Thì quá khứ hoàn thành được xem là kiến thức tiếng Anh nâng cao sau khi đã làm quen các thì quá khứ đơn hay quá khứ tiếp diễn. Việc nắm chắc cách dùng, cấu trúc, cách chia động từ, dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ hoàn thành sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt, chuẩn xác hơn và giành được điểm ở những câu hỏi khó. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng FLYER tìm hiểu chi tiết về thì này ngay nhé!
Bài trước: Thì quá khứ tiếp diễn: Đầy đủ nhất cách dùng, ví dụ & bài tập!
1. Khái niệm
Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect tense) được dùng để diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động xảy ra trước sử dụng thì quá khứ hoàn thành, hành động xảy ra sau sử dụng thì quá khứ đơn.
2. Cách dùng thì quá khứ hoàn thành
Cách dùng thì quá khứ hoàn thành không giống quá khứ đơn hay quá khứ tiếp diễn. Vì vậy, bạn cần nắm chắc các trường hợp, tình huống để sử dụng thì sao cho đúng. Một số trường hợp sử dụng thì quá khứ hoàn thành gồm:
Cách dùng | Ví dụ |
---|---|
1. Diễn tả một hoạt động đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ: | Peter had left the conference when we came. (Peter đã rời khỏi buổi họp khi chúng tôi đến.) -> Trong câu này, “we came” – sự việc “chúng tối đến” – là hành động diễn ra trong quá khứ. Nhưng trước đó là hành động Peter rời khỏi cuộc họp – “had left the conference”. The bus had left by the time I arrived at the station. (Xe buýt đã rời đi trước khi tôi tới bến xe.) -> Trong câu này, việc “tôi tới bến xe” – “I arrived at the station” là hành động diễn ra trong quá khứ. Nhưng trước đó là sự việc “xe buýt đã rời đi” – “had left”. |
2. Diễn tả một hành động đã xảy ra và kéo dài tới một thời điểm nhất định trong quá khứ: | I had used that laptop for three years before it was out of order. (Tôi đã dùng chiếc máy tính đó được 3 năm trước khi nó bị hỏng.) -> Trong câu trên, việc sử dụng chiếc máy tính “had used that laptop” đã xảy ra vào kéo dài cho tới thời điểm chiếc máy tính đó bị hỏng “it was out of order”. By the time Tom returned to his hometown, he had lived in Tokyo for about five years. (Trước khi Tom trở về quê hương, anh ấy đã sống ở Tokyo được khoảng năm năm.) -> Trong câu trên, việc Tom đã sống ở Tokyo được năm năm “had lived in Tokyo for about five years” đã xảy ra vào kéo dài cho tới thời điểm anh ấy trở về quê hương “Tom returned to his hometown”. |
3. Diễn tả một hành động xảy ra trước một thời điểm nhất định trong quá khứ: | She had traveled to America before she turned 18. (Cô ấy đã du lịch đến Mỹ trước khi cô ấy 18 tuổi.) -> Trong câu trên, việc cô ấy đã du lịch đến Mỹ “had travelled to America” đã xảy ra trước thời điểm khi cô ấy 18 tuổi “she turned 18”. He had never tried scuba diving until last week. (Anh ấy chưa từng bao giờ chơi lặn nước cho tới tuần trước.) -> Trong câu trên, việc anh ấy chưa từng bao giờ chơi lặn nước “had never tried scuba diving” đã xảy ra trước thời điểm nhất định là tuần trước – “last week”. |
4. Diễn tả hành động xảy ra như là điều kiện đầu tiên cho hành động khác: | My mom had cooked some good food and was ready for the party at home. (Mẹ tôi đã nấu vài món ăn ngon và sẵn sàng cho bữa tiệc tại nhà.) -> Trong câu trên, sự việc “mẹ đã nấu vài món ăn ngon” đã xảy ra như là điều kiện đầu tiên cho “bữa tiệc tại nhà sau đó”. Linh had spent all her money and had a new hairstyle. (Linh đã tiêu hết tiền và có một mái tóc mới.) -> Trong câu trên, việc Linh đã tiêu hết tiền “had spent all her money” đã xảy ra như là điều kiện đầu tiên cho hành động có một mái tóc mới – “had a new hairstyle”. |
5. Diễn tả điều kiện không có thực trong quá khứ trong câu điều kiện loại 3: | If I had put more effort into studying, I would have scored higher on the exam. (Nếu tôi cố gắng học hơn, thì tôi đã đạt điểm cao hơn trong bài kiểm tra.) -> Trong câu trên, điều kiện nếu tôi học hành chăm chỉ hơn “If put more effort on studying” không có thực và đã không xảy ra trong quá khứ, sự thực là tôi đã không học hành chăm chỉ và đã thi trượt kỳ thi. Vì vậy, trong trường hợp này ta sử dụng thì quá khứ hoàn thành. Linda would have come to Jame’s birthday if she hadn’t missed the flight. (Linda lẽ ra đã đến dự sinh nhật của Jame nếu cô ấy không lỡ chuyến bay.) -> Trong câu trên, điều kiện nếu cô ấy được mời “if she hadn’t missed the flight” không có thực và đã không xảy ra trong quá khứ, sự thực là cô ấy đã lỡ chuyến bay và không đến bữa tiệc. Vì vậy, trong trường hợp này ta cũng sử dụng thì quá khứ hoàn thành. |
6. Bày tỏ sự thất vọng về sự việc nào đó trong quá khứ (sử dụng trong cấu trúc “wish”): | We wished we had listened to our father’s advice. (Chúng tôi ước là mình đã nghe lời khuyên của bố.) -> Trong câu trên, người nói bày tỏ sự tiếc nuối, thất vọng vì đã không nghe lời khuyên của bố “had listened to our father’s advice” vì vậy ta sử dụng thì quá khứ hoàn thành kết hợp với cấu trúc “wish”. I wished I had told the truth. (Tôi ước là tôi nói thật.) -> Trong câu trên, người nói bày tỏ sự tiếc nuối, thất vọng vì đã không nói ra sự thật “had told the truth” vì vậy ta cũng sử dụng thì quá khứ hoàn thành kết hợp với cấu trúc “wish”. |
3. Cấu trúc thì quá khứ hoàn thành
Thì quá khứ hoàn thành gồm 3 cấu trúc đơn giản sau:
3.1. Thể khẳng định
Cấu trúc:
S + had + Ved/PII + …
Trong đó:
- S (subject): Chủ ngữ
- Had: Trợ động từ
- Ved/PII: Động từ phân từ II (hay còn gọi là Quá khứ phân từ)
Ví dụ:
- She had finished her homework before we hungout together yesterday. (Cô ấy đã làm xong bài tập về nhà trước khi chúng tôi đi chơi với nhau ngày hôm qua.)
- They had had breakfast before we came. (Họ đã ăn sáng trước khi chúng tôi đến.)
3.2. Thể phủ định
Cấu trúc:
S + had + not + Ved/PII + …
Lưu ý: hadn’t = had not
Ví dụ:
- She hadn’t cleaned the floor before her parents came home. (Cô ấy vẫn chưa dọn nhà xong trước khi bố mẹ cô ấy về.)
- My mother had not finished cooking the dinner by the time we got home. (Mẹ tôi vẫn chưa nấu xong bữa tối lúc chúng tôi về nhà.)
3.3. Thể nghi vấn
3.3.1. Câu hỏi Yes/No question
Had + S + Ved/PII + …?
Trả lời:
Yes, S + had.
No, S + hadn’t.
Ví dụ:
- Had he left when we went out? (Anh ấy đã về lúc chúng ta ra ngoài phải không?)
Yes, he had./ No, he hadn’t.
- Had my phone rang by the time I went out? (Điện thoại của tôi có rung chuông khi tôi ra ngoài không?)
Yes, it had./ No, it hadn’t.
3.3.2. Câu hỏi WH- question
WH-word + had + S + (not) + Ved/PII + …?
Trả lời:
S + had + Ved/PII + …
Ví dụ:
- What had you prepared for the picnic? (Cậu đã chuẩn bị được gì cho buổi picnic?)
- Where had you been by the time you went to the restaurant? (Bạn đã ở đâu trước khi bạn đi đến nhà hàng?)
Tham khảo thể khẳng định, phủ định và nghi vấn trong tiếng Anh để rõ hơn các cấu trúc trên bạn nhé!
4. Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh
Thì quá khứ hoàn thành thường được nhận biết bởi các liên từ chỉ thời gian. Các liên từ này đóng vai trò là dấu hiệu để nhận biết và xác định rõ vị trí của quá khứ hoàn thành trong câu.
Dấu hiệu nhận biết | Dịch nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
By the time | Trước khi, trước thời gian nào đó | By the time I went home, my mother had finished cooking dinner. (Trước khi tôi về nhà, mẹ tôi đã nấu xong bữa tối.) |
When | Khi | When he sent me that email, I had just talked to his employee on the phone. (Khi anh ấy gửi tôi email đó, tôi vừa nói chuyện điện thoại với nhân viên của anh ấy xong.) |
Before | Trước khi | She had done her homework before her mother asked her to do so. (Cô ấy đã làm bài tập về nhà trước khi mẹ cô ấy yêu cầu cô ấy làm như vậy.) Before her mother asked her to, she had done her homework. (Trước khi mẹ cô ấy yêu cầu, cô ấy đã làm bài tập về nhà.) |
After | Sau khi | They went home after they had enjoyed the party to the fullest. (Họ về nhà sau khi đã thưởng thức bữa tiệc một cách trọn vẹn.) After they had enjoyed the party to the fullest, they went home. (Sau khi đã thưởng thức bữa tiệc một cách trọn vẹn, họ về nhà.) |
By the end of + thời gian trong quá khứ | Trước cuối một khoảng thời gian trong quá khứ | By the end of 2018, they had lived with each other for 3 years. (Vào cuối năm 2018, họ đã sống với nhau được 3 năm.) |
Until | Cho đến khi | He hadn’t recognized me until I waved at him. (Anh ta không nhận ra tôi cho đến khi tôi vẫy tay.) |
Prior to that time | Trước đó | I had informed them about the meeting prior to that time. (Tôi đã thông báo với họ về buổi hợp trước đó.) |
For | Trong một khoảng thời gian nào đó | She had lived there for 3 years before moving to Canada. (Cô ấy đã sống ở đó 3 năm trước khi chuyển đến Canada.) |
As soon as | Ngay khi | I called them as soon as I had received their gift. (Tôi gợi cho họ ngay khi tôi nhận được món quà của họ.) |
Tìm hiểu thêm về các trạng từ chỉ thời gian khác trong tiếng Anh.
5. Phân biệt thì quá khứ hoàn thành với các thì quá khứ khác
5.1. Phân biệt thì quá khứ hoàn thành với thì quá khứ đơn
5.1.1. Về cấu trúc
Thể | Quá khứ hoàn thành | Quá khứ đơn |
---|---|---|
Khẳng định | S + had + Ved/PII + … | S + Ved/V2 + … |
Phủ định | S + had + not + Ved/PII + … | S + did not (didn’t) + V (nguyên mẫu) + … |
Nghi vấn | Had + S + Ved/PII + …? WH-word + had + S + (not) + Ved/PII + …? | Did + S + V (nguyên thể) + …? WH-word + did + S + (not) + V (nguyên mẫu) + …? |
5.1.2. Về cách dùng
Quá khứ hoàn thành | Quá khứ đơn |
---|---|
Diễn tả một hành động xảy ra trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ. Hành động nào xảy ra trước, bạn dùng thì quá khứ hoàn thành cho động từ chỉ hành động đó. Ví dụ: He went to the gym after he had eaten a big meal. (Anh ấy đến phòng gym sau khi ăn xong một bữa ăn lớn.) | Nói về một khoảng thời gian xác định trong quá khứ. Ví dụ: Vietnam was a colony of France from 1859 to 1945. (Việt Nam đã là thuộc địa của Pháp từ năm 1859 đến 1945.) |
Đề cập đến những sự kiện xảy ra suốt một khoảng thời gian cho đến một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ. Ví dụ: When he went to Thailand, he had studied Thailand for over 2 years. (Khi anh ấy đi Thái, anh ấy đã học tiếng Thái hơn 2 năm.) | Diễn tả một chuỗi các sự kiện nối tiếp nhau trong quá khứ. Ví dụ: When the game finished, the spectators left the stadium and went home.(Khi trận đấu kết thúc, khán giả rời sân vận động và về nhà.) |
Mô tả những sự kiện xảy ra suốt một khoảng thời gian trong quá khứ và đã chấm dứt ở hiện tại. Ví dụ: He studied English for 3 years. Now he doesn’t study it. (Anh ấy đã học tiếng Anh trong 3 năm. Hiện tại anh ấy không học tiếng Anh nữa.) |
5.2. Phân biệt thì quá khứ hoàn thành với thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
5.2.1. Về cấu trúc
Thể | Quá khứ hoàn thành | Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
---|---|---|
(+) | S + had + Ved/PII + … | S + had been + Ving + … |
(-) | S + had + not + Ved/PII + … | S + had not been + Ving + … |
(?) | Had + S + Ved/PII + …? WH-word + had + S + (not) + Ved/PII + …? | Had + S + been + Ving + …? WH-word + had + S + (not) + been + Ving + …? |
5.2.2. Về cách dùng
Quá khứ hoàn thành | Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
---|---|
Diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. | Diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ (nhấn mạnh tính tiếp diễn). |
Dùng để miêu tả hành động trước một thời điểm xác định trong quá khứ. | Dùng để miêu tả hành động kéo dài liên tục đến một hành động khác trong quá khứ. |
Dấu hiệu nhận biết là các từ: When, until, before, after, by the time,… | Dấu hiệu nhận biết là các từ: since, for, how long,… |
Được sử dụng trong câu điều kiện loại 3 và cấu trúc “I wish” diễn đạt ước muốn trái với quá khứ | Được sử dụng trong câu điều kiện loại 3 |
6. Tổng kết về thì quá khứ hoàn thành
Thì quá khứ hoàn thành là một trong 12 thì tiếng Anh dùng để diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
– Diễn tả một hoạt động đã xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.
– Diễn tả một hành động đã xảy ra và kéo dài tới một thời điểm nhất định trong quá khứ.
– Diễn tả một hành động xảy ra trước một thời điểm nhất định trong quá khứ.
– Diễn tả hành động xảy ra như là điều kiện đầu tiên cho hành động khác.
– Diễn tả điều kiện không có thực trong quá khứ trong câu điều kiện loại 3.
– Bày tỏ sự thất vọng về sự việc nào đó trong quá khứ (trong cấu trúc ‘I wish’).
– By the time
– When
– Before
– After
– Until
– By the end of + thời gian trong quá khứ
7. Bài tập thì quá khứ hoàn thành (kèm đáp án)
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ hoàn thành
Bài 2: Chia động từ trong ngoặc ở dạng đúng
Bài 3: Chọn đáp án đúng
Bài 4: Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh với các từ cho sẵn
Bài 5: Viết lại câu dựa vào những từ cho sẵn, kết hợp thì quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành
8. Tổng kết
Với các kiến thức và bài tập vận dụng bên trên, FLYER hi vọng rằng bài viết này sẽ giúp các bạn có được cái nhìn rõ nét hơn về thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh. Một khi đã chăm chỉ luyện tập, bạn thậm chí không cần cân nhắc về cấu trúc, dấu hiệu nhận biết,… mà vẫn có thể sử dụng thành thạo và tự nhiên đó!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng
Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!
>>> Xem thêm trọn bộ các bài viết về 12 thì trong tiếng Anh: