“Seem” “to V” hay “Ving”? 10 phút thành thạo cách dùng “seem” qua ví dụ và bài tập cụ thể

“‘Seem’ ‘to V’ hay ‘Ving’” là câu hỏi mà nhiều người học tiếng Anh quan tâm khi nhắc đến động từ nối “seem”. Động từ này được ứng dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết khi người nói/ viết đưa ra ấn tượng, cảm nghĩ, cảm nhận của họ về một người, hành động, sự vật hoặc sự việc nào đó. Trong bài viết sau đây, hãy cùng FLYER tìm hiểu một số cấu trúc phổ biến với “seem”, đồng thời đi tìm câu trả lời cho câu hỏi “‘seem’ đi với ‘to V’ hay ‘V-ing’”  bạn nhé!

seem to v hay ving
“Seem” “to V” hay “Ving”?

1. “Seem” là gì?

Trước khi tìm hiểu xem “seem” “to V” hay “Ving”, bạn hãy cùng FLYER khám phá ý nghĩa và một số câu ví dụ với “seem” ngay sau đây!

“Seem” (/siːm/) là một liên động từ khá phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa “có vẻ như, coi bộ, dường như”.

Ví dụ:

  • Jane seems to be upset about something, as I noticed a frown on her face.

Jane có vẻ buồn về điều gì đó, vì tôi nhận thấy vẻ cau có trên khuôn mặt cô ấy.

  • The new restaurant downtown seems to be quite popular, as there’s always a long line outside.

Nhà hàng mới ở trung tâm thành phố dường như khá nổi tiếng, vì luôn có một hàng dài bên ngoài.

  • The weather seems to be getting colder, with the wind picking up and the leaves falling from the trees.

Thời tiết dường như trở nên lạnh hơn, với gió nổi lên và lá cây rơi xuống.

2. “Seem” “to V” hay “Ving”?

“Seem” đi với “to V” ​​nhằm đưa ra suy nghĩ, suy đoán của người nói/ viết về trạng thái, hành động của một người, sự vật hoặc sự việc cụ thể (là chủ ngữ trong câu).

seem to v hay ving
“Seem” “to V” hay “Ving”?

Ví dụ:

  • He seems to enjoy playing guitar in his free time.

Cậu ấy trông có vẻ thích chơi guitar vào thời gian rảnh của mình.

  • That family seems to enjoy their time at the beach.

Gia đình đó dường như tận hưởng thời gian của họ ở bãi biển.

  • The movie seems to be a hit among audiences.

Bộ phim dường như là một hit trong lòng khán giả.

3. Cách dùng khác của “seem” trong tiếng Anh

Ngoài cách kết hợp trên, “seem” còn được dùng theo nhiều cách khác cũng phổ biến không kém trong tiếng Anh, bao gồm:

3.1. “Seem” đi với tính từ

“Seem” là một động từ nối, do đó có thể đi với tính từ để diễn tả cảm nhận của người nói/ viết về trạng thái và cảm xúc của một chủ thể nhất định (là chủ ngữ trong câu). 

seem to v hay ving
Cách dùng “seem”

Ví dụ:

  • The weather seems fine for a picnic.

Thời tiết có vẻ tốt cho một chuyến dã ngoại.

  • My sister seems happy with her new job.

Chị gái mình có vẻ hạnh phúc với công việc mới của chị ấy.

3.2. Seem + as if/ as though/ like

“As if” và “as though” là các liên từ được dùng để chỉ sự so sánh, mang nghĩa “như thể là”. 

“Seems as if”, “seems as though”, “seems like” mang nghĩa “có vẻ như”, “dường như”. Những cụm từ này được dùng để diễn tả cảm giác, ấn tượng hoặc suy đoán về một tình huống, sự việc, tính chất của một người hay sự vật. Cần cẩn thận nếu trong câu xuất hiện những cụm từ này, bởi nhiều bạn thường đoán nghĩa qua từng từ riêng lẻ dẫn đến hiểu câu nói sai ý.

Cấu trúc:

S + seem/ seems + as if/ as though + mệnh đề

S + seem/ seems + like + mệnh đề

S + seem/ seems + like + cụm danh từ

seem to v hay ving
Một số cấu trúc với “seem”

Ví dụ:

  • It seems as if Henry knows the answer to every question.

Dường như Henry biết câu trả lời cho mọi câu hỏi.

  • She seems as if she’s upset about something. 

Cô ấy có vẻ như bực tức về điều gì đó.

  • It seems like my sister has been working hard on her project.

Có vẻ như chị gái mình đã làm việc chăm chỉ cho dự án của chị ấy.

  • It seems like a good idea to go to the beach this weekend.

Có vẻ như đi tới bãi biển vào cuối tuần là ý tưởng tốt.

  • It seems like ages since we last met.

Dường như đã rất lâu kể từ lần gặp cuối cùng của chúng ta.

  • It seems like a busy day ahead for us.

Có vẻ như một ngày bận rộn đang chờ đợi chúng ta.

3.3. It seems that + Mệnh đề

“It seems that + Mệnh đề” là cấu trúc cố định thể hiện nghĩa tương tự “S + seem to V”. Cấu trúc  này được dùng để gợi ý một điều gì đó là sự thật. “it seems that” là cách thể hiện lịch sự hơn so với cấu trúc “Seem + as if/ as though/ like”, gián tiếp đề cập đến vấn đề.

Ví dụ:

  • It seems that Henry has forgotten about our meeting.

Có vẻ như Henry đã quên về cuộc họp của chúng ta.

  • It seems that they are planning a surprise party for Mary.

Có vẻ như họ đang lên kế hoạch cho một bữa tiệc bất ngờ dành cho Mary.

4. Lưu ý khi dùng “seem”

seem to v hay ving
Cấu trúc phủ định của “seem”

Bên cạnh những cách dùng kể trên, bạn cần nắm vững một số lưu ý khi dùng “seem” để tránh mắc phải các lỗi sai không đáng có:

Chú ýVí dụ
Cấu trúc phủ định của “seem” có 2 dạng trang trọng và không trang trọng:
S + don’t/ doesn’t + seem + to + …
S + can’t/ couldn’t + seem + to + … 
S + seem + not +  to + … 
Cấu trúc (1) và (2) thường được sử dụng trong các tình huống ít trang trọng hơn so với cấu trúc (3).
She doesn’t seem to understand the instructions.
Cô ấy dường như không hiểu các hướng dẫn.

I can’t seem to find my keys anywhere.
Tôi dường như không thể tìm thấy chìa khóa của mình ở bất cứ đâu.

They seem not to care about the consequences of their actions.
Họ dường như không quan tâm đến hậu quả của hành động của họ.
Động từ liên kết “seem” dùng để nối tính từ với chủ ngữ, tuyệt đối không đi theo trạng từ.Câu đúng: An seems happy.
An trông có vẻ hạnh phúc.
Câu sai: An seems happily.
An trông có vẻ hạnh phúc.
“Seem” không được dùng như một ngoại động từ.Câu sai: Jenny seemed a beautiful girl.
Có thể dùng “there” làm chủ ngữ giả cho “seem” (thay cho “It”).There seems to be a problem with the computer. 
Có vẻ như có một vấn đề với máy tính.
Lưu ý khi dùng “seem”

5. Bài tập “seem” “to V” hay “V-ing”

Bài tập 1: Chọn đáp án chính xác

1. She seems _____ a talented singer.

2. ______ seems like it's going to rain later.

3. They seem ______ with the decision.

4. The movie seems _______ based on the trailer.

5. He seems _______ a lot of knowledge about the topic.

6. _________ they have reached a compromise.

7. The situation ________ getting worse.

8. She ________ after a long day at work.

9. The new restaurant ________ among locals.

10. He ______ a trustworthy person.

Bài tập 2: Hoàn thành câu dựa vào “seem” và từ gợi ý

1. They enjoying their vacation. (be)

2. The book based on the reviews. (interesting)

3. It we're running out of time. (like)

4. The students about the upcoming field trip. (excited)

5. She a natural talent for painting. (have)

6. The situation improving slowly. (be)

7. they have found a solution to the problem. (that)

8. The food at this restaurant . (delicious)

9. She have a lot of knowledge about the subject. (have)

10. It they have a strong connection with each other. (like)

11. It he knows the secret, but he won't tell anyone. (if)

12. It they have been waiting for hours. (though)

13. It the train is running late again. (if)

14. It the cat is stuck on the tree. (though)

15. It they have already made up their minds. (though)

Bài tập 3: Dùng “seem” để viết lại các câu sau mà không làm thay đổi nghĩa

1. It appears that they are having a great time on their vacation.

2. He appears to be a very intelligent person.

3. The new restaurant appears to be quite popular among locals.

4. It looks like she knows what she's doing.

5. The children seem to be enjoying the party.

Bài tập 4: Điền vào chỗ trống

1. It that they are having a great time on their vacation.

2. The problem to be more complicated than we initially thought.

3. He like a very intelligent person.

4. The new restaurant seems to quite popular among locals.

5. It that the project is running behind schedule.

6. The weather seems getting worse.

7. He seems lost in thought.

8. The movie quite interesting based on the trailer.

9. The situation to be improving.

10. She upset about something.

Bài tập 5: Chọn đáp án đúng

1. She _______ tired after a long day at work.

2. It _______ that he has changed his mind about the project.

3. They _______ to be enjoying their vacation in Hawaii.

4. The movie _______ interesting, but the ending was disappointing.

5. He _______ to be a trustworthy person.

6. The weather _______ to be getting colder.

7. I _______ to have forgotten my keys at home.

8. The situation _______ to be improving gradually.

9. They _______ to have a lot of fun at the party.

10. It _______ like we will have to reschedule the meeting.

6. Tổng kết

Tóm lại, “seem” đi với “to V”, được dùng khi người nói/ viết đưa ra suy nghĩ, suy đoán về trạng thái, hành động của một người, sự vật hoặc sự việc cụ thể. Ngoài cách dùng này, bạn cũng có thể dùng “seem” trong các cấu trúc khác bao gồm:. 

  • It seems + as if/ as though + Mệnh đề
  • It + seems + like + mệnh đề/ cụm danh từ
  • It seems that + Mệnh đề

Cuối cùng, đừng quên ôn luyện lại phần kiến thức đã học qua các bài tập bổ ích trong bài viết này bạn nhé! Chúc các bạn học tốt!

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

>>> Xem thêm:

Comments

Subscribe
Notify of
guest
0 Comments
Inline Feedbacks
View all comments
Nga Lương
Nga Lương
"A journey is best measured in memories rather than miles."

Related Posts