Sau start là gì? Khi nào dùng Start to V? Khi nào dùng Start Ving?

Trong tiếng Anh khi muốn nói về hành động bắt đầu thực hiện một việc gì đó thì chúng ta thường nghĩ ngay đến động từ “start”. Nhưng bạn có biết rằng “start” có đến 3 loại từ theo sau để tạo thành các cấu trúc đa dạng được ứng dụng vào những ngữ cảnh khác nhau đấy. Đó là lý do nhiều người vẫn thường nhầm lẫn cách sử dụng giữa ba cấu trúc này. FLYER sẽ giúp bạn trả lời được câu hỏi “sau start là gì?”, cũng như tìm hiểu cách sử dụng những cấu trúc này chi tiết nhất thông qua các ví dụ cụ thể ở bài viết sau. 

1. Start là gì?

“Start” vừa là một động từ vừa là danh từ trong tiếng Anh và có phát âm là /stɑːrt/.

Ở dạng động từ, “start” thường mang các ý nghĩa “khởi đầu, bắt đầu, khai mạc v.v…”. Khi là một danh từ thì “start” có nghĩa là “sự khởi đầu, sự bắt đầu, điểm xuất phát, khởi điểm v.v…”

sau start là gì
Start là gì?

Ví dụ:

  • They started the project at 9am this morning. 

Họ bắt đầu dự án vào 9 giờ sáng nay.

  • I started learning at this school 3 years ago.

Tôi bắt đầu học tại ngôi trường này 3 năm về trước.

→ Trong hai ví dụ này, “start” là một động từ trong câu.

  • The referee blew his whistle signalling the start of the race.

Trọng tài thổi còi báo hiệu cho sự khởi đầu của cuộc đua.

  • This movie is fascinating from start to finish.

Bộ phim này hấp dẫn từ lúc bắt đầu đến khi kết thúc.

→ Ở hai trường hợp này thì “start” là danh từ trong câu.

2. Sau start là gì?

Khi là một động từ thì “start” đều có chung một ý nghĩa để chỉ việc bắt đầu điều gì/làm gì đó. Tuy nhiên, mỗi cấu trúc “start” lại được áp dụng cho các ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng theo dõi để biết sau start là gì nhé? 

2.1. Cấu trúc start + noun

Đây là cấu trúc dùng để miêu tả việc bắt đầu một điều gì đó của chủ thể trong câu.

Công thức:

S + start (chia thì) + danh từ/cụm danh từ

Ví dụ:

  • They will start the match after 45 minutes.

Họ sẽ bắt đầu trận đấu sau 45 phút nữa.

  • The company started a survey to collect customer opinions about the new product.

Công ty bắt đầu một cuộc khảo sát để thu thập ý kiến ​​của khách hàng về sản phẩm mới.

2.2. Cấu trúc start + to verb/Ving

sau start là gì - ví dụ
Start to V

Nếu sau “start” là một động từ thì chúng ta sẽ có cấu trúc dùng để miêu tả việc bắt đầu thực hiện một hành động nào đó.

Công thức:

S + start (chia thì) + to V/Ving

Lưu ý: 

Động từ “start” có thể đi với cả động từ nguyên mẫu có “to” (to V) hoặc Ving để nói về việc bắt đầu một hành động. Tuy nhiên, khi dùng “start” với “to V” thì người nói sẽ muốn diễn đạt sự nhấn mạnh hơn vào khoảnh khắc hành động đó bắt đầu. 

Khi đó, “start” thường đi kèm với các động từ biểu thị trạng thái tinh thần hoặc tâm như (Ví dụ: know, realize, understand v.v…)

Ví dụ:

  • They started playing/to play soccer together last year.

Họ bắt đầu chơi bóng cùng nhau từ năm ngoái.

→ Trong câu này, việc dùng “playing” hay “to play” không làm thay đổi ý nghĩa của câu.

  • After more than 2 hours of being explained by the teacher, Mike finally started to understand this lecture.

Sau hơn 2 tiếng được thầy giảng giải, cuối cùng Mike cũng bắt đầu hiểu được bài giảng này.

→ Ở tình huống này chúng ta dùng “to understand” thay vì “understanding” để nhấn mạnh thay đổi về trạng thái tinh thần của chủ thể trong câu khi mà “Mike” đã bắt đầu hiểu bài. 

sau start là gì - ví dụ Start to V/Ving
Ví dụ start tp V/V-ing.

3. Những thành ngữ và cụm động từ có chứa start

sau start là gì - thành ngữ chứa start
Thành ngữ, tục ngữ có chứa “Start”.

Trong phần này, FLYER sẽ giới thiệu về các thành ngữ hoặc cụm đồng từ với “start” thông dụng để bạn nắm rõ:

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Start upKhởi nghiệpKhiến một động cơ hoạt độngHe started up with a software design company.
Anh ấy khởi nghiệp với một công ty thiết kế phần mềm.
Start overBắt đầu lại thứ gìHe failed on the previous project, but he didn’t give up and started over.
Anh ấy đã thất bại trong dự án trước đó, nhưng anh ấy không bỏ cuộc và bắt đầu lại.
Start offBắt đầu một cuộc hành trìnhIn order to catch the bus, we started off earlier than expected.
Để kịp chuyến xe, chúng tôi khởi hành sớm hơn dự kiến.
Start somebody offGiúp ai đó bắt đầu việc gìMentor starts her off on the new project.
Người cố vấn giúp cô ấy bắt đầu dự án mới.
Start outDự địnhHe starts out to become a lawyer.
Anh ấy dự định trở thành một luật sư.
Start onBắt đầu làm gì đóChỉ trích, phê bình ai đóThe manager starts on at the employee for her mistake.
Người quản lý phê bình nhân viên vì lỗi lầm của cô ấy.

4. Cách phân biệt start với begin

Bên cạnh “start”, một động từ khác mang nghĩa bắt đầu được sử dụng thường xuyên chính là “begin”. Tuy nhiên, giữa hai từ này vẫn có những điểm khác biệt cơ bản áp dụng vào các ngữ cảnh khác nhau đấy. Hãy theo dõi bảng sau để làm rõ đó là những điểm khác biệt gì:

StartBegin
Nói về việc khởi điểm, bắt đầu một việc gì đó xảy ra ngay tại thời điểm nói. Có tính chất nhanh, bất ngờ.
Ví dụ:
– After packing up, they started to check out of the hotel.
Sau khi thu dọn đồ đạc, họ bắt đầu trả phòng khách sạn.
Thường được dùng để nói về một việc bắt đầu một cách từ từ chậm rãi, tự nhiên.
Ví dụ:
– He seems to be gaining weight these days, so he should begin jogging.
Anh ấy dường như tăng cân trong những ngày này, vì vậy anh ấy nên bắt đầu chạy bộ.
Dùng khi nói về một người mở màn, bắt đầu một sự kiện nào đó.
Ví dụ:
– He is the starter of this talent contest.
Anh ấy là người khởi xướng cuộc thi tài năng này.
Dùng để nói về một người mới trong lĩnh vực nào đó.
Ví dụ:
– He is a beginner in rugby.
Anh ấy là một người mới bắt đầu chơi bóng bầu dục.

5. Bài tập

Chọn đáp án đúng cho những câu sau:

1. The match will … right after the opening whistle

2. This is the second … of my brother, I hope he will succeed this time.

3. After yesterday's incident, I started … that he didn't act as he promised.

4. He starts ... to promote within 3 years, so he made a specific work plan.

5. Never give up, you can start it …

6. Tổng kết

Qua bài viết trên, FLYER đã tổng hợp tất tần tật các kiến thức quan trọng về “start” cùng những ví dụ cụ thể nhất. FLYER tin chắc rằng giờ đây bạn đã có thể tự tin sử dụng 3 loại cấu trúc “start” trong giao tiếp hay các bài kiểm tra trên lớp, cũng như trả lời được câu hỏi: “Sau start là gì?” Nhưng nhớ đừng quên ôn luyện thường xuyên để nắm vững kiến thức cũng như ứng dụng cấu trúc này linh hoạt vào thực tiễn nhé.

Nếu bạn đang tìm kiếm một phương thức học tập thú vị và hiệu quả, hãy ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER. Tại FLYER, các tài liệu và bài kiểm tra đều được biên soạn sát với đề thi/kiểm tra thực tế. Không chỉ ôn luyện tiếng Anh, bạn còn có thể trải nghiệm giao diện và các tính năng mô phỏng game trên FLYER như mua vật phẩm, bảng thi đua xếp hạng v.v…, kết hợp cùng đồ họa sinh động, vui mắt giúp, giúp việc học tiếng Anh trở nên thật thú vị.

Tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để cập nhật những kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới nhất bạn nhé!

>>>Xem thêm

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments
    Duy Anh Mai
    Duy Anh Maihttps://flyer.vn/
    Tốt nghiệp đại học FPT với chứng chỉ TOEFL 100. Từng làm sáng tạo nội dung hoàn toàn bằng tiếng Anh cho thương hiệu thời trang đến từ Pháp: Yvette LIBBY N'guyen Paris và Công ty TNHH Âm Nhạc Yamaha Việt Nam. Mục tiêu của tôi là sáng tạo ra những nội dung mang kiến thức về tiếng Anh độc đáo, bổ ích nhưng cũng thật gần gũi và dễ hiểu cho nhiều đối tượng người đọc khác nhau.

    Related Posts