Estimated reading time: 12 minutes
So sánh hơn là cấu trúc dùng để mô tả một đối tượng vượt trội, nổi bật hơn về một đặc điểm nào đó trong một nhóm có 2 đối tượng. So sánh hơn nhất là cấu trúc tương tự nhưng để so sánh một nhóm có ít nhất từ 3 đối tượng trở lên. Vậy cách sử dụng 2 cấu trúc này trong tiếng Anh thì sao? Cùng tìm hiểu thêm trong bài viết này nhé!
1. Tính từ, trạng từ trong so sánh
Đầu tiên, ta cần phải nắm vững về 3 loại tính từ, trạng từ cơ bản trong so sánh, bao gồm: tính từ/ trạng từ ngắn, tính từ/ trạng từ dài và tính từ/ trạng từ bất bất quy tắc.
Để tìm hiểu chi tiết hơn về mảng kiến thức này, xem thêm bài viết: Sử dụng tính từ ngắn và tính từ dài trong câu sao cho thật chính xác?
2. Công thức so sánh hơn trong tiếng Anh
2.1. So sánh hơn là gì?
So sánh hơn là cấu trúc dùng để mô tả một đối tượng vượt trội, nổi bật hơn về một đặc điểm nào đó trong một nhóm có 2 người/ sự vật/ hiện tượng. Các đặc điểm này được thể hiện bởi các tính từ hoặc trạng từ trong câu.
Ví dụ:
- John is taller than his brother. (John cao hơn em trai của cậu ấy.)
- You speak more loudly than they do. (Bạn nói to hơn họ nói.)
2.1. So sánh hơn với tính từ, trạng từ ngắn
Đối với tính từ/ trạng từ ngắn, bạn cần thêm đuôi “-er” vào tính từ/ trạng từ theo công thức:
S + V + Tính từ ngắn-er/ Trạng từ ngắn-er + than + O/ N/ mệnh đề/ đại từ
Ví dụ:
- She is taller than me/ I am. (Cô ấy cao hơn tôi.)
- He studies harder than he did last semester. (Cậu ấy học chăm hơn học kỳ trước.)
Quy tắc thêm “-er” vào tính từ ngắn trong so sánh hơn:
Trường hợp | Quy tắc thêm “-er” | Ví dụ |
---|---|---|
Tính từ ngắn kết thúc bởi “nguyên âm-phụ âm” | Gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm đuôi “-er” | big -> bigger (to -> to hơn) hot -> hotter (nóng -> nóng hơn) |
Tính từ ngắn kết thúc với đuôi “-y” | Chuyển “y” thành “i”, thêm đuôi “-er” | happy -> happier (vui -> vui hơn) early -> earlier (sớm -> sớm hơn) |
Tính từ ngắn đã có sẵn đuôi “-e” | Thêm đuôi “-r” | late -> later (muộn -> muộn hơn) large -> larger (lớn -> lớn hơn) |
2.3. So sánh hơn với tính từ, trạng từ dài
Thêm “more” vào trước tính từ như công thức dưới đây:
S + V + more + Tính từ dài/ Trạng từ dài + than + O/ N/ mệnh đề/ đại từ
Ví dụ:
- She is more beautiful than she was when she first met you. (Cô ấy xinh đẹp hơn lúc cô ấy gặp bạn lần đầu tiên.)
- You should do this exercise more carefully than the last one. (Con nên làm bài này cẩn thận hơn bài trước.)
2.4. So sánh hơn với tính từ, trạng từ bất quy tắc
Dưới đây là bảng các tính từ/ trạng từ bất quy tắc được chuyển sang dạng so sánh hơn:
Tính từ/ Trạng từ bất quy tắc | So sánh hơn |
---|---|
Good/ Well (Tốt) | Better (Tốt hơn) |
Bad/ Badly (Tồi tệ) | Worse (Tồi tệ hơn) |
Many/ Much (Nhiều) | More (Nhiều hơn) |
Little (Ít) | Less (Ít hơn) |
Far (Xa) | Farther/ Further (Xa hơn) |
Dù không tuân theo quy tắc khi chuyển sang dạng so sánh hơn của của hai loại tính từ/ trạng từ ngắn và dài, các loại tính từ/ trạng từ này vẫn có “than” theo sau. Ta có cấu trúc:
S + V + Tính từ/ Trạng từ bất quy tắc + than + O/ N/ mệnh đề/ đại từ
Ví dụ:
- The weather in winter is worse than that in summer. (Thời tiết mùa đông tệ hơn thời tiết mùa hè.)
- She is doing better than she did last year. (Cô ấy đang làm tốt hơn năm trước.)
Hãy cùng FLYER củng cố lại ba cấu trúc trên với phần bài tập nho nhỏ bên dưới nhé!
3. Công thức so sánh hơn nhất trong tiếng Anh
3.1. So sánh hơn nhất là gì?
So sánh hơn nhất là cấu trúc dùng để mô tả một đối tượng vượt trội, nổi bật nhất về một đặc điểm nào đó trong một nhóm có ít nhất từ 3 người/ sự vật/ hiện tượng trở lên.
Ví dụ:
- John is the tallest student in his class. (John là cậu học sinh cao nhất trong lớp.)
- You speak the most loudly in the room. (Bạn phát biểu to nhất trong căn phòng này.)
3.2. So sánh hơn nhất với tính từ, trạng từ ngắn
Đối với tính từ, trạng từ ngắn, khi chuyển sang dạng so sánh nhất, bạn cần thêm đuôi “-est” vào tính từ/ trạng từ này:
S + V + the + Tính từ ngắn-est/ Trạng từ ngắn-est (+ O/ N/ mệnh đề/ đại từ)
(Trong một số trường hợp, bạn có thể không cần thêm thành phần “O/ N/ mệnh đề/ đại từ” trong các cấu trúc so sánh nhất mà không làm mất đi ý nghĩa của câu.)
Ví dụ:
- Everest is the highest mountain in the world. (Everest là ngọn núi cao nhất thế giới.)
- He is the fastest in the race. (Anh ấy là người nhanh nhất trong trận đua.)
-> Trong trường hợp này, “the fastest” không cần có tân ngữ theo sau nhưng vẫn diễn đạt đúng và đủ ý.
Quy tắc thêm “-est” vào tính từ ngắn trong so sánh nhất:
Trường hợp | Cách thêm “-est” | Ví dụ |
---|---|---|
Tính từ ngắn kết thúc bởi “nguyên âm-phụ âm” | Gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm “-est” | big -> biggest (to -> to nhất) hot -> hottest (nóng -> nóng nhất) |
Tính từ ngắn kết thúc với đuôi “-y” | Chuyển “y” thành “i”, thêm đuôi “-est” | happy -> happiest (vui -> vui nhất) early -> earliest (sớm -> sớm nhất) |
Tính từ ngắn đã có sẵn đuôi “-e” | Thêm đuôi “-st” | late -> latest (muộn -> muộn nhất) large -> largest (rộng -> rộng nhất) |
3.3. So sánh hơn nhất với tính từ, trạng từ dài
Nếu là tính từ/ trạng từ dài, khi chuyển sang dạng so sánh nhất, bạn không thêm đuôi “-est” như tính từ/ trạng từ ngắn. Thay vào đó, bạn thêm “most” vào giữa “the” và tính từ/ trạng từ theo công thức sau:
S + V + the + most + Tính từ dài/ Trạng từ dài (+ O/ Clause/ N/ Pronoun)
Ví dụ:
- This is the most convenient room I have ever lived in. (Đây là căn phòng tiện nghi nhất mà tôi từng ở.)
- He speaks English the most fluently in my class. (Anh ấy nói tiếng Anh lưu loát nhất lớp tôi.)
3.4. So sánh hơn nhất với tính từ, trạng từ bất quy tắc
Các tính từ, trạng từ bất quy tắc không áp dụng quy tắc thêm “-est” hay “most” của tính từ, trạng từ ngắn và dài, thay vào đó, nhóm từ này sẽ được chuyển đổi như sau:
Tính từ/ Trạng từ bất quy tắc | So sánh hơn |
---|---|
Good/ Well | Best |
Bad/ Badly | Worst |
Many/ Much | Most |
Little | Least |
Far | Farthest/ Furthest |
Ngoại trừ điểm khác biệt về dạng tính từ, trạng từ nêu trên, cấu trúc câu so sánh nhất với tính từ, trạng từ bất quy tắc khá giống với cấu trúc câu của tính từ, trạng từ ngắn. Cụ thể:
S + V + the + Tính từ dài/ Trạng từ bất quy tắc (+ O/ N/ mệnh đề/ đại từ)
Ví dụ:
- This brand is the best. (Thương hiệu này là tốt nhất đấy.)
- It is the worst experience in my life. (Đó là trải nghiệm tồi tệ nhất trong cuộc sống của tôi.)
Để có thể vận dụng ngay các kiến thức vừa học, trước khi bước sang phần tiếp theo, bạn hãy dừng lại một chút để cùng FLYER thử sức với bài tập về cấu trúc so sánh nhất ngay sau đây bạn nhé!
3.5. Lưu ý khi dùng cấu trúc so sánh nhất
Khi sử dụng cấu trúc so sánh nhất, bạn cần lưu ý một số trường hợp sau:
Trường hợp | Cách dùng | Ví dụ |
---|---|---|
Để nhấn mạnh chủ thể sở hữu của những đối tượng mang đặc điểm “nhất” | Có thể thay “the” bằng các đại từ sở hữu như my, his, her, their,… | my greatest friends (những người bạn tốt nhất của tôi) his most important file (tài liệu quan trọng nhất của anh ấy) |
Nếu cuối mệnh đề là một tính từ/ trạng từ so sánh nhất mà không có danh từ theo sau | Có thể giữ hoặc lược bỏ “the” trước tính từ/ trạng từ | This book is the most interesting. (Quyển sách này thú vị nhất.) -> This book is most interesting. |
Ngoài so sánh hơn và so sánh hơn nhất, trong tiếng Anh còn các cấu trúc so sánh sau:
- So sánh kém trong tiếng Anh: Cấu trúc ngữ pháp quan trọng dành cho người mới bắt đầu
- So sánh bằng trong tiếng Anh: Công thức, ví dụ, bài tập có đáp án
- So sánh kép với 4 cấu trúc “the more” cơ bản nhất trong tiếng Anh
- Cấu trúc “Different from”: So sánh điểm khác biệt trong tiếng Anh chỉ với 1 cấu trúc cơ bản nhất
- Cấu trúc “More and more”: Cấu trúc so sánh kép cơ bản mà bạn không thể bỏ qua!
Xem thêm: Tổng hợp các kiểu so sánh trong tiếng Anh: Tổng hợp đầy đủ nhất, kèm bài tập!
4. Kiến thức mở rộng về so sánh hơn trong tiếng Anh
4.1 Tăng mạnh, giảm nhẹ cường độ so sánh hơn
Để nhấn mạnh điều đang được so sánh, bạn có thể thêm các từ sau vào trước cấu trúc so sánh hơn:
far |
much |
a lot |
lots |
a great deal |
a good deal |
Các từ này có thể dịch chung là “hơn nhiều”.
Ví dụ:
- He was a lot better than he was before. (Anh ấy tốt hơn nhiều so với trước kia.)
- They are much more hard-working than us. (Họ chăm chỉ hơn nhiều so với chúng tôi.)
Trái lại, các từ a bit, a little, slightly dùng để giảm nhẹ cường độ so sánh. Các từ này được hiểu là “hơn ít”/ “hơn một chút” và cũng đứng trước cấu trúc so sánh hơn trong câu.
Ví dụ:
- We were a bit slower than them. (Chúng tôi chậm hơn một chút so với họ.)
- My new house is slightly more inconvenient than the old one. (Nhà mới của tôi bất tiện hơn chút so với nhà cũ.)
Cùng thử xem mức độ hiểu bài và khả năng ghi nhớ những phần mở rộng trên của bạn thông qua bài tập nhỏ dưới đây:
4.2. Các loại tính từ đặc biệt trong so sánh tiếng Anh
Tính từ “vừa ngắn vừa dài”
Đa số các tính từ kết thúc bởi -le, -ow, -er và -et khi chuyển sang so sánh hơn hoặc nhất đều có thể áp dụng cả hai quy tắc so sánh của tính từ ngắn và dài (thêm “-er” và “more” với so sánh hơn; thêm “-est” và “most” với so sánh nhất).
Ví dụ:
- She is cleverer than him. (Cô ấy khôn khéo hơn anh ấy.)
= She is more clever than him. - John is the quietest in the class. (John là người yên lặng nhất lớp.)
John is the most quiet in the class.
Dưới đây là một số tính từ phổ biến mà bạn thường thấy:
Tính từ | Nghĩa | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|---|
quiet | yên lặng | quieter/ more quiet | quietest/ most quiet |
clever | khéo léo | cleverer/ more clever | cleverest/ most clever |
narrow | hẹp | narrower/ more narrow | narrowest/ most narrow |
simple | đơn giản | simpler/ more simple | simplest/ most simple |
Tính từ không có dạng so sánh
Không phải tính từ nào bạn cũng đều có thể chuyển sang dạng so sánh trong tiếng Anh. Một số tính từ không có dạng so sánh bởi chúng mang nghĩa tuyệt đối. Các tính từ ấy bao gồm:
Tính từ | Nghĩa |
---|---|
top | cao nhất |
unique | độc nhất |
perfect | hoàn hảo |
supreme | tối cao |
primary | chính |
matchless | không đối thủ |
daily | hằng ngày |
prime | căn bản |
absolute | tuyệt đối |
empty | trống rỗng |
extreme | cực kỳ |
full | no |
Đến đây, bạn đã hoàn thành toàn bộ những kiến thức quan trọng nhất của cấu trúc so sánh hơn và so sánh nhất. Để củng cố lại bài học, hãy cùng FLYER đến với phần luyện tập tổng hợp sau đây!
5. Luyện tập ngữ pháp trên Phòng thi ảo FLYER
Phòng thi ảo FLYER cung cấp cho học sinh 6-15 tuổi hơn 1700 bài tập ôn luyện, từ cơ bản đến nâng cao, cùng với những tính năng học giàu tương tác, thú vị gồm:
- Kiểm tra trình độ miễn phí, chấm điểm và phân loại trình độ theo chuẩn quốc tế A1-C2 tự động
- Ôn luyện cả 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết trên 1 nền tảng
- Hệ thống tự động chấm, trả đáp án giúp học sinh dễ dàng ôn tập lại, tự học tại nhà hiệu quả
- Luyện Nói về AI chấm, chữa tự động và vô cùng chi tiết, sửa lỗi phát âm cho trẻ
- Bài tập đa tương tác, mô phỏng game giúp kích thích não bộ & sự hứng thú học tập
- Nhiều tính năng học tập vui nhộn: thách đấu cùng bạn bè, bài luyện tập ngắn, ôn luyện từ vựng,…
- Cung cấp các đề thi thử Starters, Movers, Flyers, KET, PET, TOEFL Primary, IOE,… sát với đề thi thực tế
Video giới thiệu các tính năng học thú vị trên FLYER:
Bên cạnh đó, tính năng hữu ích – Báo cáo học tập, giúp học sinh dễ dàng theo dõi tiến độ học tập. Hệ thống tự động lưu trữ mọi kết quả bài thi, cũng như dựa vào đó để đưa ra nhận xét về năng lực hiện tại, điểm mạnh & điểm học sinh cần khắc phục.
>>> Tìm hiểu về gói luyện thi chứng chỉ Cambridge/ TOEFL/ IOE/… trên Phòng thi ảo tại đây!
6. Bài tập so sánh hơn và so sánh hơn nhất (kèm đáp án)
Tổng kết
Có thể thấy, phần bài học của các cấu trúc so sánh hơn và so sánh hơn nhất trong tiếng Anh khá dài nhưng lại không quá phức tạp. Để nắm vững và ghi nhớ toàn bộ các kiến thức trên, chỉ cần bạn thường xuyên ôn lại bài học và chăm chỉ luyện tập với các bài tập liên quan, chẳng bao lâu sau, bạn sẽ thành thạo điểm ngữ pháp này đấy!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm: