“Refuse” chắc hẳn là một từ vựng tiếng Anh không còn xa lạ trong các bài thi hay thậm chí là trong giao tiếp hằng ngày. Tuy nhiên, “refuse Ving hay to V”, “Refuse và Deny khác nhau thế nào”,… vẫn là câu hỏi của rất nhiều người trong quá trình học và sử dụng tiếng Anh. Nếu bạn cũng đang có cùng câu hỏi như trên, hãy cùng FLYER khám phá câu trả lời trong bài viết sau đây nhé!
1. “Refuse” là gì?
“Refuse” được sử dụng phổ biến dưới hai dạng từ loại là động từ và danh từ. Tùy thuộc vào bối cảnh của câu mà nghĩa của từ “refuse” có thể được thay đổi cho phù hợp.
1.1. Động từ
Động từ “refuse” có nghĩa là “từ chối”, được dùng để bạn bày tỏ thái độ không sẵn sàng, không chấp nhận hoặc không cho phép một việc gì đó diễn ra.
Ví dụ:
- She asked him for a loan, but he refused.
(Cô ấy hỏi mượn anh ấy tiền nhưng anh ấy từ chối.) - We were refused admission to the building.
(Chúng tôi không được cho phép vào tòa nhà.)
1.2. Danh từ
“Refuse” khi ở dạng danh từ mang nghĩa là “rác rưởi”, “chất thải” (nhấn mạnh vào chất thải sinh hoạt và chất thải công nghiệp).
Ví dụ:
- The street-cleaning department takes away all refuse from the streets.
(Bộ phận vệ sinh đường phố thu dọn tất cả rác thải trên đường phố.) - The refuse was unloaded at the market dump.
(Rác được đổ trong đống rác ở chợ.) - We separate refuse from recyclables.
(Chúng tôi tách rác ra khỏi đồ tái chế.)
2. Chức năng của “refuse” trong câu
Trước khi tìm hiểu câu hỏi “Refuse Ving hay to V”, hãy cùng FLYER điểm qua một số chức năng của từ vựng ‘Refuse” bạn nhé!
Trong câu, “refuse” thường đảm nhận 1 trong 4 chức năng:
- Nội động từ
- Ngoại động từ
- Động từ tân ngữ kép
- Danh từ
2.1. “Refuse” là nội động từ
Cấu trúc:
S + refuse
Trong đó: “S” là chủ ngữ.
Ví dụ:
- Max asked Arina to marry him but she refused.
(Max hỏi cưới Arina nhưng cô ấy đã từ chối.) - They asked her to come, but she refused.
(Họ yêu cầu cô ấy đến, nhưng cô ấy đã từ chối.)
2.2. “Refuse” là ngoại động từ
Cấu trúc:
S + refuse + O (Noun/ Pronoun)
Trong đó:
- O: Tân ngữ
- Noun: Danh từ
- Pronoun: Đại từ
Ví dụ:
- Mark will not refuse your invitation if you ask politely.
(Mark sẽ không từ chối lời mời của bạn nếu bạn nói một cách lịch sự.) - I think she won’t refuse me.
(Tôi nghĩ cô ấy sẽ không từ chối tôi.) - He asked her to stop, and she refused him.
(Anh ấy yêu cầu cô dừng lại nhưng cô ấy đã từ chối.) - Anna refused his gift.
(Anna đã từ chối món quà của anh ấy.)
Xem thêm: Nội động từ và ngoại động từ trong tiếng Anh
2.3. “Refuse” là động từ tân ngữ kép
Cấu trúc:
S + O1 + O2
Trong đó, “O1 + O2” là tân ngữ kép.
Ví dụ:
- He doesn’t refuse her anything.
(Anh ấy không từ chối cô ấy bất cứ thứ gì.) - He refused me shelter.
(Anh ấy từ chối giữ tôi ở lại.)
2.4. “Refuse” là danh từ
Cấu trúc:
Refuse + V
S + V + the refuse
Trong đó, “V” là động từ.
Ví dụ:
- Refuse is collected twice a week.
(Rác được thu gom 2 lần / tuần.) - The truck carried off the refuse.
(Xe tải chở rác đi.)
3. Refuse Ving hay to V?
Sau khi biết được “refuse” là gì cũng như các chức năng của “refuse” trong câu, đã đến lúc bạn có thể trả lời câu hỏi “refuse Ving hay To V?” rồi đấy!
3.1. Refuse + somebody/ something
Cấu trúc này ám chỉ việc từ chối một người hoặc một thứ gì đó mà đối phương đang muốn hoặc cần.
Ví dụ:
She refused my invitation.
(Cô ấy đã từ chối lời mời của tôi.)
3.2. Refuse + to V
Đây là cấu trúc được sử dụng khi bạn muốn từ chối làm một việc mà ai đó yêu cầu bạn làm.
Ví dụ:
Tom refused to help his friends with their homework.
(Tom đã từ chối giúp đỡ bạn của anh ấy làm bài tập về nhà.)
3.3. Refuse + an offer/ a request/ an invitation
Khi bạn muốn từ chối một lời mời, lời yêu cầu hay đề nghị, đây là cấu trúc thích hợp dành cho bạn.
Ví dụ:
I refused the invitation to donate blood because I’m too skinny.
(Tôi đã từ chối lời mời hiến máu vì tôi quá gầy.)
Như vậy, để trả lời cho câu hỏi “‘Refuse” V-ing hay to V?”, bạn có thể thấy đáp án chính xác là “Refuse to V”. Ngoài ra, “refuse” còn có thể kết hợp với các thành phần khác như “somebody/ something” hoặc “an offer/ a request/ an invitation”.
Khám phá thêm: Sau like dùng to V hay V-ing? 5 cách “I like…” hay hơn
4. Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “refuse”
Sau khi đã trả lời được câu hỏi “refuse Ving hay to V”, mời bạn khám phá thêm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với “refuse” để mở rộng vốn từ vựng.
4.1. Từ đồng nghĩa với “refuse”
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Deny (v) | Phủ nhận về một sự việc đã không xảy ra, phủ nhận sự cáo buộc, sự buộc tội của ai đó. | Henry will not confirm or deny the allegations. (Henry sẽ không xác nhận hoặc phủ nhận tất cả các cáo buộc.) |
Reject (v) | Từ chối chấp nhận hay tin một ai đó, từ chối sử dụng một thứ gì đó. | The candidate’s application was rejected by the employer. (Hồ sơ ứng tuyển của ứng cử viên đã bị loại bởi nhà tuyển dụng.) |
Withhold (v) | Từ chối cho một cái gì đó. | Our government is planning to withhold benefit payments for single mothers. (Chính phủ của chúng tôi đang lên kế hoạch từ chối chi trả tiền thưởng cho mẹ đơn thân.) |
Disapprove (v) | Không đồng ý | I strongly disapprove of underage drinking. (Tôi hoàn toàn không đồng ý việc uống bia rượu dưới độ tuổi cho phép.) |
Spurn (v) | Từ chối một ai đó hoặc một điều gì đó vì bạn cho rằng nó không đáng có. | Tommy spurned my offer to help. (Tommy đã từ chối lời đề nghị giúp đỡ của tôi.) |
Rubbish (n) | Rác | She forgot to put the rubbish out this morning. (Cô ấy quên đổ rác vào sáng nay.) |
Garbage (n) | Chất thải hoặc những thứ không mong muốn mà bạn vứt bỏ. | She drew the cheese in the garbage. (Cô ấy quăng những miếng phô mai vào đống rác.) |
4.2. Từ trái nghĩa với “refuse”
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Allow (v) | Cho phép | You’re not allowed to talk during the exam. (Bạn không được phép nói chuyện trong suốt thời gian làm bài thi.) |
Accept (v) | Chấp nhận | I offered her an apology, but she wouldn’t accept it. (Tôi gửi lời xin lỗi đến cô ấy nhưng cô ấy không chấp nhận nó.) |
Approve (v) | Tán thành, đồng ý hoặc cho phép một điều gì đó | He doesn’t approve of smoking. (Anh ấy không tán thành việc hút thuốc.) |
Permit (v) | Đồng ý, cho phép | The regulations do not permit much flexibility. (Các quy định không được phép có nhiều sự thay đổi.) |
Admit (v) | Thừa nhận, đồng ý một điều gì đó là đúng trong tâm thế không tự nguyện | At first he denied stealing the money but he later admitted to it. (Ban đầu anh ấy phủ nhận ăn cắp tiền nhưng lúc sau anh ấy đã thừa nhận điều đó.) |
Agree (v) | Đồng ý, tán thành | I agree with you on this issue. (Tôi đồng ý với bạn về vấn đề này.) |
Consent (n) | Sự bằng lòng, đồng ý | You can only come on the trip if your parents give their consent. (Bạn chỉ có thể tham gia chuyến đi khi nhận được sự bằng lòng từ bố mẹ.) |
5. Phân biệt “refuse” và “deny”
”Refuse” và “deny” cùng mang nghĩa là “từ chối”, thế nhưng có trường hợp lại sử dụng “refuse”, trường hợp khác lại dùng “deny”, bạn có biết vì sao không? Nếu bạn chưa có câu trả lời cho câu hỏi trên, hãy cùng FLYER khám phá ngay nhé!
GIỐNG NHAU | ||
---|---|---|
Cả “refuse” và “deny” đều mang nghĩa là từ chối. | ||
KHÁC NHAU | ||
Deny | Refuse | |
Cách sử dụng | “Deny” được sử dụng để chỉ sự từ chối, phủ nhận một cáo buộc hay một thông báo, thông tin nào đó. | “Refuse” mang nghĩa là từ chối, cự tuyệt, khước từ một yêu cầu, đề nghị hay một lời mời nào đó |
Cấu trúc | – Deny + something: việc ai đó phủ nhận một điều gì đó – Deny + V Ing: chối bỏ, phủ nhận điều gì đó – Deny (that) + mệnh đề: phủ nhận điều gì đó | – Refuse + something: từ chối điều gì đó – Refuse + to V: từ chối không làm việc gì – Refuse to someone’s help: không nhận sự giúp đỡ của ai đó |
Lưu ý | Sau “deny” là một Ving | Sau “refuse” là một to V |
Ví dụ | – He still denies stealing the book. (Anh ta vẫn chối việc đã trộm quyển sách.) – The secretary denies all knowledge of the missing letter.(Người thư ký chối không biết gì về lá thư bị mất.) | – They refused him a visa. (Họ từ chối cấp thị thực cho anh ấy.) – She refused to answer any questions about the problem. (Cô ấy từ chối trả lời bất kỳ câu hỏi nào liên quan đến vấn đề ấy.) |
6. Bài tập vận dụng “refuse ving hay to v“
7. FAQs
“Refuse” thường được kết hợp với động từ dạng to V. Đây là cấu trúc được sử dụng khi bạn muốn từ chối làm một việc mà ai đó yêu cầu bạn làm.
Trong tiếng Anh “Refuse” thường được sử dụng với 3 cấu trúc chính:
Refuse + somebody/ something
Refuse + to V
Refuse + an offer/ a request/ an invitation
8. Tổng kết
Qua bài viết trên, chắc hẳn bạn đã có thể giải đáp được các câu hỏi “refuse Ving hay to V?” cũng như “Cách phân biệt cách dùng deny và refuse?” rồi đúng không? “Refuse” thường đi cùng “to V” để ám chỉ việc từ chối một việc gì đấy được người khác yêu cầu. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể diễn đạt việc từ chối một ai đó, một lời mời, lời đề nghị nào đó thông qua các cấu trúc với “refuse” đã được đề cập trong bài viết. Tuy nhiên, để làm chủ các công thức này một cách hoàn toàn, bạn đừng quên đọc lại lý thuyết cũng như luyện tập mỗi ngày nhé!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>>Xem thêm