Khi tỏ vẻ ngạc nhiên trước một điều gì đó, chúng ta thường dùng câu với từ “surprised”. Chẳng hạn, muốn nói “Tôi rất ngạc nhiên vì tài năng của cậu ấy” trong tiếng Anh thì nói là “I was surprised at his talent”. Hoặc là với câu “I was surprised by the people here” (Tôi rất ngạc nhiên bởi con người ở đây). Vậy, “surprised” đi với giới từ gì? Khi nào thì dùng “at” hay “by”? Nó còn đi với giới từ nào khác không? FLYER sẽ giải đáp ngay trong bài này nhé.
Ngoài ra, FLYER cũng sẽ giúp bạn phân biệt sự khác nhau giữa “surprise”, “surprised” và “surprising”. Giờ thì bắt đầu nhé.
1. KHÁI NIỆM CỦA “SURPRISED”?
Chúng ta cùng nhau xem đoạn video ngắn dưới đây:
Khái niệm
“surprise” (Phiên âm: /sɚˈpraɪz/) là một động từ hoặc tính từ.
Trích theo từ điển Cambridge, “surprise” được diễn giải là:
“to cause you to feel excitement over a sudden discovery”
(Khiến bạn cảm thấy phấn khích bởi một khám phá bất ngờ).
Hoặc:
“to find the person unexpectedly”
(bắt quả tang ai đó)
Ví dụ:
- The champion surprises a lot of his fans by winning the first prize.
Nhà vô địch khiến rất nhiều fans của anh ấy ngạc nhiên khi thắng giải Nhất.
=> “champion” khiến “fans” phấn khích, ngạc nhiên.
- The owner returns early and surprises the helper searching through the safe.
Chủ nhà về sớm và bắt quả tang người giúp việc đang lục két sắt.
- I was surprised by her generosity.
Tôi rất ngạc nhiên với sự rộng lượng của cô ấy.
Sao ví dụ cuối cùng lại có “was” ở đây nhỉ? Nếu bạn đang thắc mắc điều này, cùng đọc tiếp nhé.
Dạng quá khứ/ quá khứ phân từ: “surprised”
Khi ở thế chủ động, động từ “surprise” thêm đuôi -ed như bình thường và trở thành “surprised”. Nghĩa là “làm ai đó ngạc nhiên, bất ngờ”.
Ví dụ:
- He surprised me with his present.
Anh ấy khiến tôi ngạc nhiên với món quà.
=> Dạng chủ động và được chia ở thì quá khứ đơn.
Khi ở thế bị động, động từ “surprise” (động từ có quy tắc thêm -ed) sẽ chia ở dạng quá khứ phân từ (hay phân từ II) theo cấu trúc:
Động từ to be + surprised: Bị làm cho ngạc nhiên, bất ngờ
Ví dụ:
- I was surprised at Alex. She’s never late.
Tôi rất ngạc nhiên bởi Alex. Cô ấy chẳng bao giờ đến trễ.
=> Dạng bị động ở thì quá khứ đơn.
Động từ to be sẽ được chia ở các thì phù hợp với ngữ cảnh chứ không nhất thiết chỉ được dùng ở thì quá khứ.
Ví dụ:
- The mermaid is surprised by the human’s world.
Nàng tiên cá rất bất ngờ trước thế giới loài người.
=> Câu trần thuật ở thì hiện tại đơn.
2. ĐỘNG TỪ “SURPRISED” ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ?
3 giới từ phổ biến nhất đứng sau “surprised” đó là “AT”, “BY” VÀ “WITH”. Về cơ bản, “surprised + at/by/with” khá giống nhau, đều mang nghĩa bị động là “bị ngạc nhiên bởi…”. Sau đây là cách dùng cụ thể của 3 giới từ này khi đi kèm với “surprised”.
AT
Đứng sau “surprised + at” có thể là bất cứ thứ gì. Chẳng hạn như, một danh từ chỉ người hoặc hoạt động liên quan đến con người, một điều gì đó, một hoàn cảnh nào đó. Nó có ý nghĩa là: bạn sẽ bị làm cho ngạc nhiên hoặc bất ngờ khi ai đó làm điều gì đó kì lạ, không bình thường; hoặc bạn bất ngờ bởi điều gì đó.
Ví dụ:
- I’m really surprised at my teacher. She gave us the class off today!
Tôi rất ngạc nhiên bởi cô giáo của mình. Cô ấy cho chúng tôi nghỉ học hôm nay!
- We were surprised at the waitress at the restaurant last night. He was so rude!
Chúng tôi rất bất ngờ bởi cô phục vụ hôm qua. Cô ta thật thô lỗ!
- She looks very surprised at my shoes.
Cô ấy nhìn rất ngạc nhiên bởi đôi giày của tôi.
WITH, BY
Khi dùng “surprised + by/with”, chúng ta đang nói về một hoàn cảnh, một trường hợp nào đó bất thường.
Ví dụ:
- I’m surprised by the service at the coffee shop today. It’s usually never this slow.
Tôi ngạc nhiên bởi dịch vụ tại quán cà phê hôm nay. Nó chưa bao giờ chậm đến vậy!
- When I went to the museum, I was surprised with the exhibition.
Khi đến bảo tàng, buổi triển lãm khiến tôi rất bất ngờ.
Ngoài 3 giới từ trên, “surprised” đi với giới từ gì khác nữa không?
ABOUT
Thông thường, giới từ “about” ít xuất hiện chung với “surprised” trong giao tiếp. “surprised + about” có nghĩa là bị làm cho ngạc nhiên vì cái gì đó, điều gì đó. Theo sau có thể là một động từ đuôi -ing (V-ing), một mệnh đề, một danh từ hoặc tên riêng. Nó mang tính “trang trọng” (formal) hơn giao tiếp hàng ngày.
Ví dụ:
- In this video, you will be surprised about knowing some of the interesting facts!
Trong video này bạn sẽ ngạc nhiên khi biết về vài sự thật thú vị.
- You’ll be surprised about this information about the space.
Bạn sẽ ngạc nhiên về thông tin về vũ trụ này.
- You’ll be surprised about who runs this world!
Bạn sẽ ngạc nhiên về việc Ai đang vận hành thế giới này!
Vui: Bạn hãy thử search cụm từ “surprised about” trên Youtube. FLYER chắc chắn bạn sẽ thấy ngạc nhiên khi đọc các tiêu đề từ những video hiện lên đấy!
Nhìn chung, “ABOUT” và “WITH” là 2 giới từ ít xuất hiện hơn. Bạn hãy dùng “AT” hoặc “BY” cho an toàn nhé.
3. KIẾN THỨC MỞ RỘNG VỚI “SURPRISED”
3.1. Phân biệt với “surpring” và “surprise”
Danh từ “surprise”
Phiên âm: /sɚˈpraɪz/
Nghĩa: “sự ngạc nhiên, điều bất ngờ”, có thể ở dạng số ít hoặc số nhiều.
Luyện đọc:
Ví dụ:
- Anna is always full of surprises.
Anna luôn mang đầy những điều bất ngờ = Anna luôn luôn làm gì đó bất ngờ.
- I want this present to be a surprise for her.
Tôi muốn món quà này là điều bất ngờ cho cô ấy.
Tính từ “surprising”
Bên cạnh “surprised”, chúng ta còn có một dạng tính từ khác là “surprising”.
Phiên âm “surprising”: /sərˈprɑɪ·zɪŋ
Nghĩa: gây ngạc nhiên, sửng sốt, bất ngờ
Luyện đọc:
Ví dụ:
- It’s not surprising that she lost the game.
Không ngạc nhiên lắm khi cô ấy thua trận đấu.
3.2. Một số cấu trúc với “surprised”
Cấu trúc 1:
to be + surprised + to + V-infinitive/ Noun
Đứng sau “surprised + to” là một động từ nguyên thể (Verb-infinitive hay base word). Nghĩa là “bị làm cho ngạc nhiên khi làm gì đó”.
Ví dụ:
- I was surprised to hear that John quit the class. He’s a good student.
Tôi rất ngạc nhiên khi nghe tin John nghỉ học. Cậu ấy là một học sinh giỏi!
- Were you surprised to find that birthday present on your bed?
Bạn có ngạc nhiên khi thấy quà sinh nhật ở trên giường không?
Cấu trúc 2:
to be + surprised + that + clause
Vẫn mang nghĩa “bị ngạc nhiên bởi…..” nhưng khác với cấu trúc 1, đứng sau “surprised” là một “clause”. Bạn vẫn nhớ “clause” là gì phải không? Chính là một mệnh đề gồm chủ ngữ và động từ.
Ví dụ:
- I’m surprised that it’s snowy today.
Tôi thấy bất ngờ vì hôm nay tuyết rơi nhiều quá.
=> Mệnh đề: “It’s snowy today”. Chủ ngữ giả “It”, động từ tobe “is”.
- They were surprised that Bob didn’t come to the party. He likes partying!
Họ rất bất ngờ vì Bob đã không tới bữa tiệc. Cậu ấy rất thích tiệc tùng!
=> Mệnh đề “Bob didn’t come to the party”. Chủ ngữ “Bob”, động từ “didn’t come”.
4. TỪ ĐỒNG NGHĨA VỚI “SURPRISED” – “AMAZED”
Về nghĩa
Để miêu tả cảm giác ngạc nhiên, sửng sốt, bất ngờ, ngoài tính từ “surprised” thì chúng ta còn tính từ “amazed” (phiên âm: /əˈmeɪzd/).
Về nghĩa, 2 từ này tương đối giống nhau, nhưng “amazed” thể hiện cảm xúc nhiều hơn “surprised” (very surprised).
Ví dụ:
I was surprised by the sunset. It’s so gorgeous. | I was amazed at the sunset. It’s so gorgeous! |
Tôi rất ngạc nhiên bởi hoàng hôn. Nó thật rực rỡ! | Tôi kinh ngạc bởi hoàng hôn. Nó thật rực rỡ! |
Từ 2 câu trên, bạn thấy câu nào thể hiện cảm xúc mạnh hơn? Nếu vẫn chưa thấy rõ. Hãy cùng lắng nghe audio dưới đây:
Giờ thì bạn đã thấy sự khác biệt rồi phải không?
Về cách dùng
“amazed” thường chỉ đi với giới từ “AT” hoặc “BY”.
to-be amazed + by: Ngạc nhiên bởi ai đó
to-be amazed + at = to-be surprised + at: Ngạc nhiên bởi điều gì đó/ ai đó
Vậy, khi bạn thể hiện sự bất ngờ bởi ai đó chỉ có thể dùng với cụm từ “amazed by”. Còn nếu bạn bị bất ngờ bởi điều gì đó, có thể dùng cả với giới từ “at” hoặc “by”.
Ví dụ:
- I was very amazed by Nick yesterday, at the school.
Tôi rất ngạc nhiên về Nick ngày hôm qua, lúc ở trường ấy.
=> Sau “amazed + by” là tên chỉ người “Nick”.
- I was amazed at your English speaking skill. It’s really awesome.
Tớ rất bất ngờ về kỹ năng nói tiếng Anh của cậu. Nó rất tuyệt!
=> Sau “amazed at” là cái gì đó, cụ thể “your English speaking skill”.
Nhớ nhé: “amazed by” thể hiện sự bất ngờ bởi ai đó. “amazed at/by” thể hiện sự bất ngờ bởi điều gì đó.
5. LUYỆN TẬP
Chọn đáp án đúng:
6. TỔNG KẾT
Tóm lại, chúng ta có những kiến thức quan trọng sau:
- Động từ “surprise” nghĩa là làm ai đó ngạc nhiên/ bắt quả tang. To-be + “surprised” là bị làm cho ngạc nhiên, bất ngờ.
- Danh từ – surprise, tính từ – surprised/ surprising.
- be surprised at: bị ngạc nhiên bởi ai đó/ điều gì đó.
- be surprised by/with: bị ngạc nhiên bởi điều gì đó, hoàn cảnh nào đó.
Khi phân vân nên dùng “surprised at” hay “surprised by/ with”, hãy luôn dùng “surprised at” bạn nhé. Hy vọng qua bài viết này, các bạn đã nắm rõ “surprised đi với giới từ gì”.
Khám phá ngay phương pháp học tiếng Anh “mới toanh” tại Phòng luyện thi ảo FLYER. Bên cạnh những đề thi được biên soạn sát với thực tế, FLYER còn cho phép bạn theo dõi quá trình học tập thông qua việc lưu giữ kết quả từng bài thi đã hoàn thành. Các câu hỏi sẽ được lập trình như trò chơi giúp bạn thêm phần hứng thú khi ôn luyện kiến thức.
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
Tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật những kiến thức cùng tài liệu tiếng Anh mới nhất bạn nhé!
>>> Xem thêm: