“Help” là một động từ không quá xa lạ với bất kì ai học tiếng Anh. Bạn thường dùng “help” trong những tình huống cần sự giúp đỡ của người khác với các mẫu câu như “Can you help me…?” hay “Could you help me…?”. Nhưng liệu trong các cấu trúc khác nhau thì thành phần đi sau động từ này có thay đổi không? Hãy cùng FLYER đi tìm câu trả lời cho câu hỏi “Sau “Help” là gì?” trong bài viết ngày hôm nay nhé!
1. “Help” là gì?
Theo từ điển Cambridge, “Help” được sử dụng chủ yếu như một ngoại động từ (động từ phải có tân ngữ đi kèm sau nó) với nghĩa là “giúp”, “giúp đỡ”, “cứu giúp”, “khiến việc gì xảy ra dễ dàng hơn”.
Ví dụ:
- That man is helping the police with their inquiries.
Người đàn ông kia đang giúp cảnh sát điều tra.
- I helped her out of a difficulty, but she has never been grateful.
Tôi đã giúp cô ta thoát khỏi hoàn cảnh khó khăn, nhưng cô ta không bao giờ cảm thấy biết ơn
- I feel that learning languages will help my chances of promotion at work.
Tôi thấy rằng việc học nhiều thứ tiếng giúp tôi có những cơ hội thăng tiến trong công việc.
- I can help people when they need protection.
Tôi có thể giúp đỡ mọi người khi họ cần được bảo vệ.
Ngoài ra, “Help” cũng được dùng như một danh từ với nghĩa “sự giúp đỡ”, “sự cứu giúp”, “người/ vật giúp đỡ”, “phương cứu chữa”, “lối thoát”.
Ví dụ:
- Do you need any help with these boxes?
Bạn có cần giúp gì với những chiếc hộp này không?
- She’s been a big help to her mom.
Cô ấy là một vị cứu tinh của mẹ cô ấy.
- I got help from someone who understands the legal side.
Tôi đã nhận sự trợ giúp từ những người hiểu rõ về luật pháp.
- That is a very present help in trouble.
Đó là sự giúp đỡ hết sức sẵn sàng trong lúc bối rối khó khăn.
2. Các cấu trúc của “Help”
FLYER vừa đưa ra những định nghĩa cơ bản nhất của “help”, vậy sau “help” là gì? – Hãy cùng FLYER đi tìm câu trả lời cho câu hỏi này trong phần dưới đây nhé.
2.1. Help + to V
Cấu trúc:
S + help + somebody + (to) V + N
Cấu trúc này mang nghĩa “Ai đó/ cái gì giúp ai khác làm việc gì”.
Ví dụ:
- The charity aims to help people to help themselves.
Tổ chức từ thiện này nhằm giúp mọi người tự có thể tự giúp mình.
- The college’s aim is to help students achieve their goals.
Mục đích của trường đại học là giúp sinh viên đạt được mục tiêu của họ.
- Do you know migration can help to enhance human development?
Bạn có biết di cư có thể giúp thúc đẩy phát triển con người?
2.2. Help + in + V-ing
Cấu trúc:
S + help + in + V-ing
Bạn dùng cấu trúc này khi muốn diễn tả “Cái gì/ Ai đó giúp sức, trợ giúp, có ích trong việc gì”.
Ví dụ:
- Following these steps will help in protecting our environment perfectly.
Làm theo những bước này sẽ giúp bảo vệ môi trường chúng ta một cách hoàn hảo.
- We need urgent help in solving all the questions.
Chúng tôi cần sự giúp đỡ khẩn cấp trong việc giải quyết tất cả các câu hỏi.
- They need urgent help in solving the questions.
Họ cần sự giúp đỡ khẩn cấp trong việc giải quyết các câu hỏi.
2.3. Help + someone
Cấu trúc:
S + help + someone
Bạn dùng cấu trúc này khi muốn diễn tả “Ai đó/ cái gì giúp đỡ một ai khác”.
Ví dụ:
- They are trying their best to do a good job so they can help others.
Họ đang cố gắng hết sức để làm một công việc tốt và họ có thể giúp đỡ người khác.
- You can help him by finding him a job.
Bạn có thể giúp đỡ anh ta bằng cách tìm cho anh ta một công việc.
- What school teaches must help them to achieve their goals.
Nhà trường phải giúp những gì để họ đạt tới mục đích của họ.
2.4. Help + somebody + with something
Cấu trúc:
S + help + somebody + with + N
Cấu trúc này có nghĩa là “Ai đó giúp người khác với việc làm gì”.
Ví dụ:
- Should students help with cleaning tasks at school?
Học sinh có nên giúp đỡ trong việc dọn dẹp trường học?
- She never lifts a finger to help with the housework.
Cô ta không bao giờ làm việc gì trong nhà.
- They will help with preparing the necessary documents.
Họ sẽ giúp chuẩn bị hồ sơ cần thiết.
2.4. Can’t/ Couldn’t help + V-ing
Cấu trúc:
S + can’t/ couldn’t + V-ing
Cấu trúc này là một cấu trúc nâng cao, được dùng khi bạn muốn diễn tả “ai đó không thể dừng làm gì hoặc ngăn hành động gì lại” (không có khả năng mặc dù đã cố gắng)
Ví dụ:
- I can’t help weeping at weddings, they make me feel so sad.
Tôi không thể ngừng khóc trong đám cưới, họ làm tôi vô cùng buồn.
- I can’t help wondering what someone with your credentials is doing in a place like this.
Tôi không ngừng tự hỏi vì sao một người có tư chất như anh phải vào làm ở nơi như thế này.
- I couldn’t help feeling sorry for him.
Tôi không thể không cảm thấy thương hại anh ấy.
2.5. It helps
Cấu trúc:
It helps + V-inf
Cấu trúc này được dùng khi bạn muốn diễn tả “Cái gì giúp hoặc thúc đẩy một hành động khác có thể xảy ra hoặc phát triển theo một hướng tốt”. Bạn có thể dùng cấu trúc này trong rất nhiều tính huống.
Ví dụ:
- It helped be able to talk about touchy issues.
Nó đã giúp để có thể nói về vấn đề nhạy cảm.
- It helps reduce emissions into the environment.
Nó giúp giảm lượng khí thải ra môi trường.
- It helps improve your working manner.
Nó giúp cải thiện tác phong làm việc của bạn.
3. Các từ đồng nghĩa với “Help”
Có thể nói “help” là một trong những động từ thông dụng nhất trong tiếng Anh, tuy nhiên việc quá lạm dụng từ “help” có thể gây ra nhàm chán trong giao tiếp. Để mở rộng vốn từ vựng của bạn, hãy cùng FLYER tham khảo những từ đồng nghĩa với “hlp” ngay sau đây nhé.
3.1. Aid
Aid /eid/ (n): Sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ
Aid /eid/ (v): Giúp đỡ
Ví dụ:
- He aided an orphan in his studies. He’s always nice to people in need.
= He helped an orphan in his studies. He’s always nice to people in need.
Anh ấy đã giúp đỡ một đứa bé mồ côi học hành. Anh ấy luôn tốt với những người gặp khó khăn.
- We can observe celestial bodies with the aid of a telescope.
= We can observe celestial bodies with the help of a telescope.
Chúng tôi đã quan sát các thiên thể bằng kính thiên văn.
3.2. Support
Support /sə’pɔ:t/ (v): Truyền sức mạnh, khuyến khích, ủng hộ
Support /sə’pɔ:t/ (n): sự ủng hộ, người ủng hộ
Ví dụ:
- She supported her husband through many difficult times.
= She helped her husband through many difficult times.
Cô ấy đã trợ giúp chồng cô ấy qua nhiều lần khó khăn.
- They received no financial support from the government.
= They received no financial help from the government.
Bọn họ không nhận được sự trợ giúp về tài chính từ chính phủ
3.3. Collaborate
Collaborate /kə’læbəreit/ (v): Cộng tác với, hợp tác với, trợ giúp cho
Ví dụ:
- Elephants collaborate in looking after their young.
= Elephants help in looking after their young.
Đàn voi hợp tác/ giúp với nhau trong việc trông coi các con non.
- She agreed to collaborate with him in writing her biography.
= She agreed to help him in writing his biography.
Cô ấy đồng ý cộng tác/ giúp anh ấy trong nghiên cứu sinh học của anh ấy.
3.4. Benefit
Benefit /’benefit/ (n): Lợi ích
Benefit /’benefit/ (v): Giúp ích cho, có lợi cho.
Ví dụ:
- The project will have major benefits for the local community.
= The project will have major help for the local community.
Dự án sẽ mang lại lợi ích lớn cho cộng đồng địa phương.
- We all benefit when our young people realize their potential.
= We all help when our young people realize their potential.
Chúng tôi đều giúp lớp trẻ nhận ra tiềm năng của chúng.
4. Các thành ngữ với “Help”
Bạn có biết rằng “Help” là một từ có rất nhiều các thành ngữ không? Hãy cùng tìm hiểu những thành ngữ với “help” mà người bản xứ thường dùng nhất nhé.
Thành ngữ | Nghĩa – cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
God/Heaven help somebody | Thể hiện sự lo lắng cho ai đó khi họ có nguy cơ gặp nguy hiểm hoặc gặp phải chuyện gì đó không may mắn. | – God help us if this doesn’t work. Chúa sẽ giúp chúng ta nếu nó không hoạt động. – Heaven helps her. Cầu Chúa phù hộ cho bà ấy. |
so help me (God) | Diễn tả một cái gì đó đúng, chính xác (hợp pháp, hợp với đạo đức…) | – Everything I have said is true, so help me God. Mọi thứ tôi nói đều chính xác, có Chúa chứng giám cho tôi. |
give/lend a helping hand | Giúp ai làm gì đó | – These tax cuts will give the industry a helping hand. Sự cắt giảm thuế đã giúp ích cho nền công nghiệp. |
5. Bài tập
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
Bài tập 2: Cho dạng đúng của động từ “help” (V-ing, to V, V-ed…)
Bài tập 3: “Help” trong câu sau là danh từ hay động từ?
Bài tập 4: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
Bài tập 5: Dịch những câu sau sang tiếng Anh.
1. Chúng tôi rất vui vì đã phụ chúng tôi nấu nướng.
2. Tôi cảm ơn anh trong việc tìm giúp thẻ tín dụng của tôi.
3. Cô ấy đã giúp tổ chức bữa tiệc.
4. Sự cắt giảm thuế đã giúp ích cho nền công nghiệp.
5. Mọi thứ tôi nói đều chính xác, có chúa chứng giám cho tôi.
Đáp án tham khảo
1. We’d be glad of some help with the cooking.
2. I appreciate your help in finding my credit card.
3. She helped organize the party.
4. These tax cuts will give the industry a helping hand.
5. Everything I have said is true, so help me God.
Bài tập 6:
6. Tổng kết
Qua phần bài học phía trên, chắc chắn bạn đã có câu trả lời cho câu hỏi “Sau help là gì?” rồi đúng không nào? Câu trả lời là tùy thuộc vào tình huống và ngữ cảnh, theo sau help có thể là giới từ, danh từ hoặc V-ing. Nghe thì có vẻ khó nhưng chỉ cần bạn hiểu lý thuyết là có thể dễ dàng ứng dụng. Nhưng để thành thạo cách dùng “help”, cần luyện tập bằng cách làm thật nhiều bài tập và áp dụng vào giao tiếp hằng ngày.
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm: