn thành, “recently” cũng là một trong những dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động mới bắt đầu gần đây trong quá khứ và vẫn đang duy trì liên tục cho đến hiện tại.
Công thức tổng quát của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là:
S + have/has + (not) + been + V-ing …
Trong đó:
- V-ing là động từ nguyên mẫu thêm “-ing”.
Ở thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, “recently” có thể đứng ở đầu câu, ngay trước trợ động từ “been” hoặc cuối câu.
Ví dụ:
- I have recently been reading the novel “Sans famille”.
Gần đây, tôi đã đang đọc cuốn tiểu thuyết “Sans famille”.
- Recently, we have not been going to the gym.
Gần đây chúng tôi đã không đi đến phòng tập.
- Have you been reading any book recently?
Bạn có đã đang đọc cuốn sách nào gần đây không?
2. 12 cách diễn đạt đồng nghĩa với “recently”
Ngoài dùng trạng từ “recently” để diễn tả trạng thái “gần đây”, “vừa mới đây”, bạn cũng có thể linh hoạt sử dụng một số trạng từ/cụm từ khác với ý nghĩa tương tự, chẳng như “lately”, “not long ago”, “in recent past”…
Dưới đây là 12 từ/cụm từ thích hợp để thay thế cho “recently” nhằm tránh lặp từ trong câu:
Từ/cụm từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|
In the recent past | Thời gian gần đây, dạo gần đây | He has met his ex-girlfriend in the recent past. Anh ấy đã gặp bạn gái cũ của mình thời gian gần đây. |
In recent times | Thời gian gần đây, dạo gần đây | I have signed up for an English course in recent times. Tôi đã đăng ký một khóa học tiếng Anh dạo gần đây. |
Just a while ago | Một lúc trước, vừa mới đây | I have left my wallet at the supermarket just a while ago. I have to go back to get it now. Tôi đã để quên ví ở siêu thị vừa mới đây. Tôi phải quay lại lấy nó ngay. |
Just now | Cách đây ít lâu, ngay vừa rồi | I have just now sent him a message. Tôi vừa mới gửi cho anh ấy một tin nhắn. |
Lately | Gần đây | She has lately been waking up early. Cô ấy dậy rất sớm dạo gần đây. |
Latterly | Gần đây, gần đây nhất (trang trọng) | Latterly, he has drawn a new comic book. Gần đây nhất, anh ấy đã vẽ một cuốn truyện tranh mới. |
Newly | Gần đây, mới đây | They have newly waxed the floor. Họ mới đánh bóng sàn nhà. |
Not long ago | Cách đây không lâu, không lâu về trước | They have not long ago moved to a new house. Họ đã chuyển đến một ngôi nhà mới cách đây không lâu. |
Of late | Gần đây | He has been working too much of late. Anh ấy đã đang làm việc quá nhiều dạo gần đây. |
Short while ago | Mới gần đây, một thời gian ngắn trước (dưới 1 tháng) | We have a short while ago started this project. Chúng tôi mới bắt đầu dự án này gần đây. |
3. Bài tập “recently là thì gì”
4. Tổng kết
Tổng kết lại, “recently” là dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành và thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, trong đó:
- “Recently” dùng trong thì hiện tại hoàn thành nhằm diễn tả sự việc vừa mới xảy ra gần đây và vẫn còn tiếp tục ở hiện tại, hoặc kết quả vẫn còn liên quan đến hiện tại (nhấn mạnh vào kết quả).
- “Recently” dùng trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn nhằm diễn tả sự việc vừa mới diễn ra gần đây và vẫn liên tục tiếp diễn ở hiện tại (nhấn mạnh quá trình).
Để có thể ghi nhớ và áp dụng một cách thành thạo các cách dùng của “recently” trong tiếng Anh, bạn hãy cố gắng dành ít nhất 30 phút mỗi ngày để ôn lại kiến thức và hoàn thiện các bài tập vận dụng mà FLYER đã chia sẻ bạn nhé! Chúc bạn học tốt!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
Xem thêm: