Power Up là bộ giáo trình nổi tiếng của Cambridge được các thầy cô cũng như học sinh trên toàn thế giới tin tưởng sử dụng. Bộ sách được đánh giá là một trong những tài liệu học tập hiệu quả cho kỳ thi Starters, Movers, Flyers. Nếu thầy cô đang “hoài nghi” về chất lượng của bộ sách, đừng bỏ qua phần review bộ sách Power Up trong bài viết dưới đây!
1. Thông tin chung về bộ sách Power Up
Power Up là bộ sách được đánh giá như một “khóa học” dành cho trẻ em, được nghiên cứu và phát triển bởi cặp tác giả nổi tiếng Caroline Nixon và Michael Tomlinson. Bộ sách mang đến một sự khởi đầu hoàn hảo cho cuộc phiêu lưu tiếng Anh đầy thú vị và sáng tạo. Những lợi ích mà thầy cô có thể nhận thấy ở bộ sách này:
- Power Up không chỉ là một khóa học tiếng Anh hữu ích cho trẻ em, mà còn xây dựng những kỹ năng cần thiết để các em có thể giải quyết các tình huống trong cuộc sống một cách tự tin. Những nhiệm vụ yêu cầu sự hợp tác và phần bài tập đánh giá giúp học sinh chuẩn bị cho các kỳ thi và khai phá những năng lực tiềm năng.
- Power Up phát triển cả kiến thức tiếng Anh tổng quát và là tài liệu cho các chứng chỉ tiếng Anh Cambridge, từ pre-A1 Starters đến B1 Preliminary for Schools, cung cấp những dạng bài và nội dung chủ đề phổ biến trong các kỳ thi.
Bộ sách Power Up bao gồm 6 cấp độ, từ A1 đến B1 theo khung CEFR:
Sách | Cấp độ |
---|---|
Power Up 6 | B1 Preliminary for Schools |
Power Up 5 | A2 Key for Schools |
Power Up 4 | A2 Flyers |
Power Up 3 | A1 Movers |
Power Up 2 | A1 Movers |
Power Up 1 | Pre-A1 Starters |
2. Nội dung chính của bộ sách Power Up
Mỗi cấp độ trong bộ sách Power Up bao gồm các cuốn sau:
- Activity book
- Home booklet
- Pupil’s book
- Teacher’s book
- Teacher’s resource book
Như vậy, bộ sách Power Up bao gồm 6 cấp độ, có tổng cộng là 30 cuốn.
Tổng quan, bộ sách Power Up bao gồm các phần nội dung chủ yếu về:
Nội dung | Chi tiết |
---|---|
Thực hành nhiệm vụ | Các hoạt động thực tế và được chuẩn bị theo từng giai đoạn, xuất hiện ở phần mở đầu và kết thúc mỗi bài học. Sau mỗi giai đoạn, học sinh tự đánh giá về quá trình học tập trong “Sổ tay hoạt động” bằng cách đánh dấu vào danh sách mục tiêu để xem tiến trình của mình. |
Yếu tố văn học | Mỗi bài học đều giới thiệu cho học sinh những thể loại văn học khác nhau. Ngoài ra, bộ sách khuyến khích học sinh thực hành đọc hiểu, kết hợp luyện tập các kỹ năng như sắp xếp các sự kiện trong câu chuyện, dự đoán, nhận diện các điểm chính và đọc lướt nhanh. |
Lồng ghép văn hóa | Giúp học sinh mở rộng kiến thức về các môn học, các quốc gia và văn hóa trên khắp thế giới. |
Video hỗ trợ học tập | Bao gồm các video hoạt hình, bài hát, điệu nhảy, vlog,… để mở rộng từ vựng và cải thiện phát âm. |
Phần dưới đây tổng hợp chủ đề và những kiến thức ngữ pháp/ từ vựng quan trọng trong từng cấp độ.
2.1. Power Up 1
Unit | Nội dung | Từ vựng | Ngữ pháp |
---|---|---|---|
1 | Our new school Trường học mới của chúng tôi | Classroom objects and people (Đồ dùng và những người trong lớp học) | – Câu hỏi Where- Giới từ in, on, under, next to – Danh từ số ít và số nhiều this/these |
2 | All about us Những điều cần biết về chúng tôi | – Family (Gia đình) – Parts of the body (Các bộ phận trong cơ thể) | – Động từ is/are – Cấu trúc have/haven’t got |
3 | Fun on the farm Nông trại vui vẻ | Farm animals (Động vật trong nông trại) | – Cấu trúc is/are + adjective – Cấu trúc adjective + noun – Cấu trúc has/hasn’t got |
4 | Food with friends Ăn uống cùng bạn bè | Food and drink (Đồ ăn và thức uống) | – Cấu trúc like/ don’t like – Câu yêu cầu và đề nghị |
5 | Happy birthday! Chúc mừng sinh nhật! | Toys (Đồ chơi) | – Câu hỏi Whose – Sở hữu cách – want/ wants |
6 | A day out Một ngày đi chơi | – Vehicles and places (Phương tiện giao thông và các địa điểm) – Zoo animals (Động vật trong sở thú) | – Cấu trúc There is/are – Cấu trúc Let’s… |
7 | Let’s play! Cùng chơi nào | Sports and hobbies (Thể thao và sở thích) | Thì hiện tại tiếp diễn |
8 | At home Ở nhà | Rooms and objects in the house (Các phòng và đồ vật trong nhà) | Giới từ in front of, between, behind |
9 | Happy holidays Kỳ nghỉ vui vẻ | – Clothes (Quần áo) – At the beach (Trên bãi biển) | – Câu mệnh lệnh – like/ enjoy + V-ing – Cấu trúc metoo/ so do I |
2.2. Power Up 2
Unit | Nội dung | Từ vựng | Ngữ pháp |
---|---|---|---|
1 | A day on the farm Một ngày ở nông trại | – Countryside (Nông thôn) – Daily routines (Lịch trình hàng ngày) | – Ôn tập thì hiện tại tiếp diễn – Thì hiện tại đơn |
2 | My week Một tuần của tôi | – Days of the week (Các ngày trong tuần) – Free time activities (Hoạt động giải trí) | – Cấu trúc How often…? – Trạng từ chỉ tần suất – Hiện tại đơn với “always, often, sometimes, never” – Cấu trúc must/mustn’t |
3 | Party time! Thời gian tiệc tùng! | – Job and parties (Công việc và tiệc tùng) – Physical descriptions (Mô tả về ngoại hình) | – Thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn – Cấu trúc “Why…?” và “Because…” |
4 | The family at home Ở nhà cùng gia đình | – Extended family (Đại gia đình) – In and around the home (Bên trong và xung quanh nhà) | – So sánh hơn – Đại từ sở hữu |
5 | Animal world Thế giới động vật | Wild and domestic animals (Động vật hoang dã và động vật nuôi) | – So sánh nhất – Giới từ “above, below, near, opposite” |
6 | Our weather Thời tiết ở đất nước chúng tôi | – The weather (Thời tiết) – Clothes (Quần áo) | – Động từ was/ were – Cấu trúc There was/ there were |
7 | Let’s cook! Cùng nấu ăn nào | – Food (Đồ ăn) – Actions in the kitchen (Hoạt động trong bếp) | – Thì quá khứ đơn: động từ bất quy tắc – Thì quá khứ đơn: động từ theo quy tắc |
8 | Around town Quanh ngôi làng | – A day trip (Một chuyến đi trong ngày) – Places in town (Những địa điểm trong thành phố) | Cấu trúc have to/ don’t have to |
9 | A big change Một sự thay đổi lớn | A new adventure (Một cuộc phiêu lưu mới) | – So sánh hơn với “more” – So sánh nhất với “most” |
2.3. Power Up 3
Unit | Nội dung | Từ vựng | Ngữ pháp |
---|---|---|---|
1 | Practice time Thời gian tập luyện | Telling the time (Cách đọc giờ) | – Câu hỏi how, what, when, where, which, who, why – Cấu trúc was/were + could |
2 | What’s for breakfast? Có gì cho bữa sáng? | Food and drink (Đồ ăn và thức uống) | – Mệnh đề quan hệ xác định – Thì quá khứ đơn |
3 | A healthy body Một cơ thể khỏe mạnh | – Parts of the body (Các bộ phận trong cơ thể) – Health problems (Các vấn đề sức khỏe) | – Ôn tập so sánh hơn và so sánh nhất – Cấu trúc want/need + to + infinitive |
4 | Fun in the jungle Vui chơi trong rừng | Natural features (Các yếu tố tự nhiên) | – Trạng từ – Trạng từ so sánh |
5 | Behind the scenes Hậu trường | – Describing clothes (Miêu tả trang phục) – Materials (Chất liệu) | – Cấu trúc be made of – Câu hỏi với Shall, Let’s, Could |
6 | Classroomstars Ngôi sao của lớp học | School subjects (Các môn học trong trường) | – Cấu trúc should/shouldn’t – Cấu trúc be good at + noun/V-ing |
7 | When I grow up Khi tôi trưởng thành | – Jobs (Nghề nghiệp) – Personality (Tính cách) | – Câu điều kiện loại 0 – Cấu trúc look like, be like |
8 | City break Kỳ nghỉ ngắn | – Directions (Phương hướng) – Places in town (Các địa điểm trong thành phố) | – Cấu trúc be going to – Giới từ chỉ sự chuyển động |
9 | Let’s travel! Cùng du ngoạn nào! | Holiday (Ngày lễ) | – Cấu trúc When, before, after – Tính từ đuôi -ed, -ing |
2.4. Power Up 4
Unit | Nội dung | Từ vựng | Ngữ pháp |
---|---|---|---|
1 | This year’s trip Chuyến đi của năm nay | – Months and ordinal numbers (Tháng và số thứ tự) – Journeys (Hành trình) | – Cấu trúc may/might – Đại từ bất định |
2 | Our beautiful planet Hành tinh xinh đẹp của chúng ta | – The natural world (Thế giới tự nhiên) – Animals (Động vật) | – Thì quá khứ đơn – Cấu trúc too và enough |
3 | Let’s celebrate! Cùng chúc mừng nào! | – Competitions (Cuộc thi) – Music and festivals (Âm nhạc và lễ hội) | Thì hiện tại hoàn thành |
4 | Time of our lives Khoảnh khắc trong cuộc sống của chúng tôi | Telling the time (Cách đọc thời gian) | – Thì quá khứ tiếp diễn – Hiện tại hoàn thành với since/for |
5 | Let it snow! Cứ để tuyết rơi | Seasons and weather (Mùa và thời tiết | – Cấu trúc will/won’t – Liên từ “so” và “because” |
6 | Working together Làm việc cùng nhau | – Jobs (Các nghề nghiệp) – World of work (Thị trường lao động) | – Câu hỏi đuôi – Câu hỏi ngắn |
7 | Then and now Ngày trước và bây giờ | Things in the home (Đồ vật trong nhà) | – Quá khứ phân từ – Cấu trúc be used to/for |
8 | Space travel Du hành vũ trụ | – In space (Trong vũ trụ) – Adventure (Cuộc phiêu lưu) | – Cấu trúc will và going to – Ôn tập thì quá khứ |
9 | Great bakers Những nghệ nhân làm bánh | – Mealtimes and snacks (Thời gian ăn uống và bữa phụ) – Cooking (Nấu ăn) | Cấu trúc It smells/ tastes/ looks/ feels/ sounds like… |
2.5. Power Up 5
Unit | Nội dung | Từ vựng | Ngữ pháp |
---|---|---|---|
1 | In style Phong cách | – Clothes (Quần áo) – Parts of clothes (Các phần của quần áo) | – So sánh hơn – Thì hiện tại đơn |
2 | Future technology Công nghệ tương lai | – Technology (Công nghệ) | Câu điều kiện loại 1 |
3 | Gymnastics Thể dục dụng cụ | – Sports (Thể thao) – Equipment (Thiết bị) | – Câu bị động (thì hiện tại) – Động từ khuyết thiếu |
4 | Be careful! Hãy cẩn thận! | – Accidents and illnesses (Tai nạn và bệnh tật) – Health and medicine (Sức khỏe và y học) | – Thì hiện tại hoàn thành – Thì hiện tại tiếp diễn với kế hoạch tương lai |
5 | Fun foods Món ăn thú vị | – Cooking ingredients (Nguyên liệu nấu ăn) – Cooking actions and equipment (Hoạt động và thiết bị nấu nướng) | – Cấu trúc rather/prefer – Câu bị động (dạng quá khứ) |
6 | Environmentally friendly Thân thiện với môi trường | – Home (Nhà cửa) – The environment (Môi trường) | A lot of, lots of, a few, a little, many, much |
7 | Feeling it Cảm nhận | – Feeling and emotions (Cảm nhận và cảm xúc) – Wellbeing (Hạnh phúc) | – Cấu trúc such…that/ so…that – Needn’t, have to, should, ought to, must, mustn’t |
8 | Pretty cities Những thành phố xinh đẹp | – A tour of city (Một chuyến tham quan thành phố) – Visiting new places (Thăm quan những địa điểm mới) | – Câu hỏi gián tiếp – Cấu trúc used to/ didn’t used to |
9 | Lights, camera, action! Đèn, máy quay, hành động! | – TV and film genres (Thể loại phim và chương trình truyền hình) – Television (Tivi) | – Câu cầu khiến – Câu điều kiện loại 2 |
2.6. Power Up 6
Unit | Nội dung | Từ vựng | Ngữ pháp |
---|---|---|---|
1 | A song and a dance Một bài hát và một điệu nhảy | Music (Âm nhạc) | – Trật tự tính từ và giới từ – Câu trả lời ngắn với “so” và “nor” |
2 | Big wide world Thế giới rộng lớn | Continents, language and culture (Lục địa, ngôn ngữ và văn hóa) | Mệnh đề quan hệ |
3 | Shopping around Mua sắm khắp nơi | Shopping (Mua sắm) | Danh động từ |
4 | Getting about Di chuyển | – Travelling by plane (Du lịch bằng máy bay)– Getting around (Di chuyển trong các khu vực) | – Ôn tập tổng hợp câu bị động – Cụm động từ |
5 | Study smarter Học hiệu quả hơn | – Education (Giáo dục)– Personal feelings (Cảm xúc cá nhân) | Quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành |
6 | Good job! Làm tốt lắm | Occupations (Nghề nghiệp) | – Động từ khuyết thiếu chỉ khả năng/ suy đoán – Hiện tại hoàn thành tiếp diễn |
7 | It’s the law! Đó là luật pháp! | Reporting the news (Báo cáo tin tức) | Câu tường thuật |
8 | Fantastic flavors Hương vị tuyệt vời | A three-course meal (Một bữa ăn ba món) | Đại từ quan hệ |
9 | Raining cats and dogs Mưa như trút nước | The weather (Thời tiết) | – Ôn tập câu cầu khiến – Câu ước wish |
3. Cách dùng bộ sách Power Up
Như đã đề cập ở trên, mỗi cấp độ bao gồm 5 cuốn. Để sử dụng các cuốn sách này hiệu quả, thầy cô cần nắm được vai trò của từng cuốn sách:
Sách | Đối tượng sử dụng | Vai trò – Chức năng |
---|---|---|
Pupil’s book | Học sinh | Cung cấp nội dung lý thuyết, bài tập và hoạt động để học sinh tiếp cận và nắm vững kiến thức. |
Teacher’s book | Thầy cô | Bao gồm hướng dẫn chi tiết về cách giảng dạy, gợi ý hoạt động và đáp án cho các bài tập trong Pupil’s book. Thầy cô có thể sử dụng cuốn sách này để lên kế hoạch giảng dạy và hướng dẫn học sinh. |
Teacher’s resource book | Thầy cô | Cung cấp các tài liệu bổ sung, bài tập thêm, tài liệu đọc và các tài nguyên khác để thầy cô có thể sử dụng để phát triển nội dung giảng dạy. |
Activity book | Học sinh | Bao gồm các bài tập và hoạt động thực hành để học sinh áp dụng kiến thức đã học, được sử dụng như một công cụ bổ sung để tăng cường và rèn kỹ năng của học sinh. |
Home booklet | Học sinh | Bao gồm các bài tập thêm, đề thi mẫu hoặc tài liệu ôn tập để học sinh tự ôn tập và làm bài tập thêm ở nhà. |
4. Đánh giá ưu điểm và nhược điểm của bộ sách Power Up
Đánh giá ưu hay nhược điểm của một cuốn sách phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm mục tiêu học tập, đối tượng học sinh và phong cách giảng dạy. Dưới đây, FLYER xin gửi tới thầy cô một số thông tin tham khảo về ưu điểm và nhược điểm của bộ sách này.
Ưu điểm | – Cấu trúc hợp lý, từ cấp độ dễ dùng cho những học sinh mới bắt đầu đến cấp độ phức tạp hơn. – Hoạt động thú vị, có tính tương tác cao. – Phát triển kỹ năng toàn diện, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, giúp học sinh tiếp cận một cách tổng quát và đồng nhất với tiếng Anh. – Cung cấp hướng dẫn giảng dạy chi tiết và tài liệu hỗ trợ giáo viên. – Tích hợp các dạng bài tập tương tự bài thi Cambridge, giúp học sinh chuẩn bị tốt cho các kỳ thi. |
Nhược điểm | – Bộ sách có giá thành tương đối cao. – Yêu cầu giáo viên có trình độ chuyên môn cao để tổ chức các hoạt động học tập một cách hiệu quả. – Hạn chế trong việc cá nhân hóa do tính chất tổng quát của bộ sách. |
5. Đánh giá của người dùng bộ sách
Bộ sách Power Up được các bậc phụ huynh cũng như thầy cô đánh giá rất cao, dựa vào những bình luận tích cực trên những nền tảng trực tuyến. Dưới đây là một vài đánh giá của người dùng về bộ sách này trên các trang web đánh giá sách tiếng Anh, diễn đàn và hội nhóm về tiếng Anh.
6. Địa chỉ mua bộ sách Power Up
Thầy cô có thể tham khảo địa chỉ uy tín để mua bộ sách Power Up trong các liên kết dưới đây:
- Fahasa: power-up-level-1-pupil-s-book
- Sách Tiếng Anh Hà Nội: sach-cambridge-power-up
7. Tổng kết
Trên đây là những đánh giá mang tính chất tham khảo về bộ sách Power Up. Việc sử dụng các cuốn sách này như thế nào có thể thay đổi tùy thuộc vào phong cách giảng dạy và yêu cầu cụ thể của thầy cô. Mong rằng những thông tin mà FLYER chia sẻ sẽ hỗ trợ thầy cô trong việc sử dụng bộ sách này một cách hiệu quả nhất.
Thầy, cô quan tâm đến ứng dụng công nghệ vào giảng dạy tiếng Anh Cambridge, TOEFL, IOE,…?
FLYER SCHOOL đem đến trải nghiệm luyện thi tiếng Anh sinh động & đa tương tác với các tính năng học tập mô phỏng game!
✅ Tiết kiệm thời gian & chi phí soạn đề với 1700+ đề thi thử Cambridge, TOEFL, IOE, BGD,…
✅ Quản lý hàng ngàn học sinh hiệu quả, tối ưu & tự động với Trang Quản lý lớp
✅ Tính năng nổi bật: Theo dõi tiến độ học tập, giao bài tập online, tạo phòng thi ảo thi đua cho học sinh, tính năng Kiểm tra đầu vào, tạo bài luyện thi ngắn,…
✅ Chấm điểm Speaking với AI (tính năng mới!)
Giảng dạy tiếng Anh theo cách thú vị, hiệu quả hơn với Phòng thi ảo FLYER ngay hôm nay!
Để được tư vấn thêm, thầy/ cô vui lòng liên hệ với FLYER qua hotline 086.879.3188
Xem thêm: