“Satisfied” đi với giới từ gì? Tổng hợp từ A đến Z cách diễn đạt sự hài lòng với “satisfied”

Có rất nhiều cách khác nhau để bạn diễn đạt sự hài lòng trong tiếng Anh, chẳng hạn như cấu trúc “I’m happy with…”, “I’m pleased with…”, hay thành ngữ “to be in good mood”. Tuy nhiên, cách được nhiều người sử dụng và cũng là cách thể hiện ý tứ rõ ràng nhất có lẽ là tính từ “satisfied”. Trong bài viết dưới đây, FLYER sẽ giúp bạn tìm hiểu từ A đến Z cách sử dụng “satisfied”, để xem tính từ “satisfied” đi với giới từ gì nhé! 

1. Định nghĩa “Satisfy” 

1.1. “Satisfy” là gì? 

satisfied-di-voi-gioi-tu-gi
Định nghĩa “Satisfy”

/

“Satisfied” là một tính từ bắt nguồn từ gốc động từ “satisfy” – động từ mang hai nghĩa: 

Nghĩa Ví dụ 
Làm ai đó hài lòng, thỏa mãn bằng cách đáp ứng những điều mà họ muốn.Giving the baby his bottle seemed to satisfy him because he stopped crying.
(Cậu bé dường như thỏa mãn với việc bú bình vì cậu đã ngừng khóc.)
Chứng tỏ bạn hoặc ai đó đáp ứng đủ điều kiện cho một yêu cầu nhất định. If I can satisfy the entrance requirements, I will go to that college.
(Nếu tôi có thể đáp ứng những yêu cầu đầu vào, tôi sẽ theo học trường đại học đó.)

“Satisfy” được phát âm là /ˈsæt̬·əsˌfɑɪ/. Bạn có thể nghe và đọc theo cách phát âm “satisfy” theo audio sau đây: 

1.2. Các từ loại của “satisfy”

Từ một động từ “satisfy”, bạn có thể suy ra được các dạng từ loại khác bao gồm: 

Trong trường hợp muốn nói “bạn (hoặc ai đó) hài lòng vì điều gì”, bạn có thể dùng tính từ “satisfied” đi kèm với giới từ “with và of”. Hãy cùng chuyển sang phần tiếp theo để tìm hiểu kỹ hơn về cách dùng và ý nghĩa của từng cấu trúc với “satisfied” nhé! 

Từ vựngTừ loại Giải nghĩa
Satisfied
/ˈsæt̬.ɪs.faɪd/
Tính từ (adj) Thỏa mãn, cảm thấy vừa ý, cảm thấy hài lòng. 

Ví dụ: 
I’m satisfied with this arrangement.
(Tôi hài lòng với sự sắp xếp này.)
Satisfying
/ˈsæt̬.ɪs.faɪ.ɪŋ/
Tính từ (adj)Làm thỏa mãn, đem lại sự thỏa mãn. 

Ví dụ: 
It’s very satisfying to know that we can work together. 
(Tôi rất hài lòng khi biết rằng chúng ta có thể làm việc cùng nhau.)
Satisfaction
/ˌsæt̬.ɪsˈfæk.ʃən/
Danh từ (n) Sự thỏa mãn, sự hài lòng 

Ví dụ: 
(The teacher looks at his student with satisfaction.
Người thầy nhìn học trò của ông ấy với vẻ hài lòng.) 
Satisfactory
/ˌsæt̬.ɪsˈfæk.tɚ.i/
Tính từ (adj) Vừa ý, thỏa đáng. 

Ví dụ: 
Jame seems to think his work is a satisfactory solution. 
(Jame dường như nghĩ rằng việc làm của anh ấy là một giải pháp thỏa đáng.)
Satisfactorily
 /ˌsæt̬.ɪsfæk.tɚ.əl.i/
Trạng từ (adv) Một cách thỏa đáng. 

Ví dụ: 
The work had been done satisfactorily
(Công việc đã được hoàn thành một cách thỏa đáng.)

2. “Satisfied” đi với giới từ gì? 

Vì “satisfied” là một tính từ, nên khi xuất hiện trong bất cứ một cấu trúc câu nào, nó đều phải được dùng theo sau một liên từ. Cấu trúc cơ bản của câu thể hiện sự hài lòng với “satisfied” được viết là: 

S + linking verb + satisfied + …

Linking verb có thể là: động từ to be, seem (dường như, có vẻ), look (trông, nhìn) , feel (cảm thấy), declare (tuyên bố, biểu thị)

2.1. Satisfied with

satisfied-di-voi-gioi-tu-gi
“Satisfied” đi với giới từ “with” 

Để diễn tả chủ ngữ được nhắc đến trong câu cảm thấy hài lòng vì đã đạt được điều gì đó, hoặc cảm thấy hài lòng vì ai đó đã làm gì/điều gì đó đã xảy ra theo đúng ý muốn, bạn có thể dùng cấu trúc:  

S + linking verb + satisfied + with + somebody/something…

Ví dụ: 

  • The coach felt well satisfied with Mary for her excellent performance. 

Huấn luyện viên rất hài lòng với Mary vì màn trình diễn xuất sắc của cô ấy. 

  • Mary’s coach was very satisfied with her performance. 

Huấn luyện viên của Mary rất hài lòng với màn trình diễn của cô ấy.

Ngoài ra, “satisfied with something” cũng được hiểu là bị thuyết phục vì điều gì đó, đồng nghĩa với cấu trúc “convinced of/by + somebody/something”.  

Ví dụ: 

  • The police seemed satisfied with her explanation. 

= The police seemed convinced of/by her explanation.

Vị cảnh sát có vẻ bị thuyết phục bởi lời giải thích của cô ấy. 

Trong trường hợp muốn biểu lộ rõ mức độ hài lòng, bạn có thể kết hợp thêm với các trạng từ chỉ mức độ  như absolutely (hoàn toàn, tuyệt đối), enough (đủ), excessively (cực kỳ, quá mức), quite (khá), strongly (cực kỳ), very (rất)… 

Ví dụ: 

  • Her parents seemed excessively satisfied with her progress. 

Bố mẹ của cô ấy dường như cực kỳ hài lòng với sự tiến bộ của cô ấy. 

Lưu ý, các trạng từ chỉ mức độ thường đứng trước “satisfied” và ngay sau liên từ. Riêng trạng từ “enough” sẽ đứng giữa “satisfied” và giới từ “with”. 

Ví dụ: 

  • Her parents seemed satisfied enough with her progress. 

Bố mẹ của cô ấy dường như đã đủ hài lòng với sự tiến bộ của cô ấy. 

2.2. Satisfied of

satisfied-di-voi-gioi-tu-gi
“Satisfied” đi với giới từ “of” 

Trong một số trường hợp đặc biệt, các tình huống nghiêm túc hay khi nói đến những vấn đề có tính chất nghiêm trọng, bạn có thể dùng giới từ “of” theo sau “satisfied” để biểu đạt: chủ ngữ được nhắc đến phải tin hoặc chấp nhận điều gì đó là sự thật, khó có thể thay đổi. 

S + be/need to be + satisfied + of + something… 

Trong đó: “Satisfied” là quá khứ phân từ của động từ “satisfy” (ở thể bị động).

Ví dụ: 

  • You need to be satisfied of the fact that you have been disqualified from the competition. 

Bạn cần phải chấp nhận sự thật rằng bạn đã bị loại khỏi cuộc thi. 

3. Các cấu trúc khác chứa “satisfied” 

3.1. Satisfied + noun

Tính từ “satisfied” khi được theo sau bởi một danh từ chỉ người hoặc danh từ chỉ sự vật, sự việc sẽ được hiểu theo nghĩa người/sự vật/sự việc đó thể hiện ra sự thỏa mãn, sự hài lòng. 

Ví dụ: 

  • I was happy to have the first satisfied customer.

Tôi rất vui khi có được khách hàng hài lòng đầu tiên. 

  • He couldn’t hide a satisfied smile

Anh ấy không thể giấu được một nụ cười hài lòng. 

3.2. Satisfied + that 

Bên cạnh việc sử dụng “satisfied + giới từ”, bạn cũng có thể dùng cấu trúc “satisfied + that + mệnh đề hoàn chỉnh” khi muốn nói chủ ngữ được nhắc đến cần tin tưởng hoặc chấp nhận rằng điều gì đó là sự thật. 

S1 + linking verb + satisfied + that + S2 + V…

Ví dụ: 

  • His parents were satisfied that he was telling the truth.

Bố mẹ anh ấy tin tưởng rằng anh ấy đã nói sự thật. 

Từ “that” trong cấu trúc này cũng có thể được bỏ đi mà không làm ảnh hưởng gì đến độ chính xác hoặc ý nghĩa của câu. 

Ví dụ: 

  • His parents were satisfied that he was telling the truth.

= His parents were satisfied he was telling the truth.

4. Thành ngữ với “satisfied”

satisfied-di-voi-gioi-tu-gi
Thành ngữ khác thể hiện sự hài lòng
Thành ngữGiải thích ý nghĩa Ví dụ
Meet (someone’s) expectationsNói về một sự vật/sự việc nào đó diễn ra theo đúng những gì mong đợi, làm thỏa mãn kỳ vọng của ai đóI’m so excited about the new movie, I hope it will meet my expectations
(Tôi rất háo hức về bộ phim mới, tôi hy vọng nó sẽ đáp ứng được kỳ vọng của tôi.)
To feel a glow of happinessCảm nhận được ánh sáng rực rỡ của niềm hạnh phúcI felt a warm glow of happiness when staying next to him.
(Tôi cảm thấy một tia sáng hạnh phúc ấm áp khi ở bên cạnh anh ấy.)
To be a happy camperNghĩa đen: là một người cắm trại vui vẻ

Nghĩa bóng: Cảm thấy hài lòng, hạnh phúc với những gì đang có 
She will still be a happy camper regardless of the final outcome.
(Cô ấy vẫn sẽ luôn cảm thấy hài lòng cho dù kết quả cuối cùng có như thế nào.)
To jump for joyNhảy lên vì hạnh phúc, cực kỳ vui vẻ I jumped for joy after hearing that announcement.
(Tôi đã nhảy lên vì sung sướng khi nghe thấy thông báo đó.)
Grin from ear to earNghĩa đen: Cười toe toét, cười ngoác miệng đến tận mang tai

Nghĩa bóng: Trông cực kỳ hạnh phúc
He was grinning from ear to ear when hearing the good news from us.
(Anh ấy cười ngoác miệng khi nghe thấy tin tốt từ chúng tôi.)
Having a whale of a timeBản thân đã có một khoảng thời gian/khoảnh khắc tuyệt vời, hạnh phúc
(“whale – cá voi” là biểu tượng của sự may mắn, bình an và nội lực bên trong mỗi người) 
He had a whale of a time at his birthday party with his family.
(Anh ấy đã có một khoảng thời gian hạnh phúc trong bữa tiệc sinh nhật cùng gia đình.)

5. Bài tập 

6. Tổng kết

Thông qua bài viết trên, FLYER đã tổng hợp chi tiết các cách biểu đạt sự hài lòng với “satisfied” để giúp bạn dễ dàng tham khảo. Hi vọng sau khi đọc hết lý thuyết và hoàn thành những bài tập ngắn, bạn đã có thể trả lời được câu hỏi “satisfied đi với giới từ gì” và sử dụng thành thạo các cấu trúc với “satisfied” trong học tập và giao tiếp hàng ngày.            

Cùng học thêm các cách diễn đạt sự hài lòng qua video này nhé!

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

Xem thêm: 

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments
    Ngọc Ánh
    Ngọc Ánh
    "The universe cheering up inside your soul." ~ Cosmic Writer

    Related Posts