Thang điểm TOEIC: Cách tính & quy đổi điểm TOEIC chuẩn nhất

Band điểm TOEIC, cách tính điểm TOEIC
Thang điểm TOEIC, cách tính điểm TOEIC

Chắc hẳn bạn đã biết rằng TOEIC là một trong những chứng chỉ tiếng Anh phổ biến và được quan tâm nhất hiện nay. TOEIC được công nhận và có giá trị tương đương với những chứng chỉ tiếng Anh khác như IELTS, TOEFL,… Vậy bạn đã nắm rõ được về thang điểm TOEIC, cách tính điểm TOEIC như thế nào chưa? Trong bài viết dưới đây, FLYER sẽ giải đáp đầy đủ và chi tiết về chứng chỉ này.

1. TOEIC là gì? Vì sao cần học TOEIC?

1.1 TOEIC là gì?

TOEIC (Test of English for International Communication), hay còn gọi là Bài kiểm tra tiếng Anh giao tiếp quốc tế, là chứng chỉ tiếng Anh có vai trò trong việc đánh giá khả năng sử dụng thành thạo tiếng Anh của bạn. Chứng chỉ này thường được quan tâm bởi những người có nhu cầu sử dụng tiếng Anh trong môi trường học tập, làm việc hoặc môi trường có tính chất quốc tế. 

1.2 Vì sao cần học TOEIC?

Thứ nhất, TOEIC là một trong những chứng chỉ tiếng Anh được các trường học và doanh nghiệp yêu cầu. Hầu hết các trường học và các doanh nghiệp hiện nay đều yêu cầu chứng chỉ TOEIC đối với học sinh và nhân viên như một tiêu chuẩn để đánh giá về khả năng tiếng Anh. Vì vậy, để có thể đáp ứng yêu cầu này thì việc có trong tay chứng chỉ TOEIC là vô cùng cần thiết.

Thứ hai, chứng chỉ tiếng Anh TOEIC là thước đo đánh giá trình độ cũng như kỹ năng của bạn đối với 4 kỹ năng: Listening (Nghe), Reading (Đọc), Speaking (Nói), Writing (Viết).

Thứ ba, TOEIC là một chứng chỉ tiếng Anh có tính ứng dụng cao. Các câu hỏi trong bài thi TOEIC được thiết kế bao gồm những tình huống gắn với thực tế nên bạn hoàn toàn có thể áp dụng trong các bối cảnh cuộc sống thường ngày.

Xem thêm: IELTS, TOEFL, TOEIC – Đâu là kỳ thi “khó ăn” nhất?

2. Cấu trúc của bài thi TOEIC

Bài thi TOEIC bao gồm 4 kỹ năng: Listening, Reading, Speaking và Writing. Thông thường, các thí sinh thường lựa chọn thi chứng chỉ TOEIC 2 kỹ năng, đó là Listening và Reading.

2.1 Kỹ năng Listening (Nghe hiểu) và Reading (Đọc hiểu)

Phần thi kỹ năng Listening và Reading bao gồm 200 câu hỏi tương ứng 7 parts (phần), kéo dài trong thời gian 2 tiếng. Cụ thể mỗi phần thi được phân chia như sau:

  • Listening bao gồm 100 câu hỏi, 4 parts và được nghe trong vòng 45 phút.
  • Reading bao gồm 100 câu hỏi, 3 parts và đọc hiểu trong thời gian 75 phút.
    Kỹ năng Listening:
Part (Phần)Số câu hỏiNhiệm vụ
Part 1: Photographs
(Nghe tranh)
6Nghe 6 câu hỏi tương ứng 6 bức tranh, mỗi câu hỏi có 4 đáp án cần lựa chọn dưới dạng trắc nghiệm. Nội dung mô tả cho bức tranh.
Part 2: Question and Response
(Hỏi và trả lời)
25Nghe và trả lời 25 câu hỏi, mỗi câu hỏi có 3 đáp án để lựa chọn.
Part 3: Short Conversation
(Hội thoại ngắn)
39Nghe 13 cuộc hội thoại, mỗi cuộc hội thoại có 3 câu hỏi và 4 đáp án trả lời. Các cuộc hội thoại thường có 2-3 người.
Part 4: Short Talk
(Đoạn độc thoại ngắn)
30Nghe 10 đoạn nói ngắn và trả lời câu hỏi.

Kỹ năng Reading:

Part (Phần)Số câu hỏiNhiệm vụ
Part 5: Incomplete Sentences
(Hoàn thành câu)
30Đọc và hoàn thành câu văn.
Part 6: Text Completion
(Hoàn thành đoạn văn)
16Đọc 4 đoạn văn tương ứng với 16 câu hỏi. Lựa chọn từ hoặc câu phù hợp để điền vào đoạn văn.
Part 7: Reading Comprehension
(Đọc hiểu)
54Đọc và trả lời những câu hỏi liên quan đến đoạn văn đã cho.

2.2 Kỹ năng Speaking (Nói) 

Phần thi Speaking bao gồm 11 câu hỏi và diễn ra trong vòng 20 phút.

CâuNhiệm vụ
1-2Read a text aloud
(Đọc to đoạn văn)
3-4Describe a picture
(Miêu tả bức tranh)
5-6-7Respond to question
(Trả lời câu hỏi)
8-9-10Respond to questions using the information provided
(Trả lời câu hỏi dựa trên thông tin cho sẵn)
11Express an opinion
(Trình bày quan điểm cá nhân)

Lưu ý: Dạng câu hỏi “Propose a solution” (Đưa ra giải pháp) đã được bỏ từ ngày 7/4/2021.

2.3 Phần thi Writing (Viết) 

Phần thi Writing bao gồm 8 câu hỏi trong thời gian 60 phút.

CâuNhiệm vụ
1-5Write a sentence based on a picture.
(Viết câu hoàn chỉnh dựa trên 1 bức tranh cho sẵn.)
6-7Respond a written request.
(Trả lời 1 yêu cầu bằng văn bản.)
8Write an opinion essay.
(Viết bài luận tối thiểu 300 từ.)

3. Thang điểm TOEIC

Thang điểm TOEIC được tính theo từng bộ đôi kỹ năng như sau:

  • Thang điểm TOEIC được tính từ 0-990 cho 2 kỹ năng Listening và Reading. Điểm tối đa cho mỗi kỹ năng là 495.
  • Thang điểm TOEIC được tính từ 0-400 cho 2 kỹ năng Writing và Speaking. Điểm tối đa cho mỗi kỹ năng là 200.

Đối với bài thi TOEIC, số điểm của mỗi câu hỏi không bằng nhau mà phân theo mức độ khó, dễ.

Dưới đây là bảng đánh giá khả năng tiếng Anh dựa trên các mức điểm TOEIC:

Band điểm TOEIC, cách tính điểm TOEIC
Bảng đánh giá thang điểm TOEIC

Các mức điểm TOEIC tương ứng với trình độ tiếng Anh:

Mức điểmKhả năng tiếng Anh
905 – 990Có khả năng giao tiếp trôi chảy và tự nhiên trong bất kỳ hoàn cảnh nào.
785 – 900Có khả năng đáp ứng hầu hết các yêu cầu công việc mà cần sử dụng ngôn ngữ Anh. Tuy nhiên, hiệu quả sử dụng tiếng Anh đạt mức chấp nhận được.
605 – 780Có thể đáp ứng hầu hết những bối cảnh giao tiếp tiếng Anh thông thường nhưng hạn chế trong công việc.
405 – 600Có khả năng bắt đầu và duy trì những cuộc hội thoại có nội dung được dự đoán trước, hạn chế trong các yêu cầu tiếng Anh thông thường.
255 – 400Trình độ tiếng Anh rất hạn chế, có thể duy trì các cuộc trò chuyện có nội dung rất đơn giản về các chủ đề quen thuộc.
10 – 250Chỉ đáp ứng các yêu cầu rất căn bản.

4. Cách tính điểm TOEIC

Dưới đây, FLYER sẽ cung cấp cho bạn bảng quy đổi thang điểm TOEIC. Dựa vào bảng này, bạn có thể dự đoán được thang điểm dựa trên số câu trả lời đúng ở mức tương đối.

4.1. Kỹ năng Listening

Số câu trả lời đúngBand điểmSố câu trả lời đúngBand điểmSố câu trả lời đúngBand điểmSố câu trả lời đúngBand điểm
05261405126576395
115271455227077400
220281505327578405
325291555428079410
430301605528580415
535311655629081420
640321705729582425
745331755830083430
850341805930584435
955351856031085440
1060361906131586445
1165371956232087450
1270382006332588455
1375392056433089460
1480402106533590465
1585412156634091470
1690422206734592475
1795432256835093480
18100442306935594485
19105452357036095490
20110462407136596495
21115472457237097495
22120482507337598495
23125492557438099495
241305026075385100495
25135

4.2. Kỹ năng Reading

Số câu trả lời đúngBand điểm
Số câu trả lời đúngBand điểmSố câu trả lời đúngBand điểmSố câu trả lời đúngBand điểm
05261255125076375
15271305225577380
25281355326078385
310291405426579390
415301455527080395
520311505627581400
625321555728082405
730331605828583410
835341655929084415
940351706029585420
1045361756130086425
1150371806230587430
1255381856331088435
1360391906431589440
1465401956532090445
1570412006632591450
1675422056733092455
1780432106833593460
1885442156934094465
1990452207034595470
2095462257135096475
21100472307235597480
22105482357336098485
23110492407436599490
241155024575370100495
25120

Dựa trên thông tin về cách tính điểm TOEIC được đưa ra, bạn có thể tự tính điểm TOEIC cụ thể như sau:

Phần nghe bạn làm đúng 80 câu và phần đọc bạn làm đúng 75 câu.

→ Tra bảng, điểm phần nghe là 415, phần đọc là 370.

Tổng điểm của bạn là: 415+370=785 (điểm)

4.3. Kỹ năng Writing và Speaking

Điểm số của mỗi câu hỏi đối với 2 kỹ năng Writing và Speaking được tính như bảng dưới đây. Sau khi hoàn thành các câu hỏi, điểm số sẽ được quy đổi sang thang từ 0 – 200 theo tỷ lệ.

Lưu ý: Bảng quy đổi tỷ lệ điểm sang thang điểm từ 0-200 không được ETS (Viện Khảo thí giáo dục Hoa Kỳ) công khai cụ thể. Mỗi bài thi sẽ được chấm và đánh giá dựa trên những quy định riêng. Tuy nhiên, từ bảng dưới đây, bạn có thể dự đoán được thang điểm của mình với độ chính xác ở mức tương đối.

Ví dụ:

Với kỹ năng Writing, điểm số tối đa cho 8 câu hỏi là 28 điểm tương đương thang điểm 200. Nếu bạn đạt được 15 điểm thì thang điểm 0-200 được tính như sau: 15×200:28≈107,14 → Như vậy, band điểm TOEIC Writing của bạn có thể là 110.

Band điểm TOEIC, cách tính điểm TOEIC
Điểm số của kỹ năng Writing và Speaking

Thang điểm của kỹ năng Speaking được đánh giá với 8 level và Writing là 9 level. Bạn có thể tham khảo số điểm của từng level với bảng sau:

Band điểm TOEIC, cách tính điểm TOEIC
Các level của 2 kỹ năng Speaking và Writing

5. Bảng quy đổi thang điểm TOEIC sang các chứng chỉ tiếng Anh khác

Band điểm TOEIC, cách tính điểm TOEIC
Bảng quy đổi thang điểm TOEIC sang các chứng chỉ tiếng Anh

6. Tổng kết

Như vậy, FLYER đã tóm tắt cho bạn những điểm quan trọng về thang điểm TOEIC, cách tính điểm TOEIC cụ thể và chi tiết nhất. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu thêm về chứng chỉ TOEIC và các vấn đề liên quan đến chứng chỉ này nhé.

>>> Xem thêm

    ĐĂNG KÝ TRẢI NGHIỆM FLYER

    ✅ Trải nghiệm miễn phí ôn luyện phòng thi ảo chuẩn quốc tế
    ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyên...
    ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

    Comments

    Subscribe
    Notify of
    guest

    0 Comments
    Oldest
    Newest Most Voted
    Inline Feedbacks
    View all comments
    Phương Thảo
    Phương Thảo
    Your second life begins when you realize you only have one.

    Related Posts