Part 2 của phần thi IELTS Speaking được xem là khó vì bạn chỉ có một phút để chuẩn bị dàn ý và hai phút để trình bày. Bên cạnh đó, bạn cũng cần một vốn từ vựng và khả năng phát triển ý tốt để tự tin thực hiện phần thi. Hiểu được điều đó, trong bài viết này FLYER sẽ cung cấp cho bạn một số từ vựng, cấu trúc câu và bài mẫu hay về chủ đề “Talk about your hometown” – một chủ đề thường xuất hiện trong phần thi IELTS Speaking Part 2. Nào, hãy cùng bắt đầu thôi!
1. Các từ vựng và mẫu câu hay về chủ đề “Talk about your hometown”
Dưới đây là các từ vựng và mẫu câu hay về chủ đề “hometown” mà bạn có thể ứng dụng vào phần thi IELTS Speaking Part 2 của mình. Hãy lưu lại ngay để học nhé!
1.1. 20+ từ vựng về chủ đề “Talk about your hometown”
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
Cost of living | Chi phí sinh hoạt |
Downtown = city center | Trung tâm thành phố |
Dwelling | Nơi ở |
Dynamic | Năng động |
Employed | Có công ăn việc làm |
Go sightseeing | Đi tham quan |
Historical places | Di tích lịch sử |
Inhabitant = dweller | Người dân |
Jobless = unemployed | Thất nghiệp |
Megacity | Thành phố lớn |
Modern lifestyle | Phong cách sống hiện đại |
Outskirts = suburbs | Ngoại ô |
Overcrowded | Quá đông |
Pace of life | Nhịp sống |
Public transport | Phương tiện công cộng |
Rush hour | Giờ cao điểm |
Sense of community | Ý thức cộng đồng |
The hustle and bustle of city life | Sự bận rộn và tấp nập của cuộc sống ở thành thị |
The rat race (idiom) | Một cuộc sống quá bận rộn |
Tourist attraction | Điểm du lịch |
Tranquil | Yên bình |
Bên cạnh các từ vựng trên, bạn có thể tham khảo thêm List từ vựng tiếng Anh cực hay về quê hương giúp bạn tăng band điểm nói & viết! do FLYER tổng hợp để “bỏ túi” thêm nhiều từ vựng hay về chủ đề này nữa đó!
1.2. Một số cấu trúc câu hay về chủ đề “Talk about your hometown”
Dưới đây là một số cấu trúc câu hay mà bạn có thể áp dụng cho phần trình bày của mình để tăng sự lôi cuốn và hấp dẫn.
Cấu trúc câu | Nghĩa |
---|---|
Be surrounded by picturesque natural landscapes | Được vây quanh bởi cảnh thiên nhiên đẹp giống như trong tranh vẽ |
Cultivate a sense of community | Trau dồi tinh thần cộng đồng |
Enjoy the relaxed/slower pace of life | Tận hưởng nhịp sống thư giãn/chậm hơn |
Enjoy/love/explore the suburbs area | Thích/yêu thích/khám phá khu vực ngoại thành |
Know how to enjoy life | Biết tận hưởng cuộc sống |
Look for/get/enjoy a little peace and quiet | Tìm/hưởng thụ một chút bình yên và tĩnh lặng |
Opt out of the rat race | Thoát khỏi guồng quay của cuộc sống |
Prefer a less stressful life | Thích một cuộc sống ít áp lực hơn |
Take a break away from the hustle and bustle | Tạm nghỉ khỏi sự bận bịu |
Take part in some outdoor activities | Tham gia vào các hoạt động ngoài trời |
To recharge the spirit | Nạp lại năng lượng |
2. 3 bài mẫu chủ đề “Talk about your hometown” – IELTS Speaking Part 2
Còn chần chờ gì mà không thử sức ngay với đề bài dưới đây nào!
Talk about your hometown/Describe your hometown.
You should say:
– Where is your hometown?
– What makes your hometown special?
– What people can see and do there?
– Why do you love it?
Nếu bạn cảm thấy “bí” ý tưởng với đề bài trên, hãy xem qua 3 bài nói mẫu sau nhé!
2.1. Bài mẫu số 1 chủ đề “Talk about your hometown” – IELTS Speaking Part 2
Hanoi – the capital of Vietnam – is my dear hometown. It is located in the North of the country. Many people come here to travel since it is well-known for being the largest cultural and political center of Vietnam.
There are many amazing historical landmarks that everyone has to see if they are in Hanoi. Some of the famous destinations I would highly recommend are the Ho Chi Minh Mausoleum, the Presidential Palace, the Temple of Literature & National University, and the Hoa Lo Prison Museum. By visiting these places, visitors can know more about the history of Vietnam.
Furthermore, the unique cuisine is what makes Hanoi different from other destinations. There are many must-try specialties, such as Phở, Chả cá Lã Vọng, and Nem cua bể. These dishes have greatly contributed to the diversity of Hanoi’s food culture, making the experiences of travelers more unforgettable.
Currently, even though I am not living in Hanoi, I still remember vividly everything about it. I often go back to my hometown once or twice every year to visit my family and take a break from my busy job.
2.1.1. Một số từ vựng trong bài
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
Be situated in = be located in | Tọa lạc ở, nằm ở |
Historical landmark | Địa điểm lịch sử |
Cuisine | Ẩm thực |
Must-try | Phải thử |
Specialty | Đặc sản |
2.1.2. Dịch
Hà Nội – thủ đô của Việt Nam – chính là quê hương thân yêu của tôi. Nó nằm ở phía Bắc của đất nước. Nhiều người đến đây để du lịch bởi nó được biết đến là trung tâm văn hóa – chính trị của Việt Nam.
Có rất nhiều địa điểm lịch sử tuyệt vời mà mọi người cần đến nếu họ ở Hà Nội. Một vài địa điểm nổi tiếng mà tôi muốn gợi ý là Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh, Phủ Chủ tịch, Văn miếu Quốc Tử Giám và Di tích nhà tù Hỏa Lò. Bằng cách ghé thăm những nơi này, du khách có thể biết thêm về lịch sử của Việt Nam.
Thêm vào đó, nền ẩm thực độc đáo là thứ khiến Hà Nội khác với những nơi khác. Có rất nhiều món đặc sản mà bạn cần phải thử như Phở, Chả cá Lã Vọng, và Nem cua bể. Những món ăn trên đã đóng góp rất nhiều cho sự đa dạng của văn hóa ẩm thực Hà Nội, khiến trải nghiệm của du khách trở nên khó quên hơn.
Hiện tại, mặc dù tôi không sống ở Hà Nội, nhưng tôi vẫn nhớ rất rõ ràng mọi thứ về nó. Tôi thường về quê 1 hay 2 lần mỗi năm để thăm gia đình và tạm nghỉ khỏi công việc bận rộn của mình.
2.2. Bài mẫu số 2 chủ đề “Talk about your hometown” – IELTS Speaking Part 2
I am going to talk about where I was born and raised. My hometown is Nha Trang, which is the largest city in Khanh Hoa Province, Vietnam. Nha Trang has been a popular tourist attraction that has endless beautiful beaches with white sand. It is very easy for people within and outside the country to visit this city.
In this tropical paradise, there are so many fascinating outdoor activities that everyone can do. For example, people can go on a boat to visit the islands around Nha Trang Bay, or take part in adventurous activities such as riding a water motorbike or surfing. In addition, tourists can go snorkeling or scuba diving to explore life under the sea. For relaxation, mud-bathing is greatly preferred.
Being a beach city has provided Nha Trang with a lot of fresh seafood. It is the highlight of many dishes in Nha Trang’s cuisine, such as Banh xeo muc and Bun sua. Additionally, bird’s nest is a nutritious specialty of Nha Trang that many people often buy as souvenirs for their families and friends.
I am in love with Nha Trang because of the people here. The locals are very kind and hospitable. Everyone is warmly welcomed to visit Nha Trang.
2.2.1. Một số từ vựng trong bài
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
Tropical paradise | Thiên đường nhiệt đới |
The highlight of many dishes | Điểm nổi bật của nhiều món ăn |
2.2.2. Dịch
Tôi sẽ nói về nơi mà tôi đã được sinh ra và lớn lên. Quê hương của tôi là Nha Trang, thành phố lớn nhất của tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam. Nha Trang đã là 1 địa điểm du lịch nổi tiếng với những bãi biển đẹp, trải dài cùng bờ cát trắng. Mọi người ở trong nước lẫn ngoài nước có thể đến đây 1 cách dễ dàng.
Ở thiên đường nhiệt đới này, có rất nhiều hoạt động giải trí ngoài trời mọi người có thể tham gia, Ví dụ, người ta có thể đi thăm các hòn đảo quanh vịnh Nha Trang bằng thuyền; hoặc tham gia các hoạt động mạo hiểm như lái mô tô nước hay lướt sóng. Thêm vào đó, du khách có thể lặn snorkeling (lặn biển với kính lặn và ống thở) hay lặn scuba diving (lặn với bình dưỡng khí, có thợ lặn đi kèm) để khám phá cuộc sống dưới đáy biển. Để thư giãn, tắm bùn được ưa chuộng rất nhiều.
Là 1 thành phố biển, Nha Trang có rất nhiều hải sản tươi sống. Nó là “nhân vật chính” của rất nhiều món ăn trong ẩm thực Nha Trang, như Bánh xèo mực và Bún sứa. Thêm vào đó, tổ yến cũng là 1 món đặc sản bổ dưỡng của Nha Trang, được nhiều người mua làm quà lưu niệm cho gia đình và bạn bè của họ.
Tôi yêu Nha Trang vì con người nơi đây. Người dân địa phương ở đây rất tốt bụng và hiếu khách. Ai cũng được chào đón 1 cách nồng nhiệt khi đến Nha Trang.
2.3. Bài mẫu số 3 chủ đề “Talk about your hometown” – IELTS Speaking Part 2
Today, I am going to talk about Ho Chi Minh City, or Saigon. It is the city that I grew up in.
Ho Chi Minh City is the largest city situated in the South of Vietnam. It is considered as the busy business center of the country. Many people from different places often come here to look for good job opportunities. Therefore, it is safe to say that Ho Chi Minh is a cosmopolitan city.
Life in Ho Chi Minh City is always busy and fast. The roads are always full of people and mostly motorbikes, which is a famous transportation in Vietnam. Therefore, the traffic is often busy and overwhelming. In addition, many people that are new here are afraid of crossing the streets and learning to ride motorbikes.
As tourists, there are many interesting activities to do here. Museums and historical sites are what travellers are interested in. Some of the most popular ones are the War Remnants Museum, the Reunification Palace, the History Museum, and Cu Chi Tunnels.
In addition, nobody can skip shopping when they are in Ho Chi Minh City. There are many large and modern shopping centers here, such as Crescent Mall, Saigon Center or AEON. Clothes, accessories, electronics, and kitchenware are just some of the goods that these malls offer.
What I really like about this city is its cheap and delicious food. I can get a portion of Com tam suon for just around VND 30,000 – 45,000 in a small food stall in this city. Moreover, giving tips is optional here.
2.3.1. Một số từ vựng trong bài
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
Cosmopolitan city | Đô thị quốc tế |
Overwhelming | Quá nhiều, không chịu được |
2.3.2. Dịch
Hôm nay, tôi sẽ nói về thành phố Hồ Chí Minh, hay Sài Gòn. Đây là nơi mà tôi đã được sinh ra và lớn lên.
Thành phố Hồ Chí Minh là thành phố lớn nhất, tọa lạc ở miền Nam Việt Nam. Nó được xem là trung tâm kinh tế của đất nước. Nhiều người từ nhiều nơi thường đến đây để tìm kiếm cơ hội việc làm tốt. Vì vậy, có thể nói đây là 1 đô thị quốc tế.
Cuộc sống ở thành phố Hồ Chí Minh luôn bận rộn và hối hả. Những con đường luôn có đầy người và hầu hết là xe máy – 1 phương tiện đi lại được ưa chuộng ở Việt Nam. Vì vậy, giao thông ở đây khá tất bật và đông đúc. Bên cạnh đó, nhiều người mới đến đây sợ băng qua đường và học cách lái xe máy.
Là du khách, có rất nhiều hoạt động để làm ở thành phố Hồ Chí Minh. Các bảo tàng và những địa điểm lịch sử rất được du khách thích. Một vài nơi nổi tiếng là Bảo tàng Chứng tích Chiến tranh, Dinh Độc Lập, Bảo tàng Lịch sử, và Địa đạo Củ Chi.
Thêm vào đó, không ai có thể bỏ qua mua sắm khi ở thành phố Hồ Chí Minh. Có nhiều trung tâm thương mại lớn và hiện đại ở đây như Crescent Mall, Saigon Center hay AEON. Quần áo, phụ kiện, thiết bị điện tử và đồ dùng nhà bếp là một vài trong số những món hàng được bán ở đây.
Điều mà tôi rất thích về thành phố này là đồ ăn vừa ngon vừa rẻ. Tôi có thể mua 1 phần cơm tấm sườn chỉ với khoảng 30.000 – 45.000 VNĐ ở 1 tiệm nhỏ ở thành phố này. Ngoài ra, việc “boa tiền” cũng là không bắt buộc ở đây.
3. Lời kết
Bài viết trên đã tổng hợp và chia sẻ một số từ vựng, mẫu câu và bài mẫu về chủ đề “Talk about your hometown” trong phần thi IELTS Speaking. FLYER hy vọng rằng bài viết này sẽ là nguồn tài liệu bổ ích, có thể hỗ trợ bạn thật tốt trong quá trình luyện thi IELTS nói chung và Speaking nói riêng.
Phòng luyện thi ảo IELTS online giúp bạn ôn luyện “trúng & đúng”!!
✅ Truy cập kho đề thi thử IELTS chất lượng, tiết kiệm chi phí mua sách/ tài liệu đáng
✅ Trả điểm & kết quả tự động, ngay sau khi hoàn thành bài
✅ Giúp học sinh tiếp thu tiếng Anh tự nhiên & hiệu quả nhất với các tính năng mô phỏng game: thách đấu bạn bè, bảng xếp hạng,…
Trải nghiệm ngay phương pháp luyện thi IELTS khác biệt!
DD
Để được tư vấn thêm, vui lòng liên hệ FLYER qua hotline 0868793188.
Đừng quên tham gia vào nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để “bỏ túi” ngay các tài liệu, đề thi mới nhất do chính đội ngũ FLYER biên soạn và thiết kế nhé!
>>> Xem thêm các bài viết khác về kỳ thi IELTS: