“Suffer” đi với giới từ gì? Học nhanh các cách diễn đạt với “suffer” thường gặp 

“Suffer” là một trong những động từ được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa “chịu đựng”. Theo phân loại, “suffer” là một “prepositional verb” – động từ đi kèm giới từ để tạo ra các động từ mới mang ý nghĩa riêng biệt. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng FLYER tìm hiểu chi tiết hơn về động từ này và cùng xem “suffer đi với giới từ gì nhé”! 

1. Định nghĩa “Suffer” 

1.1. “Suffer” là gì? 

“Suffer” /ˈsʌf.ɚ/ là một ngoại động từ, mang nghĩa “đau khổ”, “phải chịu đựng” trước một điều gì đó khó khăn, tồi tệ. 

Định nghĩa “suffer”. 
Định nghĩa “suffer”. 

Ví dụ: 

  • John’s wife always suffers from his grumpy temper. 

Vợ của John luôn phải chịu đựng tính cách cục cằn của anh ấy. 

Đặc biệt, “suffer” được sử dụng phổ biến khi nói về vấn đề sức khỏe, nỗi đau gây ra do bệnh tật (cả về thể xác và tinh thần). Trong trường hợp này, “suffer” có thể được dịch là “mắc bệnh, bị bệnh”. 

Ví dụ: 

  • Mary often suffers from iron deficiency.

Mary thường xuyên bị thiếu sắt. 

Ngoài ra, trong một số ít trường hợp, “suffer” cũng được dùng để diễn tả một vấn đề nào đó đang trở nên tồi tệ hơn. 

Ví dụ: 

  • His schoolwork is suffering because of  health problems. 

Việc học của anh ấy đang khó khăn hơn bởi vì những vấn đề sức khỏe. 

Cách phát âm “suffer”:

Tìm hiểu thêm về ngoại động từ và nội động từ trong tiếng Anh

1.2. Từ loại 

Từ một động từ “suffer”, bạn có thể suy ra được các dạng từ loại khác bao gồm: 

Từ vựng 

Từ loại 

Nghĩa tiếng Việt 

Ví dụ 

Sufferer 

/ˈsʌfərər/

Danh từ (n) 

Người đau khổ (người có bệnh) 

  • They have found a new treatment for cancer sufferers

Họ đã tìm ra một phương pháp điều trị mới cho những người mắc bệnh ung thư. 

Suffering 

/ˈsʌfərɪŋ/

Danh từ (n) 

Nỗi đau (thể xác hoặc tinh thần), 

Cảm giác đau đớn, bất hạnh 

  • The war has caused a lot of suffering to the people in this country. 

Chiến tranh đã gây ra rất nhiều đau thương cho người dân đất nước này. 

Sufferance 

/ˈsʌfrəns/

Danh từ (n) 

  • on sufferance: 

Làm gì đó một cách miễn cưỡng (chịu áp lực vì người cho phép không thực sự thoải mái với những gì bạn làm) 

  • They lent him a room for a couple of nights but he only stayed there on sufferance.

Họ đã cho anh ấy mượn một phòng để ở vài hôm nhưng anh ấy chỉ ở đó một cách một cách miễn cưỡng (vì họ không thích anh ấy ở đó). 

  • under sufferance (tiếng Anh cũ): 

Làm điều gì đó một cách miễn cưỡng (Bản thân chủ ngữ không thích công việc mình làm). 

He only visits his uncle under sufferance.

Anh ấy chỉ đến thăm chú của mình một cách miễn cưỡng (Bản thân anh ấy không muốn đến). 

Sufferable 

/sˈʌfərəbə‍l/

Tính từ (adj) 

Có thể chịu đựng được 

My stomach pain still is sufferable. 

Cơn đau bụng của tôi vẫn có thể chịu đựng được. 

2. “Suffer” đi với giới từ gì? 

Như đã nói ở phần mở bài, “suffer” là một động từ thuộc nhóm “prepositional verb”, nghĩa là động từ đi kèm giới từ (Verb + preposition). Về cơ bản, có 4 giới từ được dùng theo sau “suffer” là “from, for, with và in”. 

2.1. “Suffer” đi với giới từ “from”

“Suffer” đi với giới từ “from”. 
“Suffer” đi với giới từ “from”. 

“From” là giới từ theo sau “suffer” thường gặp nhất, dùng để diễn tả sự chịu đựng của một người khi phải trải qua nỗi đau do bệnh tật gây ra (cả về thể xác và tinh thần). Bạn cũng có thể dịch ngắn gọn là “bị bệnh”, “mắc bệnh”.  

Suffer + from + danh từ/cụm danh từ

Ví dụ: 

  • Mary suffers from flu in the winter. (Mary phải chịu đựng sự khó chịu của bệnh cúm vào mùa đông) 

= Mary is often ill with flu in the winter. (Mỗi khi mùa đông đến Mary đều bị cúm). 

  • He had been suffering from gout for 3 years gout because of overeating. (Anh ấy đã phải chịu đựng căn bệnh gút trong 3 năm bởi vì ăn quá nhiều). 

= He had been ill with gout for 3 years. (Anh ấy đã từng mắc bệnh gút trong 3 năm và giờ đã khỏi). 

  • Do you suffer from any allergies? (Bạn có phải đối mặt với bệnh dị ứng nào không?) 

= Do you have any allergies? (Bạn có bị dị ứng với cái gì không?) 

Trong một vài trường hợp, “suffer from” cũng được dùng để diễn tả sự trải nghiệm hoặc bị ảnh hưởng bởi điều gì đó tồi tệ. 

Ví dụ: 

  • Like a lot of his films, it suffers from being too long.

Giống như nhiều bộ phim của anh ấy, nó quá dài (khiến người xem khó chịu khi phải ngồi quá lâu). 

2.2. “Suffer” đi với giới từ “for” 

“Suffer” đi với giới từ “for”. 
“Suffer” đi với giới từ “for”. 

“Suffer for” được dùng khi bạn muốn nói chủ ngữ được nhắc đến phải chịu đựng trước những đau khổ vì bị ai đó trừng phạt, hoặc phải trả giá cho điều gì đó họ đã gây ra. 

Suffer + for + danh từ/cụm danh từ 

Ví dụ: 

  • He made a wrong decision and now he is suffering for it.

Anh ấy đã ra một quyết định sai lầm và giờ anh ấy đang phải trả giá vì nó. 

Giới từ “for” dùng để thể hiện mục đích hoặc nguyên nhân của sự việc. Với trường hợp này, “for” đại diện cho nguyên nhân của sự đau khổ và trừng phạt đến từ hành động sai lầm mà chủ ngữ đã làm. 

Ngoài ra, “suffer for” cũng được hiểu là thông cảm, đồng cảm với ai đó khi bạn thấy họ gặp khó khăn. 

Suffer + for + O + …

Trong đó: 

Ví dụ: 

  • I suffer for you because of what you’re going through. 

Tôi cũng cảm thấy đau khổ thay bạn bởi vì những gì bạn đang phải trải qua. 

2.3. “Suffer” đi với giới từ “with” 

“Suffer” đi với giới từ “with”.
“Suffer” đi với giới từ “with”.

“Suffer with” là dạng ít được sử dụng hơn so với “suffer from” và “suffer for”. Trong hầu hết mọi trường hợp, “suffer with” dùng để nói về một vấn đề nào đó chung chung hoặc mới chỉ là phỏng đoán, chưa chắc chắn. 

Suffer + with + danh từ/cụm danh từ 

Dưới đây là 3 ý nghĩa cụ thể thường gặp của “suffer with”.

Nghĩa Ví dụ 
Nói về một khó khăn, nỗi đau chung chung, hoặc mới chỉ là phỏng đoán I rarely suffer with the kinds of problems that my coworkers get.Tôi hiếm khi phải đối mặt với những vấn đề mà đồng nghiệp của tôi mắc phải.
(Vấn đề chung chung, không nói rõ là vấn đề gì). 
Cùng với ai chịu đựng khó khăn trong một thời gian dài Heidi suffered with her kids when they ran out of firewood during 3 months of cold winter.
(Heidi đã cùng những đứa trẻ của cô ấy chống chọi qua 3 tháng mùa đông lạnh giá khi họ hết củi.)
Nói về sự đau khổ do bệnh tật gây ra (Tuy nhiên, trường hợp này “suffer from” vẫn được ưu tiên hơn). He suffers with gout. = He suffers from gout.
(Anh ấy phải chống chọi với bệnh gout.)

Xem thêm: 4 công thức cơ bản tạo thành cụm danh từ (+ BÀI TẬP)

2.4. “Suffer” đi với giới từ “in” 

“Suffer” đi với giới từ “in”. 
“Suffer” đi với giới từ “in”. 

Khi muốn nói chủ ngữ phải chịu đựng trong một hoàn cảnh khó khăn nào đó (do những yếu tố tác động từ bên ngoài), bạn có thể sử dụng cấu trúc: 

Suffer + in + danh từ/cụm danh từ 

Ví dụ: 

  • The wife continues to suffer in silence under her husband’s abuse. 

Người vợ phải chịu đựng sự bạo hành của chồng cô ấy trong im lặng. 

  • He suffered in jail after causing an accident. 

Anh ấy đã phải ngồi tù sau khi gây ra một cuộc tai nạn (Anh ấy phải chịu đựng sự đau khổ trong tù). 

Chú ý: Trong trường hợp muốn nhấn mạnh mức độ chịu đựng, bạn có thể thêm các trạng từ chỉ mức độ như “a lot, badly, enormously, greatly…” vào giữa “suffer” và “giới từ”. 

Ví dụ: 

  • He is suffering badly from his stomach ache. 

Anh ấy đang phải chịu đựng cơn đau bụng dữ dội. 

3. Các cách diễn đạt khác với “suffer” 

Bên cạnh việc đi kèm “giới từ”, “suffer” còn được diễn đạt với cấu trúc “suffer something” hoặc xuất hiện trong một số thành ngữ để thể hiện các mức độ chịu đựng khác nhau. 

Các cách diễn đạt khác đồng nghĩa với “suffer”. 
Các cách diễn đạt khác đồng nghĩa với “suffer”. 

3.1. Suffer something 

Cấu trúc “suffer something” diễn tả việc chủ ngữ được nhắc đến trong câu phải đối mặt hoặc trải qua điều gì đó khó chịu (chẳng hạn như chấn thương, thất bại, mất mát). 

Ví dụ: 

  • He suffered a sudden heart attack.

Ông ấy bất ngờ bị đau tim. 

3.2. Not suffer fools gladly

“Not suffer fools gladly” là một thành ngữ mang nghĩa “cực kỳ thiếu kiên nhẫn/không vui vẻ gì khi tiếp xúc với những người/những hành vi ngu ngốc”. 

 Ví dụ: 

  • She is an impatient person who does not suffer fools gladly.

Cô ấy là một người thiếu kiên nhẫn, người mà không vui vẻ gì với những kẻ ngu ngốc.

3.3. Suffer under the lash

Thành ngữ “suffer under the lash” mang nghĩa “bị chỉ trích nặng nề vì thất bại, hoặc phải chịu hậu quả khi việc gì đó không thành”. 

Ví dụ: 

  • Mary suffered under the lash for her poor math test results.

Mary đã chịu sự chỉ trích nặng nề vì kết quả bài kiểm tra toán kém. 

4. Một số từ đồng nghĩa với “suffer” 

Mặc dù “suffer” là động từ mang nghĩa “chịu đựng” được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh, tuy nhiên bạn vẫn có thể lựa chọn diễn đạt bằng một số từ đồng nghĩa khác như “bear, endure, face…”. Hãy tham khảo bảng từ đồng nghĩa với “suffer” dưới đây để có thể nâng cao vốn từ vựng của mình nhé!

Cách diễn đạt Giải nghĩaVí dụ 
Bear
/ber/ 
Chịu trách nhiệm, chịu thiệt hạiShe will bear all the responsibility for whatever happens.
(Cô ấy sẽ chịu mọi trách nhiệm cho bất cứ điều gì xảy ra.)
Deal with 
/diːl wɪθ/
Đối phó với Thanks to his bravery, he could deal with all bad situations. 
(Nhờ vào bản lĩnh của mình, anh ấy đã có thể đối phó với mọi tình huống xấu.)
Endure 
/ɪnˈdʊr/
Chịu đựng, nhẫn nhục She endured hip pains for many years before having a successful surgery.
(Cô ấy đã phải chịu đựng những cơn đau hông trong nhiều năm trước khi được phẫu thuật thành công.)
Embrace
/ɪmˈbreɪs/
Chấp nhận (formal) She embraced her hardships without complaint.
(Cô ấy đón nhận những khó khăn của mình mà không một lời phàn nàn.)
Face 
/feɪs/
Đối mặt Bob has to face the fact that he lost his job. 
(Bob phải đối mặt với sự thật rằng anh ấy đã mất việc làm.)
Face up to 
/feɪs ʌp tuː/
Chấp nhận, đối diện với (khó khăn) She had to face up to the fact that she would never meet her husband again. 
(Cô ấy phải đối mặt với sự thật rằng cô sẽ không bao giờ gặp lại chồng mình được nữa.)
Live with 
/lɪv wɪθ/
Phải sống chung với di chứng, hậu quả gì đó. He will have to live with chronic pain for the rest of his life.
(Anh ấy sẽ phải sống chung với những cơn đau mãn tính trong suốt quãng đời còn lại.)

5. Bài tập 

6. Tổng kết 

Thông qua bài viết trên, FLYER đã giúp bạn trả lời câu hỏi “suffer đi với giới từ gì”, đồng thời tổng hợp toàn bộ các cách diễn đạt với “suffer” thường gặp trong tiếng Anh. Hi vọng với những hướng dẫn chi tiết, ví dụ cụ thể và bài tập minh họa mà FLYER cung cấp, bạn đã có thể sử dụng thành thạo động từ “suffer” trong học tập và giao tiếp hàng ngày. 

Cùng học thêm về các động từ đi kèm giới từ qua video này nhé!

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

Xem thêm: 

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments
    Ngọc Ánh
    Ngọc Ánh
    "The universe cheering up inside your soul." ~ Cosmic Writer

    Related Posts