Thông thường, khi muốn nói “Tôi thích/ muốn…” chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc câu “I like/ want…”. Đây là nhưng mẫu câu đơn giản khi muốn nói về mong muốn, sở thích cá nhân. Ngoài ra, chúng ra còn một cấu trúc câu khác cũng để nói về mong muốn, sở thích của bản thân đó là “would rather”. Vậy cấu trúc “would rather” được sử dụng như thế nào? Sau would rather là gì? Các bạn hãy cùng FLYER tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
1. Cấu trúc would rather với một chủ ngữ
“Would rather” có nghĩa là thích cái gì hay muốn cái gì đó. Đây là cấu trúc quen thuộc thường xuất hiện trong giao tiếp thông thường cũng như các bài kiểm tra tiếng Anh. Nhưng cấu trúc và cách sử dụng cụ thể của “would rather” là như thế nào? Chúng ta cùng tìm hiểu nhé!
1.1. Cấu trúc would rather ở thì hiện tại hoặc tương lai
Cấu trúc “would rather” được sử dụng để diễn tả mong muốn của người nói về một điều gì đó ở hiện tại hoặc tương lai. Cách dùng này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp tiếng Anh trang trọng hoặc trong văn viết.
Công thức:
(+) : S + would rather (‘d rather) + V ( nguyên thể)
(-) : S + would rather (‘d rather) + not + V ( nguyên thể)
(?) : Would + S + rather + V ( nguyên thể) ?
Ví dụ:
- I would rather go to school.
Tôi thích/ muốn đi học.
- He would rather not eat chicken.
Anh ấy không thích/ muốn ăn gà.
- She would rather not play badminton with me.
Cô ấy không thích/ muốn chơi cầu lông với tôi.
- Jane would rather not sing “Happy New Year” song.
Jane không thích/ muốn hát bài hát “Happy New Year”.
- Would you rather go to the park?
Bạn có thích/ muốn đi công viên không?
1.2. Cấu trúc would rather ở thì quá khứ
Cấu trúc ‘would rather” cũng có thể được sử dụng để diễn tả mong muốn, nuối tiếc của người nói về một điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ.
Công thức:
(+): S + would rather + have + V3
(-): S + would rather (not) + have + V3
(?): Would + S + rather + have + V3?
Ví dụ:
- He would rather have spent the money on buying a new television.
Anh ấy thà bỏ tiền ra mua một chiếc tivi mới.
- I’d rather have seen it at the cinema than on my computer.
Tôi muốn xem nó ở rạp chiếu phim hơn là trên máy tính của mình.
- I would rather not have bought this dress.
Tôi thà không mua chiếc váy này.
1.3. Cấu trúc “Would rather…than” (Thích cái gì hơn)
“Would rather than” có nghĩa là thích cái gì hơn cái gì.
Thì hiện tại | Thì quá khứ | Would rather that (mong làm gì) | |
---|---|---|---|
Cấu trúc | S + would rather (not) + N / V (nguyên thể) + than +… | S + would rather (not) + have + V (PII) + than … | S1 + would rather (that) + S2 + V (nguyên thể)… |
Ví dụ | – I’d rather go shopping today than tomorrow. Cô ấy thích đi mua sắm hôm nay hơn là ngày mai. – Minh would rather eat pizza than beef. Minh thích ăn pizza hơn là thịt bò. | – I would rather have drunk tea than milk tea. Tôi đã thích uống trà hơn trà sữa. – My brother would rather have read science books than novels. Anh trai tôi đã thích đọc sách khoa học hơn là tiểu thuyết. | – I would rather that you tell me the truth. Tôi mong rằng bạn nói với tôi sự thật. – I’d rather that you not go to his birthday party. Tôi mong rằng bạn không tới dự sinh nhật của anh ấy. |
1.4. Cấu trúc “would rather than” và “would rather or”
Cúng ta có thể sử dụng “would rather than” và “would rather or” để thể hiện sự ưu tiên, yêu thích một việc gì đó hơn một việc khác. Đây cũng là cách dùng phổ biến của cấu trúc “would rather” trong tiếng Anh.
Ví dụ:
- Would you rather cook dinner than eat dinner out tonight?
Bạn muốn nấu ăn tối hơn hay là đi ra ngoài ăn?
- Would you rather go to the club or go to the beach?
Bạn muốn đi đến câu lạc bộ hay đi đến bãi biển?
- Would you rather study or go to the cinema?
Bạn muốn học hay đi xem phim?
2. Cấu trúc would rather với hai chủ ngữ
2.1. Cấu trúc “Would rather that” 1
S1 + would rather (that) + S2 + V (quá khứ)…
Động từ được chia ở thì quá khứ. Đặc biệt động từ to be luôn là “were” ở tất cả các ngôi.
Ví dụ:
- She’d rather that her parents gave her a new dress.
Cô ấy mong rằng bố mẹ cô ấy tặng cô ấy một chiếc váy mới.
- Jack would rather that he didn’t work as an electrical engineer.
Jake mong rằng anh ấy không làm giáo viên.
- Hung would rather it were winter now.
Hùng mong rằng bây giờ là mùa đông.
Tìm hiểu thêm về động từ nguyên thể “to be”
2.2. Cấu trúc “Would rather that” 2
S1 + would rather (that) + S2 + had V(PII)…
Trong trường hợp này, động từ được chia ở thì quá khứ hoàn thành.
Ví dụ:
- She would rather that her boyfriend had gone to the museum yesterday.
Cô ấy muốn bạn trai cô ấy đến viện bảo tàng ngày hôm qua.
- He would rather that Luke hadn’t traveled to Ho Chi Minh city last week.
Anh ấy muốn Luke không đến thành phố Hồ Chí Minh du lịch vào tuần trước.
Chú ý: Trong giao tiếp thường ngày, bạn có thể dùng “wish” thay thế cho “would rather that”.
Đọc thêm về cách chia động từ trong mọi trường hợp để áp dụng các công thức trên chuẩn nhất nhé.
3. So sánh cấu trúc “would rather” với “would prefer” và “prefer”
Would rather | Prefer | Would prefer | |
---|---|---|---|
Cách dùng | – Diễn tả mong muốn của người nói về một điều gì đó ở hiện tại hoặc tương lai. – Được sử dụng trong các tình huống giao tiếp tiếng Anh trang trọng hoặc trong văn viết. | “Prefer” là một từ đi được cả với to V và V-ing. – “Prefer + to-V” được dùng khi muốn diễn tả thích làm cái gì hơn. – “Prefer + V-ing” được dùng để diễn tả sự yêu thích cái gì hơn (lớn hơn cái khác). | – Cấu trúc “Would prefer” hoặc “‘d prefer” với “to V” hoặc danh từ để nói về sở thích ở hiện tại hoặc tương lai. – Được sử dụng trong bối cảnh yêu cầu giao tiếp lịch sự, trang trọng hơn là bối cảnh giao tiếp thường ngày. |
Ví dụ | – The Queen would rather go camping next Sunday. Nữ hoàng muốn đi cắm trại vào chủ nhật tuần tới. | – They prefer playing badminton to playing football. Họ thích chơi cầu lông hơn chơi bóng đá. | – Since we’re behind the schedule, I would prefer the team to increase productivity more this week. Vì chúng ta đang chậm tiến độ, tôi muốn cả nhóm tăng năng suất làm việc hơn trong tuần này. |
4. Dạng viết tắt của “would rather”
Thông thường, “would rather” sẽ được viết tắt (trừ trong các văn bản trang trọng).
Dạng khẳng định:
- He would rather = He’d rather
- She would rather = She’d rather
- We would rather = We’d rather
- They would rather = They’d rather
- It would rather = It’d rather
- You would rather = You’d rather
- I would rather = I’d rather
Dạng phủ định:
- He would rather not = He’d rather not
- She would rather not = She’d rather not
- They would rather not = They’d rather not
- You would rather not = You’d rather not
- It would rather not =It’d rather not
- We would rather not = We’d rather not
5. Bài tập thực hành với cấu trúc “would rather”
Trên đây là bài viết chi tiết về cách dùng và cấu trúc “would rather”. “Would rather” là cấu trúc xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra cũng như trong giao tiếp hằng ngày, vì vậy các bạn hãy học và luyện tập mỗi ngày để nhanh chóng làm chủ được cấu trúc này nhé. FLYER hy vọng rằng bài viết này giúp ích cho các bạn trong quá trình học tập tiếng Anh. Chúc các bạn học tập tốt!
Cùng luyện tập nhiều hơn tại Phòng luyện thi ảo FLYER bạn nhé! Chỉ với vài phút đăng ký đơn giản, bạn đã có thể bước vào và khám phá thế giới đầy màu sắc của FLYER rồi. Tại đây, FLYER có vô số đề thi tiếng Anh “xịn” tích hợp các tính năng game hấp dẫn đang chờ bạn chinh phục đấy. Tham gia ngay bạn nha!
Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật các kiến thức vài tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé.
>>> Xem thêm: