Nổi tiếng nhờ nội dung dễ tiếp cận kèm những bức ảnh sinh động xuyên suốt các trang, bộ sách Family & Friends 7 cấp độ đến từ Nhà xuất bản Đại học Oxford thường xuyên nằm trong “danh sách đề cử” của giáo viên 5 châu khi lựa chọn giáo trình tiếng Anh cho học sinh Tiểu học. Để có cái nhìn khách quan hơn về bộ sách này, FLYER mời quý thầy cô đọc qua phần review bộ sách Family & Friends dưới đây.
1. Mục đích và đối tượng của bộ sách Family & Friends
Bộ sách Family & Friends 7 cấp độ đào tạo tổng hợp 4 kỹ năng tiếng Anh nghe – nói – đọc – viết cho trẻ em từ 7 – 13 tuổi. Bên cạnh chương trình luyện phát âm độc đáo, bộ sách còn cung cấp những hoạt động học tập phù hợp với lứa tuổi nhằm giúp trẻ làm quen và sử dụng được tiếng Anh ngay trong cuộc sống hàng ngày.
Family & Friends là nguồn tài nguyên cần thiết cho giáo viên bộ môn, học sinh tiểu học và người tương tác cùng trẻ. Những thí sinh tham gia YLE Cambridge cũng có thể sử dụng bộ sách này để trau dồi từ vựng và ngữ pháp.
Lưu ý: Có một số ý kiến cho rằng bộ sách Family & Friends chỉ tập chung chủ yếu vào kỹ năng nói. Trên thực tế, mỗi bài học đều rèn luyện đủ 4 kỹ năng và được ghi rõ ràng ở phần mục lục của mỗi tập sách. Vì vậy, thầy cô hoàn toàn yên tâm sử dụng giáo trình này để xây dựng kỹ năng nền tảng cho trẻ.
2. Vì sao thầy cô nên sử dụng bộ sách Family & Friends?
Xuyên suốt bộ sách Family & Friends là những câu chuyện ngắn, những bài hát vui nhộn đan xen các hoạt động tiếng Anh đầy sáng tạo, hoàn toàn phù hợp với tâm lý học sinh tiểu học khi tiếp xúc với ngôn ngữ mới.
4 lý do thầy cô nên sử dụng bộ sách Family & Friends:
- Kích thích khả năng sáng tạo: Những trang sách được trình bày khoa học cùng những hình ảnh và màu sắc rực rỡ không chỉ biến cuốn sách thành một “bức tranh có âm thanh” mà còn giúp khơi gợi cảm hứng học tập, kích thích trí tưởng tượng và khả năng sáng tạo trong trẻ.
- Nguồn tài nguyên phong phú: Thầy cô có thể khai thác triệt để bộ sách qua bản giấy và ứng dụng đi kèm bao gồm Flashcards, phonics cards, audio, program lesson plans,… giúp việc dạy và học thêm phần linh hoạt.
- Kiến thức phân phối phù hợp: Nội dung sách được phân chia theo cấp độ từ dễ đến khó, giúp thầy và trò không bị “ngợp” giữa một loạt từ vựng và cấu trúc ngữ pháp mới. Để tiết kiệm thời gian, thầy cô cần nắm được các em đang thuộc trình độ nào và chọn tập sách phù hợp thay vì mất công học toàn bộ giáo trình.
- Bổ sung kỹ năng sống: Những bài học đạo đức nhỏ được đúc kết qua những câu chuyện ngắn giúp trẻ hình thành tính cách và lối sống tốt đẹp hơn.
3. Nội dung chi tiết của bộ sách Family & Friends
Đúng như tên gọi, bộ sách Family & Friends xoay quanh cuộc sống của những người bạn hoạt hình như Rosy, Billy, Tim,… và gia đình của các nhân vật này. Các chủ đề trong 7 tập sách đều rất gần gũi và có tính ứng dụng cao.
Mỗi cuốn sách Family & Friends classbook gồm 15 bài học. Cứ 5 bài thì có 1 phần ôn tập kiến thức.
Một số phần nội dung mới lạ của bộ sách:
Value times | Cung cấp bài học đạo đức nhẹ nhàng |
Culture | Bổ sung kiến thức văn hóa về: ẩm thực, cách cư xử, lối sống,… cho học sinh |
Fluency time | Luyện tập sử dụng thành thạo từ vựng, ngữ pháp đã học |
Grammar reference | Bài tập nhỏ ở cuối sách ôn tập toàn bộ ngữ pháp trong sách |
3.1. Family & Friends Starter class book
Số trang | 80 |
Cấp độ | Beginner |
Nội dung chi tiết:
Bài học | Chủ đề từ vựng | Ngữ pháp tiêu điểm |
---|---|---|
Mở đầu: Xin chào! | Tên nhân vật Chào hỏi | Hỏi đáp tên tuổi Chào hỏi |
Bài 1: What colour is it? (Đây là màu gì?) | Màu sắc | Hỏi đáp về màu sắc |
Bài 2: What’s this? (Đây là cái gì?) | Đồ dùng học tập | What’s this? – It’s a… |
Bài 3: Is it a plane? (Đây có phải cái máy bay không?) | Đồ chơi | Is it a….? – Yes, it is/ No, it isn’t. |
Bài 4: This is my mum! (Đây là mẹ tôi!) | Gia đình | This is my mum. |
Bài 5: He’s happy! (Anh ấy thật hạnh phúc!) | Cảm xúc | He/ she is happy. |
Bài 6: They’re bears! (Chúng là gấu đấy!) | Động vật trong sở thú | Danh từ đếm được có “s”What are they? – They’re… |
Bài 7: Are they teachers? (Họ có phải là giáo viên không?) | Nghề nghiệp | Hỏi đáp về nghề nghiệp của ai đó |
3.2. Family & Friends 1 class book
Số trang | 127 |
Cấp độ CEFR | Pre A1 Starters |
Nội dung chi tiết:
Bài học | Chủ đề từ vựng | Ngữ pháp tiêu điểm |
---|---|---|
Phần mở đầu: Hello! (Xin chào) | Số đếm 1 – 10 Ngày trong tuần Màu sắc cầu vồng | Chào hỏi, tạm biệt Hỏi thăm sức khỏe Hỏi đáp về tên |
Bài 1: What’s this? (Đây là cái gì?) | Đồ dùng học tập | What’s this? |
Bài 2: Playtime! (Đến giờ chơi rồi!) | Đồ chơi | Đại từ sở hữu my/ yourIs this your…? |
Bài 3: This is my nose! (Đây là mũi của tôi!) | Bộ phận cơ thể | This is…These are… |
Bài 4: He’s a hero! (Anh ấy là người hùng!) | Nghề nghiệp | She’s/ He’s a teacher. Is she/ he a teacher? |
Bài 5: Where’s the ball? (Quả bóng đâu rồi?) | Công viên | Where’s the ball? Giới từ in/ on/ under |
Bài 6: Billy’s teddy! (Gấu bông của Billy!) | Gia đình | Sở hữu cách |
Bài 7: Are these his trousers? (Đây có phải là quần của cậu ấy không?) | Quần áo | This is her/ his T-shirt. Are these his socks? |
Bài 8: Where’s Grandma? (Bà ngoại đâu rồi?) | Địa điểm trong nhà | Is she in the kitchen? Where are Dad and Billy? Are they in the garden? |
Bài 9: Lunchtime! (Ăn trưa thôi!) | Đồ ăn | I’ve got two sandwiches.“an” + ‘a, e, i, o, u’ |
Bài 10: A new friend! (Một người bạn mới!) | Bạn bèNgoại hình | He’s got short hair. She hasn’t got blue eyes. |
Bài 11: I like monkeys! (Tôi thích loài khỉ!) | Động vật trong sở thú | like/ don’t like + danh từThey’re big. |
Bài 12: Dinnertime! (Ăn tối thôi!) | Đồ ăn thức uống | Do you like…?/ What do you like? |
Bài 13: Tidy up! (Dọn dẹp nào!) | Đồ đạc trong phòng ngủ | There is…/ There are…. |
Bài 14: Action Boy can run! (Action Boy có thể chạy bộ!) | Động từ chỉ hành động | can/ can’t |
Bài 15: Let’s play ball! (Cùng chơi bóng thôi!) | Bãi biển | Let’s + động từ |
3.3. Family & Friends 2 class book
Số trang | 127 |
Cấp độ CEFR | Pre A1 Starters |
Nội dung chi tiết:
Bài học | Chủ đề từ vựng | Ngữ pháp tiêu điểm |
---|---|---|
Mở đầu: Welcome back! (Chào mừng trở lại!) | Số đếm 1 – 20 Gia đình Màu sắc Đồ chơi | Miêu tả ngoại hình This is my cousin There is/ There are… Where’s Billy? |
Bài 1: Our new things (Đồ dùng mới của chúng tôi) | Đồ dùng học tập | This is/ That is…These are/ Those are… |
Bài 2: They’re happy now! (Hiện giờ họ rất hạnh phúc!) | Cảm xúc | We’re/ They’re…Are they…? |
Bài 3: I can ride a bike! (Tôi có thể lái xe đạp!) | Hoạt động ngoài trời | Nói về khả năng với can/ can’t Giới từ chỉ vị trí “behind, in front of, next to, between” |
Bài 4: Have you got a milkshake? (Bạn uống sữa lắc chưa?) | Đồ ăn Số đếm 20 – 100 | Have you got…? Has he got…? |
Bài 5: We’ve got English! (Chúng tôi đã học tiếng Anh rồi!) | Môn học Các phòng học | What/ When have we got…? |
Bài 6: Let’s play after school! (Cùng vui chơi sau giờ học nhé!) | Hoạt động sau giờ học | I visit…I don’t have… |
Bài 7: Let’s buy presents! (Đi mua quà thôi!) | Dịp đặc biệt | What does he like?- He likes/ doesn’t like… |
Bài 8: What’s the time? (Mấy giờ rồi?) | Hoạt động hàng ngày Thời gian trong ngày | What’s the time? – It’s… o’clock. |
Bài 9: Where does she work? (Chị ấy làm việc ở đâu thế?) | Địa điểm làm việc | Where does he work?- He works in a… |
Bài 10: It’s hot today! (Hôm nay trời nóng quá!) | Thời tiết Hoạt động thời tiết | What’s the weather like? – It’s….Put on…./ Don’t put on… |
Bài 11: What are you wearing? (Bạn đang mặc gì vậy?) | Quần áo Thời gian | Thì hiện tại tiếp diễn: What are you wearing? |
Bài 12: You’re sleeping! (Bạn đang ngủ đấy!) | Lễ ăn mừng Chuẩn bị | Thì hiện tại tiếp diễn: What are you doing? |
Bài 13: Look at all the animals! (Xem những con thú kìa!) | Động vật nông trại Tính từ miêu tả đặc điểm | So sánh hơn với tính từ ngắn |
Bài 14: Look at the photos! (Xem bức ảnh này nè!) | Kỷ niệm Dọn dẹp | Thì quá khứ đơn với “was/ were” |
