Respect đi với giới từ gì? 5 cấu trúc “Respect” hay nhất [+ bài tập]

Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn chúng ta đã từng bắt gặp từ “respect” nhiều lần cũng như hiểu được ý nghĩa của từ này. Một câu hỏi thường gặp nhất đó là “respect” đi với giới từ gì và cách sử dụng những cấu trúc đó như thế nào? Nếu vẫn đang loay hoay đi tìm câu trả lời, thì bạn hãy cùng FLYER tìm hiểu trong bài viết dưới đây!

Respect đi với giới từ gì
Respect đi với giới từ gì

1. Định nghĩa “respect”

“respect” /rɪˈspekt/ vừa là một danh từ, vừa là một động từ. 

Khi “respect” là một danh từ, nó mang ý nghĩa là sự ngưỡng mộ được cảm nhận hoặc được thể hiện đối với một ai đó hoặc một điều gì đó.

Ví dụ:

  • We have great respect for her sacrifice.

Chúng tôi vô cùng ngưỡng mộ sự hy sinh của cô ấy.

  • The new council of this city earned the respect of the residents.

Hội đồng mới của thành phố nhận được sự tôn trọng của cư dân.

Khi “respect” là một động từ, nó có nghĩa là cảm thấy tôn trọng hoặc ngưỡng mộ dành cho một ai đó hoặc một điều gì đó.

Ví dụ:

  • I was always taught to respect the elderly.

Tôi luôn được dạy là phải tôn trọng những người lớn tuổi.

  • We should respect the principle for what he has done for this school.

Chúng ta nên tôn trọng thầy Hiệu trưởng vì những gì ông ấy đã làm cho ngôi trường này.

Định nghĩa "respect"
Định nghĩa “respect”

2. “Respect” đi với giới từ gì?

Bạn có biết, “respect” là một từ vựng không hề dễ sử dụng như bao từ khác? Khi sử dụng “respect”, chúng ta cần phải chú ý đến giới từ đi kèm. Bởi lẽ, “respect” có thể đi với nhiều giới từ chứ không chỉ có một. Và khi “respect” kết hợp với mỗi giới từ khác nhau sẽ cho ra một ý nghĩa hoàn toàn khác nhau, và cũng cần được sử dụng trong những hoàn cảnh phù hợp.

2.1 Respect for someone/something

Đây là cấu trúc thông dụng nhất được sử dụng với “respect”. Cấu trúc “respect for someone/something” có ý nghĩa là “dành sự tôn trọng hoặc ngưỡng mộ cho ai hoặc một điều gì”. Trong trường hợp này, “respect” là một danh từ.

Cấu trúc:

S + V + respect + for someone/ something

Trong đó:

S: Chủ ngữ

V: Động từ

Ví dụ:

  • The key to a healthy body is respect for a balanced diet.

Chìa khóa cho một cơ thể khỏe mạnh là sự tôn trọng dành cho một chế độ ăn lành mạnh.

  • David is respected for what he has achieved.

David nhận được sự ngưỡng mộ bởi những gì anh ấy đã đạt được.

  • We showed respect for our teacher on Teacher’s Day  .

Chúng tôi thể hiện sự tôn trọng dành cho giáo viên của chúng tôi vào ngày Nhà Giáo Việt Nam.

Cấu trúc "respect for someone/something"
Cấu trúc “respect for someone/something”

2.2 Respects to someone

Cấu trúc “respects to someone” mang ý nghĩa là một lời chào hoặc thăm hỏi dành cho ai đó. Thông thường, “respect” trong cấu trúc này là một danh từ số nhiều.

Cấu trúc:

S + V + respects + to someone

Ví dụ:

  • Please send my respects to your grandfather.

Xin hãy gửi lời thăm của tôi đến ông của bạn.

  • You should go to pay your respects to his family.

Bạn nên đến chào gia đình của anh ấy.

  • Kate gives respects to her relatives.

Kate gửi lời chào đến những người họ hàng của cô ấy.

2.3 Respect to something

Khi muốn sử dụng “respect” để thể hiện sự lưu tâm hoặc sự chú ý đến một sự việc hay một vấn đề nào đó, chúng ta có thể dùng cấu trúc “respect to something”. Và tất nhiên, trong cấu trúc này, “respect” cũng là một danh từ.

Cấu trúc:

S + V + respect + to something

Ví dụ:

  • He drives carelessly without respect to bad consequences.

Anh ấy chạy ẩu mà không hề có sự chú ý đến hậu quả.

  • Since Lily paid respect to his illness, she took him to the doctor.

Vì Lily dành sự lưu tâm cho căn bệnh của anh ấy, cô ta đưa anh ấy đến gặp bác sĩ.

  • Although I had respect to his performance, I didn’t choose him for the audition.

Mặc dù tôi có sự chú ý đến màn trình diễn của anh ta, nhưng tôi đã không chọn anh ấy cho buổi thử giọng.

2.4 Respect someone/something as something

Bên cạnh các cấu trúc đi với giới “for” và “to”, “respect” còn có thể đi với giới từ “as”. Cụ thể, cấu trúc “respect someone/something as something” mang ý nghĩa thể hiện ý nghĩ tôn trọng hoặc ngưỡng mộ ai một điều gì với một tư cách cụ thể. Trong cấu trúc này, “respect” đóng vai trò là một động từ.

Cấu trúc "respect someone/something as someone/something"
Cấu trúc “respect someone/something as someone/something”

Cấu trúc:

S + respect someone/something + as something

Ví dụ:

  • My sister respects him as a doctor.

Chị gái tôi tôn trọng anh ấy với tư cách là một bác sĩ.

  • Courtney respects her as an artist, but not as a good social activist.

Courtney ngưỡng mộ cô ấy với tư cách là một nghệ sĩ, nhưng với tư cách một nhà hoạt động xã hội tốt thì không.

  • The locals respect him as a good politician.

Dân địa phương tôn trọng ông ta với tư cách là một nhà chính trị giỏi giang.

2.5 Respect someone/something for something 

Cấu trúc câu cuối cùng với “respect” chính là “respect someone/something for something”. Cấu trúc này mang ý nghĩa là “tôn trọng ai hoặc điều gì vì một lý do nào đó”. Ở cấu trúc này, “respect” được sử dụng là một động từ trong câu.

Cấu trúc:

S + respect someone/something + for something

Ví dụ:

  • Jenny respects her husband for his kindness.

Jenny ngưỡng mộ chồng cô ấy vì lòng tốt của anh ấy.

  • Our father told us to respect Mrs.Anderson for her devotion.

Cha của chúng tôi dạy chúng tôi phải tôn trọng bà Anderson vì sự tận tâm của bà ấy.

  • The Browns respect the rescue dogs for their bravery

Gia đình nhà Brown ngưỡng mộ những chú chó cứu hộ vì sự dũng cảm của chúng. 

Thoạt nhìn, chúng ta tưởng rằng cấu trúc này có phần giống cấu trúc “respect for someone/something”. Tuy nhiên, cả hai cấu trúc đều mang ý nghĩa khác nhau.

Cấu trúcKhác nhau
Respect for someone/somethingChỉ việc chúng ta dành sự tôn trọng/ ngưỡng mộ cho ai hoặc điều gì.

“Respect” đóng vai trò là một danh từ.
Respect someone/something for somethingThể hiện cụ thể lí do tôn trọng/ ngưỡng mộ ai đó hay điều gì.

“Respect” đóng vai trò là một động từ.

Do đó, khi muốn sử dụng một trong hai cấu trúc này, bạn cần cân nhắc và lưu ý về mặt ý nghĩa cũng như ngữ pháp trong câu để tránh dùng sai, bạn nhé!

3. Một số cụm từ với “respect”

Đa số các cụm từ này thường đóng vai trò là động từ hoặc trạng từ trong câu. Nhìn chung, dù ở bất kỳ dạng từ vựng nào, các cụm từ được liệt kê trong phần dưới đây cũng sẽ gây ấn tượng với người đọc hoặc người nghe khi bạn sử dụng chúng.

Một số cụm từ với "respect"
Một số cụm từ với “respect”

3.1 Out of respect và In respect to

Cụm từ “out of respect” và”in respect to” đều có nghĩa là “với sự tôn trọng/ bằng sự tôn trọng”. Khi muốn nhắc đến một hành động được xuất phát từ sự tôn trọng dành cho ai đó hoặc điều gì, chúng ta cần dùng cụm từ này để thể hiện điều đó. Cụ thể, sau “out of respect” sẽ là một danh từ hoặc cụm danh từ. 

Ví dụ:

  • Out of respect for the president, we clapped warmly after his speech.

Với sự tôn trọng dành cho ngài Chủ tịch, chúng tôi vỗ tay nồng nhiệt sau bài phát biểu của ông ấy.

  • Nora always takes care of the altar carefully out of respect for her grandparents.

Nora luôn chăm sóc bàn thờ thật cẩn thận với bằng sự tôn trọng dành cho ông bà cô.

  • In respect to his adoptive parents, Phillips returned to their house twice a year.

Phillips trở về nhà ba mẹ nuôi của anh ấy hai lần mỗi năm với sự tôn trọng dành cho họ.

3.2 With respect to và In respect of

Hai cụm từ “with respect to” và “in respect of” có cùng ý nghĩa là “về, đối với hoặc liên quan đến vấn đề gì, ai đó”. Khi sử dụng trong câu, hai cụm từ này sẽ đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ.

Ví dụ:

  • With respect to the next party, do you have any ideas?

Liên quan đến bữa tiệc sắp tới, bạn có ý tưởng nào không?

  • In respect of his unlucky situation, we are still considering it before giving him a solution.

Đối với hoàn cảnh khó khăn của anh ấy, chúng tôi vẫn đang cân nhắc trước khi đưa ra một giải pháp cho anh ấy.

  • In respect of the experiment, two researchers just announced they need more time to come to a conclusion.

Về cuộc thí nghiệm, hai nhà nghiên cứu vừa thông báo họ cần thêm thời gian để đưa ra kết luận.

3.3 Pay one’s respects to someone

Cụm từ “pay one’s respects to someone” có nghĩa là đến thăm hỏi hoặc đến chào hỏi một ai đó. Có thể thấy, cụm từ này có ý nghĩa giống với cấu trúc “respects to someone” ở phần trước. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng linh hoạt cụm từ này hoặc cấu trúc “respects to someone” khi muốn đề cập đến lời thăm hỏi đều được. 

Cụm từ "pay one's respect to someone"
Cụm từ “pay one’s respect to someone”

Ví dụ:

  • Claudia visited Belgium to pay her respects to her great grandmother.

Claudia đến nước Bỉ để đến thăm hỏi bà cố của cô.

  • We stopped by the nursing home on the way home to pay our respects to our uncle.

Chúng tôi ghép qua viện dưỡng lão trên đường về nhà để đến thăm hỏi người chú của chúng tôi.

  • Jack needs to go to the hospital to pay his respects to the victims in the accident.

Jack cần đến bệnh viện để thăm hỏi những nạn nhân trong vụ tai nạn.

3.4 In every respect và In many respects

Hai cụm từ “in every respect” hoặc “in many respects” đều có cùng ý nghĩa là “trên mọi khía cạnh, trong nhiều phương diện”. Thông thường, hai cụm từ này đóng vai trò là một trạng ngữ trong câu giúp câu văn trở nên logic và có sự kết nối với các câu hoặc các đoạn trước. Đây cũng là hai cụm từ được sử dụng nhiều trong các bài văn mang tính học thuật hoặc các bài báo.

Ví dụ:

  • The prisoner answers his description in every respect.

Tên tù nhân trả lời lý lịch của anh ta ở mọi khía cạnh.

  • With the appalling refugee crisis, this is a human tragedy in every respect.

Với cuộc khủng hoảng người tị nạn kinh hoàng, đây là một bi kịch của loài người ở mọi khía cạnh.

  • In many respects, I’d love to take this job, but I’m not thrilled at the prospect of relocating.

Ở nhiều khía cạnh, tôi rất muốn nhận công việc này, nhưng tôi không mấy vui mừng trước viễn cảnh phải chuyển chỗ ở.

Xem thêm: Hướng dẫn từ A đến Z cách dùng cấu trúc “in spite of” chỉ trong vòng 5 phút

4. Các dạng từ loại của “respect”

Bạn có biết, gia đình từ “respect” có rất nhiều tính từ dễ khiến chúng ta bị nhầm lẫn hay không? Tuy đều là tính từ nhưng chúng lại mang ý nghĩa khác nhau và cũng được sử dụng trong những hoàn cảnh khác nhau. Hãy cùng tham khảo bảng dưới đây để phân biệt các tính từ liên quan đến “respect” nhé!

Các từ vựng liên quan đến "respect"
Các từ vựng liên quan đến “respect”
STTTừ vựngCách phát âmÝ nghĩaVí dụ 
1respected (adj)/rɪˈspektɪd/Được tôn trọng hoặc ngưỡng mộ bởi người khácJosh is generous and highly respected in this town.
Josh là tốt bụng và rất được kính trọng ở thị trấn này.
2respectful (adj)/rɪˈspektfəl/Cảm thấy hoặc thể hiện sự tôn trọngThey waited in respectful silence as the funeral procession went past.
Họ đứng đợi trong sự im lặng đầy tôn trọng khi đám tang đi qua.
3respectable (adj)/rɪˈspektəbəl/Đáng kinh, đứng đắn, đàng hoàngYou should put a tie on to look more respectable.
Bạn nên thắt cà vạt để trông đứng đắn hơn.
4respective (adj) /rɪˈspektɪv/Tương ứng, lần lượtThe leaders met to discuss the problems facing their respective countries.
Các nhà lãnh đạo đã gặp nhau để thảo luận về các vấn đề mà các quốc gia tương ứng phải đối mặt.

5. Bài tập

Chọn đáp án đúng cho các câu dưới đây

1. The audience respected him _________ his excellent performance.

2. We must stay silent __________ the deceased.

3. He didn’t respect _______ her illness.

4. ___________ the casting call, the director wants to reschedule to another day.

5. ______________, I think plan A is more practical.

6. The tour guide told us to ___________ the grave.

7. Agnes was respected _________ her fortitude.

8. Let me send _____________ my great aunt.

9. Charlie ___________ her father ______ his sacrifice.

10. Royce __________ his mother _____ a superhero.

6. Tổng kết

Bài viết trên đây chính là câu trả lời đầy đủ nhất cho câu hỏi “”respect” đi với giới từ gì?”. Có lẽ bạn đang hơi hoang mang khi có quá nhiều cấu trúc và cụm từ được tạo ra từ “respect” và các giới từ khác đúng không? Đừng lo lắng, việc ghi nhớ sẽ trở nên dễ dàng hơn nếu như bạn chăm chỉ luyện tập với các các bài tập có liên quan đến “respect” đấy. Đó cũng chính là cách hiệu quả để chúng ta kiểm tra trí nhớ sau mỗi lần học thêm kiến thức mới.

Respect đi với giới từ gì?

– Respect for someone/something
– Respects to someone
– Respect to something
– Respect someone/something as something
– Respect someone/something for something

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

>>> Xem thêm: 

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments
    Nguyen Trinh
    Nguyen Trinh
    What will be, will be. The future's not ours to see

    Related Posts