Để diễn tả hai sự vật giống nhau trong tiếng Anh, bạn sẽ dùng từ gì nhỉ? Câu trả lời có thể là “alike”, “the same”,… Ngoài hai tính từ này còn có một tính từ khác để diễn đạt nội dung tương tự mà FLYER sẽ giới thiệu đến bạn trong bài viết hôm nay, đó là “Similar”. Có thể bạn đã quen thuộc với từ vựng này, thế nhưng bạn đã biết “Similar” đi với giới từ gì chưa? Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!
1. “Similar” là gì?
Theo từ điển Cambridge, “Similar” là một tính từ mang nghĩa là “giống nhau (nhưng không giống hoàn toàn), “có nét tương đồng”,… Bạn dùng từ này khi so sánh hai hay nhiều người/ sự vật có đặc điểm tương đồng với nhau.
Ví dụ:
- The brothers look very similar.
Những người anh em trai trông giống nhau.
- My dad and I have similar views on politics.
Bố tôi và tôi có quan điểm chính trị giống nhau.
- We come from similar backgrounds, so we speak the same language.
Chúng tôi có nền tảng giống nhau nên chúng tôi nói chung một ngôn ngữ.
- The experiment was repeated, with similar results.
Thí nghiệm đã được thực hiện lại và cho kết quả giống nhau.
Ngoài dạng tính từ, FLYER giới thiệu với bạn họ từ của “similar” nhé:
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|---|
Similarity | Danh từ | /ˌsɪməˈlærəti/ | Sự giống nhau, sự tương tự |
Similarly | Phó từ | /ˈsɪmələli/ | Tương tự, giống nhau |
Simile | Danh từ | /ˈsɪməli/ | Sự so sánh, sự ví von |
Similitude | Danh từ | /sɪˈmɪlɪtjuːd/ | Sự đồng dạng |
Ví dụ:
- Her signature bears absolutely no similarity to mine.
Chữ ký của cô ấy hoàn toàn không giống với chữ ký của tôi.
- In business organizations people behave similarly.
Trong các tổ chức mọi người cũng cư xử tương tự như vậy.
- A simile is a fun way to compare something.
Sự ví von là một cách thú vị để so sánh cái gì đó.
- Ratio of similitude.
Tỷ số đồng dạng.
2. “Similar” đi với giới từ gì?
2.1. Similar to
Cấu trúc:
S + be + similar + to + somebody/ something
Bạn dùng cấu trúc này khi muốn so sánh một người/ sự vật giống hoặc có nét tương đồng với một người/ sự vật khác.
Ví dụ:
- My teaching style is similar to that of most others.
Phong cách dạy học của tôi thì giống với đại đa số người khác.
- It’s really so similar to Vietnamese food.
Nó rất giống với thức ăn Việt Nam.
- A compound is similar to hexose sugar.
Một hợp chất tương tự như đường hexose.
2.2. Similar in
Cấu trúc:
S + be + similar + in + something
Cấu trúc này dùng để nói về những người/ sự vật giống nhau hoặc tương tự nhau về phương diện nào đó.
Ví dụ:
- These two books are similar in content.
Hai quyển sách này có nội dung tương tự nhau.
- The three villages are similar in size but very different in character.
Ba làng này có kích thước tương tự nhưng rất khác nhau về đặc điểm.
- Otterine sense of smell is likely to be similar in sensitivity to dogs.
Khứu giác của loài rái cá có lẽ tương tự như sự nhạy cảm của khứu giác loài chó.
3. Cấu trúc khác với “similar”
Cấu trúc:
S + V + in a similar + N
Trong đó:
S: Chủ ngữ
V: Động từ
N: Danh từ
Cấu trúc này được dùng khi diễn tả một hành động xảy ra trong một tình huống, trường hợp hoặc một tình thế giống nhau.
Ví dụ:
- I keep finding myself in a similar situation because I haven’t learned my lesson.
Tôi cứ lâm vào tình cảnh tương tự bởi vì tôi chưa thuộc bài.
- If money comes to us easily, it will leave us in a similar way.
Nếu tiền đến với chúng ta một cách dễ dàng, nó sẽ rời bỏ chúng ta một cách tương tự.
- They are all cast in a similar mold.
Bọn họ tất cả đều giống nhau như đúc.
4. Phân biệt “Similar” và “Alike”, “Like”, “Same”
Trong tiếng Anh có rất nhiều cách diễn đạt hai hay nhiều người/ sự vật giống nhau. Trong phần này, hãy cùng FLYER tìm hiểu đó là những cách nào và những cách này giống/ khác với “similar” như thế nào bạn nhé.
4.1. Alike
“Alike” có thể đóng vai trò như một giới từ hoặc tính từ mang nghĩa là “giống nhau”, “tương tự”.
Cấu trúc:
S + look + alike
S + tobe + alike
Ví dụ:
- The twins look alike, but they differ in temperament.
Hai người sinh đôi trông giống nhau nhưng tính cách họ khác nhau.
- The film’s message is that rich and poor are alike.
Thông điệp của bộ phim là giàu và nghèo thì đều giống nhau.
Một số điểm khác nhau giữa “similar” và “alike” gồm:
Similar | Alike | |
---|---|---|
Khác nhau | – Không thể làm trạng từ (nhưng vẫn có thể đi sau động từ) – Cần có giới từ đi theo sau – Không đứng được ở cuối câu | – Có thể đi với cả to be và động từ thường – Không có giới từ đi kèm – Có thể đứng ở cuối câu |
4.2. Like
“Like” ngoài cách dùng thông thường như một động từ thì còn có thể dùng như một giới từ, liên từ mang nghĩa là “giống (nhưng không hoàn toàn)” hoặc “tương tự”.
Cấu trúc:
S + V + like + N
S + to be + like + N
Ví dụ:
- You’re acting like a complete idiot!
Bạn đang hành động như một tên ngốc.
- Her hair was so soft it was like silk.
Tóc cô ấy rất mềm mại, nó như lụa vậy.
Một số điểm khác biệt giữa “similar” và “like”:
Similar | Like | |
---|---|---|
Khác nhau | – Không thể làm trạng từ (nhưng vẫn có thể đi sau động từ) – Cần có giới từ đi theo sau | – Có thể đi với cả tobe và động từ thường – Không có giới từ đi kèm, theo sau là một danh từ (vật bị mang ra so sánh) |
4.3. Same
“Same” là một từ được dùng vô cùng phổ biến khi so sánh hai người/ sự vật có độ giống nhau rất lớn, gần như là hoàn toàn.
Cấu trúc:
S + to be + the same
S + V + the same + N
Ví dụ:
- I have the same dress as her.
Tôi có chiếc váy giống hệt cô ấy
- You are exactly the same as you did ten years ago!
Bạn giống hệt bạn năm bạn 10 tuổi!
Một số điểm khác nhau giữa “similar” và “same”:
Similar | Same | |
---|---|---|
Khác nhau | – Không thể làm trạng từ (nhưng vẫn có thể đi sau động từ) – Cần có giới từ đi theo sau – Không giống nhau hoàn toàn, vẫn có sự khác biệt | – Có thể đi với cả tobe và động từ thường – Không có giới từ đi kèm – Độ giống nhau cao, có thể miêu tả sự giống hoàn toàn |
5. Bài tập
Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
Bài tập 2: Điền alike, like, the same, similar thích hợp vào chỗ trống.
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng
Bài tập 4: Chọn đáp án đúng
Bài tập 5: Dịch những câu sau sang tiếng Anh
1. Tôi nghĩ y hệt như bạn làm về điều đó.
2. Học sinh đã rất tức giận vì bị đối xử như trẻ em.
3. Trải nghiệm của họ giống nhau
4. Mùi vị nó giống như là món gà.
5. Tôi trải qua một tình huống giống hệt với năm ngoái.
Đáp án tham khảo:
1. I think the same as you do about this.
2. Students were angry at being treated like children.
3. Their experiences are similar.
4. It tastes rather like chicken.
5. I came across a similar situation last year.
6. Tổng kết
Chắc hẳn qua phần tổng kết kiến thức về “Similar” đầy đủ phía trên, bạn đã tìm ra câu trả lời cho câu hỏi “Similar đi với giới từ gì?” rồi đúng không? Câu trả lời là “to” và “in”, thật đơn giản phải không nào? Để có thể ghi nhớ và sử dụng thành thạo “similar” và các cấu trúc liên quan, bạn đừng quên luyện tập chăm chỉ với các bài tập và áp dụng chúng vào thực tế nữa nhé.
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm:
- So sánh bằng trong tiếng Anh: Công thức, ví dụ, bài tập có đáp án
- So sánh hơn: Cấu trúc, trường hợp bất quy tắc [+ BÀI TẬP]
- So sánh kém trong tiếng Anh: Cấu trúc ngữ pháp quan trọng dành cho người mới bắt đầu
- Cấu trúc “More and more”: 1 trong 2 cấu trúc so sánh kép cơ bản mà bạn không thể bỏ qua!
- Các kiểu so sánh trong tiếng Anh: Tổng hợp đầy đủ nhất, kèm bài tập!