Bạn nghĩ rằng các tháng trong tiếng Anh chỉ là những chữ và số khô khan không được viết theo quy tắc nào? Thật ra mỗi tháng đều ẩn chứa đằng sau một ý nghĩa đặc biệt. Hãy cùng FLYER khám phá các ý nghĩa thú vị đó của 12 tháng trong tiếng Anh. Ngoài ra, chúng mình sẽ cùng nhau tìm hiểu cách đọc và viết ngày, tháng, năm sao cho đúng nhất nhé!
1. Từ vựng các tháng trong tiếng Anh
Dưới đây là bảng từ vựng và viết tắt của 12 tháng trong tiếng Anh cùng với phiên âm của nó.
Tháng | Từ vựng | Viết tắt | Số ngày trong tháng |
---|---|---|---|
Tháng 1 | January | Jan | 31 |
Tháng 2 | February | Feb | 28/29 |
Tháng 3 | March | Mar | 31 |
Tháng 4 | April | Apr | 30 |
Tháng 5 | May | May | 31 |
Tháng 6 | June | Jun | 30 |
Tháng 7 | July | Jul | 31 |
Tháng 8 | August | Aug | 31 |
Tháng 9 | September | Sep | 30 |
Tháng 10 | October | Oct | 31 |
Tháng 11 | November | Nov | 30 |
Tháng 12 | December | Dec | 31 |
Có thể thấy, tất cả các tháng đều có 30 hoặc 31 ngày, ngoại trừ tháng 2. Cứ mỗi 4 năm, tháng 2 lại có 29 ngày thay vì 28, năm đó được gọi là “năm nhuận”, và ngày 29 tháng 2 là “ngày nhuận”. Một năm nhuận có 366 ngày, nhiều hơn 1 ngày so với các năm không nhuận. Hầu hết các năm có thể chia hết cho bốn chính là năm nhuận, ví dụ như năm 2016, 2020 và 2024.
2. Ý nghĩa của các tháng trong tiếng Anh
Các tháng trong tiếng Anh hầu hết có nguồn gốc từ các chữ cái Latin, đồng thời dựa theo tên của các vị thần La Mã cổ đại. Vì vậy, ý nghĩa của các tháng cũng rất thú vị và đặc biệt. Hãy cùng FLYER khám phá ý nghĩa tên gọi các tháng trong tiếng Anh này là gì nhé!
2.1. January – tháng 1
Tháng 1 còn có tên gọi theo tiếng Latin là “Januarius”. Đây là tháng đầu tiên của một năm mới (dương lịch) nên được mang tên của Ja-nuc – vị thần thời gian trong thần thoại La Mã cổ đại, phản ánh quá khứ lẫn tương lai.
2.2. February – tháng 2
Trong tiếng Latin, tháng 2 là “Februarius”, có nghĩa là thanh trừ (các phạm nhân bị hành quyết vào tháng 2 theo phong tục của La Mã cổ đại). Người ta cho rằng đây là tháng có hàm ý tiêu cực nên số ngày chỉ cần 28 hoặc 29 ngày, ít hơn so với các tháng khác.
2.3. March – tháng 3
Xuất phát từ tiếng Pháp cổ, tên tiếng Anh của tháng 3 chỉ một vị thần của chiến tranh là Mars. Đây cũng là cha của Ro Myl và Rem – 2 vị thần xây dựng nên thành phố Rim cổ đại (Roma ngày nay) theo thần thoại cổ xưa. Vào tháng 3 hàng năm, người dân La Mã thường tổ chức các lễ hội để chuẩn bị cho cuộc chiến và tôn vinh vị thần chiến tranh này. Tháng này có tiết trời đẹp, xanh, được nhiều người ưa chuộng.
2.4. April – tháng 4
“April” có nguồn gốc từ chữ “Aprillis” trong tiếng Latinh, có nghĩa là cây cỏ hoa lá đâm chồi nảy lộc. Trong lịch cũ tại một số quốc gia, tháng 4 là tháng đầu tiên trong năm, cũng là tháng của mùa xuân.
Trước đây, tháng 4 có 2 tên gọi là “Aprilis” trong tiếng Latin và “Avril” trong tiếng Pháp. Vào thế kỷ XIII, tháng 4 được gọi với tên gọi “Averil”. Tuy nhiên, cái tên này chỉ tồn tại đến năm 1375, sau đó thay đổi thành “April” và được sử dụng cho đến ngày nay.
2.5. May – Tháng 5
Tháng 5 trong tiếng Anh được đặt theo tên gọi của nữ thần Maia, vị nữ thần của trái đất hay vị thần phồn vinh. Theo thời tiết của các nước phương tây, tháng 5 có khí hậu ấm áp cho cây cối và mùa màng phát triển. Ngoài ra, tháng 5 còn có tên gọi với nguồn gốc từ Latin là “Magnus”, mang ý nghĩa tăng trưởng. Cái tên này đã kết thúc đầu thế kỷ XII và được thay thế bởi từ “May” cho đến nay.
2.6. June – tháng 6
“June” được đặt theo tên của vị thần cổ đại Juno, là nữ thần hôn nhân và sinh nở (Vợ của thần Jupiter, trong thần thoại Hy Lạp là nữ thần Hera). Cái tên này được sử dụng cho tháng 6 từ thế kỷ XI cho đến nay.
2.7. July – tháng 7
Tháng 7 mang tên “July” để tưởng nhớ vị hoàng đế Julius Carsare. Hoàng đế Carsare được sinh vào tháng 7, là người có trí lực siêu phàm, có công lao lớn trong cải cách lịch dương của La Mã.
2.8. August – tháng 8
Augustus Caesar, cháu của vị hoàng đế tài đức Julius Carsare đã lấy tên mình để đặt tên cho một trong các tháng. Ông là người có công sửa sai trong việc ban hành lịch lúc bấy giờ. Vì vậy mà tên “August” được đặt cho tháng 8 từ thời gian đó cho đến tận ngày nay.
2.9. September – tháng 9
Tháng 9 trong tiếng Anh là “September”, theo tiếng Latin là “Septem”, có nghĩa là “thứ bảy”. Trong thời cổ đại La Mã, đây được xem là tháng thứ 7 trong 10 tháng của một năm.
2.10. October – tháng 10
“October” trong tiếng La Mã là “Octo”, có nghĩa là “thứ tám”. Tháng 10 ngày nay trong lịch La Mã cũ là tháng 8. Đây là tháng đại diện cho ấm no, sung túc và hạnh phúc.
2.11. November, December – tháng 11 và tháng 12
Trong tiếng La Mã, “November” và “December” là “Novem” và “Decem”. Hai tháng này tương ứng với tháng chín và mười theo lịch cũ. Đây là 2 tháng đại diện cho những điều mới mẻ.
3. Cách đọc, viết thứ – ngày – tháng – năm trong tiếng Anh
Qua phần trên, bạn đã hiểu được ý nghĩa thú vị ẩn sau tên gọi tiếng Anh của các tháng. Sau đây hãy cùng tìm hiểu cách đọc, viết thứ – ngày – tháng – năm trong tiếng Anh sao cho chuẩn xác nhất nhé.
3.1. So sánh đọc và viết ngày tháng của Anh và Mỹ
Cách viết ngày, tháng, năm của Anh và Mỹ có sự khác biệt đáng kể. Chính vì vậy, bạn cần hiểu cả 2 cách này và xác định rõ bản thân đang theo quy chuẩn của nước nào để tránh gây hiểu nhầm cho người đọc. Cùng quan sát bảng sau để phân biệt rõ hơn 2 cách viết và đọc ngày tháng trong tiếng Anh này nhé.
ANH | MỸ | |
---|---|---|
Quy chuẩn | DD – MM – YYYY | MM – DD – YYYY |
Cách viết | Ngày luôn được viết trước tháng. Số thứ tự viết phía sau ngày (st, nd, th,…) có thể có hoặc không. Dấu phẩy “,” có thể được dùng trước năm hoặc không cần. Có thể có hoặc không có giới từ “of” nằm ở trước tháng. | Tháng luôn viết trước ngày. Luôn có mạo từ “the” đằng trước ngày. Dấu phẩy luôn được sử dụng trước năm. |
Ví dụ | The Twentieth of August, 2022 | August the Twentieth, 2022 |
20th August 2022 | August 20th, 2022 | |
20 August 2022 | August 20, 2022 | |
20/8/2022 | 08/20/2022 | |
20/8/22 | 08/20/2022 |
3.2. Cách viết thứ, ngày, tháng, năm trong tiếng Anh theo chuẩn quốc tế
Chính vì sự khác nhau ở một số quốc gia, tiêu chuẩn quốc tế về cách đọc viết ngày, tháng, năm đã được đề xuất. Tiêu chuẩn này giúp người học có thể viết thời gian chuẩn xác, không cần e ngại bị sai sót hay sợ bị hiểu nhầm.
Theo quy chuẩn này, ngày, tháng, năm sẽ được viết theo cấu trúc sau:
YYYY – MM – DD
Ví dụ:
- 2022/07/23.
Ngày 23 tháng 7 năm 2022.
FLYER đã chia sẻ về cách đọc thứ trong tuần chi tiết rồi, bạn hãy đọc kỹ bài đó trước khi đọc tiếp các phần sau nhé.
3.3. Từ vựng các ngày trong tháng
Ngoài ra, để đọc và viết ngày tháng chuẩn xác, bạn cần tìm hiểu từ vựng các ngày trong tháng. Hãy quan sát bảng sau:
1 | first | 11 | eleventh | 21 | twenty-first |
2 | second | 12 | twelfth | 22 | twenty-second |
3 | third | 13 | thirteenth | 23 | twenty-third |
4 | fourth | 14 | fourteenth | 24 | twenty-fourth |
5 | fifth | 15 | fifteenth | 25 | twenty-fifth |
6 | sixth | 16 | sixteenth | 26 | twenty-sixth |
7 | seventh | 17 | seventeenth | 27 | twenty-seventh |
8 | eighth | 18 | eighteenth | 28 | twenty-eighth |
9 | ninth | 19 | nineteenth | 29 | twenty-ninth |
10 | tenth | 20 | twentieth | 30 | thirtieth |
Ví dụ:
- 09/20 = The twentieth of September = September the twentieth
Ngày 20 tháng 9
3.4 Cách đọc năm trong tiếng Anh
Một kiến thức nữa các bạn cần phải nắm để có thể đọc đúng thứ – ngày – tháng – năm trong tiếng Anh đó chính là cách đọc năm. Cách đọc năm trong tiếng Anh sẽ hơi phức tạp hơn một chút nhưng FLYER sẽ giải thích chi tiết và dễ hiểu nhất cho bạn nhé.
Cách đọc 1: Chia đôi năm và đọc thành 2 số nguyên
Đây là cách đọc năm phổ biến trong văn nói. Chẳng hạn thay vì đọc 4 số theo đúng đơn vị hàng nghìn/ trăm/… khá dài thì người bản địa sẽ chia đôi 4 số đó thành 2 phần số nguyên và đọc chúng như bình thường.
Ví dụ:
- 1967 = 19 và 67 = nineteen sixty-seven
- 1833 = 18 và 33 = eighteen thirty-three
Tuy nhiên, 9 năm đầu tiên của một thế kỉ (từ năm thứ 1 đến năm thứ 9), ta sẽ đọc như sau:
- 1908
Cách đọc sai: 1908 = 19 và 8 = nineteen eight
Cách đọc đúng: 1908 = 19 và 08 = nineteen oh eight
-> “Oh” ở đây là cách phát âm của số 0 trong tiếng Anh. Khi đọc năm, ta sẽ không dùng cách đọc “zero” đối với số 0.
- 2007 = 20 và 07 = twenty oh seven = two thousand and seven
-> Đối với các năm có 2 số 00 ở giữa (100x, 200x, 300x,…) ta có thể đọc như cách bên trên hoặc cách 2 bên dưới.
Cách đọc 2: Hàng nghìn + and (có thể lược bỏ khi muốn nói nhanh) + hàng đơn vị
Ví dụ:
- 1010 = one thousand and ten = one thousand ten
- 2006 = two thousand and six = two thousand six = twenty oh six
- 2022 = two thousand and twenty two = twenty twenty-two
Ngoài ra, cũng có một số trường hợp đặc biệt mà ta sẽ cần đọc theo cách khác.
TH 1: Đối với các năm có 2 số 00 ở cuối, cách đọc phổ biến sẽ là: 2 số đầu + hundred
Ví dụ:
- 1700 = seventeen hundred
- 1900 = nineteen hundred
TH 2: Đối với các năm có 3 số 000 ở cuối, ta đọc bình thường theo quy tắc số đếm
Ví dụ:
- 1000 = one thousand
- 2000 = two thousand
TH 3: Đối với các năm chỉ có 3 chữ số, ta có thể đọc như một số có 3 chữ số bình thường hoặc đọc tách riêng số đầu và 2 số cuối
Ví dụ:
- 576 = five hundred seventy-six = five seventy-sive
- 345 = three hundred fourty-five = three fourty-five
TH 4: Các năm chỉ có 2 chữ số, ta đọc bình thường
Ví dụ:
- 89 = eighty-nine
- 34 = thirty-four
TH 5: Cách đọc năm trước Công Nguyên và sau Công Nguyên
Trước Công Nguyên và sau Công Nguyên chỉ các năm trước sự ra đời của Chúa và những năm sau đó. Lí do là bởi lịch Gregorian của phương Tây được dựa trên ngày sinh của Chúa Giê-su. Sau này, lịch Gregory đã trở thành lịch toàn cầu để đo ngày, tháng, năm.
Trong các văn bản nước ngoài, bạn sẽ bắt gặp các ký tự sau:
– B.C hoặc BC (Before Christ – Trước Chúa) = Trước Công Nguyên.
– A.D hoặc AD (Anno Domini – Năm của ngài) = Sau Công Nguyên.
– Đối với những người không thích sử dụng thuyết của Thiên Chúa giáo thì có thể dùng ký hiệu B.C.E (Before Common Era) và C.E (The Commnon Era – Kỷ nguyên đương đại) thay cho B.C và A.D.
Nhưng thông thường, phổ biến nhất bạn sẽ thấy ký hiệu B.C và B.C.E vì mặc định chung là các năm còn lại không có 2 ký hiệu này sẽ là những năm sau Công Nguyên.
Ví dụ:
- 2000 BC = two thousand BC = twenty hundred BC
TH 6: Khi nhắc đến 1 thế kỷ, ta thêm “s” vào sau số của thế kỷ đó
Ví dụ:
- The 1500s = the fifteen hundreds = the fifteen century (từ 1500 đến 1599)
Hãy thử với một số ví dụ sau xem bạn đã nắm vững được quy tắc đọc năm này chưa nhé. Để tập luyện tốt hơn thì bạn hãy che bên cách đọc lại và tự đọc một lần xem khả năng hiểu bài của mình đến đâu rồi hẵng xem đáp án nhé.
Năm | Cách đọc |
---|---|
1754 | seventeen fifty-four |
2013 | two thousand and thirteen = two thousand thirteen = twenty thirteen |
1877 | eighteen seventy-seven |
65 BC | sixty-five BC |
2000 | two thousand |
1900 | nineteen hundred |
1504 | fifteen oh four |
255 BC | two hundred fifty-five BC |
The 1300s | the thirteen hundreds = the thirteen century |
Tìm hiểu thêm về cách đọc số đếm trong tiếng Anh.
3.5. Giới từ trước ngày – tháng – năm trong tiếng Anh
Sử dụng giới từ là một thử thách đối với các bạn mới học tiếng Anh vì có rất nhiều quy tắc và cách dùng được thay đổi liên tục. Bạn đã biết nếu nói về ngày tháng, chúng mình cần sử dụng giới từ gì hay chưa? Hãy cùng FLYER khám phá câu trả lời nào!
Nếu chỉ nói về tháng, chúng ta dùng giới từ “in”
Ví dụ:
- I will travel to Thailand in September.
Mình sẽ đi du lịch Thái Lan vào tháng chín.
- How cold is it in Hanoi in December?
Hà Nội tháng 12 lạnh như thế nào?
Nếu có cả ngày, tháng thì cần sử dụng “on”
Ví dụ:
- My friend Anna is going to buy a new television on April 7th.
Bạn tôi, Anna sẽ mua một chiếc tivi mới vào ngày 7 tháng Tư.
- I’ll be fifteen on May 16th.
Tôi sẽ 15 tuổi vào ngày 16 tháng 5.
Hãy thử đọc các ngày sau bằng tiếng Anh xem sao nhé. Ở đây FLYER sẽ sử dụng cách viết tiếng Việt để bạn làm quen với cách đọc tiếng Anh trước. Hãy sử dụng cả giới từ phù hợp nhé:
Cách viết tiếng Việt | Cách đọc tiếng Anh |
---|---|
Thứ 5, 20/05/2021 | on Thursday, May of twentieth of two thousand and twenty-one |
09/02/2022 | on the ninth of February of two thousand and twenty-two |
Tháng 11 | in November |
23 tháng 4 | on April of twenty-third |
Năm 1965 | in nineteen sixty-five |
Chủ nhật | on Sunday |
Tháng 6 năm 1967 | in June of nineteen sixty-seven |
Thứ 7 ngày 25 tháng 5 | on Saturday, the twenty-fifth of May |
4. Cách hỏi về thứ ngày tháng trong tiếng Anh
Khi giao tiếp, bạn sẽ gặp các câu hỏi về ngày tháng trong tiếng Anh. Dưới đây là những câu hỏi và trả lời mẫu phổ biến trong giao tiếp hàng ngày:
- What date is it today? = What is today’s date?
Hôm nay ngày mấy?
=> Today is the 22nd
Hôm nay là ngày 22.
- What day is it today? = What is today’s day?
Hôm nay là thứ mấy?
=> Today is Sunday.
Hôm nay là chủ nhật.
5. Mẹo ghi nhớ hiệu quả các tháng trong tiếng Anh
Học qua ví dụ cụ thể
Việc học 12 tháng trong tiếng Anh qua các ví dụ sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng được lâu hơn. Cùng với đó, bạn có thể tự tưởng tượng về ngữ cảnh, sau đó đặt ra câu hỏi và câu trả lời.
Học qua bài hát
Ngoài ra, bạn có thể học từ vựng qua các hình ảnh sinh động để dễ dàng ghi nhớ nhiều từ vựng hơn. Bên cạnh sử dụng hình ảnh, bạn cũng có thể học bằng âm thanh thông qua các bài nhạc vui nhộn.
Chia nhỏ theo nhóm
Còn một cách nữa để học các từ vựng này là sắp xếp các tháng theo mùa. Việc chia nhỏ các tháng ra sẽ giúp bạn dễ ghi nhớ hơn nhiều. Hãy thử xem nhé!
- Mùa xuân (Spring): January, February, March
- Mùa hạ (Summer): April, May, June
- Mùa thu (Autumn): July, August, September
- Mùa đông (Winter): October, November, December
7. Bài tập về tháng trong tiếng Anh
Bài 1: Chọn đáp án chính xác nhất
Bài 2: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
Bài tập 3: Điền tên của các tháng sau bằng tiếng Anh
Bài tập 4: Chọn câu đúng
Bài tập 5: Điền vào chỗ trống từ hoặc cụm từ thích hợp
8. Tổng kết
Khi nói về thứ/ ngày/ tháng/ năm trong tiếng Anh, ta sử dụng:
– Giới từ “in” nếu chỉ có tháng hoặc/và năm
– Giới từ “on” khi có thêm thứ hoặc/và ngày
Lời kết
Bài viết đã tổng hợp ý nghĩa của các tháng trong tiếng Anh, cũng như cách đọc, viết và mẹo ghi nhớ hiệu quả chủ đề này. Hy vọng rằng những kiến thức mà FLYER đã chia sẻ sẽ giúp bạn nhớ từ vựng về các tháng lâu hơn, thành thạo các cách đọc, viết ngày tháng, từ đó tự tin hơn trong giao tiếp. Chúc các bạn học tốt!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm: