“Seem” được dịch sang tiếng Việt là “trông có vẻ”, “có lẽ”, “dường như”, là một từ vựng khá thông dụng và dễ bắt gặp trong suốt quá trình học và sử dụng tiếng Anh. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết “seem” là gì, cách sử dụng “seem” như thế nào và “seem” + gì. Trong bài viết hôm nay, FLYER sẽ giới thiệu đến bạn các công thức cực chất với “seem” cùng một số lưu ý đi kèm khi sử dụng “seem”. Cùng FLYER khám phá thôi nào!
1. “Seem” là gì?
1.1. Nghĩa của “Seem”
“Seem” là một trong những liên động từ được sử dụng phổ biến trong văn nói và văn viết tiếng Anh. Thông thường, “seem” được dịch thành ba nghĩa chính là “trông có vẻ”, “có lẽ” và “dường như”. Tùy thuộc vào chủ ngữ và thì của câu, “seem” sẽ được chia như các động từ thông thường khác.
Ví dụ:
- San seems unhappy with the results.
San có vẻ như không hài lòng với kết quả đó.
- You seem elated to hear the good news.
Bạn có vẻ vui sướng khi nghe những tin tức tốt lành.
- She seems embarrassed about what happened.
Cô ấy có vẻ xấu hổ về những gì đã xảy ra.
1.2. Cách sử dụng “seem”
Trong tiếng Anh, “seem” không được dùng để diễn tả hành động của chủ ngữ mà dùng để nói về cảm nhận hay ấn tượng của một người với một người khác hay một sự vật nào đó.
Ví dụ:
- The teacher seems furious when his student gets bad scores in the final exam.
Thầy giáo có vẻ tức giận khi học sinh của mình bị điểm kém trong bài kiểm tra cuối kỳ.
-> Ở ví dụ trên, bạn có thể thấy “seem” không được dùng để diễn tả hành động của thầy giáo mà để diễn tả sự phỏng đoán, đánh giá của người nói về trạng thái của người thầy (furious).
Đối với cấu trúc “seem”, sự đánh giá có thể được thực hiện dựa trên các yếu tố khách quan (nét mặt, cử chỉ) hay yếu tố chủ quan (quan sát của người nói). Để có thể biết được ở ví dụ trên người nói dựa trên yếu tố chủ quan hay khách quan để đánh giá, hãy cùng FLYER khám phá ở phần tiếp theo nhé!
Khám phá thêm các kiến thức liên quan đến “seem”
2. Seem + gì?
“Seem” là một từ vựng khá quen thuộc, thế nhưng “seem + gì?” vẫn là câu hỏi của rất nhiều người học tiếng Anh. Nếu bạn cũng có cùng câu hỏi như trên, hãy cùng FLYER tìm câu trả lời ngay sau đây nhé!
2.1. Cấu trúc “S + seem + Adj”
Cách dùng:
Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn nói lên cảm nhận về một vấn đề hay một người, một sự vật nào đó. Ngoài ra, đây cũng là cấu trúc được sử dụng khi nói đến trạng thái tinh thần, trạng thái sức khỏe của một người.
Ví dụ:
- She seems happy.
Cô ấy có vẻ hạnh phúc.
- He seems bored.
Anh ấy có vẻ chán nản.
2.2. Cấu trúc “S + seem + to + V”
Cách dùng:
Cấu trúc này cũng được dùng để nói lên cảm nhận về một người hay vật nào đó. Tuy nhiên, sắc thái của cấu trúc này có phần khách quan và có căn cứ hơn.
Ví dụ:
- Jenny seems to know what happened.
Dường như Jenny biết những gì đã xảy ra.
2.3. Cấu trúc “Seem + to be”
Cách dùng:
Cấu trúc này được dùng khi bạn muốn đánh giá một sự việc khách quan và đã được chứng thực.
Ví dụ:
- She looked tired, she seemed to be sick.
Cô ấy trông mệt mỏi quá, có vẻ như cô ấy bị ốm.
- Look at these cracks! The house seems to have been built a long time ago.
Nhìn những vết nứt này! Căn nhà dường như đã được xây dựng từ rất lâu.
2.4. Cấu trúc “S + seem that/ seem like + O”
Cách dùng:
Cấu trúc này được dùng trong trường hợp người nói muốn phỏng đoán hay ý kiến về một vấn đề nào đó. Tuy nhiên, “seem like” thường được dùng trong hội thoại hằng ngày hay trong các cuộc trò chuyện thoải mái. Trong khi đó, cấu trúc “seem that” được dùng trong các trường hợp trang trọng hơn.
Ví dụ:
- Men seem like the kind of people who are more willing to pay for the wedding costs.
Đàn ông dường như là kiểu người sẵn sàng chi trả cho chi phí đám cưới hơn.
- It seems that the wedding costs should be paid by both men and women.
Có vẻ như chi phí đám cưới nên được chi trả bởi cả nam và nữ.
2.5. Cấu trúc “It seem + as if + clause”/ “It + seem + like + clause”/ “It + seem + like + noun phrase”
Cách dùng:
Bạn có thể sử dụng những cấu trúc này để nêu phỏng đoán của bản thân về một sự vật, sự việc nào đó trong đời sống. Cả 3 cấu trúc này đều mang nghĩa là “hình như”, “dường như”, “có vẻ là”,…
Ví dụ:
- It seems as if they’re no longer in love.
Dường như họ không còn yêu nhau nữa.
- It seems like she’ll never agree to a divorce.
Dường như cô ấy sẽ không bao giờ chấp nhận ly dị.
- It seemed like a good idea at the time.
Có vẻ như đó là một ý tưởng tốt vào thời điểm đó.
3. Các lưu ý khi sử dụng cấu trúc với “seem”
Dù đã nắm vững các cấu trúc với “seem”, thế nhưng trong quá trình làm bài tập, không ít người học tiếng Anh vẫn mắc phải một số lỗi nhất định. Dưới đây là 4 lưu ý khi sử dụng “seem” mà bạn nên ghi nhớ để tránh sai sót.
Lưu ý | Ví dụ |
---|---|
“Seem” được chia theo thì của chủ ngữ | Jenny seems sad. Jenny có vẻ như buồn. The house seems to have been built a long time ago. Căn nhà dường như đã được xây dựng từ rất lâu. |
“There” có thể làm chủ ngữ giả cho “seem” | There seem interesting. Nó dường như rất thú vị. |
Theo sau “seem” là một tính từ | He seems happy. Anh ấy dường như rất hạnh phúc. |
Không thể dùng “seem” trong vai trò là một ngoại động từ | Ví dụ cách dùng sai: Lisa |
4. Phân biệt cấu trúc “seem”, “look” và “appear”
“Seem”, “look” và “appear” là 3 động từ thường hay bị sử dụng nhầm lẫn do có nghĩa khá giống nhau nhau. Ở phần này, FLYER sẽ giúp bạn phân biệt 3 động từ này để tránh nhầm lẫn khi sử dụng nhé!
4.1. Giống nhau:
Khi được sử dụng dưới dạng động từ liên kết, các từ “seem”, “look” và “appear” đều dùng để nói lên cảm nhận của người nói hay phỏng đoán về một điều gì đó.
Ví dụ:
Để dịch câu “Cô ấy trông có vẻ mệt mỏi” từ tiếng Việt sang tiếng Anh, bạn có thể sử dụng cả 3 cấu trúc:
- She looks tired.
- She seems tired.
- She appears tired.
4.2. Khác nhau:
Cấu trúc “seem” | Cấu trúc “look” | Cấu trúc “appear” | |
---|---|---|---|
Về sắc thái nghĩa | “Seem” thường dùng để bày tỏ những suy nghĩ, ấn tượng, cảm nhận khách quan lẫn chủ quan. Tuy nhiên, “seem” thường nghiêng về cảm giác, cảm nhận nhiều hơn. Khi sử dụng “seem”, bạn không nhất thiết phải nhìn thấy bằng mắt. | “Look” mang ý nghĩa khách quan hơn so với “seem”. “Look” thường được dùng trong những trường hợp bạn tận mắt chứng kiến sự vật, sự việc, hiện tượng. | “Appear’’ cũng được dùng trong trường hợp diễn đạt sự thật khách quan, những thứ được tận mắt chứng kiến. |
Ví dụ | Khi bạn nói chuyện điện thoại với một người, dù không trông thấy người đó nhưng bạn vẫn có thể cảm nhận người đấy đang rất vui thông qua giọng nói, cách dùng từ. Trong trường hợp này, bạn có thể nói: “You seem happy”. Có vẻ như bạn đang rất hạnh phúc. | You look younger with this shirt. Bạn trông trẻ trung hơn với chiếc áo đấy. | The reporter said: “The thief appeared to be fleeing the scene.” Phóng viên nói: “Kẻ trộm có vẻ đang bỏ trốn khỏi hiện trường.” |
Về ngữ cảnh | Dùng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. | Dùng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. | Dùng trong các trường hợp trang trọng như bài phát biểu, tin tức, sự kiện,… |
Về cách dùng | Có thể đi kèm với as if/ like Ví dụ: It seems like he is busy. Dường như anh ấy rất bận. | Có thể đi kèm với as if/ like Ví dụ: It looks like he is busy. Anh ấy trông có vẻ rất bận. | “Appear” không được sử dụng trong trường hợp này. |
Không được dùng như ngoại động từ với tân ngữ kèm phía sau. | Có thể được dùng như ngoại động từ với tân ngữ kèm phía sau. Ví dụ: Lisa looked everywhere for her passport, but she couldn’t find it. Lisa đã tìm hộ chiếu của cô ấy ở khắp nơi, nhưng vẫn không thấy. | Có thể được dùng như ngoại động từ với tân ngữ kèm phía sau. Ví dụ: Cracks have suddenly appeared in the walls in my room. Những vết nứt đột nhiên xuất hiện trên tường trong phòng tôi. | |
Sau “seem” có thể là “to” + động từ nguyên thể (hoặc thì hoàn thành nếu chỉ những sự kiện đã diễn ra trong quá khứ.) Ví dụ: I seem to have lost my way. Can you help me?Có vẻ là tôi đã bị lạc đường, bạn có thể giúp tôi không? | “Look” không thể dùng trong trường hợp này. | Sau “appear” có thể là “to” + động từ nguyên thể (hoặc thì hoàn thành nếu chỉ những sự kiện đã diễn ra trong quá khứ.) Ví dụ: They appear not to be at home. Nobody’s answering. Chắc là không có ai ở nhà vì chẳng ai trả lời. |
Khám phá thêm: Phân biệt sự khác nhau giữa “seem”, “look” và “appear”
5. Các động từ đồng nghĩa với “seem”
Nếu bạn đã nắm vững về liên động từ “seem” cũng như các cấu trúc đi kèm,hãy cùng FLYER mở rộng hơn vốn kiến thức của mình bằng cách khám phá các động từ đồng nghĩa với “seem” ngay sau đây nhé!
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Apper | Hình như, có vẻ | Cracks have suddenly appeared in the walls in my room. Những vết nứt đột nhiên xuất hiện trên tường trong phòng tôi. |
Look | Dường như, trông có vẻ | It looks like he really likes you. Dường như anh ấy rất thích bạn. |
Purport | Dường như, ngụ ý là | A letter purporting to be written by you. Dường như là chính tay bạn đã viết bức thư này. |
Assume | Có vẻ | His illness assumes a very grave character. Bệnh của anh ta có vẻ nặng. |
6. Bài tập ứng dụng “seem + gì”
7. Tổng kết
FLYER hi vọng rằng bài viết này sẽ phần nào giúp bạn trả lời được câu hỏi “‘seem’ + gì?” và khám phá thêm nhiều kiến thức khác liên quan đến “seem”. Đừng quên ôn luyện thường xuyên và chăm chỉ làm bài tập để có thể ghi nhớ các công thức với “seem” cực hay ho này nhé!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>>Xem thêm