Hẳn các bạn đã quá quen thuộc với cụm từ “looking forward” – “trông mong, mong chờ điều gì đó”, bởi đây là cấu trúc được sử dụng phổ biến trong thư từ, email và các trường hợp trang trọng. Bạn có tò mò sau “looking forward” là gì? Cách dùng của cấu trúc này trong từng trường hợp cụ thể? Có thể thay thế bằng từ có ý nghĩa gần giống là “expect” hay không? Hãy cùng nhau giải đáp trong bài viết sau đây nhé!
1. “Looking forward” là gì?
“Looking forward” trong tiếng Việt là “mong chờ một sự việc gì đó xảy ra” với tâm trạng háo hức.
Ví dụ:
- Jolie is looking forward to Blackpink’s concert.
Jolie đang rất mong chờ buổi biểu diễn của Blackpink.
- I am looking forward to the next concert of BTS.
Tôi đang mong chờ đến buổi hòa nhạc tiếp theo của BTS.
- We’re looking forward to receiving her help.
Chúng tôi mong chờ nhận được sự giúp đỡ của cô ấy.
2. Sau “looking forward” là gì?
Cấu trúc chung:
Looking forward + to + V-ing/ Noun
Như vậy nhìn vào cấu trúc này bạn đã biết được sau “looking forward” là gì rồi đúng không nào? Sau “looking forward to” có thể là một danh động từ (gerund) hoặc một danh từ.
Ví dụ:
- John is looking forward to meeting his girlfriend this Saturday, after a 3-year long-distance relationship.
John rất mong được gặp bạn gái anh ấy vào thứ bảy này, sau 3 năm yêu xa.
- Is she looking forward to her holiday?
Cô ấy có mong chờ kỳ nghỉ của mình không?
3. Cách dùng cấu trúc “looking forward”
3.1. Dùng để thể hiện sự mong chờ
Cấu trúc “looking forward” được dùng nhiều nhất để diễn tả sự mong đợi đầy háo hức của bản thân trước một sự việc nào đó sắp xảy ra.
Ví dụ:
- Are you looking forward to the summer holiday?
Bạn đang mong chờ tới kỳ nghỉ hè phải không?
- She is looking forward to seeing her family after 4 years.
Cô ấy rất mong chờ gặp lại gia đình sau 4 năm.
3.2. Dùng trong thư từ
“Looking forward” còn được dùng để kết thư (thư tay hoặc email) với ý nghĩa “mong sớm nhận được thư phản hồi từ người nhận” hoặc “mong sớm được gặp/ nói chuyện/…”.
Ví dụ:
- I am looking forward to hearing from you soon.
Mình mong sớm nhận được hồi âm từ bạn.
- I’m looking forward to e-meeting you this weekend.
Mình mong sớm được gặp bạn online vào cuối tuần này.
4. Một số lưu ý khi dùng cấu trúc “looking forward”
Tuỳ vào tình huống và ngữ cảnh mà cấu trúc “looking forward” lại có sự thay đổi.
4.1. Văn phong trang trọng
Trong tình huống trang trọng, cấu trúc “looking forward” được viết như sau:
Cấu trúc:
I look forward + to + V-ing
Ví dụ:
- I look forward to joining your company.
Tôi rất mong được gia nhập công ty của bạn.
- We look forward to getting to know you more in the upcoming interview.
Chúng tôi rất mong được hiểu thêm về bạn trong cuộc phỏng vấn sắp tới.
4.2. Văn phong ít trang trọng hơn
Trong văn cảnh ít trang trọng hơn, bạn có thể lược bỏ chủ ngữ trong cấu trúc “looking forward” như sau:
Cấu trúc:
looking forward + to + V-ing
Ví dụ:
- Looking forward to chatting with you soon.
Rất mong sớm được trò chuyện với bạn lần nữa.
- Looking forward to visiting Gordon Ramsay’s restaurant next week.
Rất mong ghé thăm cửa hàng của Gordon Ramsay vào cuối tuần sau.
4.3. Tình huống thân mật
Không khác biệt quá nhiều so với 2 ngữ cảnh trên. Điểm khác duy nhất là trong văn nói thông thường “I’m” thường được dùng thay cho “I” trong cấu trúc “looking forward”:
Cấu trúc:
I’m looking forward + to + V-ing
- I’m looking forward to seeing Marry at the party.
Mình mong được gặp Marry tại bữa tiệc.
- I am looking forward to your reply!
Mình đang mong chờ hồi âm của bạn!
5. Phân biệt “looking forward” và “expect”
Yếu tố | LOOKING FORWARD | EXPECT |
Ý nghĩa | Mong đợi một điều gì đó sắp xảy ra với tâm thế háo hức | Mong chờ, hy vọng |
Cấu trúc | Looking forward + to + V-ing/ Noun | S + expect + that + S + VS + expect + (O) + to VS + expect + O |
Cách dùng | – Diễn tả sự mong chờ của bản thân trước sự việc hay hành động nào đó, với cảm xúc phấn khởi và háo hức. – Dùng kết bức thư với ý nghĩa mong chờ sự hồi âm từ người nhận. | – Diễn tả sự mong chờ một việc gì đó sẽ xảy ra. – Thể hiện sự tin tưởng của người nói rằng một việc gì đó sẽ xảy ra. |
Mức độ khả năng xảy ra | Chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai. | Có thể xảy ra. |
Ví dụ | – Jill is looking forward to the Christmas holiday this year. Jill đang mong chờ ngày Giáng Sinh năm nay. | – She expects all her friends to come to the birthday party. Cô ấy hy vọng rằng tất cả bạn bè của cô ấy sẽ đến dự tiệc sinh nhật. |
6. Bài tập với cấu trúc “looking forward”
Chia thì đúng của động từ trong ngoặc
Lời kết
Bài viết đã tổng hợp toàn bộ cách dùng của cấu trúc “looking forward”, cách phân biệt với cấu trúc “expect” thông qua các ví dụ chi tiết. Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã biết được sau “looking forward” là gì, cũng như cách sử dụng của cấu trúc này trong những tình huống khác nhau. Chúc các bạn học tốt!
Cùng ghé thăm ngay Phòng luyện thi ảo FLYER, chỉ với vài bước đăng ký đơn giản là bạn đã có thể sử dụng không giới hạn các đề thi được FLYER xây dựng và cập nhật liên tục. Tại đây bạn sẽ được trải nghiệm phương pháp ôn luyện tiếng Anh mới, kết hợp các tính năng mô phỏng game và đồ họa cực “cool” . Với FLYER, việc ôn luyện tiếng Anh sẽ thú vị hơn bạn từng nghĩ nhiều đó.
Tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật những kiến thức cùng tài liệu tiếng Anh mới nhất bạn nhé!
>>>Xem thêm