Bài 15: Well done! (Bạn làm tốt lắm!) | Mọi người Số thứ tự | Thì hiện tại đơn Danh từ bất quy tắc số nhiều |
3.4. Family & Friends 3 class book
Số trang | 135 |
Cấp độ CEFR | A1 Movers |
Nội dung chi tiết:
Bài học | Chủ đề từ vựng | Ngữ pháp tiêu điểm |
---|---|---|
Mở đầu: My family (Gia đình tôi) | Thành viên trong gia đình Các tháng trong năm Số đếm 10 – 100 | So sánh hơn với tính từ ngắn Giới thiệu bản thân và gia đình |
Bài 1: They’re from Australia! (Họ đến từ Úc đấy!) | Đất nước Mùa trong năm | Thì hiện tại đơn với “be” Hỏi đáp về nơi đến |
Bài 2: My weekend (Cuối tuần của tôi) | Sở thích | like + V-ing |
Bài 3: My things (Đồ dùng của tôi) | Đồ đạc cá nhân Phrasal verbs | Đại từ sở hữu your/ our/ their Xin phép, đề nghị làm gì với “can” |
Bài 4: We’re having fun at the beach! (Chúng tôi đang có thời gian rất vui ở bãi biển!) | Thể thao dưới nước Tính từ miêu tả địa điểm | Thì hiện tại tiếp diễn: câu khẳng định, phủ định |
Bài 5: A naughty monkey! (Một chú khỉ nghịch ngợm!) | Động vật sở thú Tính từ miêu tả cảm xúc, tính cách | Thì hiện tại tiếp diễn: đặt câu hỏi và trả lời ngắn |
Bài 6: Jim’s day (Ngày của Jim) | Lịch trình hàng ngày Thời gian | Thì hiện tại đơn: câu khẳng định, phủ định, câu hỏi |
Bài 7: Places to go! (Địa điểm để đi chơi!) | Địa điểm ở thị trấn | Thì hiện tại đơn Trạng từ chỉ tần suất Giới từ thời gian “on, at, in” |
Bài 8: I’d like melon! (Tôi muốn một quả dưa!) | Đồ ăn | Danh từ đếm được và danh từ không đếm được Cách dùng “a, an, some” |
Bài 9: The fastest animal in the world (Loài vật nhanh nhất thế giới) | Địa điểm Tính từ miêu tả một địa điểm | Tính từ so sánh hơn Tính từ so sánh hơn nhất |
Bài 10: In the park! (Ở trong công viên!) | Hoạt động trong công viên | Nói về sự bắt buộc với “must/ mustn’t” |
Bài 11: In the museum (Ở trong bảo tàng) | Giao thông Giới từ | Thì quá khứ đơn với “be” |
Bài 12: A clever baby! (Một em bé thông minh!) | Tính từ miêu tả người | Thì quá khứ đơn với “be” và “have” |
Bài 13: The Ancient Egyptians (Người Ai Cập cổ đại) | Tính từ miêu tả đồ vật | Thì quá khứ đơn với động từ có quy tắc |
Bài 14: Did you have a good day? (Một ngày của bạn ổn chứ?) | Đồ đạc ở trường Đồ dùng cắm trại | Câu hỏi thì quá khứ đơn Wh-questions với “What/ When/ Where” |
Bài 15: Our holiday! (Kỳ nghỉ của chúng tôi!) | Kỳ nghỉ Thời gian | Cấu trúc “be going to + động từ” |
3.5. Family & Friends 4 class book
Số trang | 135 |
Cấp độ CEFR | A1 Movers |
Nội dung chi tiết:
Bài học | Chủ đề từ vựng | Ngữ pháp tiêu điểm |
---|---|---|
Mở đầu: Back together (Cùng nhau trở lại) | Đồ ăn Thời gian Bảng chữ cái | Like + V-ing A/ an/ some Cấu trúc xin phép, đề nghị làm gì với “can” |
Bài 1: The food is great! (Đồ ăn ngon tuyệt!) | Nhà hàng Đồ ăn | Thì hiện tại đơn Thì hiện tại tiếp diễn Trạng từ chỉ tần suất Trạng từ chỉ thời gian trong hiện tại |
Bài 2: We had a concert (Chúng tôi đã đi hòa nhạc) | Buổi hòa nhạc | Thì quá khứ đơn với “have”, “be”, động từ bất quy tắc Trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ |
Bài 3: The dinosaur museum (Bảo tàng khủng long) | Bảo tàng Khủng long | Thì quá khứ đơn: câu khẳng định, câu phủ định, câu hỏi |
Bài 4: Whose jacket is this? (Chiếc áo khoác này của ai vậy?) | Thể thao | Đại từ sở hữu Trạng từ đuôi -ly Trạng từ bất quy tắc |
Bài 5: Go back to the roundabout (Quay lại vòng xuyến) | Phương hướng | Cách dùng “have to/ had to” Chỉ đường Hỏi đáp về nguyên nhân với “Why/ Because” |
Bài 6: The best bed! (Chiếc giường tuyệt vời nhất!) | Tính từ miêu tả đồ vật | So sánh hơn và so sánh hơn nhất Tính từ dài So sánh bất quy tắc |
Bài 7: Will it really happen? (Điều đó thực sự có xảy ra không?) | Vũ trụTương lai | Thì tương lai đơn với “will” Trạng từ chỉ thời gian trong tương lai gần |
Bài 8: How much time have we got? (Chúng ta còn lại bao nhiêu thời gian?) | Ở sân bay | Cách dùng “some/ any” Hỏi đáp về tiền bạc với “many/ much” |
Bài 9: Something new to watch! (Có điều gì đó mới để xem kìa!) | Chương trình tivi | Diễn tả mục đích với “to” How often…? |
Bài 10: I’ve printed my homework! (Tôi đã hoàn thành bài tập rồi!) | Máy tính Emails | Thì hiện tại hoàn thành: câu khẳng định, câu phủ định, câu hỏi |
Bài 11: Have you ever been…? (Bạn đã bao giờ…?) | Địa điểm tham quan | Thì hiện tại hoàn thành với “ever”, “never” |
Bài 12: What’s the matter? (Bạn có sao không?) | Sức khỏe | Đưa ra lời khuyên với “should/ shouldn’t Cấu trúc với “could/ couldn’t” |
Bài 13: Can you help me? (Bạn có thể giúp tôi được không?) | Làm sinh tố | Đại từ tân ngữ Đại từ quan hệ Which, Who |
Bài 14: We were fishing (Chúng tôi đi câu cá) | Gia đình | Thì quá khứ tiếp diễn Cách nói về ngày sinh |
Bài 15: Good news, bad news (Tin tốt, tin xấu) | Nghề nghiệp | Thì quá khứ đơn Thì quá khứ tiếp diễn Từ đồng âm There/ they’re/ their |
3.6. Family & Friends 5 class book
Độ khó của từ vựng và ngữ pháp trong tập Family & Friends 5 tăng lên. Mặt khác, số bài học giảm xuống còn 12 bài. Các bài học được nhóm thành 3 chủ đề lớn với nội dung có chiều sâu hơn.
Số trang | 137 |
Cấp độ CEFR | A2 Flyers |
Nội dung chi tiết:
Bài học | Chủ đề từ vựng | Ngữ pháp tiêu điểm | |
---|---|---|---|
Mở đầu: Do something different! (Làm điều gì đó mới!) | Thì hiện tại đơn Thì hiện tại tiếp diễn Thì quá khứ đơn Dấu câu | ||
Performing arts (Biểu diễn nghệ thuật) | Bài 1: You can build it! (Bạn có thể dựng nó lên!) | Công cụ | Thì hiện tại hoàn thành với “ever/ never” và “for/ since” |
Bài 2: It’s show time! (Đến giờ diễn rồi!) | Diễn kịch | Thì quá khứ đơn Thì hiện tại hoàn thành“already/ yet/ before/ just” | |
Bài 3: The best party ever! (Bữa tiệc tuyệt vời nhất!) | Dụng cụ dọn dẹp nhà cửa Hậu tố -ion | So sánh hơn và so sánh hơn nhất với “as… as”“too/ enough” | |
The environment (Môi trường) | Bài 4: Our planet (Hành tinh của chúng ta) | Môi trường Danh từ ghép | Tả hành động bị gián đoạn với thì quá khứ đơn và thì quá khứ tiếp diễn Cấu trúc “used to” |
Bài 5: Reuse and recycle (Tái sử dụng và tái chế) | Tái chế Tiền tố re- | “will/ won’t” Tả hành động trong tương lai với thì hiện tại tiếp diễn | |
Bài 6: Crazy about wildlife! (Thế giới động vật hoang dã báo động!) | Công viên động vật hoang dã Hậu tố -er/ -or | Miêu tả hành động tương lai với “be going to” | |
Health and fitness (Sức khỏe và tập luyện) | Bài 7: Call an ambulance! (Mau gọi xe cấp cứu!) | Sơ cứu Phrasal verbs | Câu tường thuật |
Bài 8: Let’s eat healthily (Cùng ăn uống khỏe mạnh) | Đồ ăn Phrasal verbs với “get” | Câu điều kiện loại 1 | |
Bài 9: The big match (Trận đấu lớn) | Thể thao Cặp từ trái nghĩa | Động từ khuyết thiếu “may, might, could” Tuyên bố và đặt câu hỏi với “have to/ had to” | |
History (Lịch sử) | Bài 10: Ancient buildings (Những tòa nhà cổ) | Khảo cổ học Hậu tố -ful | Đại từ không xác định Câu hỏi đuôi |
Bài 11: A message for the future (Tin nhắn gửi tương lai) | “Hộp thời gian” Từ đồng âm | Câu chủ động và câu bị động | |
Bài 12: Be a part of history! (Hãy là một phần của lịch sử!) | Tin tức Tính từ với đuôi -ing | Câu bị động ở thể quá khứ đơn |
3.7. Family & Friends 6 class book
Số trang | 135 |
Cấp độ CEFR | A2 Flyers |
Nội dung chi tiết:
Bài học | Chủ đề từ vựng | Ngữ pháp tiêu điểm | |
---|---|---|---|
Mở đầu: Welcome back! (Mừng trở lại!) | Thì hiện tại đơn Thì hiện tại tiếp diễn Thì quá khứ đơn Thì quá khứ tiếp diễn Các dạng quá khứ bất quy tắc | ||
Free time (Thời gian rảnh) | Bài 1: Art project! (Dự án nghệ thuật) | Nghệ thuật Tiền tố un-/ im- | “Going to”và “will” Miêu tả hành động trong tương lai với thì hiện tại tiếp diễn |
Bài 2: Sports adventures! (Cuộc phiêu lưu thể thao!) | Thể thao mạo hiểm Tiền tố dis- / in- | Câu điều kiện loại 1 Câu điều kiện loại 2 | |
Bài 3: It’s festival time! (Tham gia lễ hội thôi nào!) | Tính từ về lễ hội Hậu tố -ous | Thì hiện tại hoàn thành với “since/ for/ already/ just/ yet/ before” Thì quá khứ đơnThì quá khứ hoàn thành | |
Technology (Công nghệ) | Bài 4: Transport of the future! (Giao thông của tương lai!) | Các hình thức vận tải Phrasal verbs | Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn 1 Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn 2 |
Bài 5: The greatest inventions! (Phát minh vĩ đại nhất!) | Các phát minh Hậu tố -ment | Câu bị động (hiện tại đơn, quá khứ đơn, hiện tại tiếp diễn) | |
Bài 6: You’ve won a computer! (Bạn đã trúng thưởng một cái máy tính!) | Động từ về máy tính Cặp từ đồng âm | Câu bị động (tương lai đơn, hiện tại hoàn thành) | |
Adventures (Những chuyến phiêu lưu) | Bài 7: Explorers for a day! (Một ngày làm nhà thám hiểm!) | Thám hiểm, khám phá Hậu tố -er/ -ist | Mệnh đề quan hệ với “who, which” Đại từ tường thuật “that” |
Bài 8: It’s a mystery! (Đó là một điều bí ẩn!) | Những điều bí ẩn Hậu tố -able | Thì quá khứ hoàn thành | |
Bài 9: Survival! (Sinh tồn!) | Công cụ để sinh tồn Cặp từ đồng âm | Câu điều kiện loại 3 Động từ khuyết thiếu: “have to, must, should, ought to” | |
Travel (Du lịch) | Bài 10: Around the world! (Vòng quanh thế giới!) | Ngôn ngữ thế giới Hậu tố -ery | Câu tường thuật (tất cả các thì) Đại từ phản thân |
Bài 11: Space travel! (Du lịch vũ trụ!) | Vũ trụ Phrasal verbs | Câu tường thuật | |
Bài 12: Holiday time! (Đến kỳ nghỉ rồi!) | Tính từ về kỳ nghỉ Âm câm “w”, “h” | Cách dùng “wish” Câu hỏi đuôi |
4. Cách sử dụng bộ sách Family & Friends hiệu quả
Trẻ từ 7 tuổi đã làm quen với ngữ âm tiếng Anh trước đó có thể bắt đầu học theo bộ sách Family & Friends. Bên cạnh đó, thầy cô nên cân nhắc cho bé test trình độ hiện tại để chọn tập sách phù hợp nếu được.
Trường hợp trẻ chưa từng tiếp xúc với tiếng Anh, thầy cô có thể tham khảo bộ sách Phonics hoặc First Friends để trẻ làm quen với ngôn ngữ mới trước khi bước vào học theo cấp độ.
Bộ sách Family & Friends có bố cục và nội dung rất dễ tiếp cận với cả người dạy và người học. Vì vậy, dù giáo viên chỉ dạy theo sách vẫn đạt được hiệu quả nhất định. Tuy nhiên, thầy cô nên bổ sung, điều chỉnh thêm cho phù hợp với bối cảnh trong khi vẫn đảm bảo bám sát chủ đề bài học.
4.1. Bám sát cấu trúc các bài học
Thông thường, cấu trúc một bài học sẽ bao gồm 6 lessons được thể hiện trong bảng sau:
Lesson | Nội dung lesson | Lợi ích | Làm sao để dạy trẻ hiệu quả? |
1: Từ vựng |
|
| Tăng cường tương tác với học sinh thông qua trò chuyện, đặt câu hỏi,… |
2: Ngữ pháp |
|
| Dành thời gian để trẻ thực hành viết và nói thay vì chỉ ghi cấu trúc lên bảng và để học sinh chép lại |
3: Bài hát |
|
|
|
4: Ngữ âm |
|
|
|
5: Đọc |
|
|
|
6: Nghe, nói, viết |
|
|
|
Xem thêm: Làm sao để khuyến khích học sinh tương tác nhiều hơn trên lớp? 13 cách đơn giản và dễ áp dụng nhất
4.2. Tips sử dụng sách hiệu quả
Phương pháp dạy tiếng Anh hiệu quả nhất cho học sinh tiểu học chính là thông qua các giác quan và hoạt động tương tác. Vì vậy, những phần luyện kỹ năng như nghe audio, nghe bài hát, luyện nói,.. đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định sự hứng thú của học sinh đối với tiếng Anh. Một khi trẻ tự tin lên tiếng và cảm thấy tiếng Anh là môn học thú vị, hiệu quả dạy và học tự nhiên sẽ được nâng cao.
Bộ sách Family & Friends gồm 5 phần tài liệu cho mỗi cấp độ, cụ thể là:
- Class book
- Workbook (Sách bài tập bản giấy và bài tập online)
- Teacher’s book (dành cho giáo viên)
- Grammar book
- Đĩa DVD
Trong đó, đĩa CD đi kèm với Class book nếu thầy cô mua sách bản quyền. Hai bộ tài liệu quan trọng nhất với giáo viên là Teacher’s book và Class book. Ngoài ra, thầy cô có thể đầu tư thêm bộ sách Grammar book nếu có điều kiện.
Gợi ý tips dạy tiếng Anh cho trẻ bằng bộ sách Family & Friends đến từ Đại học Oxford:
Tổng hợp ngữ pháp tiêu điểm và chủ đề từ vựng của bộ sách:
Lưu ý: Toàn bộ tài liệu cần thiết cho giáo viên khi sử dụng bộ sách Family & Friends được Oxford tổng hợp tại Family & Friends teacher’s site, quý thầy cô vui lòng ghé trang để cập nhật thêm thông tin.
5. Ưu điểm và nhược điểm của bộ sách Family & Friends
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
Tình huống trong Family and Friends 3 Fluency time 1:
6. Đánh giá chân thực từ độc giả
>>> Các giáo viên quốc tế nghĩ gì? (Vui lòng bật chế độ dịch tiếng Việt tự động nếu cần)
>>> Tiến sĩ Nguyễn Hiền (hientensai.com)
>>> Chia sẻ từ người đọc trên Sách tiếng Anh Hà Nội:
>>> Đánh giá từ người mua trên Tiki.vn
>>> Đánh giá từ người mua trên Amazon:
7. Mua sách Family & Friends ở đâu?
Để đảm bảo mua sách “chuẩn” từ nhà Oxford và được sử dụng toàn bộ nguồn tài nguyên giảng dạy đi kèm, thầy cô nên mua sách bản quyền tại các hiệu sách lớn hoặc trên trang thương mại điện tử uy tín.
Lưu ý: Sách Family & Friends class book và Family and Friends national edition phiên bản độc quyền tại Việt Nam là hai bộ sách khác nhau (mặc dù đều được NXB Oxford cập nhật). Quý thầy cô lưu ý để tránh mua nhầm sách.
Một số địa chỉ mua sách Family & Friends uy tín:
- Tiki.vn
- Sách tiếng Anh Hà Nội
- Fahasa.com
- Nhà sách ngoại ngữ
- Oxford university press
8. Tổng kết
Trên đây là phần review bộ sách Family & Friends từ góc nhìn của đội ngũ học thuật FLYER và một số ý kiến thu thập được từ bạn đọc. Quả thực, Family & Friends là giáo trình cực kỳ hữu ích giúp học sinh tiểu học rèn luyện đồng đều 4 kỹ năng tiếng Anh. Tuy nhiên, bộ sách không phải là “bách khoa toàn thư” dành cho môn tiếng Anh mà chỉ đóng vai trò khá tốt trong việc xây dựng nền tảng cho trẻ. Vì vậy, thầy cô nên chia sẻ điều này với phụ huynh và sử dụng sách đúng mục đích ban đầu. Chúc quý thầy cô thành công.
Thầy, cô quan tâm đến ứng dụng công nghệ vào giảng dạy tiếng Anh Cambridge, TOEFL, IOE,…?
FLYER SCHOOL đem đến trải nghiệm luyện thi tiếng Anh sinh động & đa tương tác với các tính năng học tập mô phỏng game!
✅ Tiết kiệm thời gian & chi phí soạn đề với 1700+ đề thi thử Cambridge, TOEFL, IOE, BGD,…
✅ Quản lý hàng ngàn học sinh hiệu quả, tối ưu & tự động với Trang Quản lý lớp
✅ Tính năng nổi bật: Theo dõi tiến độ học tập, giao bài tập online, tạo phòng thi ảo thi đua cho học sinh, tính năng Kiểm tra đầu vào, tạo bài luyện thi ngắn,…
✅ Chấm điểm Speaking với AI (tính năng mới!)
Giảng dạy tiếng Anh theo cách thú vị, hiệu quả hơn với Phòng thi ảo FLYER ngay hôm nay!
Để được tư vấn thêm, thầy/ cô vui lòng liên hệ với FLYER qua hotline 086.879.3188
>>> Xem thêm: