“Rude” đi với giới từ gì trong tiếng Anh? Ghi nhớ ngay 3 cấu trúc “rude” với giới từ chỉ trong 2 phút! 

“Rude” là một tính từ khá phổ biến trong tiếng Anh. Cách sử dụng của ”rude” không hề phức tạp, dù vậy, tính từ lại thường xuyên gây bối rối cho người học khi không biết nên kết hợp với giới từ nào trong tiếng Anh, đặc biệt là khi làm những bài tập trắc nghiệm hoặc điền giới từ. Trong bài viết này, hãy cùng FLYER tìm hiểu “rude” đi với giới từ gì cùng các kiến thức liên quan đến tính từ này bạn nhé!

1. “Rude” là gì?

“rude” đi với giới từ gì
“Rude” là gì?

Phiên âm: /ro͞od/

“Rude” là một tính từ trong tiếng Anh dùng để biểu đạt các ý nghĩa như sau:

Ý nghĩaVí dụ
Bất lịch sự, vô lễ, hỗn láo, khiếm nhãIt’s so rude loudly yelling at a lady.
Thật thô lỗ khi lớn tiếng la hét với một phụ nữ
Thô sơ, đơn giản, chưa qua chế biếnRude cotton is cheaper than woven fabric.
Bông thô có giá rẻ hơn vải dệt.
Đột ngột, dữ dội, bất ngờIt’s a rude attack that no one can react promptly.
Đó là một cuộc tấn công đột ngột mà không ai có thể phản ứng kịp thời.
Tráng kiện, khỏe mạnhHe is always proud of his rude health.
Anh ấy luôn tự hào về sức khỏe tráng kiện của mình.
Ý nghĩa của “rude”

“Rude” có các từ loại như sau:

  • Danh từ: rudeness
  • Tính từ: rude
  • Trạng từ: rudely

2. “Rude” đi với giới từ gì?

“Rude” khi kết hợp với các giới từ khác nhau sẽ biểu đạt những ý nghĩa khác nhau. “Rude” thường đi với các giới từ sau:

2.1. “Rude” đi với giới từ “to”

“Rude to” được dùng với danh từ hoặc động từ nguyên thể để biểu đạt lần lượt hai ý nghĩa: “thô lỗ với ai đó” hoặc “thô lỗ khi làm gì đó”.

Ví dụ:

  • You should not be rude to your grandma.

Bạn không nên thô lỗ với bà của bạn.

  • He was rude to speak ill of co-workers behind their backs about their shortcomings.

Anh ta thật thô lỗ khi nói xấu sau lưng đồng nghiệp về những thiếu sót của họ.

“rude” đi với giới từ gì
“Rude” đi với giới từ gì?

2.2. “Rude” đi với giới từ “about”

“Rude about” dùng để nói về thái độ thô lỗ, khiếm nhã đối với sự vật, sự việc gì đó.

Ví dụ:

  • I do not want to be rude about your mistakes.

Tôi không muốn thô lỗ về những sai lầm của bạn.

  • Can you stop being rude about my learning result?

Bạn có thể ngừng khiếm nhã về kết quả học tập của tôi được không?

2.3. Rude” đi với giới từ “of”

“Rude of” được theo sau bởi một tân ngữ hoặc danh từ chỉ người, dùng để nhấn mạnh thái độ thô lỗ của ai khi làm một việc gì đó. “Rude of” được sử dụng với cấu trúc sau:

It + tobe + rude of + somebody + to do something

Ví dụ:

  • It was rude of him to not respond to my greetings this morning.

Anh ấy đã bất lịch sự khi không đáp lại lời chào của tôi sáng nay.

  • I think it was rude of us to enter here without permission.

Tôi nghĩ chúng ta thật thô lỗ khi vào đây mà không được sự cho phép.

Lưu ý: Bên cạnh ba giới từ “to”, “about” và “of” thì “rude” vẫn có thể kết hợp với một số giới từ khác như “into”, “by”, “toward”, “against”, “at”,… Tuy nhiên, những cách dùng này không phổ biến trong tiếng Anh.

3. Một số từ loại khác đi với “rude”

Bên cạnh giới từ, “rude” còn có thể kết hợp với các trạng từ và động từ khác nhau để diễn đạt ý nghĩa chi tiết trong từng hoàn cảnh cụ thể. Một số trạng từ và động từ thường đi cùng với “rude” như:

3.1. Các trạng từ thường đi với “rude”

Trạng từVí dụ
extremelyYou are extremely rude to say so.
Bạn cực kì khiếm nhã khi nói vậy.
veryIt is very rude not to say sorry when you make a mistake.
Nó rất là bất lịch sự khi không nói xin lỗi lúc bạn làm sai.
terriblyI can’t stand him anymore, he was terribly rude about taking my things without asking permission.
Tôi không thể chịu đựng được anh ta nữa, anh ta vô cùng thô lỗ khi lấy đồ của tôi mà không xin phép.
ratherI am sorry, I was rather rude when I told you that.
Tôi xin lỗi, tôi đã khá thô lỗ khi nói với bạn điều đó.
prettyYou will be pretty rude to call her an old lady.
Bạn sẽ hơi thô lỗ khi gọi bà ấy là một bà già.
quiteIt is quite rude of her to take all the food that cannot be eaten all at the buffet.
Cô ấy khá bất lịch sự khi lấy tất cả thức ăn không thể ăn hết trong bữa tiệc buffet.
Các trạng từ thường đi với “rude”

3.2. Các động từ thường đi với “rude”

Động từVí dụ
AppearHe appears so rude to behave like this.
Anh ta có vẻ rất thô lỗ khi cư xử như thế này.
SeemIt seems pretty rude to tell you his secrets.
Nó có vẻ khá thô lỗ khi nói cho bạn biết những bí mật của anh ấy.
SoundIt sounds rude of her to speak like that at an important meeting.
Nó nghe có vẻ thô lỗ khi cô ấy nói như vậy trong một cuộc họp quan trọng.
BecomeHe became rude as soon as he knew they had turned down his offer.
Anh ta trở nên thô lỗ ngay khi biết họ đã từ chối lời đề nghị của anh ta.
ConsiderIt is considered to be rude of her to eat someone else’s share of food.
Cô ấy bị coi là thô lỗ khi ăn phần thức ăn của người khác.
ThinkI hope you won’t think I’m rude if I say this.
Tôi hy vọng bạn sẽ không nghĩ rằng tôi thô lỗ nếu tôi nói điều này.
Các động từ thường đi với “rude”

4. Một số từ đồng nghĩa với “rude”

“rude” đi với giới từ gì
Một số từ đồng nghĩa với “rude”

Để diễn đạt ý nghĩa “khiếm nhã”, “thô lỗ” hay “bất lịch sự”, trong tiếng Anh còn vô số từ khác đồng nghĩa với “rude” giúp bạn đa dạng hóa cách dùng từ của mình và tránh lặp từ khi đặt nhiều câu chứa nội dung tương tự. 

Một số từ đồng nghĩa với “rude” mà bạn có thể tham khảo:

Từ đồng nghĩaVí dụ
ImpoliteYou should not be impolite with your teacher.
Bạn không nên bất lịch sự với giáo viên của bạn.
MeanYou are so mean to behave like this.
Bạn thật xấu tính khi cư xử như vậy.
DisrespectfulShe is a disrespectful person, she always lies about everything and treats her friends badly.
Cô ấy là một người thiếu tôn trọng, cô ấy luôn nói dối về mọi thứ và đối xử tệ bạc với bạn bè của mình.
BullyingIt seems bullying to cheat in the financial statement of a company.
Nó có vẻ như khiếm nhã để gian lận trong báo cáo tài chính của một công ty
InsolentHe is an insolent child when he always yells at his grandparents.
Thằng bé là một đứa trẻ xấc xược khi luôn quát mắng ông bà của mình.
DiscourteousI don’t want to be discourteous, but don’t do this again.
Tôi không muốn bất lịch sự, nhưng đừng làm điều này một lần nữa.
Một số từ đồng nghĩa với “rude”

5. Bài tập “rude” đi với giới từ gì

6. Tổng kết

Như vậy, “rude” thường đi với 3 giới từ thông dụng là “to”, “of” và “about”. Ngoài 3 giới từ này, “rude” cũng có thể kết hợp với nhiều giới từ khác, tuy nhiên, những cách kết hợp này lại không quá phổ biến trong tiếng Anh. Để có thể sử dụng thành thạo những kiến thức trên, bạn hãy thường xuyên ôn lại phần lý thuyết, làm thêm nhiều bài tập cũng như thực hành các cấu trúc “rude” trong giao tiếp khi có cơ hội nhé.

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

>>>Xem thêm

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments
    Duy Anh Mai
    Duy Anh Maihttps://flyer.vn/
    Tốt nghiệp đại học FPT với chứng chỉ TOEFL 100. Từng làm sáng tạo nội dung hoàn toàn bằng tiếng Anh cho thương hiệu thời trang đến từ Pháp: Yvette LIBBY N'guyen Paris và Công ty TNHH Âm Nhạc Yamaha Việt Nam. Mục tiêu của tôi là sáng tạo ra những nội dung mang kiến thức về tiếng Anh độc đáo, bổ ích nhưng cũng thật gần gũi và dễ hiểu cho nhiều đối tượng người đọc khác nhau.

    Related Posts