Nhờ sự ưu ái của thiên nhiên về địa hình và khí hậu, Việt Nam vẫn luôn là đất nước nổi tiếng với nhiều loại hoa quả, trái cây thơm ngọt. Để kể tên tiếng Việt của các loại trái cây chắc hẳn sẽ là điều vô cùng đơn giản với bạn. Vậy còn tên tiếng Anh thì sao? Ngoài một số loại trái cây quen thuộc như “táo – apple”, “xoài – mango” hay “dưa hấu – watermelon”, liệu bạn còn có thể kể được bao nhiêu tên các loại trái cây trong tiếng Anh nữa?
Dưới đây là danh sách 120+ tên tiếng Anh của các loại trái cây được chia theo họ, hãy cùng FLYER thử thách xem ai là người đoán đúng nhiều tên nhất nhé. Cùng bắt đầu ngay thôi nào!
1. Một số kiến thức chung khi học về các loại trái cây trong tiếng Anh
Trước khi tìm hiểu về tên gọi riêng của từng loại trái cây, hãy cùng FLYER điểm qua một số kiến thức chung khi nhắc đến trái cây trong tiếng Anh nhé!
Trái cây trong tiếng Anh được gọi chung là “fruit”, bắt nguồn từ “fructus” theo tiếng Latin, có nghĩa là “thưởng thức các loại sản phẩm được thu hoạch”. Tùy vào từng trường hợp cụ thể mà “fruit” sẽ đóng vai trò như một danh từ đếm được hoặc không đếm được.
Khi là danh từ không đếm được, “fruit” dùng để chỉ hoa quả, trái cây nói chung – là bộ phận của cây được phát triển từ một hoặc nhiều hoa.
Ví dụ:
- I like tropical fruit the most.
Tôi thích trái cây nhiệt đới nhất.
- You should eat more fresh fruit in your diet.
Bạn nên ăn nhiều trái cây tươi trong chế độ ăn uống của bạn.
Khi là danh từ đếm được, “fruit” dùng như một đơn vị để chỉ số lượng hoặc chủng loại trái cây, viết ở dạng số nhiều là “fruits”
Ví dụ:
- There are many fruits in this supermarket.
Có rất nhiều loại trái cây bên trong siêu thị này.
- My favorite fruits are orange, watermelon and mango.
Các loại trái cây yêu thích của tôi là cam, dưa hấu và xoài.
Dựa vào đặc điểm hình thành và phát triển, trái cây được chia ra làm 8 chủng loại (phân họ) chính, đó là:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
Citrus fruits | /ˈsɪtrəs fruːts/ | Trái cây họ cam, quýt |
Stone fruits | /stəʊn fruːts/ | Trái cây họ quả hạch |
Drupe fruits | /dru:p fruːts/ | |
Pome fruits | /pōm fruːts/ | Trái cây họ táo tây |
Berries | /ˈbɛri/ | Trái cây họ quả mọng |
Aggregate fruits | /ˈæɡrɪɡət fruːts/ | Trái cây họ quả tụ |
Melon fruits | /ˈmelən fruːts/ | Trái cây họ bầu bí |
Tropical fruits | /ˈtrɑːpɪkl fruːts/ | Họ trái cây nhiệt đới |
Fruits disguised | /fruːts dɪsˈɡɪzd/ | Trái cây “giả” (ngụy trang thành rau củ) |
Phân loại trái cây trong tiếng Anh
Để tìm hiểu chi tiết hơn về đặc điểm cũng như tên riêng của các loại trái cây thuộc mỗi phân họ, hãy cùng FLYER chuyển sang phần tiếp theo nhé!
2. Tổng hợp 120+ tên các loại trái cây trong tiếng Anh (chia theo họ)
2.1. Tên các loại trái cây họ cam quýt trong tiếng Anh (trái cây có múi)
Những loại trái cây họ cam quýt có đặc điểm chung là vỏ mỏng, sần sùi, bên trong lớp vỏ có phần cùi, thịt quả được chia thành các múi đều nhau, mọng nước và có vị tươi mát. Trái cây họ cam quýt rất giàu vitamin C, chất chống oxy hóa và nhiều chất dinh dưỡng khác, vì vậy, bạn đừng quên bổ sung chúng vào khẩu phần ăn hàng ngày để giúp tăng cường sức đề kháng cho cơ thể nhé!
Dưới đây là tên tiếng Anh của một số loại trái cây thuộc họ cam, quýt:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Bitter orange | /bɪtə ˈɒrɪndʒ/ | Quả cam đắng (loại cam lai giữa bưởi và quýt hồng, thường dùng để lấy tinh dầu và làm thuốc) |
Blood orange | /blʌd ˈɒrɪndʒ/ | Quả cam ngọt ruột đỏ |
Citron | /sɪtrən/ | Quả thanh yên |
Clementine | /klemənˌtaɪn/ | Quả quýt |
Grapefruit | /ɡreɪpfrut/ | Quả bưởi chùm, quả bưởi đắng |
Jamaican tangelo | /dʒəˈmeɪkən ˈtændʒələʊ/ | Quả cam quýt đảo Jamaican |
Key lime | /ki laɪm/ | Quả chanh ta, chanh Mexico |
Kumquat | /kəmkwat/ | Quả quất, tắc |
Lemon | /lemən/ | Quả chanh vàng |
Lime | /laɪm/ | Quả chanh xanh |
Mandarin | /mændərɪn/ | Quả cam mật ong Trung Quốc |
Orange | /ɒrɪndʒ/ | Quả cam vàng |
Persian lime | /pɜʃn̩ laɪm/ | Quả chanh không hạt |
Pomelo | /pɒmələʊ/ | Quả bưởi |
Sweet lime | /swit laɪm/ | Quả chanh ngọt |
Taiwan tangerine | /taɪˈwɑn ˌtændʒəˈrin/ | Quả quýt mật Đài Loan |
Tangelo | /tændʒələʊ/ | Quả bưởi lai quýt |
Tangerine | /tændʒəˈrin/ | Quả quýt hồng |
Yuzu | /yuzu/ | Quả cam nhật |
2.2. Tên các loại trái cây họ quả hạch trong tiếng Anh
Quả hạch (còn được gọi là “quả đá”) là tên gọi dùng để chỉ các loại quả có lớp vỏ rất mỏng, phần thịt quả dày và có hột (hạt) cứng ở giữa. Một số loại quả hạch quen thuộc và dễ bắt gặp nhất có thể kể đến như mận, mơ hay đào.
Dưới đây là tên tiếng Anh cụ thể của các loại hoa quả, trái cây thuộc họ quả hạch, hãy cùng tham khảo nhé!
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Apricot | /eɪprɪkɒt/ | Quả mơ |
Cherry | /tʃeri/ | Quả cherry, quả anh đào |
Damson | /dæmzən/ | Quả mận tía |
Dates | /deɪts/ | Quả chà là |
Japanese plum | /dʒæpəˈniz plʌm/ | Quả mận Nhật Bản |
Jujube | /dʒudʒub/ | Quả táo tàu, táo đỏ, đại táo |
Nectarine | /nektərɪn/ | Quả xuân đào |
Peach | /pitʃ/ | Quả đào |
Plum | /plʌm/ | Quả mận |
Plumcot | /plʌmkot/ | Quả mận mơ |
2.3. Tên các loại trái cây họ táo tây trong tiếng Anh
Trái cây họ táo tây được gọi chung là “Pome fruits”. Từ “pome” có nguồn gốc từ “pomum”, nghĩa là “quả táo” trong tiếng Latin. Các loại hoa quả, trái cây thuộc họ này thường có phần thịt quả giòn, ngọt, ở giữa có lõi và nhiều hạt nhỏ xếp thành hình ngôi sao.
Hãy cùng nhau điểm danh tên tiếng Anh của các loại trái cây họ táo qua bảng dưới đây nhé!
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Apple | /æpl̩/ | Quả táo tây |
Asian pear | /eɪdʒn̩ peə/ | Quả lê châu Á, lê nashi |
Crab apple | /kræb æpl/ | Quả táo dại |
Loquat | /ləʊkwɒt/ | Quả sơn trà |
Medlar | /medlə/ | Quả sơn tra tử, sơn trà |
Pear | /peə/ | Quả lê |
Quince | /kwɪns/ | Quả mộc qua |
Rowan | /rəʊən/ | Quả thanh lương trà |
White sapote | /waɪt sapote/ | Quả bánh kem |
2.4. Tên các loại trái cây họ quả mọng trong tiếng Anh
Quả mọng là tên thường được dùng để gọi chung các loại trái cây dại mọc trong rừng. Chúng có rất nhiều màu sắc sặc sỡ như xanh, đỏ, tím, mọc thành chùm, kích thước khá nhỏ, phần thịt quả dày, mọng nước, có vị chua, ngọt, thơm và rất thích hợp để chế biến thành mứt hoặc siro.
Phần lớn tên của các loại quả mọng trong tiếng Anh được gọi kèm với từ “berry”. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
Bearberry | /beəberi/ | Quả dâu gấu |
Black currants | /blæk ˈkʌrənts/ | Quả lý chua đen |
Blueberry | /bluberi/ | Quả việt quất |
Boysenberry | /bɔɪsənberi/ | Quả mâm xôi dại |
Caperberry | /keɪpəberi/ | Quả bạch hoa |
Chokeberry | /tʃəʊkberi/ | Quả dại Aronia |
Chokecherry | /tʃəʊktʃeri/ | Quả anh đào đắng |
Cloudberry | /klaʊdberi/ | Quả mâm xôi Bắc cự, quả dâu mây |
Cranberry | /cranberi/ | Quả mạn việt quất |
Elderberry | /eldəberi/ | Quả cơm cháy |
Goji berry | /goji ˈberi/ | Quả kỷ tử |
Gooseberry | /ɡʊzbəri/ | Quả lý gai, quả mận gai |
Grapes | /ɡreɪps/ | Quả nho |
Huckleberry | /həkəlberi/ | Quả việt quất xanh |
Lingonberry | /lingonberi/ | Quả lý chua đen, quả nam việt quất |
Physalis | /physalis/ | Quả thù lù, quả tầm bóp |
Cape gooseberry | /ˈkeɪp ˈɡʊzbəri/ | |
Red currants | /red ˈkʌrənts/ | Quả nho đỏ |
Salmonberry | /sæmənberi/ | Quả mâm xôi rừng |
Tên tiếng Anh của trái cây họ quả mọng
2.5. Tên các loại trái cây họ quả tụ trong tiếng Anh
Khi đọc xong danh sách các loại quả mọng kể trên, có phải bạn đang thắc mắc tại sao lại không có tên “blackberry” hoặc “strawberry” phải không?
Mặc dù cùng được gọi là “berry” và có những đặc điểm bề ngoài khá giống với quả mọng, nhưng về mặt sinh học, “blackberry” và “strawberry” lại được phân vào nhóm quả tụ. Đây là những loại quả được hình thành từ một bông hoa đơn – mỗi bông hoa chỉ phát triển thành một quả duy nhất – thay vì mọc thành chùm giống như họ quả mọng. Hãy cùng FLYER tìm hiểu xem còn loại quả nào khác được xếp vào họ quả tụ không nhé!
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
Blackberry | /blækbəri/ | Quả mâm xôi đen |
Dewberry | /duˌberi/ | Quả mâm xôi Dewberry |
Mulberry | /mʌlbri/ | Quả dâu tằm |
Olallieberry | /olallieberi/ | Quả dâu đen |
Raspberry | /rɑzbəri/ | Quả phúc bồn tử |
Serviceberry | /ˈsɜvɪsberi/ | Quả dâu bụi Bắc Mĩ |
Juneberry | /dʒunberi/ | |
Strawberry | /strɔbri/ | Quả dâu tây |
Tên các loại trái cây họ quả tụ
2.5. Tên các loại trái cây họ bầu, bí
Tất cả các loại dưa, như dưa hấu, dưa gang hay dưa chuột…, đều được xếp chung vào cùng một họ bầu bí. Đặc điểm chung của những loại trái cây này là có vị ngọt, thanh mát và nhiều nước. Trong khi một số loại dưa có lớp vỏ rất dày và cứng (dưa hấu, dưa lưới), một số khác lại có lớp vỏ mỏng hơn (dưa chuột, dưa bở).
Tuy nhiên, liệu bạn có biết một bí mật thú vị rằng mặc dù bí không hề có vị ngọt như dưa và thường được dùng để chế biến các món ăn mặn, nhưng chúng thực chất lại là trái cây chứ không phải rau củ như chúng ta vẫn tưởng? Để giúp bạn dễ dàng nhận biết các loại trái cây họ bầu bí này, FLYER đã tổng hợp lại tên của chúng trong bảng dưới đây. Hãy cùng tham khảo nhé!
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
Ambrosia melon | /æmˈbrəʊziə ˈmelən/ | Quả dưa lưới ruột vàng |
Ananas melon | /əˈnɑnəs ˈmelən/ | Quả dưa lưới ruột xanh |
Autumn sweet melon | /ɔtəm ˈswit ˈmelən/ | Quả dưa hoàng kim |
Canary melon | /kəˈneəri ˈmelən/ | Quả dưa hoàng yến |
Cantaloupe | /kæntəlup/ | Quả dưa lưới, quả dưa vàng (nói chung) |
Casaba melon | /kasabə ˈmelən/ | Quả dưa múi Casaba |
Crane melon | /kreɪn ˈmelən/ | Quả dưa Crane |
Crenshaw melon | /krenˌʃɒ ˈmelən/ | Quả dưa lai Crenshaw |
Cucamelon | /kukəmelən/ | Quả dưa hấu chuột, quả dưa hấu nhỏ Mexico |
Mouse melon | /maʊs ˈmelən/ | |
Gac melon | /gək ˈmelən/ | Quả gấc |
Galia melon | /galia ˈmelən/ | Quả dưa vàng Galia |
Honeydew | /hʌnɪdju/ | Quả dưa bở ruột xanh |
Honey globe melon | /hʌni ɡləʊb ˈmelən/ | Quả dưa mật |
Persian melon | /pɜʃn̩ ˈmelən/ | Quả dưa lưới ba tư |
Santa Claus melon | /ˈsæntə klɔz ˈmelən/ | Quả dưa Santa Claus, dưa giáng sinh, dưa da cóc |
Christmas melon | /ˈkrɪsməs ˈmelən/ | |
Snap melon | /snæp ˈmelən/ | Quả dưa bở |
Watermelon | /wɔtəmelən/ | Quả dưa hấu |
Winter melon | /wɪntə ˈmelən/ | Quả bầu sáp, quả bí đao |
Tên tiếng Anh của các loại trái cây họ bầu bí
2.6. Tên các loại trái cây họ quả nhiệt đới trong tiếng Anh
Khí hậu nhiệt đới với lượng mưa lớn được coi là điều kiện thiên nhiên thuận lợi nhất, giúp các loại cây ăn quả có thể sinh sôi và phát triển thuận lợi. Đó cũng chính là lí do tại sao mà một số nước Đông Nam Á như Việt Nam, Thái Lan hay vùng biển Caribe đã trở thành những khu vực có nhiều loại trái cây tươi ngon nhất thế giới.
Sau đây, hãy cùng FLYER điểm danh tên của những loại trái cây nhiệt đới để chứng minh sự đa dạng của chúng nhé!
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Acai | /əsaɪ/ | Quả cọ Acai, quả cơm cháy đen |
Banana | /bəˈnɑnə/ | Quả chuối |
Cashew apple | /kæʃu ˈæpl̩/ | Quả điều |
Chico fruit | /tʃiˌkəʊ ˈfrut/ | Quả hồng xiêm |
Coconut | /kəʊkənʌt/ | Quả dừa |
Custard apple | /kʌstəd æpl/ | Quả na, mãng cầu |
Dragon fruit | /dræɡən ˈfrut/ | Quả thanh long |
Durian | /durian/ | Quả sầu riêng |
Fig | /fɪɡ/ | Quả vả |
Guava | /ˈɡwɑːvə/ | Quả ổi |
Guayaba | /guayaba/ | Quả ổi hồng |
Jackfruit | /dʒæk frut/ | Quả mít |
Kiwi | /kiwi/ | Quả kiwi, quả dương đào |
Lychee | /laɪtʃi/ | Quả vải |
Mango | /mæŋɡəʊ/ | Quả xoài |
Mangosteen | /mæŋɡəˈstin/ | Quả măng cụt |
Muskmelon | /məskˌmelən/ | Quả dưa chuột |
Papaya | /pəˈpaɪə/ | Quả đu đủ |
Passion fruit | /pæʃn frut/ | Quả chanh dây |
Persimmon | /pəˈsɪmən/ | Quả hồng giòn |
Pineapple | /paɪnæpl̩/ | Quả dứa, thơm, khóm |
Pomegranate | /pɒmɪɡrænɪt/ | Quả lựu |
Rambutan | /rambutan/ | Quả chôm chôm |
Rose apple | /rəʊz ˈæpl̩/ | Quả roi, quả mận chuông |
Salak | /sælək/ | Quả salak, quả da rắn |
Soursop | /saʊəsɒp/ | Quả mãng cầu xiêm |
Star fruit | /ˈstɑːr fruːt/ | Quả khế |
Star apple | /ˈstɑːr æpl̩/ | Quả vú sữa |
Tamarind | /tæmərɪnd/ | Quả me |
2.7. Tên các loại trái cây “ngụy trang” thành rau củ trong tiếng Anh
Liệu bạn có biết rằng cà chua thực sự là một loại trái cây? Hay như ví dụ với bí đao đã đề cập đến ở nhóm trái cây họ bầu bí cũng vậy? Có rất nhiều loại rau củ mặc dù được chế biến như những món ăn mặn, canh súp hoặc salad, nhưng thực chất về mặt sinh học, chúng lại là trái cây.
Dưới đây là danh sách một số loại hoa quả, trái cây “ngụy trang” thành rau củ mà có thể bạn vẫn thường nhầm tưởng. Hãy cùng tìm hiểu ngay nhé!
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
Avocado | /ævəˈkɑdəʊ/ | Quả bơ |
Bitter melon | /bɪtə ˈmelən/ | Quả mướp đắng, khổ qua |
Chilli pepper | /tʃɪli ˈpepə (ˈkæpsɪkəm)/ | Quả ớt |
Cucumber | /kjukʌmbə/ | Quả dưa chuột |
Eggplant | /ˈeɡplɑnt/ | Quả cà tím |
Aubergine | /ˈəʊbəʒin/ | |
Green beans | /ɡrin binz/ | Quả đỗ xanh |
Okra | /əʊkrə/ | Quả đậu bắp |
Olives | /ɒlɪvz/ | Quả oliu |
Plantain | /plæntɪn/ | Quả chuối quạ |
Pumpkin | /pʌmpkɪn/ | Quả bí ngô |
Squash | /skwɒʃ/ | Quà bí |
Sweet bell pepper | /swit bel ˈpepə/ | Quả ớt chuông |
Sweet corn | /swit kɔn/ | Bắp ngô ngọt |
Tomato | /təˈmɑtəʊ/ | Quả cà chua |
Zucchini | /zʊˈkini/ | Quả bí ngòi Nhật Bản |
Tên tiếng Anh của các loại trái cây “ngụy trang” thành rau củ
3. Một số thành ngữ tiếng Anh có chứa tên của các loại trái cây
Các thành ngữ trong tiếng Anh được sử dụng như một cách nói ẩn ý, ẩn dụ, nhằm truyền đạt ý nghĩa của người nói một cách khéo léo hoặc để nói giảm nói tránh.
Những câu thành ngữ này thường bắt nguồn từ những sự vật, sự việc, hiện tượng quen thuộc trong cuộc sống, chẳng hạn như “rainy cats and dogs” có nghĩa là “mưa như trút nước”, hay “under the weather” nghĩa là “bị bệnh”. Tên của các loại trái cây cũng được dùng để tạo ra những thành ngữ mang ý nghĩa tương tự. Hãy cùng FLYER đọc tiếp bảng dưới đây để xem những thành ngữ đó là gì nhé!
Thành ngữ | Ý nghĩa |
A bad apple | Người xấu, người |
Apples and oranges | Khác nhau một trời một vực, hoàn toàn khác nhau, không có điểm tương đồng |
Apple of someone’s eye | Người quan trọng với ai đó, người được ai đó yêu quý nhất |
A bite at the cherry | Cơ hội để làm gì |
A peach | Rất ngọt ngào và tốt bụng |
As cool as a cucumber | Giữ bình tĩnh |
As red as a cherry | Đỏ như quả cherry, đỏ ửng lên vì xấu hổ (mặt) |
The cherry on top | Bước cuối cùng để tạo ra thứ gì đó hoàn hảo |
The cherry on the cake | |
Go bananas | Cực kì tức giận, phát điên lên được |
Lemon | Hỏng (thiết bị, phương tiện), hoạt động không được trơn tru |
Not to give a fig | Không hề quan tâm, không để ý chút nào |
The fruit of something | Thành quả gặp hái được, kết quả nhận được nhờ nỗ lực làm gì |
Một số thành ngữ tiếng Anh chứa tên trái cây
4. Một số mẫu câu hỏi đáp về các loại trái cây trong tiếng Anh
Bạn đã bao giờ gặp phải trường hợp mặc dù có thể tự tin giới thiệu tên tiếng Anh của rất nhiều loại trái cây khác nhau, nhưng lại lúng túng vì không biết phải nói thế nào khi thấy một người bạn nước ngoài của mình chuẩn bị ăn một loại trái cây chưa chín, hoặc không biết làm sao để hỏi giá tiền loại trái cây bạn muốn mua khi đi du lịch nước ngoài?
Nếu bạn cũng đã từng rơi vào trường hợp trên thì cũng đừng quá lo lắng, vì ngay sau đây, FLYER sẽ đề xuất cho bạn một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh liên quan đến các loại trái cây. Hãy lưu lại những mẫu câu này và áp dụng khi cần thiết nhé!
Mẫu câu | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|
Do you grow any fruits in your garden? | Bạn có trồng loại trái cây nào trong vườn không? |
Do you like fruit juice or fruit salad? | Bạn thích nước trái cây hay salad trái cây? |
Do you like fruits? | Bạn có thích trái cây không? |
How many kilos of (mango) do you want to buy? | Bạn muốn mua bao nhiêu kilogram (xoài)? |
How much is (the watermelon)? | (Dưa hấu) có giá bao nhiêu? |
How often do you eat fresh fruit? | Bạn có thường xuyên ăn trái cây tươi không? |
I eat a lot of fruit every day. | Tôi ăn rất nhiều trái cây mỗi ngày. |
I like (strawberries) the most. | Tôi thích (quả dâu tây) nhất. |
It’s ripe/unripe. | Nó đã chín/chưa chín. |
Taste this delicious fruit! | Hãy thử loại trái cây ngon miệng này đi! |
These fruits are rotten! | Những quả này bị thối/hỏng rồi! |
What’s your favorite fruit? | Trái cây yêu thích của bạn là gì? |
What are the most common/popular/favorite fruits in your country? | Những loại trái cây phổ biến/nổi tiếng/được yêu thích nhất ở đất nước của bạn là gì? |
What kind of fruits do you want to buy at the market? | Bạn muốn mua loại trái cây nào ở chợ? |
5. Bài tập
6. Tổng kết
Với 120+ tên tiếng Anh của các loại trái cây kể trên, bạn đã biết được bao nhiêu trong số chúng rồi? Hi vọng thông qua danh sách những cái tên đã được FLYER tổng hợp lại, kết hợp với các thành ngữ và mẫu câu hỏi đáp về tên các loại trái cây trong tiếng Anh, bạn có thể dễ dàng vận dụng giúp lời nói tiếng Anh của mình trở nên linh hoạt và trơn tru hơn. Để ghi nhớ được những từ vựng trên, bạn cũng đừng quên ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER và luyện tập hàng ngày nhé!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
Xem thêm: