“Result” đi với giới từ gì? 5 giới từ đi với “result” cực đơn giản mà bạn không thể không nhớ!

“Result” thường được biết đến trong vai trò danh từ, mang nghĩa là “kết quả”. Thế nhưng, liệu bạn có biết ngoài danh từ, “result” còn được sử dụng như một động từ hay không? Dù là vai trò nào, “result” cũng sẽ đi với những giới từ nhất định để thể hiện ý nghĩa rõ ràng hơn. 

Vậy “result” đi với giới từ gì? Bên cạnh giới từ, “result” còn đi với từ loại nào khác? Cùng FLYER tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!

1.  Khái niệm “result”

“Result” là vừa có thể là danh từ, vừa có thể là động từ trong câu. Với mỗi vai trò, “result” mang những ý nghĩa sau: 

Từ vựngNghĩa Tiếng ViệtLưu ý khi sử dụngVí dụ
Result (n)Kết quả“Result” có thể đứng sau một tính từ hoặc mạo từ để tạo thành cụm danh từ.
“Result” đứng sau động từ với vai trò làm tân ngữ của câu.
Sorry! I was too late, with the result that I missed your bus.
Thật ngại quá! Tôi đến muộn cho nên làm lỡ mất chuyến xe của bạn.
Result (v)Dẫn đến, do bởi, kết quả làChia động từ “result” theo thì và ngôi của chủ ngữ trong câuHis subjectivity in his work results in many unnecessary mistakes. He needs to reconsider this matter.
Sự chủ quan trong công việc của anh ta dẫn đến nhiều sai lầm không đáng có. Anh ta nên xem xét lại vấn đề này.
Bảng khái niệm “result”

Xem thêm : 4 công thức cơ bản tạo thành cụm danh từ trong tiếng Anh 

2. “Result” đi với giới từ gì?

2.1. Danh từ “result” đi với giới từ gì?

2.1.1. Danh từ “result” đi với giới từ “of”

Để diễn tả kết quả của một sự việc nào đó, bạn có thể sử dụng cấu trúc “result of something/ doing something” với công thức cụ thể như sau:

S + tobe + (a/an/the) +(adj/adv) + result of something/doing something

Trong đó:

  • S: chủ ngữ
  • adj: tính từ
  • adv: trạng từ

Ví dụ:

  • In my point of view, crop failure is the result of a prolonged drought.

Theo quan điểm của tôi, việc mất mùa là kết quả của việc hạn hán kéo dài.

  • His dismissal was a direct result of his repeatedly postponing completing assigned tasks.

Việc anh ta bị sa thải là kết quả trực tiếp của việc anh ta luôn trì hoãn nhiều lần các công việc được giao.

  • The fact that he was beaten was the result of going out with his friends without permission.

Việc anh ta bị đánh là kết quả của việc đi chơi với bạn bè mà không có sự cho phép.

2.1.2. Danh từ “result” đi với giới từ “as” (as a result)

“As a result”, mang nghĩa “vì vậy, vì thế, do đó”, là một cụm từ dùng để diễn đạt kết quả trong tiếng Anh.  “As a result” thường được dùng để mở đầu cho một mệnh đề thể hiện kết quả của mệnh đề nguyên nhân trước đó. Cấu trúc cụ thể như sau:

As a result, S + V

Trong đó, “V” là động từ. 

Lưu ý, khi sử dụng “as a result” trong câu, bạn cần lưu ý 2 cách dùng dấu câu dưới đây:

  • Cách 1: dấu chấm câu + As a result + dấu phẩy (. As a result,)
  • Cách 2: Dấu phẩy + as a result + dấu phẩy (, as a result,)

Ví dụ:

  • The boy studied very neglectfully. As a result, he got the lowest test score in the last exam.

Cậu bé học hành rất cẩu thả. Kết quả là, cậu ta đã đạt điểm thấp nhất trong kỳ thi vừa qua.

  • He escaped from his parents to hang out with his friends. As a result, he was beaten by his parents.

Anh ấy trốn bố mẹ để đi chơi với bạn bè. Kết quả là, anh ta bị bố mẹ đánh.

  • I lost the library book, as a result, I had to pay for that book.

Tôi đã làm mất sách của thư viện. Kết quả là, tôi phải đền tiền cho cuốn sách đó.

Bên cạnh mệnh đề, “as a result” cũng có thể kết hợp trực tiếp với “of something/ doing something” (không sử dụng dấu câu) để nói về kết quả gây ra do một sự vật/ sự việc nào đó. 

Ví dụ:

  • Yesterday, at the company, he was always angry with my colleagues for no reason as a result of the boss’s scolding.

Ngày hôm qua ở công ty, anh ta luôn nổi nóng vô cớ với đồng nghiệp bởi vì lời mắng của sếp. 

  • It is a pity that we will not be hiring you for this position as a result of your lack of thoughtfulness. Thank you for your interest in the company.

Thật đáng tiếc rằng chúng tôi sẽ không tuyển dụng bạn cho vị trí này bởi vì sự thiếu chu đáo của bạn. Cảm ơn bạn đã dành sự quan tâm cho công ty.

  • Accustomed to living in riches, he despised roadside beggars as a result of their poverty.

Sống quen trong sự giàu sang, anh ta coi thường những người ăn xin ven đường bởi vì sự nghèo khó của họ.

2.1.3. Danh từ “result” đi với giới từ “with” (with the result that)

”With the result that” có cùng nghĩa với cấu trúc “as a result” ở mục 2.2. Tuy nhiên, “with the result that” lại có cách dùng dấu câu tương đối khác biệt. Cụ thể:

S + V, with the result that + S + V

Ví dụ:

  • At midnight yesterday, there was a big fire in the city center, with the result that gas is leaking out.

Vào lúc nửa đêm ngày hôm qua, có một vụ cháy lớn ở trung tâm thành phố do gà rò rỉ ra ngoài. 

  • Unfortunately! The flight to Korea will be temporarily postponed, with the result that the fog is covering the area densely.

Thật không may! Chuyến bay tới Hàn Quốc sẽ tạm thời bị hoãn lại do sương mù dày đặc bao phủ khu vực.

  • In the morning yesterday, I was late for school, with the result that I woke up late.

Vào buổi sáng ngày hôm qua, tôi đã bị muộn học do tôi thức dậy muộn.

Xem thêm: Mệnh đề chỉ thời gian

result đi với giới từ gì
Ảnh tổng hợp giới từ đi với “result”

2.2. Động từ “result” đi với giới từ gì?

2.2.1. Result in 

Để diễn tả một sự việc dẫn đến một kết quả nào đó, với nghĩa “gây ra, dẫn đến cái gì”, bạn sử dụng cấu trúc câu sau:

S + result in + something

Ví dụ:

  • Her destructive jealousy can result in self-destruction. Therefore, she needs to work harder instead of being jealous of everyone.

Sự đố kỵ tai hại của cô ta có thể dẫn đến việc tự đánh mất chính mình. Vì thế, cô ta cần làm việc chăm chỉ hơn thay vì đi ganh ghét với mọi người.

  • Unbalanced diets can result in a variety of serious health problems. Therefore, you should adjust your meal menu.

Chế độ ăn uống không điều độ có thể dẫn đến một loạt các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Vì vậy, bạn nên điều chỉnh lại thực đơn bữa ăn của mình.

  • Excessive emissions from factories will result in serious environmental pollution. Factories should take more active measures to improve this problem.

Lượng khí thải từ các nhà máy quá nhiều sẽ dẫn đến vấn đề ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Các nhà máy nên có những biện pháp tích cực hơn để cải thiện vấn đề này.

2.2.2. Result from 

Khi muốn diễn tả nguyên nhân xuất phát, nguyên nhân gây ra một sự việc, tình huống nào đó, bạn sử dụng cấu trúc:

S + result from + something

Ví dụ:

  • He has difficulty walking which results from his unexpected accident. It ruined his legs and seriously injured his eye area.

Anh ta gặp khó khăn trong việc đi lại do vụ tai nạn không mong muốn của anh ta. Nó đã hủy hoại đôi chân và làm anh ta chấn thương vùng mắt nghiêm trọng.

  • His corruption results from being pampered by his parents. He doesn’t take anyone seriously and is disrespectful to adults.

Sự hư hỏng của cậu ta do được bố mẹ nuông chiều mà thành. Cậu ta không coi trọng bất cứ ai và vô lễ với người lớn.

  • Depletion of forest resources results from illegal deforestation. The government needs to come up with a solution to prevent this from continuing for much longer.

Sự cạn kiệt tài nguyên rừng do chặt phá rừng trái pháp luật. Chính phủ cần đưa ra giải pháp để ngăn chặn tình trạng này tiếp diễn lâu hơn nữa.

3. Một số từ loại khác đi với “result”

Bên cạnh giới từ, “result” còn có thể đi với động từ, tính từ và trạng từ để diễn tả kết quả của sự việc một cách chi tiết hơn. Để đang dạng hoá cách sử dụng từ “result”, hãy cùng FLYER tham khảo phần sau đây bạn nhé!.

3.1. Động từ

Động từPhiên âmNghĩa Tiếng Việt
Yield /jiːld/Mang lại, đem lại
Achieve /əˈtʃiːv/Hoàn thành, đạt được
Bảng động từ phổ biến đi kèm với “result”

Ví dụ:

  • If a research has yielded good results, it’s been successful.

Nếu một cuộc nghiên cứu mang lại kết quả tốt, tức là nó đã thành công.

  • The policies of the government which have yielded a positive result are very encouraging.

Chính sách của chính phủ mang lại kết quả tích cực là rất đáng khuyến khích. 

  • They achieved unprecedentedly good results because they worked hard in class. 

Họ đạt được kết quả tốt chưa từng thấy bởi vì họ học hành chăm chỉ trong lớp.

  • We will support you in your efforts to achieve a positive result because we need a perfect project.

Chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn trong nỗ lực của bạn để đạt được kết quả tích cực nhất bởi vì chúng tôi cần dự án hoàn chỉnh nhất. 

3.2. Tính từ

Tính từPhiên âmNghĩa Tiếng Việt
Disappointing/ˌdɪsəˈpɔɪntɪŋ/Thất vọng
Positive/ˈpɒzətɪv/Tích cực
Real/ˈriːəl/Thực, thực tế
Bảng tính từ phổ biến đi kèm với “result”

Ví dụ:

  • No matter how hard we try, we still get disappointing results. This really frustrates us.

Cho dù chúng tôi có cố gắng như thế nào đi chăng nữa, chúng tôi vẫn nhận lại kết quả đáng thất vọng. Điều này làm chúng tôi thực sự nản chí.

  • After a month of hard work, our new project has achieved positive results. It’s not a waste of everyone’s effort!

Sau một tháng làm việc vất vả, dự án mới của chúng tôi đã đạt được những kết quả tích cực. Thật không lãng phí công sức của mọi người chút nào! 

  • His unprecedented success was the real result of his unremitting efforts. This is what people admire and respect.

Sự thành công chưa từng có của anh ta là kết quả thực tế của sự nỗ lực không ngừng nghỉ. Điều này làm mọi người ngưỡng mộ và tôn trọng. 

3.3. Trạng từ

Trạng từPhiên âmNghĩa Tiếng Việt
Quickly /ˈkwɪkli/Nhanh chóng
Easily/ˈiːzəli/Dễ dàng
Necessarily/ˌnesəˈserəli/Tất yếu, nhất thiết, chắc chắn
Bảng trạng từ phổ biến đi kèm với “result”

Ví dụ:

  • For a while, she tended to consume too many sweets in a day. This can quickly result in rapid weight gain

Trong một khoảng thời gian, cô ta có xu hướng tiêu thụ quá nhiều đồ ngọt trong một ngày. Điều này có thể dẫn đến việc tăng cân một cách nhanh chóng. 

  • He always voluntarily quit his job without asking permission. This action of his, if continued, will necessarily result in his losing his job.

Anh ta luôn tự ý nghỉ việc mà không xin phép. Hành động này của anh ta, nếu tiếp tục, chắc chắn sẽ dẫn đến việc anh ta mất việc làm.

  • If he studies hard and listens attentively to the teacher, this will easily result in him getting good marks in the upcoming exam.

Nếu anh ta học hành chăm chỉ và chăm chú lắng nghe giáo viên giảng bài thì anh ta sẽ dễ dàng đạt được điểm cao trong kỳ thi sắp tới. 

4. Từ đồng nghĩa 

Trong một số trường hợp khi bạn cần diễn giải kết quả của sự việc nhiều lần, việc lặp đi lặp lại từ “result” sẽ khá nhàm chán. Thay vào đó, bạn có thể thay thế với hai từ đồng nghĩa mà FLYER gợi ý trong bảng dưới đây (lưu ý, những từ này đều là động từ):

Từ đồng nghĩaPhiên âmNghĩa Tiếng Việt
Lead to/liːd/dẫn đến
Cause/kɔːz/gây ra, gây nên
Bảng từ đồng nghĩa của “result”

Ví dụ: 

  • His carelessness in his work led to undesirable consequences. He should reconsider this matter.

Sự thiếu cẩn trọng trong công việc của anh ta đã dẫn đến những hậu quả không mong muốn. Anh ta nên xem xét lại vấn đề này. 

  • Her unhealthy diet led to her obesity. So, she should revise her meal menu to fix it.

Chế độ ăn uống không lành mạnh đã dẫn đến căn bệnh béo phì của cô ta. Vì thế, cô ta nên xem lại thực đơn bữa ăn của mình để điều chỉnh nó. 

  • Exhaust gasses from motorcycles cause environmental pollution. Therefore, we should use electric vehicles.

Các chất khí thải từ xe máy gây ra ô nhiễm môi trường. Vì thế, chúng ta nên sử dụng các loại xe điện. 

  • Having failed many times at work caused a great shock to him. He still can not get out of it.

Việc gặp thất bại nhiều lần trong công việc gây ra cho anh ta cú sốc rất lớn. An ta vẫn chưa thể thoát ra khỏi nó. 

result đi với giới từ gì
Ảnh từ đồng nghĩa của Reset

5. Bài tập

6. Tổng kết

Như vậy, để trả lời cho câu hỏi “‘result’ đi với giới từ gì?” ở đầu bài, câu trả lời chính là dựa vào vai trò của “result” trong câu (danh từ hay động từ):

  • Danh từ “result” đi với các giới từ: of, as và with.
  • Động từ “result” đi với các giới từ: in, from.

Bên cạnh giới từ, “result” còn có thể đi với các từ loại khác như động từ, tính từ và trạng từ để làm rõ hơn kết quả của sự việc được nhắc đến trong câu. Với các kiến thức trên, FLYER hy vọng có thể giúp bạn biết thêm một cấu trúc mới hoặc củng cố lại kiến thức cũ, nhờ đó sẽ thêm phần tự tin trong giao tiếp và thi cử. Đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác của FLYER để mở rộng vốn từ tiếng Anh nhé.

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

>>> Xem thêm 

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
app phụ huynh

Related Posts