Theo thống kê, bộ sách Global Success hiện nay đã “phủ sóng” rộng khắp toàn bộ hệ thống giáo dục trên 63 tỉnh thành, đồng thời phục vụ hơn 10 triệu lượt học sinh mỗi năm. Vậy bộ sách này có giá trị như thế nào mà được áp dụng trên toàn bộ 12 cấp học? Trong bài viết dưới đây, FLYER xin gửi đến thầy cô review bộ sách Global Success chi tiết nhất để giải đáp về thắc mắc trên. Mời thầy cô tham khảo!
1. Thông tin chung về bộ sách Global Success
Bộ sách giáo khoa Tiếng Anh “Global Success” được biên soạn dựa trên Chương trình giáo dục phổ thông môn tiếng Anh (theo Thông tư số 32/2018/TT-BGDĐT ngày 26 tháng 12 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo) và Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
Bộ sách này do GS.TS. Hoàng Văn Vân làm Tổng chủ biên và được thực hiện thông qua việc hợp tác chặt chẽ về chuyên môn và nghiệp vụ giữa Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam với hai nhà xuất bản hàng đầu thế giới, đó là Macmillan Education (ở bậc Tiểu học) và Pearson Education (ở bậc THCS và THPT).
Bộ sách bao gồm 12 cuốn sách giáo khoa tương đương với 12 lớp. Ngoài ra, có những tài nguyên bổ trợ khác cho bộ sách như sách bài tập, sách giáo viên, đề kiểm tra, bài giảng điện tử hay tài liệu tập huấn. Với mục tiêu phát triển toàn diện cho học sinh, bộ sách được biên soạn để mở rộng kỹ năng ngôn ngữ, kiến thức ngôn ngữ, văn hóa và kỹ năng công dân thế kỷ 21. Nói tóm lại, bộ sách Global Success là bộ sách giáo khoa cho người Việt đạt tiêu chuẩn quốc tế.
2. Nội dung chính của bộ sách Global Success
Bộ sách Global Success có nội dung đa dạng và trải dài các lĩnh vực trong cuộc sống, từ tự nhiên đến xã hội. Một số chủ đề lớn nổi bật có thể kể đến như:
- Thế giới xung quanh
- Cộng đồng
- Khoa học
- Nghệ thuật
Để biết sâu hơn về những chủ điểm nhỏ được triển khai trong hệ thống Global Success 1-12, mời thầy cô tìm hiểu trong bảng tổng hợp dưới đây.
2.1. Global Success 1
Global Success 1 được biên soạn nhằm giúp học sinh bắt đầu xây dựng nhận thức với tiếng Anh, tạo ra nền tảng kiến thức quan trọng cho những cấp học tiếp theo. Sách tập trung phát triển kỹ năng nghe và nói tiếng Anh, lấy học sinh làm trọng tâm và thiết kế các hoạt động học tập thông qua trò chơi.
Sách bao gồm 16 unit lớn, trải dài trong 70 tiết học. Tại mỗi unit, thầy cô và học sinh sẽ trải nghiệm 8 hoạt động để trau dồi 4 kỹ năng nghe, nói, đọc và viết.
Unit | Nội dung | Dịch nghĩa |
---|---|---|
1 | In the school playground | Trong sân chơi trường học |
2 | In the dining room | Trong phòng ăn |
3 | At the street market | Tại chợ đường phố |
4 | In the bedroom | Trong phòng ngủ |
5 | At the fish and chip shop | Tại cửa hàng cá và khoai tây |
6 | In the classroom | Trong lớp học |
7 | In the garden | Trong vườn |
8 | In the park | Trong công viên |
9 | In the shop | Trong cửa hàng |
10 | At the zoo | Tại sở thú |
11 | At the bus stop | Tại điểm dừng xe buýt |
12 | At the lake | Tại hồ |
13 | In the school canteen | Trong căng tin trường học |
14 | In the toy shop | Trong cửa hàng đồ chơi |
15 | At the football match | Tại trận đấu bóng đá |
16 | At home | Tại nhà |
2.2. Global success 2
Unit | Nội dung | Dịch nghĩa |
---|---|---|
1 | At my birthday party | Tại buổi tiệc sinh nhật của tôi |
2 | In the backyard | Ở phía sau nhà |
3 | At the seaside | Tại bãi biển |
4 | In the countryside | Ở nông thôn |
5 | In the classroom | Trong lớp học |
6 | On the farm | Ở trang trại |
7 | In the kitchen | Trong nhà bếp |
8 | In the village | Ở làng quê |
9 | In the grocery store | Trong cửa hàng tạp hóa |
10 | At the zoo | Tại sở thú |
11 | In the playground | Trong sân chơi |
12 | At the café | Tại quán café |
13 | In the maths class | Trong lớp học toán |
14 | At home | Tại nhà |
15 | In the clothes shop | Trong cửa hàng quần áo |
16 | At the campsite | Tại khu trại |
2.3. Global Success 3
Unit | Nội dung | Dịch nghĩa |
---|---|---|
1 | Hello | Xin chào |
2 | Our names | Tên của chúng tôi |
3 | Our friends | Bạn bè của chúng tôi |
4 | Our bodies | Cơ thể của chúng tôi |
5 | My hobbies | Sở thích của tôi |
6 | Our school | Trường học của chúng tôi |
7 | Classroom instructions | Hướng dẫn trong lớp học |
8 | My school things | Đồ dùng học tập của tôi |
9 | Colours | Màu sắc |
10 | Break time activities | Hoạt động giờ nghỉ |
11 | My family | Gia đình của tôi |
12 | Jobs | Công việc |
13 | My house | Nhà của tôi |
14 | My bedroom | Phòng ngủ của tôi |
15 | At the dining table | Tại bàn ăn |
16 | My pets | Thú cưng của tôi |
17 | Our toys | Đồ chơi của chúng tôi |
18 | Playing and doing | Chơi và làm |
19 | Outdoor activities | Hoạt động ngoài trời |
20 | At the zoo | Tại sở thú |
2.4. Global Success 4
Unit | Nội dung | Dịch nghĩa |
---|---|---|
1 | My friends | Bạn bè của tôi |
2 | Time and daily routines | Thời gian và hoạt động hàng ngày của tôi |
3 | My week | Tuần của tôi |
4 | My birthday party | Bữa tiệc sinh nhật của tôi |
5 | Things we can do | Những điều chúng ta có thể làm |
6 | Our school facilities | Cơ sở học tập của chúng tôi |
7 | Our timetables | Thời khóa biểu của chúng tôi |
8 | My favorite subjects | Môn học yêu thích của tôi |
9 | Our sports day | Ngày hội thể thao của chúng tôi |
10 | Our summer holidays | Kỳ nghỉ hè của chúng tôi |
11 | My home | Ngôi nhà của tôi |
12 | Jobs | Công việc |
13 | Appearance | Diện mạo |
14 | Daily activities | Hoạt động hàng ngày |
15 | My family’s weekends | Cuối tuần của gia đình tôi |
16 | Weather | Thời tiết |
17 | In the city | Trong thành phố |
18 | At the shopping centre | Tại trung tâm mua sắm |
19 | The animal world | Thế giới động vật |
20 | At summer camp | Tại trại hè |
2.5. Global Success 5
Unit | Nội dung | Dịch nghĩa |
---|---|---|
1 | What’s your address? | Địa chỉ của bạn là gì? |
2 | I always get up early. How about you? | Tôi luôn thức dậy sớm. Còn bạn thì sao? |
3 | Where did you go on your holiday? | Bạn đã đi đâu trong kỳ nghỉ của bạn? |
4 | Did you go to the party? | Bạn đã đi dự bữa tiệc chưa? |
5 | Where will you be this weekend? | Cuối tuần này bạn sẽ ở đâu? |
6 | How many lessons do you have today? | Hôm nay bạn có bao nhiêu buổi học? |
7 | How do you learn English? | Bạn học tiếng Anh như thế nào? |
8 | What are you reading? | Bạn đang đọc gì? |
9 | What did you see at the zoo? | Bạn đã thấy gì ở vườn thú? |
10 | When will Sports Day be? | Ngày hội thể thao sẽ diễn ra khi nào? |
11 | What’s the matter with you? | Bạn bị sao vậy? |
12 | Don’t ride your bike too fast! | Đừng đi xe đạp quá nhanh! |
13 | What do you do in your free time? | Bạn làm gì trong thời gian rảnh? |
14 | What happened in the story? | Trong câu chuyện đã xảy ra điều gì? |
15 | What would you like to be in the future? | Bạn muốn trở thành gì trong tương lai? |
16 | Where’s the post office? | Bưu điện ở đâu? |
17 | What would you like to eat? | Bạn muốn ăn gì? |
18 | What will the weather be like tomorrow? | Thời tiết ngày mai sẽ như thế nào? |
19 | Which place would you like to visit? | Bạn muốn đến thăm địa điểm nào? |
20 | Which one is more exciting, life in the city or life in the countryside? | Điều gì thú vị hơn, cuộc sống ở thành phố hay cuộc sống ở nông thôn? |
2.6. Global Success 6
Unit | Nội dung | Dịch nghĩa |
---|---|---|
1 | My new school | Trường học mới của tôi |
2 | My houses | Nhà của tôi |
3 | My friends | Bạn bè của tôi |
4 | My neighborhood | Khu phố của tôi |
5 | Natural wonders of Viet Nam | Những kỳ quan thiên nhiên của Việt Nam |
6 | Our Tet holiday | Kỳ nghỉ Tết của chúng tôi |
7 | Television | Truyền hình |
8 | Sports and Games | Thể thao và Trò chơi |
9 | Cities of the world | Các thành phố trên thế giới |
10 | Our houses in the future | Những ngôi nhà của chúng tôi trong tương lai |
11 | Our greener world | Thế giới xanh hơn của chúng tôi |
12 | Robots | Robot |
2.7. Global Success 7
Unit | Nội dung | Dịch nghĩa |
---|---|---|
1 | Hobbies | Sở thích |
2 | Healthy living | Cuộc sống lành mạnh |
3 | Community service | Hoạt động cộng đồng |
4 | Music and Arts | Âm nhạc và nghệ thuật |
5 | Food and Drink | Đồ ăn và đồ uống |
6 | A visit to a school | Một chuyến thăm trường học |
7 | Traffic | Giao thông |
8 | Films | Phim |
9 | Festivals around the world | Các lễ hội trên thế giới |
10 | Energy sources | Nguồn năng lượng |
11 | Traveling in the future | Du lịch trong tương lai |
12 | English-speaking countries | Các nước nói tiếng Anh |
2.8. Global Success 8
Unit | Nội dung | Dịch nghĩa |
---|---|---|
1 | Leisure time | Thời gian rảnh rỗi |
2 | Life in the countryside | Cuộc sống ở nông thôn |
3 | Teenagers | Thanh thiếu niên |
4 | Ethnic groups of Viet Nam | Các dân tộc Việt Nam |
5 | Our customs and traditions | Phong tục và truyền thống của chúng ta |
6 | Lifestyles | Lối sống |
7 | Environmental protection | Bảo vệ môi trường |
8 | Shopping | Mua sắm |
9 | Natural disasters | Thiên tai tự nhiên |
10 | Communication in the future | Giao tiếp trong tương lai |
11 | Science and Technology | Khoa học và Công nghệ |
12 | Life on the other planets | Cuộc sống trên các hành tinh khác |
2.9. Global Success 9
Unit | Nội dung | Dịch nghĩa |
---|---|---|
1 | Local environment | Môi trường địa phương |
2 | City life | Đời sống thành phố |
3 | Teen stress and pressure | Áp lực và căng thẳng đối với thanh thiếu niên |
4 | Life in the fast | Cuộc sống nhanh chóng |
5 | Wonders of Viet Nam | Những kỳ quan của Việt Nam |
6 | Viet Nam: Then and now | Việt Nam: Xưa và nay |
7 | Recipes and eating habits | Công thức nấu ăn và thói quen ăn uống |
8 | Tourism | Du lịch |
9 | English in the world | Tiếng Anh trong thế giới |
10 | Space travel | Du hành vũ trụ |
11 | Changing roles in society | Sự thay đổi vai trò trong xã hội |
12 | My future career | Sự nghiệp tương lai của tôi |
2.10. Global Success 10
Unit | Nội dung | Dịch nghĩa |
---|---|---|
1 | Family life | Cuộc sống gia đình |
2 | Humans and the environment | Con người và môi trường |
3 | Music | Âm nhạc |
4 | For the better community | Vì cộng đồng tốt đẹp hơn |
5 | Inventions | Các phát minh |
6 | Gender equality | Bình đẳng giới tính |
7 | Viet Nam and international organizations | Việt Nam và các tổ chức quốc tế |
8 | New ways to learn | Cách học mới |
9 | Protecting the environment | Bảo vệ môi trường |
10 | Ecotourism | Du lịch sinh thái |
2.11. Global Success 11
Unit | Nội dung | Dịch nghĩa |
---|---|---|
1 | A long and healthy life | Một cuộc sống dài và khỏe mạnh |
2 | The generation gap | Khoảng cách thế hệ |
3 | Cities of the future | Thành phố của tương lai |
4 | ASEAN and Viet Nam | ASEAN và Việt Nam |
5 | Global warming | Sự nóng lên toàn cầu |
6 | Preserving our heritage | Bảo tồn di sản của chúng ta |
7 | Education options for school-leavers | Các lựa chọn giáo dục cho học sinh tốt nghiệp |
8 | Becoming independent | Trở nên độc lập |
9 | Social issues | Vấn đề xã hội |
10 | The ecosystem | Hệ sinh thái |
2.12. Global Success 12
Unit | Nội dung | Dịch nghĩa |
---|---|---|
1 | Life stories | Câu chuyện cuộc sống |
2 | Urbanisation | Đô thị hóa |
3 | The green movement | Phong trào xanh |
4 | The mass media | Truyền thông đại chúng |
5 | Cultural identity | Nhận thức văn hóa |
6 | Endangered species | Các loài đang bị đe dọa |
7 | Artificial intelligence | Trí tuệ nhân tạo |
8 | The world of work | Thế giới công việc |
9 | Choosing a career | Lựa chọn sự nghiệp |
10 | Lifelong learning | Học tập suốt đời |
3. Cách dùng bộ sách Global Success
Bộ sách Global Success hiện nay đã tích hợp tính năng sử dụng trực tuyến, mang lại sự thuận tiện và linh hoạt cho các thầy cô. Thầy cô có thể truy cập vào mọi tài liệu, bao gồm sách giáo khoa, sách bài tập, sách tham khảo và các học liệu giáo dục khác. Những tiện ích này được sử dụng tại website sachmem.vn và hoclieu.sachmem.vn. Dưới đây là một số hướng dẫn sử dụng các tính năng nổi bật:
- Hướng dẫn đăng nhập tài khoản sử dụng học liệu Global Success trực tuyến
- Hướng dẫn sử dụng công cụ luyện từ vựng cho học sinh (Glossary). Từ vựng được phát âm theo giọng của người bản xứ, giúp học sinh luyện tập và trau dồi kỹ năng nói của mình
- Hướng dẫn sử dụng những học liệu bổ trợ khác
- Hướng dẫn sử dụng ngân hàng đề kiểm tra tiếng Anh các cấp
4. Đánh giá ưu điểm và nhược điểm của bộ sách Global Success
Bộ sách Global Success được nghiên cứu và phát triển bởi những tổ chức giáo dục uy tín, vì vậy bộ sách này có những điểm mạnh nổi trội so với những bộ sách giáo khoa khác. Dưới đây là những đánh giá mà FLYER chắt lọc sau khi tìm hiểu về bộ sách Global Success, mời thầy cô cùng tham khảo.
Ưu điểm | – Cung cấp lộ trình học tập liên tục và liên kết từ lớp 1 đến lớp 12. – Nội dung giảng dạy sát với tư duy và cảm nhận của học sinh, đồng thời kết hợp một cách hài hòa các giá trị văn hóa Việt Nam, khu vực và quốc tế. – Cung cấp tài nguyên phong phú và đa dạng, được cập nhật thường xuyên. – Hệ thống kiến thức đảm bảo rằng học sinh có khả năng đáp ứng các kỳ thi cả trong nước và quốc tế. – Hình ảnh minh họa đẹp mắt và chất lượng. |
Nhược điểm | – Nhiều phần học trong từng unit, dễ khiến học sinh cảm thấy bị “quá tải”. – Kiến thức với phạm vi rộng và mới. – Bài tập nâng cao, chưa phù hợp với học sinh có học lực yếu. |
Xem thêm: Review bộ sách Power Up – “Bí kíp” giảng dạy Cambridge không thể thiếu của các thầy cô
5. Đánh giá của người dùng bộ sách
Bộ sách Global Success có được sự đón nhận tích cực từ thầy cô, học sinh cũng như các bậc phụ huynh. Dưới đây là những đánh giá mà FLYER tổng hợp trên các nền tảng trực tuyến.
6. Địa chỉ mua sách Global Success
Để giúp thầy cô tiết kiệm thời gian và mua được sách chất lượng, FLYER đã tổng hợp một danh sách các địa chỉ mua sách uy tín. Mời thầy cô cùng tham khảo!
- Global Success 1
- Global Success 2
- Global Success 3
- Global Success 4
- Global Success 5
- Global Success 6
- Global Success 7
- Global Success 8
- Global Success 9
- Global Success 10
- Global Success 11
- Global Success 12
7. Công cụ hỗ trợ giảng dạy tiếng Anh đa tương tác, hiệu quả
FLYER SCHOOL là nền tảng luyện thi chứng chỉ tiếng Anh quốc tế (Cambridge, TOEFL Primary), hỗ trợ giáo viên tiếng Anh đem đến những giờ học giàu tương tác, hiệu quả cao mà tiết kiệm tối đa chi phí và nguồn lực. Đồng thời, giúp giáo viên tối ưu khâu quản lý học sinh.
9 TÍNH NĂNG NỔI BẬT DÀNH CHO GIÁO VIÊN, TRUNG TÂM ANH NGỮ, TRƯỜNG HỌC:
1. Kho 1700+ đề thi thử, ôn luyện bám sát format đề thi thật -> tiết kiệm 80% chi phí & nguồn lực soạn tài liệu.
2. Hệ thống tự động chấm & chữa bài làm của học sinh -> giảm gánh nặng giảng dạy & tăng tương tác với HS.
3. Hệ thống quản lý chi tiết, dễ dàng theo dõi tiến độ học của từng học sinh, kết quả bài làm, lưu trữ lịch sử học tập, thống kê điểm, đánh giá năng lực,… chỉ với 1 app online.
4. Giao bài tập, kiểm tra trình độ, tạo lớp online chỉ với vài thao tác đơn giản.
5. App ôn luyện tại nhà dành cho HS -> giá trị gia tăng cộng thêm để thu hút tuyển sinh, tăng chất lượng giảng dạy mà không cần tốn chi phí xây dựng app.
6. Tạo các hoạt động học thú vị, giàu tương tác với tính năng Thách đấu, mini game từ vựng, quizzes,…
7. Hỗ trợ số hoá tài liệu giảng dạy riêng theo nhu cầu & tích hợp phòng thi ảo riêng cho trung tâm/ trường học.
8. Chấm điểm Speaking với AI
9. Hỗ trợ cả phiên bản website trên máy tính và app trên điện thoại:
>>> Tìm hiểu thêm về cách ứng dụng Phòng thi ảo vào giảng dạy tiếng Anh Tiểu học tại đây!
Tổng kết
Trên đây là những đánh giá chung nhất về nội dung bộ sách Global Success. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp thầy cô hiểu hơn về bộ sách này, cũng như biết cách sử dụng hiệu quả những học liệu giá trị đi kèm với bộ sách. Chúc thầy cô giảng dạy thật tốt!
Thầy, cô quan tâm đến ứng dụng công nghệ vào giảng dạy tiếng Anh Cambridge, TOEFL, IOE,…?
FLYER SCHOOL đem đến trải nghiệm luyện thi tiếng Anh sinh động & đa tương tác với các tính năng học tập mô phỏng game!
✅ Tiết kiệm thời gian & chi phí soạn đề với 1700+ đề thi thử Cambridge, TOEFL, IOE, BGD,…
✅ Quản lý hàng ngàn học sinh hiệu quả, tối ưu & tự động với Trang Quản lý lớp
✅ Tính năng nổi bật: Theo dõi tiến độ học tập, giao bài tập online, tạo phòng thi ảo thi đua cho học sinh, tính năng Kiểm tra đầu vào, tạo bài luyện thi ngắn,…
✅ Chấm điểm Speaking với AI (tính năng mới!)
Giảng dạy tiếng Anh theo cách thú vị, hiệu quả hơn với Phòng thi ảo FLYER ngay hôm nay!
Để được tư vấn thêm, thầy/ cô vui lòng liên hệ với FLYER qua hotline 086.879.3188
Xem thêm: