TOEIC và IELTS là hai bài thi đánh giá tiếng Anh rất phổ biến toàn cầu. Nhiều người đặt hai kỳ thi này lên bàn cân và so sánh giá trị chứng chỉ của chúng. Họ cũng thắc mắc rằng, liệu band điểm TOEIC so với IELTS có giống nhau không? Mời bạn cùng FLYER khám phá thông qua nội dung bài viết dưới đây và tìm ra kỳ thi thực sự phù hợp với mình nhé!
1. Phân biệt kỳ thi TOEIC và IELTS
Về cơ bản, cả TOEIC và IELTS đều nhằm đánh giá kỹ năng tiếng Anh của những người đến từ các quốc gia không nói tiếng Anh. Mặt khác, hai kỳ thi này hướng đến nhóm đối tượng khác nhau, chứng chỉ thu về được sử dụng không chung mục đích.
1.1. Mục đích và đối tượng của TOEIC và IELTS
Mục đích và đối tượng là 2 điểm khác biệt đầu tiên giữa TOEIC và IELTS. Chi tiết mời bạn xem bảng phân biệt sau:
TOEIC | IELTS | |
---|---|---|
Tên đầy đủ | Test of English for International Communication Bài thi tiếng Anh giao tiếp quốc tế | International English Language Testing System Hệ thống đánh giá Anh ngữ quốc tế |
Mục đích | Đánh giá kỹ năng sử dụng tiếng Anh hàng ngày trong môi trường quốc tế | Đánh giá trình độ tiếng Anh của những người muốn học tập và sinh sống trong môi trường chuyên nói tiếng Anh |
Đối tượng | – Người bình thường sử dụng tiếng Anh để giao tiếp – Người làm việc trong môi trường quốc tế – Người muốn nâng cao cơ hội nghề nghiệp trong và ngoài nước | – Học sinh, sinh viên muốn đi du học – Người muốn học cao lên sau Đại học – Người làm việc trong môi trường giáo dục, học thuật – Người cần định cư tại quốc gia sử dụng tiếng Anh |
Môi trường sử dụng | Môi trường hàng ngày Công ty, tập đoàn quốc tế | Tổ chức giáo dục Cơ sở nghiên cứu Tập đoàn đa quốc gia |
Thời hạn chứng chỉ | 2 năm | 2 năm |
Từ bảng trên có thể thấy rằng, kỳ thi TOEIC hướng đến việc sử dụng tiếng Anh trong hội thoại hàng ngày hoặc môi trường làm việc trong khi IELTS chủ yếu sử dụng tại môi trường tiếng Anh nâng cao, học thuật hơn.
Bên cạnh đó, những tiêu chí đánh giá, thang điểm, lệ phí thi và cấu trúc đề của 2 kỳ thi cũng hoàn toàn khác nhau.
1.2. Phân biệt cấu trúc đề thi TOEIC và IELTS
Mỗi hệ thống cung cấp 2 dạng bài thi. Thời gian thi và cấu trúc bài thi TOEIC và IELTS hoàn toàn khác nhau.
TOEIC | IELTS | |
---|---|---|
Dạng bài thi |
|
|
Thời gian thi tổng |
|
|
So sánh chi tiết cấu trúc đề thi:
TOEIC | IELTS | |
Listening |
|
|
Reading |
|
|
Speaking |
|
|
Writing |
|
|
2. Band điểm TOEIC so với IELTS
Nhìn chung, nội dung thi IELTS được đánh giá có độ khó cao hơn so với nội dung thi của TOEIC. Do đó, band điểm của TOEIC khi quy đổi ra IELTS sẽ phần nào bị “mất giá”.
Trước khi đến với bảng quy đổi điểm TOEIC sang IELTS, mời bạn xem kỹ về thang điểm và ý nghĩa thang điểm của từng kỳ thi.
2.1. Thang điểm TOEIC
Kỳ thi TOEIC phân ra hai dạng bài thi nên cách tính điểm cũng khác nhau. Điểm được tính theo 2 cặp kỹ năng riêng biệt:
Listening – Reading | Thang điểm 0 – 990, số điểm là các bội số của 5. |
Speaking – Writing | Thang điểm tính từ 0 – 400, số điểm là các bội số của 5. |
- Bảng điểm 2 kỹ năng Listening & Reading (tính chất tham khảo):
Thang điểm | Độ thành thạo |
---|---|
10 – 250 | Basic Sơ cấp |
255 – 400 | Elementary Tiểu học |
405 – 600 | Elementary plus Tiểu cao học |
605 – 780 | Limited working Vận dụng còn hạn chế |
785 – 900 | Working plus Vận dụng tốt |
905 – 990 | International professional Chuyên nghiệp thành thạo |
- Bảng điểm Speaking: 0 – 200 (tính chất tham khảo):
Thang điểm | Cấp độ thông thạo | Mô tả |
---|---|---|
0 – 30 | 1 | Novice Low Mới bắt đầu |
40 – 50 | 2 | |
60 – 70 | 3 | Novice High Sơ cấp |
80 – 100 | 4 | Intermediate low Trung cấp thấp |
110 – 120 | 5 | Intermediate Trung cấp |
130 – 150 | 6 | Intermediate high Trung cao cấp |
160 – 180 | 7 | Advanced Nâng cao |
190 – 200 | 8 | Proficiency Thông thạo |
- Bảng điểm Writing: 0 – 200 (tính chất tham khảo):
Thang điểm | Cấp độ thông thạo | Mô tả |
---|---|---|
0 – 30 | 1 | Beginner Mới bắt đầu |
40 | 2 | |
50 – 60 | 3 | Elementary Sơ cấp |
70 – 80 | 4 | Low intermediate Trung cấp thấp |
90 – 100 | 5 | |
110 – 130 | 6 | Intermediate Trung cấp |
140 – 160 | 7 | High intermediate Trung cao cấp |
170 – 190 | 8 | Advanced Cao cấp |
200 | 9 | Proficiency Thông thạo |
Xem thêm: Thang điểm TOEIC và cách tính điểm
2.2. Thang điểm IELTS
Thang điểm IELTS tính từ 0 – 9, điểm cuối cùng là điểm trung bình cộng của 4 kỹ năng.
Điểm số được làm tròn lên 0 hoặc 5 trong phần thập phân.
Ví dụ:
- 4.25 -> 4.5
- 5.75 -> 6.0
Bảng mô tả ngắn gọn thang điểm IELTS:
Thang điểm | Mô tả |
---|---|
1.0 | Non-user Người chưa sử dụng ngôn ngữ |
2.0 | Intermittent user Người ít sử dụng ngôn ngữ |
3.0 | Extremely limited user Người sử dụng ngôn ngữ rất hạn chế |
4.0 | Limited user Người sử dụng ngôn ngữ hạn chế |
5.0 | Moderate user Người sử dụng ngôn ngữ trung bình |
6.0 | Competent user Người sử dụng ngôn ngữ khá |
7.0 | Good user Người sử dụng ngôn ngữ tốt |
8.0 | Very good user Người sử dụng ngôn ngữ rất tốt |
9.0 | Expert user Người sử dụng ngôn ngữ thông thạo |
Xem thêm: Thang điểm IELTS và cách tính điểm
2.3. Bảng quy đổi điểm TOEIC so với IELTS 2024
Band điểm TOEIC so với IELTS được FLYER tham khảo qua nhiều nguồn uy tín từ các tổ chức giảng dạy và nghiên cứu tiếng Anh trong và ngoài nước.
*Lưu ý: Các bảng quy đổi sử dụng thang điểm của bài TOEIC 2 kỹ năng.
- Bảng quy đổi điểm TOEIC so với IELTS theo Vancouver English Centre (VEC) tại Canada:
- Band điểm TOEIC so với IELTS theo GlobalExam tại Pháp:
- Band điểm TOEIC so với IELTS theo trung tâm Anh ngữ The Edge (Hồng Kông) chi tiết:
TOEIC | IELTS |
---|---|
25 – 55 | 0.5 |
75 – 125 | 1.0 |
135 – 170 | 1.5 |
185 – 225 | 2.0 |
235 – 260 | 2.5 |
265 – 280 | 3.0 |
290 – 305 | 3.5 |
310 – 335 | 4.0 |
345 – 355 | 4.5 |
365 – 440 | 5.0 |
450 – 560 | 5.5 |
570 – 680 | 6.0 |
685 – 780 | 6.5 |
785 – 830 | 7.0 |
835 – 900 | 7.5 |
905 – 945 | 8.0 |
955 – 970 | 8.5 |
975 – 990 | 9.0 |
3 bảng trên là 3 cách quy đổi điểm TOEIC sang IELTS phổ biến nhất hiện tại. Nhìn chung, phân loại cấp độ điểm khá giống nhau, chỉ lệch 0.5 – 1 điểm.
3. TOEIC Speaking & Writing tương đương bao nhiêu IELTS
Như FLYER đã nhắc ở phần 2.1: Band điểm TOEIC, bài thi TOEIC Speaking và Writing được tính theo thang điểm 0 – 200 với tổng điểm 2 bài thi tối đa là 400. Thực chất, rất khó để so sánh điểm của 2 kỹ năng TOEIC này so với IELTS vì sự khác biệt về tiêu chí đánh giá cũng như cấu trúc đề.
Tuy nhiên, bạn có thể tham khảo bảng sau để ước chừng mục tiêu tối thiểu cần đạt:
TOEIC Speaking | TOEIC Writing | CEFR | IELTS |
---|---|---|---|
50 | 30 | A1 Cơ bản – Mới bắt đầu | 0 – 2.5 |
90 | 70 | A2 Cơ bản – Sơ cấp | 3.0 – 3.5 |
120 | 120 | B1 Tiền trung cấp – Trung cấp | 3.5 – 4.5 |
160 | 150 | B2 Trung cấp – Trung cao cấp | 5.0 – 6.0 |
180 | 180 | C1 Cao cấp – Thông thạo | 6.5 – 9.0 |
4. Chứng chỉ TOEIC có thay thế được chứng chỉ IELTS không?
Xét về nhiều khía cạnh, chứng chỉ TOEIC không thể thay thế chứng chỉ IELTS bởi nội dung thi, mục đích và tiêu chí đánh giá của hai kỳ thi này hoàn toàn khác biệt.
- TOEIC: Tiếng Anh đi làm, giao tiếp
- IELTS: Tiếng Anh du học, định cư
Mặc dù vậy, trên thực tế có nhiều công ty và trường học chấp nhận chứng chỉ TOEIC thay cho IELTS (thường là chứng chỉ TOEIC 2 kỹ năng). Một số tổ chức có thể yêu cầu thí sinh làm bài kiểm tra TOEIC Speaking & Writing.
Nếu là học sinh hoặc sinh viên ở Việt Nam đang tìm trường Đại học, Cao Đẳng để ứng tuyển, bạn cần tìm hiểu kỹ yêu cầu tiếng Anh đầu vào và đầu ra của trường. Về mặt bằng chung, các trường Đại học trong nước thường yêu cầu đầu ra tiếng Anh tối thiểu 5.5 IELTS hoặc 550 TOEIC. Con số này sẽ cao hơn đối dựa vào quy mô và vị thế của trường.
5. TOEIC và IELTS: Đâu là kỳ thi dành cho bạn?
Phần đông người học Việt sẽ ưu tiên tham gia thi IELTS thay vì TOEIC. Tuy nhiên, thời gian và chi phí luyện thi IELTS khá cao. Do vậy, bạn nên cân nhắc kỳ thi phù hợp nhất với hoàn cảnh hiện tại cũng như mục đích sử dụng chứng chỉ.
Xem xét các ưu – nhược điểm của 2 kỳ thi để tìm ra kỳ thi tiếng Anh dành cho bạn:
TOEIC | IELTS | |
---|---|---|
Ưu điểm | Đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh hàng ngày và trong môi trường làm việc | Đánh giá toàn diện 4 kỹ năng, sử dụng được linh hoạt trong nhiều trường hợp từ thông thường đến chuyên nghiệp |
Đơn giản, phù hợp với người mới | Được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới | |
Nhược điểm | Hạn chế về kỹ năng viết và nói | Chi phí đắt đỏ |
Độ công nhận giới hạn hơn so với IELTS | Độ khó cao |
Xem thêm: Lệ phí thi IELTS
Xem thêm: Lệ phí thi TOEIC
Để đơn giản hóa việc lựa chọn kỳ thi, bạn chỉ cần nhớ các từ khóa:
- TOEIC: làm việc trong môi trường quốc tế (không có tính nghiên cứu, học thuật) => Phù hợp với sinh viên mới ra trường, người đi làm muốn thăng chức
- IELTS: du học, định cư ở quốc gia nói tiếng Anh => Phù hợp với học sinh/ sinh viên đi du học, người học hệ sau Đại học, người định cư ở nước ngoài.
Một số lời khuyên để luyện thi chứng chỉ tiếng Anh hiệu quả và tiết kiệm tối đa chi phí:
- Chọn kỳ thi dựa trên mục đích cá nhân
- Đặt band điểm mong muốn
- Xác định trình độ tiếng Anh hiện tại
- Thực hành thật nhiều, thường xuyên và liên tục
- Tận dụng công nghệ và tài liệu học trực tuyến
- Tham gia khóa học nếu chưa có kinh nghiệm tự luyện thi.
6. Tổng kết
Bài viết liệt kê bảng điểm TOEIC so với IELTS nhằm giúp thí sinh ước chừng số điểm và trình độ mong muốn. Không có kỳ thi nào là tốt hay không tốt, chỉ có kỳ thi phù hợp và chưa phù hợp. Bạn hãy cân nhắc kỹ càng, tự tin lựa chọn và bắt tay vào chuẩn bị cho kỳ thi “chân ái” của mình. FLYER chúc bạn học tốt.
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm: