“Suitable” là một trong số nhiều tính từ trong tiếng Anh thể hiện sự thích hợp, phù hợp… giữa chủ thể và một đối tượng nào đó. Với ý nghĩa này, “suitable” cần một giới từ đi kèm để làm “cầu nối” giữa chủ thể và đối tượng trong câu. Vậy, “suitable” đi với giới từ gì? Ngoài giới từ, “suitable” còn có thể đi với những từ loại nào khác và cụ thể đó là những từ gì? Cùng FLYER tìm hiểu chi tiết về tính từ “suitable” ngay trong bài viết bên dưới nhé!
1. “Suitable” là gì?
“Suitable” là một tính từ tiếng Anh mang nghĩa “phù hợp”, “thích hợp”, “cùng quan điểm”,… Tương tự như những tính từ khác trong tiếng Anh, “suitable” có thể đứng trước danh từ hoặc sau động từ tobe trong câu.
Cách phát âm của “suitable”:
Ví dụ:
- Would now be a suitable moment to show the slides?
Bây giờ đã là lúc thích hợp để trình chiếu chưa?
- He resigned from the job saying that it was not a suitable job for him.
Ông xin nghỉ việc với lý do công việc không thích hợp với ông.
- He was, indubitably, the most suitable candidate.
Không nghi ngờ gì nữa, anh ta là ứng viên phù hợp nhất.
- My mother doesn’t like me to wear short skirts to church – she doesn’t think they’re suitable.
Mẹ tôi không thích tôi mặc váy ngắn đến nhà thờ – bà ấy không nghĩ chúng phù hợp.
Cách phát âm của “suitable” là /ˈsuː.t̬ə.bəl/, bạn có thể luyện đọc theo audio dưới đây:
Để vận dụng “suitable” linh hoạt hơn trong nhiều trường hợp, bạn cần nắm “gia đình từ” của từ này, bao gồm những từ loại khác như động từ, danh từ và trạng từ,… Hãy tham khảo bảng từ loại của “suitable” như sau:
Từ vựng | Phát âm | Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Suit | /suːt/ | Động từ | Một cách đúng/ phù hợp cho một mục đích hoặc một dịp cụ thể | If we met at two, would that suit you? Nếu chúng ta gặp nhau lúc 2 giờ thì có tiện với bạn không? |
Suitability | /ˌsuːtəˈbɪləti/ | Danh từ | Có chất lượng đúng/ phù hợp cho một mục riêng một dịp cụ thể | There is no doubt about her suitability for the job. Không còn nghi ngờ gì về sự phù hợp của cô ấy với công việc. |
Suitably | /ˈsuːtəbli/ | Trạng từ | Một cách phù hợp, thích hợp | I am not really suitably dressed for a party. Tôi không thực sự phù hợp với một bữa tiệc. |
Suited | /ˈsuːtɪd/ | Tính từ | Phù hợp, thích hợp | This diet is suited to anyone who wants to lose weight fast. Chế độ ăn này phù hợp với bất kỳ ai muốn giảm cân. |
Unsuitable | /ʌnˈsuːtəbl/ | Tính từ | Không hợp, không phù hợp, không thích hợp với | These roads are unsuitable for use by heavy vehicles. Những con đường này thích hợp dùng cho những phương tiện nặng. |
Unsuitability | /ˌʌnˌsuːtəˈbɪləti/ | Danh từ | Tính không phù hợp, tính không thích hợp | They talked about her unsuitability for the job. Bọn họ đã nói về sự không phù hợp của cô ấy đối với công việc. |
Unsuitably | /ʌnˈsuːtəbli/ | Trạng từ | Khôn phù hợp, thích hợp | They were unsuitably dressed for the occasion. Bọn họ đã ăn mặc phù hợp với dịp lễ. |
Unsuited | /ʌnˈsuːtɪd/ | Tính từ | Không hợp, không phù hợp, không thích hợp với | He is unsuited to academic work. Anh ấy không phù hợp với công việc mang tính học thuật. |
2. “Suitable” đi với giới từ gì?
“Suitable” đi với 3 giới từ là as, for và to. Khi kết hợp với mỗi giới từ khác nhau, “suitable” thể hiện những sắc thái nghĩa riêng biệt. Cùng FLYER đọc tiếp phần sau đây để hiểu hơn về cách dùng của “suitable” và giới từ đi kèm bạn nhé!
2.1. Suitable as
Cấu trúc:
S + be + suitable + as + N
Trong đó:
- S: chủ ngữ
- N: danh từ
Cấu trúc này có nghĩa “Ai đó/ cái gì phù hợp để làm gì hoặc vị trí nào đó”.
Ví dụ:
- Supercritical fluids are suitable as a substitute for organic solvents in a range of industrial and laboratory processes.
Các chất lỏng siêu tới hạn thích hợp như một chất thay thế cho các dung môi hữu cơ trong các quá trình công nghiệp và trong phòng thí nghiệm.
- The book that I gave you is suitable as a text for a course in beginning physics.
Cuốn sách tôi đưa cho bạn thích hợp làm tài liệu cho một khóa học về vật lý sơ cấp.
- Do you think he’s suitable as a babysitter for such young kids?
Bạn có nghĩa rằng anh ta hợp là một người trông trẻ cho những đứa nhỏ như vậy?
2.2. Suitable for
Cấu trúc:
S + be + suitable + for + N/ V-ing
Trong đó, “V-ing” là danh động từ (động từ nguyên thể thêm “ing”).
Cấu trúc này mang nghĩa “Ai đó/ Cái gì phù hợp cho (chấp nhận được/ đáp ứng được đối với) ai/ việc nào đó”.
Ví dụ:
- Smoking is regarded as a bad habit, not suitable for minors.
Hút thuốc lá bị xem là một thói quen xấu, không phù hợp cho trẻ vị thành niên.
- Our equipment is suitable for your requirements.
Thiết bị của chúng tôi thích hợp với các yêu cầu của ông.
- This film contains language that is not suitable for children.
Bộ phim này chứa những từ ngữ không phù hợp với trẻ em.
2.3. Suitable to
Cấu trúc:
S + be + suitable + to + N/ V
Trong đó, “V” là động từ nguyên thể.
Bạn có thể dùng cấu trúc này khi muốn diễn tả “Ai đó/ Cái gì phù với việc gì/ hành động gì”.
Ví dụ:
- Each room has books, toys, and games that are suitable to that particular age group.
Mỗi phòng đều có sách, đồ chơi và trò chơi điện tử mà phù hợp với mỗi nhóm tuổi cụ thể.
- I am not suitable to live there.
Tôi không thích hợp sống ở đó.
- Is it suitable to change our appointment to Saturday?
Chúng ta có thể chuyển cuộc hẹn đến thứ 7 được không?
3. Một số từ loại khác đi với “suitable”
Bên cạnh các giới từ kể trên, bạn cũng cần nắm được những từ loại khác đi kèm với tính từ “suitable”, cụ thể là động từ và trạng từ, để sử dụng chính xác hơn tính từ này và mở rộng vốn từ vựng của bản thân. Dưới đây là một số động từ và trạng từ đi kèm với “suitable” mà bạn nên bổ sung vào “kho” từ vựng của mình:
3.1. Động từ đi với “suitable”
Động từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Be | Là | The packing should be suitable for transport by sea. Việc đóng gói nên phù hợp với việc vận chuyển bằng đường biển. |
Seem | Có vẻ | It seems more suitable than I thought. Nó có vẻ thích hợp hơn tôi nghĩ. |
Make | Khiến, làm cho | The format makes the book suitable for self-study. Cấu trúc của cuốn sách khiến nó phù hợp cho việc tự học. |
Look | Nhìn, trông | The decoration looks suitable for the classroom. Cách trang trí nhìn phù hợp với lớp học. |
Consider | Cho rằng, nghĩ rằng | There are many other training courses that are considered equally suitable. Có nhiều khóa học khác cũng được đánh giá phù hợp tương đương. |
3.2. Trạng từ đi với “suitable”
Trạng từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Eminently | (Một cách) vô cùng, xuất sắc | They are eminently suitable for business. Chúng rất phù hợp với kinh doanh. |
Especially | (Một cách) đặc biệt | These properties are considered especially suitable for older people. Những tiện ích này được coi là đặc biệt phù hợp cho người già. |
Particularly | (Một cách) cụ thể, trong một trường hợp đặc biệt | I take the liberty of sending you the enclosed application, which would seem particularly suitable. Tôi tự ý gửi cho ông đơn xin việc, mà dường như đặc biệt thích hợp. |
Highly | Rất, lắm, hết sức, ở mức độ cao | This building is highly suitable for wheelchair users. Tòa nhà này hết sức phù hợp cho những người dùng xe lăn. |
Perfectly | Một cách hoàn toàn, một cách hoàn hảo, hết sức | The walk is perfectly suitable for all the family. Chuyến đi bộ hết sức thích hợp cho cả gia đình. |
Học thêm về: Trạng từ trong tiếng Anh – Tóm tắt toàn bộ kiến thức nền tảng nhất định phải biết!
4. Các từ đồng nghĩa với “suitable”?
Khi giao tiếp, bạn có thể gặp phải tình huống cần lặp lại nhiều lần ý “thích hợp/ phù hợp” trong đoạn nói. Trong trường hợp này, việc lặp đi lặp lại từ “suitable” sẽ rất dễ gây nhàm chán cho đối phương, thậm chí có thể khiến bạn “mất điểm” nếu đang tham dự một bài thi nói tiếng Anh.
Để tránh khỏi vấn đề lặp từ có rất nhiều tính từ trong tiếng Anh mang nghĩa “phù hợp”, “thích hợp” để bạn dễ dàng thay thế cho “suitable”. Cùng FLYER tìm hiểu xem đó là những tính từ nào nhé!
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Appropriate | /ə’proupriət/ | Thích hợp; thích đáng | You’ll be informed of the details at the appropriate time. = You’ll be informed of the details at the suitable time. Bạn sẽ được thông báo chi tiết vào một thời điểm thích hợp. |
Fitting | /’fitiη/ | Thích hợp, phù hợp, phải, đúng | Is that a fitting attribute to a dead leader? = Is that a suitable attribute to a dead leader? Phải chăng đó là lời phân ưu thích hợp cho một vị lãnh tụ đã qua đời? |
Advisable | /əd’vaizəbl/ | Nên, thích hợp, đáng theo | These measures are deemed advisable in the circumstances. = These measures are deemed suitable in the circumstances. Các biện pháp này được coi là nên làm trong tình hình này. |
Apt | /æpt/ | Thích hợp, đúng | That is an apt quotation. = That is a suitable quotation. Đó là một câu trích dẫn thích hợp. |
Applicable | /’æplikəbl/ | Xứng, thích hợp | It’s not applicable to business. = It’s not suitable for business. Nó không thích hợp với kinh doanh. |
In keeping with | /ɪn ˈkipɪŋ wɪð/ | phù hợp/ như mong đợi trong một trường hợp cụ thể | This lamp is in keeping with the other furniture in the room. = This lamp is suitable for the other furniture in the room. Chiếc đèn này rất phù hợp với những nội thất còn lại trong phòng. |
5. Bài tập “suitable” đi với giới từ gì
Bài tập 1: Điền suitable, suitably, suitability, suited, unsuitable thích hợp vào chỗ trống.
Bài tập 2: Điền giới từ to, for, as thích hợp vào chỗ trống:
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng
Bài tập 4: Chọn đáp án đúng
Bài tập 5: Điền họ từ của suitable thích hợp vào chỗ trống
6. Tổng kết
Qua bài viết trên, FLYER tin chắc bạn đã có câu trả lời cho câu hỏi “‘suitable’ đi với giới từ gì?” rồi đúng không nào? Câu trả lời chính xác là: “suitable” đi với 3 giới từ “for”, “to” và “as”, với những sắc thái nghĩa được dùng trong những ngữ cảnh khác nhau. Các kiến thức trên không khó, tuy nhiên bạn cũng không nên vì vậy mà chủ quan. Hãy ghi chép lại cẩn thận và thường xuyên củng cố bài học để biết cách vận dụng tính từ “suitable” thành thạo hơn bạn nhé!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
Xem thêm: